Family (Gia đình) là một chủ đề từ vựng quen thuộc, có thể nói là những từ vựng “vỡ lòng” đối với tất cả người mới học tiếng Anh. Chính vì vậy, từ vựng thuộc chủ đề Family cũng thường xuyên xuất hiện trong học tập, công việc và cả đời sống hàng ngày. Để giúp các bạn học sinh nắm vững các từ vựng phổ biến thuộc kỳ thi này, STUDY4 sẽ tổng hợp lại các từ vựng tiếng Anh chủ đề Family phổ biến và chia sẻ cho bạn một số tips học từ vựng hiệu quả nhất. Hãy đọc bài viết sau đây nhé!
I. Các từ vựng thuộc topic “Family”
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Adoption (n) |
/əˈdɑːp.ʃən/ |
The act of legally taking another person's child |
Sự nhận nuôi |
They decided to pursue adoption to grow their family. |
Ancestor (n) |
/ˈæn.ses.tɚ/ |
a person related to you who lived a long time ago |
Tổ tiên |
Our ancestors' traditions are important to us. |
Aunt (n) |
/ænt/ |
The sister of one's father or mother |
Cô hoặc dì |
My aunt is coming to visit us this weekend. |
Affection (n) |
/əˈfek.ʃən/ |
A feeling of fondness or love |
Tình cảm yêu thương |
She expressed her affection for her family. |
Ancestral (adj) |
/ænˈsɛstrəl/ |
Relating to one's ancestors |
Thuộc về tổ tiên |
They visited their ancestral village last summer. |
Adoption agency |
/əˈdɑpʃən ˈeɪdʒənsi/ |
An organization that facilitates adoptions |
Cơ sở giúp nhận nuôi |
They contacted an adoption agency to start the process. |
Baby (n) |
/ˈbeɪbi/ |
A very young child |
Em bé |
The baby is taking a nap in the crib. |
Bond (v) |
/bɑːnd/ |
Develop a close connection or strong relationship with someone |
Gắn kết, tạo mối liên hệ chặt chẽ |
They go on a vacation to bond after a long time. |
Brother (n) |
/ˈbrʌðər/ |
A male sibling |
Anh trai |
My brother and I share a room. |
Birth (n) |
/bɜrθ/ |
The emergence of a baby from the womb |
Sinh ra, sự ra đời |
The birth of a child is a joyous occasion. |
Blessing (n) |
/ˈblɛsɪŋ/ |
A thing conducive to happiness |
Phước lành, điều may mắn |
Having a loving family is a true blessing. |
Child (n) |
/ʧaɪld/ |
A young human being |
Đứa trẻ |
Children need love and care from their parents. |
Cousin (n) |
/ˈkʌzn/ |
The child of one's aunt or uncle |
Anh chị em họ |
My cousin is coming to visit us next week. |
Childhood (n) |
/ˈʧaɪldhʊd/ |
The state or period of being a child |
Tuổi thơ |
My childhood memories are very special to me. |
Care (n) |
/kɛr/ |
The provision of what is necessary for the health, welfare, maintenance, and protection of someone or something |
Sự chăm sóc |
Parents provide love and care to their children. |
Close-knit (adj) |
/kloʊs-nɪt/ |
Tightly bound together by strong relationships |
Gia đình đoàn kết |
They come from a close-knit family. |
Conflict (n) |
/ˈkɑnflɪkt/ |
A serious disagreement or argument |
Xung đột |
Family conflicts can be challenging to resolve. |
Divorce (n) |
/dɪˈvɔrs/ |
The legal dissolution of a marriage |
Ly hôn |
Their divorce was amicable and they remained friends. |
Daughter (n) |
/ˈdɔtər/ |
A female child |
Con gái |
She's their youngest daughter. |
Descendant (n) |
/dɪˈsɛndənt/ |
A person that is descended from a particular ancestor |
Hậu duệ |
He is a descendant of a famous historical figure. |
Duty (n) |
/ˈdjuːti/ |
A moral or legal obligation |
Trách nhiệm, bổn phận |
Parents have a duty to provide for their children. |
Dependence (n) |
/dɪˈpɛndəns/ |
The state of relying on or being controlled by someone or something |
Sự phụ thuộc |
Over-dependence on one family member can cause strain. |
Elderly (adj) |
/ˈɛldərli/ |
Old or aging |
Cao tuổi, nhiều tuổi |
Many elderly people live with their families. |
Embrace (v) |
/ɪmˈbreɪs/ |
Accept something enthusiastically |
Đón nhận |
They embraced their relatives at the reunion. |
Extended family |
/ɪkˈstɛndɪd ˈfæm.əl.i/ |
Enlarged or prolonged family |
Gia đình nhiều thế hệ |
They have an extended family, including cousins. |
Estranged (adj) |
/ɪˈstreɪndʒd/ |
Separated or alienated |
Ly thân |
They became estranged after a long disagreement. |
Equality (n) |
/iˈkwɑː.lə.t̬i/ |
The state of being equal |
Sự bình đẳng |
Promoting gender equality is essential in families. |
Father (n) |
/ˈfɑðər/ |
A male parent |
Bố |
My father taught me many valuable life lessons. |
Sibling (n) |
/ˈsɪblɪŋ/ |
A brother or sister |
Anh chị em |
She has two siblings, an older brother and a younger sister. |
Family tree |
/ˈfæməli tri/ |
A diagram showing the relationships between people in a family |
Sơ đồ gia phả |
She traced her family tree back several generations. |
Love (n) |
/lʌv/ |
Deep affection or fondness |
Tình yêu thương |
Love is the foundation of a strong family. |
Marriage (n) |
/ˈmæriədʒ/ |
A legally recognized union of two people as partners in a personal relationship |
Hôn nhân |
They celebrated their marriage with a big ceremony. |
Motherhood (n) |
/ˈmʌðərˌhʊd/ |
The state or experience of being a mother |
Tình mẹ |
She embraced motherhood with love and care. |
Mother (n) |
/ˈmʌðər/ |
A female parent |
Mẹ |
My mother is a great cook and takes care of us. |
Nuclear family |
/ˈnukliər ˈfæm.əl.i/ |
A family consisting of two parents and their children |
Gia đình hai thế hệ (không có ông bà, họ hàng,.. |
The nuclear family consists of parents and their children. |
Nurture (v) |
/ˈnɜrtʃər/ |
To care for and encourage the growth or development of someone or something |
Nuôi dưỡng |
Parents nurture their children with love and support. |
Newborn (adj) |
/ˈnuːˌbɔrn/ |
A recently born child |
Trẻ sơ sinh |
The newborn baby is sleeping soundly. |
Nanny (n) |
/ˈnæni/ |
A person employed to look after a child |
Cô y tá, người giữ trẻ |
They hired a nanny to care for their children. |
Non-biological parent |
/nɑn baɪəˈlɑdʒɪkəl ˈpɛrənt/ |
A parent who is not biologically related to a child |
Cha/mẹ nuôi |
Non-biological parents play a crucial role in many families. |
Offspring (n) |
/ˈɔfsprɪŋ/ |
A person's child or children |
Con cái |
The couple had three offspring, two daughters and a son. |
Orphan (n) |
/ˈɔrfən/ |
A child whose parents are dead |
Trẻ mồ côi |
The orphanage provides shelter for orphans. |
Overprotective (adj) |
/ˌoʊvərprəˈtɛktɪv/ |
Excessively concerned and attentive to the safety and well-being of someone |
Quá bảo bọc |
Her overprotective nature sometimes worries her children. |
Only child (n) |
/ˈoʊnli tʃaɪld/ |
A person who has no siblings |
Con một |
As an only child, she received a lot of attention. |
Obedience (n) |
/oʊˈbiːdiəns/ |
Compliance with an order, request, or law |
Sự vâng lời |
Obedience to parents is taught from a young age. |
Spouse (n) |
/spaʊs/ |
A husband or wife |
Người chồng hoặc vợ |
Her spouse is very supportive of her career. |
Stepchild (n) |
/stɛpˈʧaɪld/ |
A child of one's spouse by a previous marriage |
Con riêng |
They are loving stepparents to each other's stepchildren. |
Single parent |
/ˈsɪŋɡəl ˈpɛrənt/ |
A person who raises a child or children alone |
Cha/mẹ đơn thân |
Single parents often face many challenges. |
Supportive (adj) |
/səˈpɔrtɪv/ |
Providing encouragement or emotional help |
Hỗ trợ, ủng hộ |
Their supportive family helped them through tough times. |
Sister (n) |
/ˈsɪstər/ |
A female sibling |
Chị gái |
She's my sister, and we're very close. |
Uncle (n) |
/ˈʌŋkəl/ |
The brother of one's parent |
Chú, bác |
My uncle taught me how to fish. |
Upbringing (n) |
/ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/ |
The care and training of a child as they grow up |
Sự nuôi dưỡng |
Her upbringing instilled strong values in her. |
Unconditional (adj) |
/ˌʌnkənˈdɪʃənl/ |
Without conditions or limitations |
Vô điều kiện |
A mother's love is often seen as unconditional. |
Understanding (n) |
/ˌʌndərˈstændɪŋ/ |
A positive relationship between two people or groups in which they feel sympathy for each other |
Sự thấu hiểu |
Family members should have mutual understanding. |
Parent (n) |
/ˈpɛrənt/ |
A mother or father |
Cha hoặc mẹ |
Parents play a crucial role in a child's development. |
Parents-in-law (n) |
/ˈpɛrənts ɪn lɔ/ |
The parents of one's spouse |
Bố mẹ chồng hoặc bố mẹ vợ |
She gets along well with her parents-in-law. |
Brother-in-law (n) |
/ˈbrʌðər ɪn lɔ/ |
The brothers of one's spouse |
Anh chồng hoặc em chồng |
My brother-in-law is a great guy, and we get along really well. |
Sister-in-law |
/ˈsɪs.tər ɪn lɔ/ |
The sisters of one's spouse |
Chị vợ hoặc em vợ |
I have two sisters-in-law, and they're both very kind and helpful. |
Father-in-law |
/ˈfɑðər ɪn lɔ/ |
The fathers of one's spouse |
Bố chồng |
My father-in-law is a retired professor, and he's very knowledgeable. |
Mother-in-law |
/ˈmʌðər ɪn lɔ/ |
The mothers of one's spouse |
Mẹ chồng |
I have a great relationship with my mother-in-law; she's like a second mom to me. |
Son-in-law |
/ˈsʌn ɪn lɔ/ |
the man who is married to your daughter |
Con rể |
My son-in-law is a talented musician, and we enjoy his performances. |
Daughter-in-law |
/ˈdɔtər ɪn lɔ/ |
the woman who is married to your son |
Con dâu |
My daughter-in-law is a wonderful cook, and she often prepares delicious meals for the family. |
II. Cách tự học từ vựng tại nhà
Học từ vựng tại nhà là một phương pháp hiệu quả để nâng cao vốn từ vựng của bạn một cách linh hoạt và hiệu quả. Học từ vựng là một quá trình liên tục và yêu cầu kiên nhẫn, nhưng nếu bạn kiên trì và thực hành đều đặn, bạn sẽ nâng cao vốn từ vựng của mình và nâng cao khả năng tiếng Anh tổng thể. Dưới đây, STUDY4 sẽ chia sẻ một số gợi ý về cách học từ vựng tại nhà:
- Tạo danh sách từ vựng: Tạo danh sách các từ vựng mới mà bạn muốn học. Chia chúng thành các nhóm dựa trên chủ đề hoặc cấu trúc ngữ pháp để giúp bạn nhớ chúng dễ dàng hơn.
Ghi chép từ vựng là một cách truyền thống giúp ghi nhớ từ
- Đọc, viết, xem tài liệu tiếng Anh: Đọc sách, báo, bài báo hoặc các tài liệu tiếng Anh khác để gặp phải từ vựng mới. Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh để gặp phải từ vựng mới và ngữ cảnh sử dụng chúng. Điều này giúp bạn rèn luyện nghe và phản xạ tự nhiên khi sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày.
Nếu trình độ tiếng Anh của bạn vẫn cần bổ sung, bạn nên chọn những tài liệu phát âm chuẩn và không quá “nặng” tiếng lóng hay cách nói chuyện của người bản xứ, vì thường sẽ không chuẩn ngữ pháp.
TED Talk là một diễn đàn video hoàn toàn miễn phí và rất nổi tiếng trong giới học tiếng Anh. Hiện nay STUDY4 cung cấp khóa học [Practical English] Luyện nghe nói tiếng Anh cùng TED Talks. Khóa học này giúp người học luyện kỹ năng nghe và đọc hiểu thông qua việc xem và chép chính tả với các video của TED và TED Talks. Đặc biệt hơn, bạn sẽ được trải nghiệm học thử 100% miễn phí.
TED Talk là một nguồn video tiếng Anh phù hợp để nâng cao trình độ nghe
- Sử dụng thẻ từ (flashcards): Viết từ vựng và nghĩa của chúng trên các thẻ từ. Dùng mặt trước để hiển thị từ và mặt sau để hiển thị nghĩa. Lướt qua các thẻ từ hàng ngày để tăng cường việc học từ vựng.
Có một phương pháp học từ vựng được chứng minh hiệu quả tên là “Spaced-repetition” (Lặp lãi ngắt quãng). Việc học lặp lại ngắt quãng bao gồm việc xây dựng cấu trúc thời gian học tập và tần suất lặp lại nội dung để phát triển khả năng ghi nhớ dài hạn.
Ví dụ về cách áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng qua flashcards
Phương pháp lặp lại ngắt quãng được sử dụng rộng rãi trong việc học ngôn ngữ, khoa học, vật lý và nhiều môn học khác. Nó giúp cho việc ghi nhớ nội dung dễ dàng hơn và hiệu quả hơn so với việc học một lần hoặc học theo cách thông thường.
Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP LẶP LẠI NGẮT QUÃNG VÀ TIP HỌC TỪ VỰNG NHỚ LÂU
Khi luyện đề trên STUDY4, bạn sẽ có các công cụ tiện ích như highlight (giúp bạn đánh dấu thông tin), take note (giúp bạn ghi chú kiến thức muốn lưu lại), flashcard (giúp bạn lưu và ôn luyện những từ vựng muốn ghi nhớ)... và cùng nhiều tính năng khác.
- Tham gia lớp học trực tuyến: Nếu có thể, tham gia các khóa học tiếng Anh trực tuyến để được hướng dẫn bởi giáo viên chuyên và tương tác với các bạn học viên khác.
- Lập kế hoạch học: Lên kế hoạch học từ vựng hàng tuần hoặc hàng tháng để theo dõi tiến độ của bạn và duy trì động lực học tập.
Khóa học IELTS INTENSIVE READING của STUDY4 giúp bạn thực hành các Chiến lược làm bài - Chữa đề - Từ vựng IELTS Reading
Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:
1️⃣ Đạt mục tiêu tối thiểu 7.0 trong IELTS Reading. Ngoài ra, khóa học có những cấp độ luyện tập nâng cao cho các bạn target 7.5+.
2️⃣ Hiểu rõ phương pháp làm các dạng câu hỏi có trong IELTS Reading.
3️⃣ Nắm trọn 4000 từ vựng xuất hiện nhiều trong phần thi IELTS Reading. Luyện tập từ vựng giúp tăng tốc độ đọc hiểu, xác định keyword trong câu hỏi và tìm paraphrases trong bài đọc.
4️⃣ Nắm vững ngữ cảnh sử dụng từ vựng học thuật, phục vụ cho IELTS Writing.
CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?
🎯Chiến lược làm bài và chữa đề chi tiết: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong IELTS Reading và clip chữa chi tiết những câu hỏi khó, chọn lọc từ bộ Cambridge.
📒Từ vựng từ bộ Cambridge: Mỗi bài đọc trong bộ đề Cam đều có highlight từ mới kèm nghĩa. Ngoài ra khóa học cung cấp bộ flashcards kèm phiên âm, audio, câu ví dụ để dễ dàng ôn tập theo phương pháp spaced-repetition review (lặp lại ngắt quãng).
📝Thực hành từ vựng mỗi ngày: Bên cạnh việc học từ vựng với bộ flashcards, bạn có thể luyện tập với các bài tập mini-game như trắc nghiệm, tìm cặp, nghe điền từ, chính tả.
🔍Xác định keyword trong câu hỏi và tìm vị trí paraphrases: Mỗi bài đọc đều được tổng hợp tất cả các keywords trong câu hỏi cùng vị trí thông tin được thay thế (paraphrases).
Lời kết
Vậy là trên đây STUDY4 đã chia sẻ cho bạn tổng hợp một số từ vựng thuộc chủ đề Family và một số tips học từ vựng hiệu quả rồi đó.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp giúp bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment