bài mẫu ielts speaking Describe an interesting job that you want to have in the future

“Describe an interesting job that you want to have in the future” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an interesting job that you want to have in the future

You should say:

  • What it is
  • How you can find this job
  • What skills it requires

And explain why it is an interesting job.

Bài mẫu band 8.0+:

One fascinating job that I aspire to have in the future is that of an environmental conservationist. As the world grapples with pressing environmental issues, I believe this role would allow me to make a meaningful difference. My job would involve conducting field research, implementing conservation projects, and raising awareness about environmental sustainability.

In this role, I would have the opportunity to work closely with diverse ecosystems, such as forests, oceans, or wildlife reserves. I envision myself exploring remote locations, studying endangered species, and developing strategies to protect their habitats. Through data collection, analysis, and collaboration with local communities, I would strive to find innovative solutions to mitigate the impacts of human activities on the environment.

Moreover, as an environmental conservationist, I would actively engage in educational initiatives, organizing workshops and campaigns to promote eco-friendly practices. By inspiring others to adopt a more sustainable lifestyle, I hope to contribute to a greener and healthier planet for future generations.

This job appeals to me because it combines my passion for nature, scientific curiosity, and desire to create positive change. By pursuing a career in environmental conservation, I aim to play an active role in preserving our planet's biodiversity and ensuring a sustainable future for all.

Từ vựng cần lưu ý:

  • environmental conservationist: nhà bảo tồn môi trường
  • grapple (v): vật lộn
  • pressing (adj): cấp bách
  • implement (v): áp dụng 
  • environmental sustainability: tính bền vững của môi trường
  • ecosystem (n): hệ sinh thái 
  • envision (v): hình dung
  • collaboration (n): sự hợp tác
  • innovative (adj): sáng tạo 
  • mitigate (v): giảm 
  • initiative (n): sáng kiến
  • eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
  • sustainable (adj): bền vững 
  • appeal (v): thu hút 
  • desire (n): sự đam mê
  • biodiversity (n): đa dạng sinh học 

Bài dịch:

Một công việc hấp dẫn mà tôi mong muốn có được trong tương lai là công việc của một nhà bảo tồn môi trường. Khi thế giới đang vật lộn với các vấn đề cấp bách về môi trường, tôi tin rằng vai trò này sẽ cho phép tôi tạo ra sự khác biệt có ý nghĩa. Công việc của tôi liên quan đến việc tiến hành nghiên cứu thực địa, thực hiện các dự án bảo tồn và nâng cao nhận thức về tính bền vững của môi trường.

Với vai trò này, tôi sẽ có cơ hội làm việc trong các hệ sinh thái đa dạng, chẳng hạn như rừng, đại dương hoặc khu bảo tồn động vật hoang dã. Tôi hình dung mình sẽ khám phá những địa điểm xa xôi, nghiên cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng và phát triển các chiến lược để bảo vệ môi trường sống của chúng. Thông qua việc thu thập, phân tích dữ liệu và hợp tác với cộng đồng địa phương, tôi sẽ cố gắng tìm ra các giải pháp sáng tạo để giảm thiểu tác động của các hoạt động của con người đối với môi trường.

Ngoài ra, với tư cách là một nhà bảo tồn môi trường, tôi sẽ tích cực tham gia vào các sáng kiến về giáo dục, tổ chức các hội thảo và chiến dịch để thúc đẩy các hoạt động thân thiện với môi trường. Bằng cách truyền cảm hứng cho những người khác áp dụng lối sống bền vững hơn, tôi hy vọng sẽ góp phần tạo nên một hành tinh xanh và khỏe mạnh hơn cho các thế hệ tương lai.

Công việc này hấp dẫn đối với tôi vì nó kết hợp niềm đam mê của tôi với thiên nhiên, sự tò mò về khoa học và mong muốn tạo ra sự thay đổi tích cực. Bằng cách theo đuổi sự nghiệp bảo tồn môi trường, tôi mong muốn có thể đóng vai trò tích cực trong việc bảo tồn đa dạng sinh học của hành tinh chúng ta và đảm bảo một tương lai bền vững cho tất cả mọi người.

luyện đề ielts online

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. What are the most popular jobs for young people in your country?

Những công việc phổ biến nhất đối với những người trẻ tuổi ở nước bạn là gì?

Bài mẫu:

“In my country, the most popular jobs for young people vary, but some common options include information technology (IT), marketing, finance, and healthcare. The IT sector is particularly sought after due to its rapid growth and opportunities for innovation. Marketing appeals to creative individuals, while finance offers stability and potential for career advancement. Healthcare professions are also popular, driven by the increasing demand for medical services.”

Từ vựng:

  • information technology: công nghệ thông tin
  • seek (v): tìm kiếm
  • rapid (adj): nhanh chóng
  • appeal (v): thu hút
  • stability (n): sự ổn định 

Bài dịch:

Ở đất nước của tôi, những công việc phổ biến nhất dành cho những người trẻ tuổi khá đa dạng, nhưng một số lựa chọn phổ biến bao gồm công nghệ thông tin (CNTT), tiếp thị, tài chính và chăm sóc sức khỏe. Lĩnh vực CNTT đặc biệt được săn đón do tốc độ tăng trưởng nhanh và nhiều các cơ hội đổi mới. Tiếp thị thu hút những cá nhân sáng tạo, trong khi tài chính mang lại sự ổn định và tiềm năng thăng tiến nghề nghiệp. Nghề chăm sóc sức khỏe cũng rất phổ biến, do nhu cầu ngày càng tăng đối với các dịch vụ y tế.

2.2. What is the difference between high-income and low-income jobs in your country?

Sự khác biệt giữa công việc thu nhập cao và thu nhập thấp ở nước bạn là gì?

Bài mẫu:

“High-income and low-income jobs in my country have significant disparities. High-income jobs are typically associated with specialized skills, advanced education, and managerial roles. They offer substantial financial rewards, benefits, and opportunities for career growth. In contrast, low-income jobs often require minimal qualifications, offer lower wages, and may involve manual labor or service-oriented tasks. The difference lies in income levels, job security, social status, and access to resources and opportunities for advancement. The income gap between these job categories highlights the socio-economic inequality prevalent in many societies.”

Từ vựng:

  • disparity (n): sự khác biệt
  • managerial (adj): thuộc về quản lý 
  • minimal (adj): tối thiểu 
  •  wage (n): mức lương
  • manual (adj): thủ công
  • socio-economic inequality: bất bình đẳng kinh tế xã hội
  • prevalent (adj): phổ biến, thịnh hành

Bài dịch:

Việc làm thu nhập cao và thu nhập thấp ở đất nước tôi có sự chênh lệch đáng kể. Các công việc có thu nhập cao thường gắn liền với các kỹ năng chuyên môn, trình độ học vấn cao và vai trò quản lý. Họ cung cấp các phần thưởng tài chính, lợi ích và cơ hội phát triển nghề nghiệp đáng kể. Ngược lại, những công việc có thu nhập thấp thường yêu cầu trình độ tối thiểu, đưa ra mức lương thấp hơn và có thể liên quan đến lao động chân tay hoặc các nhiệm vụ hướng đến ngành dịch vụ. Sự khác biệt nằm ở mức thu nhập, sự ổn định công việc, địa vị xã hội, khả năng tiếp cận các nguồn lực và cơ hội thăng tiến. Khoảng cách thu nhập giữa các loại công việc này làm nổi bật sự bất bình đẳng kinh tế xã hội phổ biến ở nhiều xã hội.

2.3. When is the right time for young people to start making serious plans for their future careers?

Khi nào là thời điểm thích hợp để các bạn trẻ bắt đầu lên kế hoạch nghiêm túc cho nghề nghiệp tương lai?

Bài mẫu:

“The right time for young people to start making serious plans for their future careers is during their late teens or early twenties. This is a crucial period when they are completing their education and transitioning into adulthood. By exploring their interests, researching career options, and setting goals, they can make informed decisions about their future. Starting early allows them to gain relevant experience, seek guidance, and make necessary adjustments along the way, setting a solid foundation for a successful and fulfilling career path.”

Từ vựng:

  • transition (v): chuyển sang 
  • informed (adj): sáng suốt, được suy nghĩ kỹ càng
  • solid (adj): vững chắc
  • fulfilling (adj): viên mãn

Bài dịch:

Thời điểm thích hợp để những người trẻ bắt đầu lập kế hoạch nghiêm túc cho sự nghiệp tương lai của họ là vào cuối tuổi thiếu niên hoặc đầu tuổi đôi mươi. Đây là giai đoạn quan trọng khi các em hoàn thành chương trình học và chuyển sang tuổi trưởng thành. Bằng cách khám phá sở thích của họ, nghiên cứu các lựa chọn nghề nghiệp và đặt mục tiêu, họ có thể đưa ra quyết định sáng suốt về tương lai của mình. Bắt đầu sớm cho phép họ có được kinh nghiệm liên quan, tìm kiếm hướng dẫn và thực hiện các điều chỉnh cần thiết trên đường đi, tạo nền tảng vững chắc cho con đường sự nghiệp thành công và viên mãn.

2.4. Which jobs have the highest salaries?

Công việc nào có mức lương cao nhất?

Bài mẫu:

“Jobs in sectors such as medicine, law, engineering, and finance often offer some of the highest salaries. Professions like doctors, surgeons, corporate lawyers, software engineers, investment bankers, and CEOs are known for their lucrative compensation packages. However, it's important to note that salary levels can vary depending on factors such as experience, qualifications, industry demand, and geographic location. Additionally, high-paying jobs often require extensive education, specialized skills, and significant responsibilities.”

Từ vựng:

  • lucrative (adj): sinh lời
  • compensation (n): thù lap
  • extensive (adj): sâu rộng

Bài dịch:

Việc làm trong các lĩnh vực như y học, luật, kỹ thuật và tài chính thường có mức lương cao nhất. Các nghề như bác sĩ, bác sĩ phẫu thuật, luật sư công ty, kỹ sư phần mềm, chủ ngân hàng đầu tư và CEO được biết đến với các gói thù lao hấp dẫn. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là mức lương có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như kinh nghiệm, trình độ, nhu cầu của ngành và vị trí địa lý. Ngoài ra, những công việc được trả lương cao thường đòi hỏi trình độ học vấn sâu rộng, kỹ năng chuyên môn và nhiều trách nhiệm quan trọng.

2.5. Which jobs pay low wages but require a high level of skills?

Công việc nào trả lương thấp nhưng yêu cầu trình độ tay nghề cao?

Bài mẫu:

“One example of a job that demands a high level of skills but offers low wages is that of a caregiver. Providing care for individuals with specialized needs requires compassion, patience, and expertise. However, caregivers often receive inadequate compensation for their valuable contributions. Despite the immense skill set required to excel in this role, the financial remuneration does not reflect the level of dedication and competence necessary to perform the job effectively.”

Từ vựng:

  • compassion (n): lòng trắc ẩn
  • expertise (n): chuyên môn
  • inadequate (adj): không đủ, không thỏa đáng
  • immense (adj): to lớn, nhiều
  • excel (v): hoàn thành xuất sắc việc gì đó 
  • remuneration (n): thù lao 
  • competence (n): năng lực 

Bài dịch:

Một ví dụ về công việc đòi hỏi trình độ kỹ năng cao nhưng lại trả lương thấp là công việc của người chăm sóc. Cung cấp dịch vụ chăm sóc cho những người có nhu cầu đặc biệt đòi hỏi lòng trắc ẩn, sự kiên nhẫn và cả chuyên môn. Tuy nhiên, những người chăm sóc thường nhận được tiền lương không thỏa đáng cho những đóng góp có giá trị của họ. Mặc dù cần phải có những kỹ năng to lớn để trở nên xuất sắc trong vai trò này, nhưng thù lao tài chính không phản ánh mức độ cống hiến và năng lực cần thiết để họ thực hiện công việc một cách hiệu quả.

2.6. Do you think it is important for secondary schools to offer career advice to students?

Bạn có nghĩ rằng việc các trường cấp hai nên tư vấn nghề nghiệp cho học sinh là quan trọng không?

Bài mẫu:

“Yes, I believe it is crucial for secondary schools to provide career advice to students. Such guidance can help students make informed decisions about their future paths, explore various career options, and understand the skills and qualifications needed in different fields. It equips them with valuable knowledge to plan their academic choices effectively and align their interests with suitable career opportunities. Ultimately, comprehensive career advice in secondary schools empowers students to make well-informed choices and sets them on a path toward a fulfilling and successful future.”

Từ vựng:

  • equip (v): trang bị 
  • align (v): căn chỉnh sao cho phù hợp 
  • comprehensive (adj): toàn diện, rộng lớn
  • empower (v): trao quyền, cung cấp
  • well-informed (adj): sáng suốt

Bài dịch:

Có, tôi tin rằng việc các trường cấp hai tư vấn nghề nghiệp cho học sinh là rất quan trọng. Những hướng dẫn như vậy có thể giúp học sinh đưa ra quyết định sáng suốt về con đường tương lai của họ, khám phá nhiều lựa chọn nghề nghiệp khác nhau hay hiểu các kỹ năng và trình độ cần thiết trong các lĩnh vực khác nhau. Nó trang bị cho họ kiến thức có giá trị để lập kế hoạch lựa chọn học tập một cách hiệu quả và cẩn thận kết hợp sở thích của họ với các cơ hội nghề nghiệp phù hợp. Cuối cùng, lời khuyên toàn diện về nghề nghiệp ở các trường trung học giúp cho học sinh đưa ra những lựa chọn sáng suốt và giúp chúng có thể đi trên con đường hướng tới một tương lai viên mãn và thành công.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an interesting job that you want to have in the future” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!