bài mẫu speaking Describe a party that you enjoyed

“Describe a party that you enjoyed” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a party that you enjoyed

You should say:

  • When you went to the party
  • Where the party was held
  • What kind of party it was

And explain why you enjoyed this party.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One of the most memorable parties I've ever enjoyed was my own birthday party, which took place a couple of years ago. It was a significant milestone as I was turning 25, and I decided to celebrate it with friends and family.

The party was held in my parents' backyard, which we had transformed into a cozy and festive setting. The weather was perfect, with clear skies and a gentle breeze. Colorful decorations, fairy lights, and balloons adorned the area, creating a cheerful ambiance.

What made this party truly special were the people who attended. Friends from various stages of my life, from school to work, and family members all came together. The blend of different personalities and backgrounds made for lively conversations and laughter.

The highlight of the party was the food. We had a barbecue with a variety of grilled meats and vegetables, along with delicious homemade side dishes and desserts. It was a feast that catered to everyone's tastes, and the aroma of the barbecue added to the festive atmosphere.

The combination of great company, delicious food, and a beautiful setting made it a birthday party to remember. It was a celebration of friendship and family bonds, and I couldn't have asked for a better way to mark a quarter-century of life.

Từ vựng cần lưu ý:

  • memorable (adj): đáng nhớ, đáng sống
  • take place: diễn ra
  • milestone (n): cột mốc
  • festive (adj): ngày đặc biệt, tiệc tùng
  • breeze (n): gió nhẹ
  • adorn (v): tô điểm
  • ambiance (n): bầu không khí
  • highlight (n): điểm đáng nhớ 
  • homemade (adj): nhà làm, tự làm
  • feast (n): bữa tiệc thịnh soạn
  • cater (v): phục vụ, đáp ứng
  • aroma (n): mùi thơm, mùi hương
  • a quarter-century: 25 năm

Bài dịch:

Một trong những bữa tiệc đáng nhớ nhất mà tôi từng được thưởng thức là bữa tiệc sinh nhật của chính tôi, diễn ra cách đây vài năm. Đó là một cột mốc quan trọng khi tôi bước sang tuổi 25 và tôi quyết định ăn mừng nó cùng bạn bè và gia đình.

Bữa tiệc được tổ chức ở sân sau của nhà bố mẹ tôi, nơi chúng tôi đã biến thành một khung cảnh ấm cúng và đậm chất tiệc tùng. Thời tiết thật hoàn hảo, bầu trời trong xanh và có gió nhẹ. Những đồ trang trí đầy màu sắc, đèn cổ tích và bóng bay tô điểm cho nơi này này, tạo nên bầu không khí vui vẻ.

Điều khiến bữa tiệc này thực sự đặc biệt chính là những người tham dự. Bạn bè ở nhiều giai đoạn khác nhau của cuộc đời tôi, từ trường học đến nơi làm việc, và các thành viên trong gia đình đều đến đây. Sự kết hợp giữa những tính cách và hoàn cảnh khác nhau đã tạo nên những cuộc trò chuyện và tiếng cười sôi nổi.

Điểm nổi bật của bữa tiệc là đồ ăn. Chúng tôi đã có một bữa tiệc nướng với nhiều loại thịt và rau nướng, cùng với các món ăn kèm và món tráng miệng thơm ngon tự làm. Đó là một bữa tiệc đáp ứng khẩu vị của mọi người, và mùi thơm của món nướng đã làm tăng thêm không khí tiệc tùng ở đây.

Sự kết hợp giữa sự bầu bạn tuyệt vời, đồ ăn ngon và khung cảnh đẹp đã khiến đây trở thành một bữa tiệc sinh nhật đáng nhớ. Đó là lễ kỷ niệm tình bạn và mối quan hệ gia đình, và tôi không thể mong đợi có một bữa tiệc tuyệt vời hơn để đánh dấu hai mươi lăm năm của cuộc đời.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Why do people like parties?

Tại sao mọi người thích tiệc tùng?

Bài mẫu:

“People enjoy parties because they provide opportunities for socializing, celebrating special occasions, and having fun. Parties offer a break from routine and allow individuals to relax and unwind with friends and family. They foster a sense of community and connection. Parties often include music, food, and entertainment, creating a festive atmosphere. Overall, they bring people together, create memorable moments, and allow for enjoyment and bonding.”

Từ vựng:

  • socialize (v): giao lưu 
  • unwind (v): thư giãn
  • foster (v): thúc đẩy
  • bonding (n): sự gắn kết

Bài dịch:

Mọi người thích tiệc tùng vì chúng mang lại cơ hội giao lưu, kỷ niệm những dịp đặc biệt và vui vẻ. Các bữa tiệc giúp bạn có thể nghỉ ngơi sau lịch trình thường ngày và cho phép các cá nhân thư giãn và nghỉ ngơi cùng bạn bè và gia đình. Họ nuôi dưỡng ý thức cộng đồng và kết nối. Các bữa tiệc thường bao gồm âm nhạc, ẩm thực và giải trí, tạo nên không khí tiệc tùng. Nhìn chung, chúng mang mọi người lại gần nhau, tạo ra những khoảnh khắc đáng nhớ và mang lại sự tận hưởng và gắn kết.

2.2. Why do some people not like going to parties?

Tại sao một số người không thích đi dự tiệc?

Bài mẫu:

“Some individuals may not enjoy attending parties due to various reasons. Social anxiety or introversion can make large gatherings overwhelming or exhausting. Others might prefer quieter, more intimate settings. Some may have had negative past experiences at parties. Personal preferences, such as enjoying solitude or different forms of socializing, also play a role. It's essential to respect individual choices regarding social activities and environments.”

Từ vựng:

  • social anxiety: chứng lo âu xã hội
  • introversion (n): tính hướng nội
  • intimate (adj): thân mật
  • solitude (n): sự yên tĩnh

Bài dịch:

Một số cá nhân có thể không thích tham dự các bữa tiệc vì nhiều lý do. Chứng lo âu xã hội hoặc tính hướng nội có thể khiến những cuộc tụ tập đông người trở nên choáng ngợp hoặc mệt mỏi. Những người khác có thể thích những không gian yên tĩnh hơn, thân mật hơn. Một số có thể đã có những trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ tại các bữa tiệc. Sở thích cá nhân, chẳng hạn như tận hưởng sự yên tĩnh hoặc các hình thức giao tiếp xã hội khác, cũng là một nguyên nhân khác. Điều cần thiết là phải tôn trọng sự lựa chọn của cá nhân liên quan đến các hoạt động và môi trường khác nhau trong xã hội.

luyện ielts speaking online study4

2.3. Do you think music and dancing are a must at a party?

Bạn có nghĩ âm nhạc và nhảy nhót là điều bắt buộc cần có trong một bữa tiệc không?

Bài mẫu:

“Music and dancing are not an absolute must at every party, as it depends on the theme and preferences of the attendees. However, they can enhance the party atmosphere by providing entertainment, encouraging social interaction, and creating a lively ambiance. Some parties may prioritize conversation and other activities over music and dancing. In the end, it's about tailoring the party experience to the preferences and expectations of the guests.”

Từ vựng:

  • attendee (n): người tham dự
  • lively (adj): sống động
  • prioritize (v): ưu tiên
  • tailor (v): điều chỉnh

Bài dịch:

Âm nhạc và nhảy nhót không phải là thứ bắt buộc phải có trong mọi bữa tiệc vì nó phụ thuộc vào chủ đề và sở thích của người tham dự. Tuy nhiên, họ có thể nâng cao không khí bữa tiệc bằng cách mang đến các hoạt động giải trí, khuyến khích tương tác với nhau và tạo ra bầu không khí sôi động. Một số bữa tiệc có thể ưu tiên trò chuyện và các hoạt động khác hơn âm nhạc và nhảy. Cuối cùng, đó là chính là việc nên điều chỉnh trải nghiệm của bữa tiệc theo sở thích và mong đợi của khách.

2.4. What would you do if you were disturbed by a neighbour’s party?

Bạn sẽ làm gì nếu bị làm phiền bởi bữa tiệc của hàng xóm?

Bài mẫu:

“If disturbed by a neighbor's party, I would initially try polite communication. I might kindly ask them to lower the volume or consider ending the party at a reasonable hour. If the issue persists, I would contact my landlord or local authorities to address the noise disturbance in accordance with local regulations. Maintaining good neighborly relations through open communication is usually the preferred approach.”

Từ vựng:

  • disturb (v): làm phiền
  • polite (adj): lịch sự
  • landlord (n): chủ nhà
  • disturbance (n): sự phiền hà
  • regulation (n): quy định

Bài dịch:

Nếu bị làm phiền bởi bữa tiệc của hàng xóm, ban đầu tôi sẽ thử giao tiếp một cách lịch sự. Tôi có thể nhẹ nhàng yêu cầu họ giảm âm lượng hoặc cân nhắc việc kết thúc bữa tiệc vào một giờ hợp lý. Nếu vấn đề vẫn tiếp diễn, tôi sẽ liên hệ với chủ nhà hoặc chính quyền địa phương để giải quyết vấn đề tiếng ồn theo quy định của địa phương. Duy trì mối quan hệ láng giềng tốt đẹp thông qua giao tiếp cởi mở thường là cách giải quyết được ưa thích.

2.5. Are there any differences between parties held at home and in public spaces?

Có sự khác biệt nào giữa tiệc tổ chức tại nhà và nơi công cộng không?

Bài mẫu:

“There are some differences between parties held at home and in public spaces. Home parties often have a more intimate and cozy atmosphere, while public space parties can be larger and more formal. Home parties may offer a personal touch, but public spaces provide convenience and more space for guests. Besides, public space parties may involve additional costs for booking and catering, while home parties allow for more control over the arrangements and budget.”

Từ vựng:

  • intimate (adj): thân mật
  • formal (adj): lịch sự, chỉn chu, trang trọng
  • cater (v): phục vụ
  • budget (n): ngân sách

Bài dịch:

Có một số khác biệt giữa các bữa tiệc được tổ chức tại nhà và ở không gian công cộng. Những bữa tiệc tại nhà thường có bầu không khí thân mật và ấm cúng hơn, trong khi những bữa tiệc ở không gian công cộng có thể lớn hơn và trang trọng hơn. Các bữa tiệc tại nhà có thể mang lại dấu ấn cá nhân, nhưng không gian công cộng mang lại sự thuận tiện và nhiều không gian hơn cho khách mời. Ngoài ra, các bữa tiệc ở không gian công cộng có thể phát sinh thêm chi phí cho việc đặt chỗ và phục vụ ăn uống, trong khi các bữa tiệc tại nhà cho phép dễ dàng kiểm soát hơn với việc sắp xếp và ngân sách.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a party that you enjoyed” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!

👉LỘ TRÌNH HỌC VÀ ÔN LUYỆN IELTS SPEAKING CỦA STUDY4👈

📢TRẢI NGHIỆM ĐỂ ĐẠT BAND ĐIỂM MƠ ƯỚC: