bài mẫu ielts speaking Describe a time you received bad service in restaurants/shops

“Describe a time you received bad service in restaurants/shops” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time you received bad service in restaurants/shops

You should say:

  • When it happened
  • Why you went there
  • What happened in the restaurants/shops

And explain why you think their service was bad.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One memorable incident when I received poor service was during a visit to a local restaurant last year. My friends and I had chosen this restaurant based on recommendations, and we were excited to try their renowned cuisine.

Upon entering, we were greeted with indifference by the staff. It took a while for someone to acknowledge our presence, and when they did, their attitude was far from welcoming. We were ushered to a table without any menus or explanations about the specials. After a long wait, a server finally came to take our orders, but they seemed disinterested and failed to answer our questions about the menu.

The problems didn't stop there. The food arrived late and was disappointingly cold. When we complained about this, the staff appeared irritated rather than apologetic. To make matters worse, our requests for water and condiments were repeatedly ignored, leaving us parched and frustrated throughout the meal.

The overall experience was incredibly disappointing. While we had hoped for a memorable dining experience, we left the restaurant feeling let down and undervalued as customers. This incident taught me the importance of courteous and attentive service in the hospitality industry and how it can significantly impact a customer's perception of a restaurant.

Từ vựng cần lưu ý:

  • incident (n): sự cố
  • cuisine (n): ẩm thực
  • acknowledge (v): thừa nhận
  • usher (v): nhận ra
  • disinterested (adj): không quan tâm
  • irritated (adj): khó chịu
  • apologetic (adj): có lỗi
  • condiment (n): gia vị 
  • parched (adj: mệt mỏi
  • let down: thất vọng
  • courteous (adj): lịch sự
  • perception (n): nhận thức

Bài dịch:

Một sự cố đáng nhớ khi tôi nhận được dịch vụ kém là trong chuyến thăm một nhà hàng địa phương vào năm ngoái. Tôi và bạn bè đã chọn nhà hàng này dựa trên các đề xuất và chúng tôi rất háo hức được thử món ăn nổi tiếng của họ.

Khi bước vào, chúng tôi được các nhân viên chào đón với sự thờ ơ. Phải mất một thời gian mới có người nhận ra sự hiện diện của chúng tôi và khi họ làm vậy, thái độ của họ không hề niềm nở. Chúng tôi được đưa đến một bàn mà không có bất kỳ thực đơn hay lời giải thích nào về những món đặc biệt. Sau một thời gian dài chờ đợi, cuối cùng cũng có người phục vụ đến gọi món cho chúng tôi, nhưng họ có vẻ không quan tâm và không trả lời các câu hỏi của chúng tôi về thực đơn.

Các vấn đề không dừng lại ở đó. Thức ăn đến muộn và lạnh một cách đáng thất vọng. Khi chúng tôi phàn nàn về điều này, các nhân viên tỏ ra khó chịu hơn là có lỗi. Tệ hơn nữa, yêu cầu của chúng tôi về nước và gia vị liên tục bị phớt lờ, khiến chúng tôi mệt mỏi và bực bội trong suốt bữa ăn.

Trải nghiệm nhìn chung thật đáng thất vọng. Mặc dù đã hy vọng có được một trải nghiệm ăn uống đáng nhớ nhưng chúng tôi đã rời nhà hàng với cảm giác thất vọng và bị đánh giá thấp với tư cách là khách hàng. Sự việc này đã dạy tôi tầm quan trọng của dịch vụ lịch sự và chu đáo trong ngành khách sạn cũng như cách nó có thể tác động đáng kể đến nhận thức của khách hàng về một nhà hàng như nào.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What kinds of services are bad services?

Dịch vụ nào là dịch vụ kém?

Bài mẫu:

“Bad services can include instances where customers receive poor treatment, such as rudeness or indifference from staff. Delays, mistakes, or miscommunication can also constitute bad service. Low-quality products or services that do not meet expectations, along with inadequate problem resolution, contribute to negative service experiences. In the end, any service that fails to fulfill customer needs or lacks professionalism can be considered bad service.”

Từ vựng:

  • instance (n): trường hợp
  • delay (n): sự trì hoãn
  • resolution (n): cách giải quyết
  • professionalism (n): tính chuyên nghiệp

Bài dịch:

Dịch vụ tồi có thể bao gồm những trường hợp khách hàng bị đối xử không tốt, chẳng hạn như sự thô lỗ hoặc thờ ơ của nhân viên. Sự chậm trễ, sai sót hoặc thông tin sai lệch cũng có thể cấu thành dịch vụ tồi. Các sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng thấp không đáp ứng được mong đợi, cùng với việc giải quyết vấn đề không thỏa đáng, góp phần tạo ra trải nghiệm dịch vụ tiêu cực. Cuối cùng, bất kỳ dịch vụ nào không đáp ứng được nhu cầu của khách hàng hoặc thiếu tính chuyên nghiệp đều có thể bị coi là dịch vụ tồi.

2.2. Why do some people choose to remain silent when they receive bad services?

Tại sao một số người chọn cách im lặng khi nhận được dịch vụ kém?

Bài mẫu:

“Some people may choose to remain silent when they receive bad services due to shyness or fear of confrontation. They may not want to appear confrontational or worry about the response they might receive from service providers. Additionally, they might feel uncomfortable expressing dissatisfaction openly and prefer to avoid conflict. Cultural norms and politeness can also play a role, as some cultures prioritize avoiding conflict. Additionally, time constraints or a desire to avoid negative interactions might lead individuals to accept poor service silently.”

Từ vựng:

  • confrontation (n): đối đầu, đối mặt
  • dissatisfaction (n): sự không hài lòng
  • prioritize (v): ưu tiên
  • constraint (n): hạn chế

Bài dịch:

Một số người có thể chọn cách im lặng khi nhận được dịch vụ tồi do ngại ngùng hoặc sợ sự đối mặt. Họ có thể không muốn tỏ ra đối đầu hoặc lo lắng về phản hồi mà họ có thể nhận được từ các nhà cung cấp dịch vụ. Ngoài ra, họ có thể cảm thấy không thoải mái khi bày tỏ sự không hài lòng một cách công khai và muốn tránh xung đột. Các chuẩn mực văn hóa và sự lịch sự cũng có thể là một nguyên nhân, vì một số nền văn hóa ưu tiên tránh xung đột. Ngoài ra, hạn chế về thời gian hoặc mong muốn tránh những tương tác tiêu cực có thể khiến các cá nhân âm thầm chấp nhận dịch vụ kém.

luyện ielts speaking online study4

2.3. Who should be responsible for bad services?

Ai phải chịu trách nhiệm về dịch vụ kém?

Bài mẫu:

“Responsibility for bad services should primarily rest with the service provider or the organization delivering the service. They should maintain quality standards, train staff, and ensure customer satisfaction. However, customers can also play a role by providing feedback and seeking resolution when dissatisfied. Regulatory bodies may intervene when necessary. Overall, the responsibility for addressing and preventing bad services is a shared effort among service providers, customers, and oversight authorities.”

Từ vựng:

  • customer satisfaction: sự hài lòng của khách hàng
  • resolution (n): cách giải quyết
  • intervene (v): can thiệp
  • oversight (n): giám sát

Bài dịch:

Trách nhiệm đối với các dịch vụ kém chủ yếu thuộc về nhà cung cấp dịch vụ hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ. Họ nên duy trì các tiêu chuẩn chất lượng, đào tạo nhân viên và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. Tuy nhiên, khách hàng cũng có thể giúp ích bằng cách đưa ra phản hồi và tìm cách giải quyết khi thấy không hài lòng. Cơ quan quản lý cũng có thể can thiệp khi cần thiết. Nhìn chung, trách nhiệm giải quyết và ngăn chặn các dịch vụ kém là nỗ lực chung giữa các nhà cung cấp dịch vụ, khách hàng và cơ quan giám sát.

2.4. As a boss, what would you do to prevent bad services?

Là sếp, bạn sẽ làm gì để ngăn chặn những dịch vụ kém?

Bài mẫu:

“To prevent bad services as a boss, I would implement several measures. Firstly, I'd prioritize staff training and development to ensure they have the necessary skills and knowledge. Secondly, I'd establish clear service standards and regularly evaluate employee performance. Thirdly, I'd encourage open communication and feedback from both customers and employees. Lastly, I'd be proactive in addressing issues promptly and transparently to maintain a culture of excellence in customer service.”

Từ vựng:

  • implement (v): thực hiện
  • establish (v): thiết lập
  • evaluate (v): đánh giá
  • proactive (adj): chủ động
  • transparently (adv): một cách minh bạch

Bài dịch:

Để ngăn chặn những dịch vụ kém với tư cách là một ông chủ, tôi sẽ thực hiện một số biện pháp. Đầu tiên, tôi ưu tiên đào tạo và phát triển nhân viên để đảm bảo họ có những kỹ năng và kiến thức cần thiết. Thứ hai, tôi sẽ thiết lập các tiêu chuẩn dịch vụ rõ ràng và thường xuyên đánh giá hiệu suất của nhân viên. Thứ ba, tôi khuyến khích giao tiếp cởi mở và phản hồi từ cả khách hàng và nhân viên. Cuối cùng, tôi sẽ chủ động giải quyết các vấn đề kịp thời và minh bạch để duy trì văn hóa xuất sắc trong dịch vụ khách hàng.

2.5. Do you think services are better now than in the past?

Bạn có nghĩ dịch vụ hiện nay tốt hơn trước không?

Bài mẫu:

“Yes, I believe that services have generally improved over time. Advancements in technology, increased competition, and a focus on customer satisfaction have led to better and more efficient services. With the internet and smartphones, services are often more accessible and convenient. Additionally, companies now prioritize quality and customer experience, leading to improvements in various sectors like healthcare, transportation, and hospitality.”

Từ vựng:

  • competition (n): cuộc thi
  • accessible (adj): dễ tiếp cận
  • prioritize (v): ưu tiên
  • improvement (n): cải tiến

Bài dịch:

Có, tôi tin rằng các dịch vụ nhìn chung đã được cải thiện theo thời gian. Những tiến bộ trong công nghệ, sự cạnh tranh gia tăng và sự tập trung vào sự hài lòng của khách hàng đã dẫn đến các dịch vụ tốt hơn và hiệu quả hơn. Với internet và điện thoại thông minh, các dịch vụ thường dễ tiếp cận và thuận tiện hơn. Ngoài ra, các công ty hiện ưu tiên chất lượng và trải nghiệm của khách hàng, dẫn đến những cải tiến trong nhiều lĩnh vực khác nhau như chăm sóc sức khỏe, vận tải và khách sạn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time you received bad service in restaurants/shops” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!

👉LỘ TRÌNH HỌC VÀ ÔN LUYỆN IELTS SPEAKING CỦA STUDY4👈

📢TRẢI NGHIỆM ĐỂ ĐẠT BAND ĐIỂM MƠ ƯỚC: