phân biệt Despite In spite of Although Though Even though

Đối với những người học tiếng Anh, việc sử dụng liên từ như một công cụ kết nối các ý tưởng để tạo những câu văn mạch lạc, gãy gọn trong công việc và cuộc sống là một yếu tố vô cùng quan trọng. Liên từ sẽ giúp bài văn, bài nói của bạn trở nên hay hơn, có ý nghĩa hơn, từ đó tạo được thiện cảm cho người nghe. Vậy nhưng liệu bạn đã làm thế nào để phân biệt cách sử dụng của các liên từ phổ biến như Despite, In spite of, Although, Though, Even though để tránh sai sót trong khi sử dụng? Hãy tiếp tục đọc bài viết sau của STUDY4!

I. Phân biệt Despite và In spite of

cách dùng Despite In spite of

Cách phân biệt Despite & In spite of

1. Despite là gì?

  • Despite là một liên từ trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một sự việc xảy ra mặc dù có một điều kiện hoặc trạng thái ngược lại. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự không ảnh hưởng bởi một yếu tố khác hoặc để đối lập giữa hai ý tưởng. 
  • Cấu trúc Despite

Despite + N/ V-ing, S + V + …

hoặc

S + V + …, despite + N/ V-ing

Ví dụ:

  • She managed to finish the race despite her injury. (Cô ấy đã hoàn thành cuộc đua mặc dù bị thương.)
  • He succeeded despite facing many challenges. (Anh ấy đã thành công mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức.)

**Lưu ý: Despite cũng có thể đứng trước “the fact that” để tạo thành một mệnh đề trạng ngữ. Cấu trúc Despite the fact that là:

Despite the fact that + Mệnh đề, Mệnh đề chính

Ví dụ:

  • Despite the fact that he is rich, he is not happy. (Mặc dù anh ấy giàu có, nhưng anh ấy không hạnh phúc.)

2. In spite of là gì?

  • In spite of là là một cụm giới từ trong tiếng Anh, được sử dụng để thể hiện sự việc xảy ra mặc dù có một điều kiện hoặc tình huống ngược lại. Cụm từ này thường được sử dụng để đối lập hoặc bỏ qua một yếu tố xác định. 
  • Cấu trúc của In spite of:

In spite of + N/ V-ing, S + V + …

hoặc

S + V + …, in spite of + N/ V-ing

Ví dụ:

  • She passed the exam in spite of not studying much. (Cô ấy đỗ kỳ thi mặc dù không học nhiều.)
  • In spite of his busy schedule, he still manages to spend time with his family. (Bất chấp lịch trình bận rộn, anh ấy vẫn dành thời gian cho gia đình.)
  • He remained calm in spite of the chaos around him. (Anh ấy vẫn bình tĩnh dù xung quanh là hỗn loạn.)

**Lưu ý: Tương tự Despite, In spite of cũng có thể đứng trước “the fact that” để tạo thành một mệnh đề trạng ngữ. 

Cấu trúc In spite of the fact that là: 

In spite of the fact that + Mệnh đề, Mệnh đề chính

Ví dụ:

  • In spite of the fact that Lily tried so hard, she didn’t pass the exam. (Mặc dù Lily cố gắng rất nhiều, cô ấy vẫn không vượt qua bài kiểm tra.)

3. Một số lưu ý

  • Despite In spite of có ý nghĩa và cấu trúc tương tự nhau, chính vì vậy chúng hoàn toàn có thể thay thế cho nhau trong câu. 
  • In spite of là cụm từ, lưu ý không viết liền thành inspite of,...
  • Despite In spite of đi kèm với một danh từ (N) hoặc một danh động từ (V-ing), không đi cùng mệnh đề.

II. Phân biệt Although, Though và Even though

cách dùn Although Though Even though

Cách dùng Although, Though và Even though

1. Although là gì?

  • Although một liên từ trong tiếng Anh, được sử dụng để đưa ra sự so sánh hoặc tương phản giữa hai phần của câu. Nó thường được dùng để diễn tả một ý tưởng mặc dù có điều kiện hoặc tình huống ngược lại.
  • Cấu trúc Although

Although + Mệnh đề 1, Mệnh đề 2

Ví dụ:

  • Although it was raining, they decided to go for a picnic. (Mặc dù trời đang mưa, họ quyết định đi dã ngoại.)
  • She went to the party although she wasn't feeling well. (Cô ấy đã đến buổi tiệc mặc dù không khỏe.)
  • Although he studied hard, he didn't perform well on the test. (Mặc dù anh ấy học hành chăm chỉ, nhưng anh ấy không thi đỗ tốt trong kỳ thi.)

**Lưu ý: Ghi nhớ luôn đặt dấu phẩy giữa hai mệnh đề. 

2. Though là gì?

  • Though là một liên từ trong ngữ pháp tiếng Anh, tương tự như Although. Cả hai từ đều được sử dụng để thể hiện mối quan hệ tương phản hoặc so sánh giữa hai phần của câu.
  • Cấu trúc Though

Though + Mệnh đề 1, Mệnh đề 2

hoặc

Mệnh đề 1, though + Mệnh đề 2

Ví dụ:

  • He didn't win the competition, though he practiced for months. (Anh ấy không thắng cuộc thi, dù anh ấy đã tập luyện suốt vài tháng.)
  • She's not afraid of challenges, though she's rather introverted. (Cô ấy không sợ thách thức, dù cô ấy khá hướng nội.)
  • Though it's raining, we were planning to go for a hike. (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn quyết định đi dã ngoại.)

**Lưu ý: Tương tự, hãy ghi nhớ luôn đặt dấu phẩy giữa hai mệnh đề. 

3. Even though là gì?

  • Even though là một liên từ trong tiếng Anh, tương tự như Although và Though ở trên. Cả ba từ đều được sử dụng để thể hiện mối quan hệ đối nghịch, trái ngược nhau ở hai mệnh đề.
  • Cấu trúc Though

Even though + Mệnh đề 1, Mệnh đề 2

hoặc

Mệnh đề 1, even though + Mệnh đề 2

Ví dụ:

  • She's very busy, even though she still finds time to volunteer. (Cô ấy rất bận rộn, dù cô ấy vẫn tìm thấy thời gian để tình nguyện.)
  • Even though he had little experience with computers, he managed to fix the problem. (Dù anh ấy có ít kinh nghiệm với máy tính, anh ấy đã xoay xở để xử lý vấn đề.)
  • Even though I tried to compete many times, it didn’t work out, (Mặc dù tôi đã cố gắng tham gia rất nhiều lần, nhưng không lần nào thành công cả.)

**Lưu ý: Tương tự, hãy ghi nhớ luôn đặt dấu phẩy giữa hai mệnh đề. 

4. Một số lưu ý

  • Although, though có thể đi kèm V-ing trong một số trường hợp. 
  • Nếu Although, though, even though đứng đầu câu thì theo sau nó phải là một dấu phẩy. 
  • Although, though, even though sẽ đi cùng mệnh đề chứ không phải một danh từ hay V-ing như Despite In spite of
  • Though sẽ thường được sử dụng trong văn nói, trong khi Although Even though sẽ được sử dụng nhiều hơn trong văn viết. 

Xem thêm:

📍[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

📍KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI

📍KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

III. Cách chuyển đổi giữa các cấu trúc câu

Vậy nếu các từ Despite, In spite of, Although, Though, Even though đều mang nét nghĩa như nhau, làm thế nào để chúng ta có thể chuyển đổi qua lại giữa những cấu trúc này? Hãy tham khảo những cách chuyển đổi từ Although, Though, Even though sang Despite, In spite of nhé!

**Lưu ý: Khi chuyển đổi câu, bạn sẽ chỉ cần chuyển đổi mệnh đề bắt đầu bằng Although/ Though/ Even though, mệnh đề còn lại sẽ giữ nguyên (trong hầu hết các trường hợp)

công thức Despite In spite of Although Though Even though

Cách chuyển đổi giữa các cấu trúc Although/ Though/ Even though sang Despite/ In spite of

1. Cách dễ dàng và đơn giản nhất

Đây là cách chuyển đổi câu từ Although/ Though/ Even though sang Despite/ In spite of nhanh và đơn giản nhất.

Ta chỉ cần thay Although/ Though/ Even though bằng Despite/ In spite of, thêm cụm từ “the fact that” vào sau và giữ nguyên phần còn lại. 

Ví dụ:

  • Although/ Though/ Even though she was very tired, she stayed up late to finish her project.

Despite/ In spite of the fact that she was very tired, she stayed up late to finish her project. (Mặc dù cô ấy rất mệt, cô ấy thức khuya để hoàn thành dự án của mình.)

  • Although/ Though/ Even though he had a sore throat, he gave a great speech at the conference.

Despite/ In spite of the fact that he had a sore throat, he gave a great speech at the conference. (Mặc dù anh ấy bị đau họng, anh ấy đã phát biểu xuất sắc tại hội nghị.)

  • Although/ Though/ Even though it was raining heavily, they decided to go for a walk in the park.

Despite/ In spite of the fact that it was raining heavily, they decided to go for a walk in the park. (Mặc dù trời đang mưa to, họ quyết định đi dạo trong công viên.)

2. Hai mệnh đề có cùng chủ ngữ

Trong trường hợp có cùng chủ ngữ, có hai bước sau đây:

Mệnh đề có Although/ Though/ Even though, ta sẽ cần bỏ đi chủ ngữ trong câu, sau đó chuyển động từ thành dạng V-ing. 

Nếu chủ ngữ của vế câu đó là tên riêng, ta sẽ cần viết lại tên riêng sang vế câu sau. 

Ví dụ:

  • Although/ Though/ Even though Mary is a great chef, she rarely cooks at home.

Despite/ In spite of being a great chef, Mary rarely cooks at home. (Mặc dù là một đầu bếp giỏi, Mary hiếm khi nấu ăn tại nhà.)

  • Although/ Though/ Even though James enjoys swimming, he seldom goes to the pool.

Despite/ In spite of enjoying swimming, James seldom goes to the pool. (Mặc dù thích đi bơi, James ít khi đi tới bể bơi)

  • Although/ Though/ Even though John is an excellent guitarist, he rarely performs in public. 

Despite/ In spite of being an excellent guitarist, John rarely performs in public. (Mặc dù John là một nghệ sĩ guitar xuất sắc, anh ta hiếm khi biểu diễn trước công chúng.)

3. Mệnh đề Although/ Though/ Even though có dạng Danh từ (N) + to be + Tính từ (Adj)

Đối với trường hợp mệnh đề chứa Although/ Though/ Even though có cấu trúc Danh từ (N) + be + Tính từ (Adj) → Ta sẽ cần bỏ động từ to be, sau đó đổi vị trí của Tính từ (Adj) lên trước Danh từ (N)

Ví dụ:

  • Although/ Though/ Even though the room is small, it feels cozy.

Despite/ In spite of the small room, it feels cozy. (Mặc dù căn phòng nhỏ, nó có cảm giác rất ấm cúng.)

  • Although/ Though/ Even though the movie was long, it was captivating.

Despite/ In spite of the long movie, it was captivating. (Mặc dù bộ phim rất dài, nó vẫn rất thú vị)

4. Mệnh đề Although/ Though/ Even though có dạng đại từ nhân xưng/ Danh từ (N) + to be + Tính từ (Adj)

Trong trường hợp này, chủ ngữ là đại từ nhân xưng (I, you, we, they, he, she, it), ta cần chuyển đại từ nhân xưng thành tính từ sở hữu tương ứng với nó. 

Đối với trường hợp chủ ngữ là cụm danh từ (N), ta cần chuyển sang dạng sở hữu cách (‘s)

Cuối cùng, ta sẽ bỏ đi động từ to be và đổi tính từ sang dạng danh từ của nó. 

Ví dụ:

  • Although/ Though/ Even though I am young, I am still responsible.

Despite/ In spite of my youth, I am still responsible. (Mặc dù tôi còn nhỏ tuổi, tôi vẫn có trách nhiệm.)

  • Although/ Though/ Even though the car is expensive, the car's features are impressive.

Despite/ In spite of the car's expense, the car's features are impressive. (Mặc dù chiếc xe này có giá đắt, đặc điểm của nó vẫn rất ấn tượng.)

  • Although/ Though/ Even though they are talented, they are modest.

Despite/ In spite of their talent, they are modest. (Mặc dù họ có tài năng, họ vẫn rất khiêm tốn.)

**Lưu ý: 

Bảng chuyển đổi đại từ nhân xưng sang tính từ sở hữu tương ứng

Đại từ nhân xưng

Tính từ sở hữu

I

My

You 

Your

We

Our

They 

Their

He 

His

She

Her

It

Its

cách đổi despite in spite of sang although even though

Cách chuyển đổi giữa các cấu trúc Despite/ In spite of sang Although/ Though/ Even though 

5. Mệnh đề Although/ Though/ Even though có dạng đại từ nhân xưng/ Danh từ (N) + Động từ (V) + Trạng từ (Adv)

Tương tự trường hợp trên, khi chủ ngữ là đại từ nhân xưng, ta cần chuyển sang dạng tính từ sở hữu tương ứng của chúng. 

Đối với trường hợp chủ ngữ là cụm danh từ, ta cần chuyển sang dạng sở hữu cách (‘s)

Cuối cùng, ta cần chuyển động từ (V) sang dạng danh từ (N) của nó, sau đó chuyển trạng từ (Adv) thành tính từ (Adj) và đặt lên trước danh từ (N).

Ví dụ:

  • Although/ Though/ Even though her presentation went smoothly, she was still nervous.

Despite/ In spite of her smooth presentation, she was still nervous. (Mặc dù cô ấy có bài thuyết trình tốt, cô ấy vẫn lo lắng.)

  • Although/ Though/ Even though the storm raged fiercely, the house remained intact.

Despite/ In spite of the fierce storm, the house remained intact. (Mặc dù cơn bão rất lớn, ngôi nhà vẫn giữ nguyên vẹn.)

  • Although/ Though/ Even though the class was challenging, he excelled in it.

Despite/ In spite of the challenging class, he excelled in it. (Mặc dù lớp học này khó, anh ấy vẫn vượt qua một cách xuất sắc.)

6. Mệnh đề Although/ Though/ Even though có dạng There + to be + Danh từ (N)

Trong trường hợp này, ta chỉ cần bỏ There + to be là được. 

Ví dụ:

  • Although/ Though/ Even though there was heavy rain, the event was not canceled.

Despite/ In spite of heavy rain, the event was not canceled. (Mặc dù trời mưa to, sự kiện vẫn không bị hủy)

  • Although/ Though/ Even though there was a long line at the store, she patiently waited her turn.

Despite/ In spite of a long line at the store, she patiently waited her turn. (Mặc dù hàng đợi rất dài, cô ấy vẫn kiên nhẫn đợi đến lượt của mình)

  • Although/ Though/ Even though there was a lot of traffic on the highway, they reached their destination on time.

Despite/ In spite of a lot of traffic on the highway, they reached their destination on time. (Mặc dù có rất nhiều phương tiện trên đường cao tốc, họ tới điểm đến của mình đúng giờ.)

7. Mệnh đề Although/ Though/ Even though có dạng Danh từ (N) + to be + V3/ed (thể bị động)

Trong trường hợp này, ta chuyển đổi V3/ ed thành danh từ (N), thêm mạo từ “the” phía trước và giới từ “of” phía sau danh từ đó. 

Đối với Danh từ (N) làm chủ ngữ lúc đầu, ta chuyển xuống sau giới từ “of”. 

Ví dụ:

  • Although/ Though/ Even though electric cars were introduced, gasoline-powered vehicles are still widely used.

Despite/ In spite of the introduction of electric cars, gasoline-powered vehicles are still widely used. (Mặc dù đã có sự ra đời của xe điện, các phương tiện chạy bằng xăng vẫn được sử dụng phổ biến.)

  • Although/ Though/ Even though smartphones were invented, some people prefer using traditional cell phones.

Despite/ In spite of the invention of smartphones, some people prefer using traditional cell phones. (Mặc dù đã có sự phát minh của điện thoại thông minh, một số người vẫn ưa dùng điện thoại di động truyền thống.)

  • Although/ Though/ Even though digital books have become popular, printed books continue to have a strong presence.

Despite/ In spite of the popularity of digital books, printed books continue to have a strong presence. (Mặc dù sách điện tử đã trở nên phổ biến, sách in vẫn tiếp tục có sự hiện diện mạnh mẽ.)

8. Mệnh đề Although/ Though/ Even though có dạng It + to be + Tính từ (Adj) chỉ thời tiết

Trường hợp này, ta bỏ động từ to be, chuyển tính từ (Adj) thành danh từ (N) và thêm mạo từ “the” vào trước danh từ (N).

Ví dụ:

  • Although/ Though/ Even though it was windy, they decided to have a picnic at the beach.

Despite/ In spite of the wind, they decided to have a picnic at the beach. (Mặc dù trời có gió, họ quyết định tổ chức buổi dã ngoại tại bãi biển.)

  • Although/ Though/ Even though it was snowy, the children still wanted to build a snowman.

Despite/ In spite of the snow, the children still wanted to build a snowman. (Mặc dù tuyết rơi, các em nhỏ vẫn muốn xây người tuyết.)

  • Although/ Though/ Even though it was scorching hot outside, they decided to go for a hike.

Despite/ In spite of the heat, they decided to go for a hike. (Mặc dù ngoài trời nóng đổ lửa, họ quyết định đi leo núi.)

Lời kết

Vậy là sau bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về cách sử dụng các liên từ phổ biến như "Despite," "In spite of," "Although," "Though," và "Even though" trong tiếng Anh cũng như 8 cách chuyển đổi linh hoạt giữa những cấu trúc này. Hy vọng rằng thông qua việc tìm hiểu và thực hành, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng chúng để biểu đạt ý của mình một cách chính xác và mạch lạc.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào khác, đừng ngần ngại bình luận bên dưới. STUDY4 luôn sẵn sàng giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ bạn trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh. Chúc bạn thành công trong việc ứng dụng kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày của mình!

Xem thêm:

📍[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

📍KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI

📍KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC