bài mẫu ielts speaking Describe someone you know who has recently moved to a new place

“Describe someone you know who has recently moved to a new place” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe someone you know who has recently moved to a new place

You should say:

  • Who he/she is
  • What the new place is like
  • Why he/she moved to a new place

And explain whether his or her move has a positive impact on you.

Bài mẫu band 8.0+:

Recently, a close friend of mine named Linh relocated to a new city. She is an adventurous and open-minded individual who craved fresh experiences and opportunities. The new place she moved to is a bustling metropolis known for its vibrant culture, diverse population, and thriving job market. It offers a dynamic urban environment with numerous recreational activities, cultural events, and career prospects.

Linh's decision to move was primarily driven by her desire for personal and professional growth. The city provided her with better career prospects aligned with her interests and aspirations. Additionally, she was eager to immerse herself in a more vibrant and diverse community, fostering new connections and expanding her horizons.

The impact of Linh's move on me has been undeniably positive. Her enthusiasm and eagerness to embrace change have inspired me to step out of my comfort zone and pursue my own aspirations. Through her experiences in the new city, she shares captivating stories, introduces me to new cultures, and exposes me to a wider range of perspectives. Moreover, her move has strengthened our bond as we maintain regular communication and plan visits to explore her exciting new surroundings together.

Overall, Linh's decision to relocate has not only enriched her life but has also had a positive influence on mine, broadening my perspective and motivating me to embrace new opportunities.

Từ vựng cần lưu ý:

  • adventurous (adj): ưa phiêu lưu
  • open-minded (adj): cởi mở
  • bustling (adj): nhộn nhịp
  • metropolis (n): đô thị 
  • vibrant (adj): sống động 
  • thriving (adj): phát triển 
  • dynamic (adj): năng động 
  • prospect (n): triển vọng 
  • aspiration (n): khát vọng, mong muốn
  • eager (adj): háo hức
  • immerse (v): hòa mình
  • foster (v): thúc đẩy
  • undeniably (adv): không thể phủ nhận 
  • embrace (v): đón nhận một cách tích cực
  • step out (phrasal verb): bước ra khỏi cái gì đó 
  • captivating (adj): thú vị 
  • expose (v): tiếp xúc
  • strengthen (v): củng cố
  • relocate (v): chuyển, di dời
  • enrich (v): làm giàu

Bài dịch:

Gần đây, một người bạn thân của tôi tên là Linh đã chuyển đến một thành phố mới. Cô ấy là một người thích phiêu lưu và cởi mở, luôn khao khát những trải nghiệm và cơ hội mới. Nơi ở mới mà cô ấy chuyển đến là một đô thị nhộn nhịp nổi tiếng với nền văn hóa sôi động, dân số đa dạng và thị trường việc làm thịnh vượng. Nó cung cấp một môi trường đô thị năng động với nhiều hoạt động giải trí, sự kiện văn hóa và triển vọng nghề nghiệp.

Quyết định chuyển chỗ ở của Linh chủ yếu xuất phát từ mong muốn phát triển cá nhân và nghề nghiệp của cô. Thành phố mang đến cho cô những triển vọng nghề nghiệp tốt hơn, phù hợp với sở thích và nguyện vọng của cô ấy hơn. Ngoài ra, cô ấy cũng rất háo hức được hòa mình vào một cộng đồng sôi động và đa dạng hơn, thúc đẩy các kết nối mới và mở rộng tầm nhìn của mình.

Không thể phủ nhận rằng tác động từ việc chuyển chỗ ở của Linh đối với tôi là tích cực. Sự nhiệt tình và háo hức đón nhận sự thay đổi của cô ấy đã truyền cảm hứng cho tôi bước ra khỏi vùng an toàn và theo đuổi khát vọng của riêng mình. Thông qua những trải nghiệm của cô ấy ở thành phố mới, cô ấy chia sẻ những câu chuyện hấp dẫn, giới thiệu cho tôi những nền văn hóa mới và cho tôi thấy nhiều góc nhìn hơn. Hơn nữa, việc cô ấy chuyển đi còn củng cố mối quan hệ của chúng tôi khi chúng tôi duy trì liên lạc thường xuyên và lên kế hoạch cho các chuyến thăm để cùng nhau khám phá môi trường xung quanh mới thú vị của cô ấy.

Nhìn chung, quyết định chuyển chỗ ở của Linh không chỉ làm phong phú thêm cuộc sống của cô ấy mà còn có ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống của tôi, giúp tôi mở rộng tầm nhìn và thúc đẩy tôi nắm bắt những cơ hội mới.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. Why do some young people keep moving?

Tại sao một số người trẻ liên tục chuyển chỗ?

Bài mẫu:

“Some young people keep moving due to various reasons. It can be driven by the pursuit of better educational opportunities, career prospects, or personal growth. They may seek new experiences, diverse cultures, or a sense of adventure. Economic factors, such as job markets or affordability, also play a role. Furthermore, globalization and technological advancements have made it easier to connect with opportunities worldwide. Ultimately, the desire for exploration, personal development, and the chance to create a fulfilling life motivates some young individuals to keep moving.”

Từ vựng:

  • affordability (n): khả năng chi trả
  • globalization (n): toàn cầu hóa
  • technological advancement: tiến bộ công nghệ
  • exploration (n): khám phá
  • fulfilling (adj): trọn vẹn 

Bài dịch:

Một số người trẻ liên tục chuyển chỗ vì nhiều lý do. Nó có thể được thúc đẩy bởi việc theo đuổi các cơ hội giáo dục tốt hơn, triển vọng nghề nghiệp hoặc sự phát triển cá nhân. Họ có thể tìm kiếm những trải nghiệm mới, nền văn hóa đa dạng hay cảm giác phiêu lưu. Các yếu tố kinh tế, chẳng hạn như thị trường việc làm hoặc khả năng chi trả, cũng có vai trò trong việc này. Hơn nữa, toàn cầu hóa và tiến bộ công nghệ đã làm cho việc kết nối với các cơ hội trên toàn thế giới trở nên dễ dàng hơn. Cuối cùng, mong muốn khám phá, phát triển cá nhân và các cơ hội tạo ra một cuộc sống trọn vẹn, thúc đẩy một số cá nhân trẻ tiếp tục di chuyển.

2.2. What's the difference between living alone and living with roommates?

Sống một mình và sống cùng phòng với người khác có gì khác nhau?

Bài mẫu:

“Living alone and living with roommates have distinct differences. Living alone provides solitude and independence, allowing individuals to have complete control over their living space and routines. On the other hand, living with roommates fosters social interaction, sharing responsibilities, and creating a sense of community. While living alone offers privacy and freedom, living with roommates promotes companionship and the opportunity to build relationships. The choice between the two depends on personal preferences, lifestyle, and the desire for social interaction or personal space.”

Từ vựng:

  • solitude (n): sự cô độc, tình trạng cô đơn 
  • foster (v): thúc đẩy 
  • social interaction: tương tác xã hội 
  • promote (v): thúc đẩy
  • companionship (n): tình bạn

Bài dịch:

Sống một mình và sống cùng bạn cùng phòng có những điểm khác biệt rõ rệt. Sống một mình mang lại cảm giác cô độc nhưng đồng thời độc lập, cho phép các cá nhân có toàn quyền kiểm soát không gian sống và thói quen của họ. Mặt khác, sống với bạn cùng phòng thúc đẩy tương tác xã hội, chia sẻ trách nhiệm và tạo cảm giác cộng đồng. Mặc dù sống một mình mang lại sự riêng tư và tự do, nhưng sống với bạn cùng phòng thúc đẩy tình bạn và cơ hội xây dựng mối quan hệ hơn. Sự lựa chọn giữa hai người phụ thuộc vào sở thích cá nhân, lối sống và mong muốn tương tác xã hội hoặc không gian cá nhân.

2.3. Is it positive for young people to live by themselves?

Người trẻ sống tự lập có phải là điều tích cực không?

Bài mẫu:

“Living by themselves can have positive impacts on young people. It promotes independence, self-reliance, and personal growth. They learn essential life skills and become more responsible. It allows them to explore their interests, make decisions freely, and develop their identity. However, challenges like loneliness and the financial burden should be considered. Support systems and guidance are crucial during this transition.”

Từ vựng:

  • self-reliance (n): tự lực
  • identity (n): bản sắc, cái tôi cá nhân 
  • loneliness (n): sự cô đơn
  • financial burden: gánh nặng tài chính 

Bài dịch:

Sống một mình có thể có tác động tích cực đến những người trẻ tuổi. Nó thúc đẩy sự độc lập, tự lực và phát triển cá nhân. Họ học các kỹ năng sống cần thiết và trở nên có trách nhiệm hơn. Nó cho phép họ khám phá sở thích của mình, tự do đưa ra quyết định và phát triển cái tôi cá nhân của mình. Tuy nhiên, những thách thức như sự cô đơn và gánh nặng tài chính cũng nên được xem xét. Có một hệ thống hỗ trợ và hướng dẫn là rất quan trọng trong quá trình chuyển đổi này.

2.4. Besides cooking, are there any other skills that people need to learn if they live on their own?

Ngoài nấu ăn, có kỹ năng nào khác mà mọi người cần học nếu họ sống một mình không?

Bài mẫu:

“Living on one's own requires additional skills beyond cooking. Basic financial management is crucial, including budgeting, paying bills, and saving. Household maintenance skills like cleaning, laundry, and basic repairs are necessary. Time management and organization skills help in balancing responsibilities. Self-care skills such as personal hygiene, health management, and stress reduction techniques are also important. Additionally, problem-solving and decision-making skills enable individuals to navigate various challenges that arise when living independently.”

Từ vựng:

  • financial management: quản lý tài chính 
  • budgeting (n): lập ngân sách
  • maintenance (n): bảo trì
  • hygiene (n): vệ sinh 
  • problem-solving (n): giải quyết vấn đề
  • decision-making (n): đưa ra quyết định

Bài dịch:

Sống một mình đòi hỏi nhiều kỹ năng hơn là chỉ nấu ăn. Quản lý tài chính cơ bản là rất quan trọng, bao gồm lập ngân sách, thanh toán hóa đơn và tiết kiệm. Các kỹ năng bảo trì hộ gia đình như dọn dẹp, giặt giũ và sửa chữa cơ bản là cần thiết. Kỹ năng tổ chức và quản lý thời gian cũng giúp cân bằng trách nhiệm. Các kỹ năng tự chăm sóc như vệ sinh cá nhân, quản lý sức khỏe và các kỹ thuật giảm căng thẳng cũng rất quan trọng. Ngoài ra, các kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định cho phép các cá nhân xử lý các thách thức khác nhau phát sinh khi sống độc lập.

2.5. What kinds of people tend to live by themselves?

Những kiểu người nào có xu hướng sống một mình?

Bài mẫu:

“Various types of individuals choose to live by themselves. Young professionals seeking independence, privacy, and the flexibility to pursue their careers often opt for solo living. Additionally, some introverts value solitude and prefer to have their own space. Elderly individuals may also live alone due to the loss of a spouse or as a personal preference. Furthermore, individuals who prioritize personal freedom and have specific lifestyle preferences may choose to live independently, embracing the autonomy and self-reliance that living alone offers.”

Từ vựng:

  • flexibility (n): sự linh hoạt 
  • opt (v): chọn 
  • introvert (n): người hướng nội
  • solitude (n): sự cô độc, tình trạng cô đơn
  • spouse (n): vợ/ chồng
  • autonomy (n): quyền tự chủ
  • self-reliance (n): tự lực

Bài dịch:

Có nhiều kiểu người sẽ chọn sống một mình. Các chuyên gia trẻ tìm kiếm sự độc lập, riêng tư và sự linh hoạt để theo đuổi sự nghiệp thường chọn sống một mình. Ngoài ra, một số người hướng nội coi trọng sự cô độc và thích có không gian riêng. Những người cao tuổi cũng có thể sống một mình do mất vợ hoặc chồng hay do sở thích cá nhân. Hơn nữa, những cá nhân ưu tiên quyền tự do cá nhân và có sở thích lối sống riêng biệt cũng có thể chọn sống độc lập, chấp nhận quyền tự chủ và tự lực mà việc sống một mình đem lại cho họ.

2.6. How can parents and teachers help young people to live independently?

Cha mẹ và thầy cô có thể giúp thanh thiếu niên sống độc lập bằng cách nào?

Bài mẫu:

“Parents and teachers play crucial roles in fostering independence in young people. They can encourage decision-making skills, teach practical life skills such as budgeting and cooking, and gradually give children more responsibilities. Offering guidance and support while allowing space for mistakes helps them learn from experience. Encouraging open communication, setting achievable goals, and promoting self-reliance empower young individuals to develop confidence and adaptability, preparing them for independent living.”

Từ vựng:

  • decision-making (n): đưa ra quyết định
  • budgeting (n): lập ngân sách
  • achievable (adj): có thể đạt được 
  • self-reliance (n): tự lực

Bài dịch:

Cha mẹ và giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng tính độc lập ở những người trẻ tuổi. Họ có thể khuyến khích các kỹ năng ra quyết định, dạy các kỹ năng sống thực tế như lập ngân sách và nấu ăn, và dần dần giao cho trẻ nhiều trách nhiệm hơn. Cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ đồng thời cho phép không gian cho những sai lầm giúp chúng học hỏi kinh nghiệm. Khuyến khích giao tiếp cởi mở, đặt ra các mục tiêu có thể đạt được và thúc đẩy sự tự lực giúp các cá nhân trẻ phát triển sự tự tin và khả năng thích ứng để chuẩn bị c cuộc sống độc lập của chúng.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe someone you know who has recently moved to a new place” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!