Sports (Thể thao) là một trong những lĩnh vực từ vựng thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày, trong quá trình học tập ở trường và cả trong kỳ thi IELTS. Để giúp các bạn học sinh nắm vững các từ vựng phổ biến liên quan đến chủ đề Thể thao trong kỳ thi này, STUDY4 sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh phổ biến và chia sẻ với bạn một số tips học từ vựng một cách hiệu quả nhất. Tiếp tục bài viết dưới đây nhé!
I. Các từ vựng thuộc topic “Sports”
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Athlete (n) |
/ˈæθliːt/ |
A person who participates in sports |
Vận động viên |
The athlete trained hard for the upcoming competition. |
Arena (n) |
/əˈriːnə/ |
A place where sports, concerts, or other events take place |
Sân vận động |
The arena was packed with cheering fans. |
Archery (n) |
/ˈɑːrtʃəri/ |
The sport or skill of shooting with a bow and arrows |
Bắn cung |
Archery is a precision sport that requires focus and control. |
Amateur (n) |
/ˈæm.ə.tər/ |
A person who engages in a sport or activity for fun, not as a profession |
Người nghiệp dư, tham gia chơi vì sở thích, không chuyên nghiệp |
He's an amateur boxer who enjoys the sport as a hobby. |
Agility (n) |
/əˈdʒɪl.ə.ti/ |
The ability to move quickly and easily |
Sự nhạy bén |
Her agility on the soccer field is impressive. |
Athleticism (n) |
/æθˈlet.ɪ.sɪ.zəm/ |
Skill in running, jumping, throwing, and similar sports |
Năng khiếu, kỹ năng trong thể thao |
Athleticism is essential in many sports. |
Aerobics (n) |
/eəˈrəʊ.bɪks/ |
Energetic physical exercises that improves cardiovascular fitness |
Môn thể dục nhịp điệu |
Aerobics help increase stamina and endurance. |
Award (n) |
/əˈwɔrd/ |
A prize or other mark of recognition given in honor of an achievement |
Giải thưởng |
She received an award for her outstanding performance in swimming. |
Ball (n) |
/bɔl/ |
A spherical object used in various sports |
Quả bóng |
The soccer ball flew into the net for a goal. |
Basketball (n) |
/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ |
A team sport played with a round ball and a hoop |
Bóng rổ |
She's a talented basketball player on the school team. |
Badminton (n) |
/ˈbæd.mɪn.tən/ |
A racquet sport played by two or four players who hit a shuttlecock over a net |
Cầu lông |
Badminton is a popular sport in many countries. |
Bowling (n) |
/ˈboʊlɪŋ/ |
A sport or recreational activity in which a player rolls a heavy ball toward pins |
Trò chơi Bowling |
Let's go bowling this weekend for some fun. |
Boxing (n) |
/ˈbɒk.sɪŋŋ/ |
A combat sport in which two people engage in a contest of strength and skill |
Đấm bốc |
He's been training in boxing for years. |
Biking (n) |
/ˈbaɪkɪŋ/ |
The activity of riding a bicycle |
Đi xe đạp |
Biking is an eco-friendly mode of transportation. |
Board (n) |
/bɔrd/ |
A flat piece of wood or other material used for a specific sport |
Ván |
He's learning how to ride a skateboard. |
Cycling (n) |
/ˈsaɪklɪŋ/ |
The activity of riding a bicycle |
Đi xe đạp |
Cycling is a great way to stay fit and explore the outdoors. |
Coach (n) |
/koʊʧ/ |
A person who trains and directs athletes in a sport |
Huấn luyện viên |
The coach is responsible for developing the team's skills. |
Competition (n) |
/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ |
A contest or event in which people compete |
Cuộc thi |
The swimming competition attracted participants from all over the world. |
Championship (n) |
/ˈʧæmpiənˌʃɪp/ |
The position of being a champion |
Giải vô địch |
The team celebrated their championship victory with a parade. |
Catch (v) |
/kæʧ/ |
To intercept and hold (a ball) in a sports game |
Bắt bóng, chặn bóng |
He made a spectacular catch in the outfield. |
Cardio (n) |
/ˈkɑrdioʊ/ |
Physical exercise that increases the rate at which your heart works |
Bài tập hỗ trợ vận động tim mạch |
Cardio workouts help improve endurance. |
Cricket (n) |
/ˈkrɪkɪt/ |
A team sport played with a ball and bat |
Môn bóng gậy |
Cricket is popular in countries like England and India. |
Competition (n) |
/ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ |
The act of competing, striving to gain or win something |
Sự cạnh tranh |
Competition in sports can be intense and rewarding. |
Cheerleader (n) |
/ˈtʃɪəˌliː.dər/ |
A person who leads cheers and encourages a sports team and its fans |
Hoạt náo viên |
The cheerleaders pumped up the crowd during the game. |
Dive (v) |
/daɪv/ |
To jump into water, often headfirst |
Nhảy xuống nước, lặn |
She executed a perfect dive from the high diving board. |
Defender (n) |
/dɪˈfen.dər/ |
Someone in a sports team who tries to prevent the other team from scoring points, goals, etc. |
Hậu vệ |
The defender made a crucial block to protect the goal. |
Discipline (n) |
/ˈdɪsəplɪn/ |
A controlled and orderly behavior or training to improve skills |
Kỷ luật |
Discipline is essential for success in any sport. |
Doping (n) |
/ˈdoʊpɪŋ/ |
The use of banned substances or methods to enhance athletic performance |
Sử dụng chất kích thích để nâng cao hiệu suất |
Athletes caught doping face severe penalties. |
Disabled sports |
/dɪˈseɪbəld spɔrts/ |
Sports designed for people with disabilities |
Thể thao cho người khuyết tật |
Disabled sports promote inclusivity and athleticism. |
Endurance (n) |
/ɪnˈdʊrəns/ |
The ability to withstand prolonged physical or mental effort |
Sức bền |
Long-distance runners need great endurance. |
Equipment (n) |
/ɪˈkwɪpmənt/ |
The necessary items or gear used for a particular sport |
Thiết bị |
Proper equipment is essential for safety in sports. |
Exercise (n) |
/ˈek.sə.saɪz/ |
Physical activity done to improve health and fitness |
Tập thể dục |
Regular exercise is crucial for a healthy lifestyle. |
Extra time (n) |
/ˈek.strə ˈtaɪm/ |
An additional period of play in some sports to break a tie |
Hiệp phụ |
The soccer match went into extra time before a penalty shootout. |
Fitness (n) |
/ˈfɪtnəs/ |
The condition of being physically healthy and strong |
Sức khỏe |
Regular exercise promotes fitness and well-being. |
Forward (n) |
/ˈfɔː.wəd/ |
A player in sports like soccer or hockey who plays near the opponent's goal |
Tiền đạo |
The forward scored a crucial goal in the final minutes of the game. |
Fan (n) |
/fæn/ |
A person who supports and follows a sports team |
Người hâm mộ |
The fans cheered loudly for their favorite team. |
Flexibility (n) |
/ˌflɛksəˈbɪləti/ |
The ability to bend or stretch easily |
Tính linh hoạt |
Yoga helps improve flexibility and balance. |
Hiking (n) |
/ˈhaɪkɪŋ/ |
The activity of walking in natural areas for pleasure and exercise |
Leo núi |
Hiking is a great way to connect with nature. |
Helmet (n) |
/ˈhɛlmɪt/ |
A protective head covering worn in various sports |
Mũ bảo hiểm |
It's essential to wear a helmet when cycling. |
Hockey (n) |
/ˈhɒk.i/ |
A team sport played with a puck and sticks |
Khúc côn cầu |
Ice hockey is a popular sport in cold regions. |
Horse racing (n) |
/hɔrs ˈreɪsɪŋ/ |
A sport involving horses competing in races |
Đua ngựa |
Horse racing is a popular form of gambling. |
Hit (v) |
/hɪt/ |
To strike a ball or opponent in a sports game |
Đánh |
She hit a powerful forehand in the tennis match. |
Golf (n) |
/ɡɔlf/ |
A sport in which players use clubs to hit a ball into a series of holes |
Đánh golf |
Golf is a leisurely sport enjoyed by many. |
Goal (n) |
/ɡoʊl/ |
A point or score in sports like soccer, hockey, or basketball |
Bàn thắng |
She scored a spectacular goal from long range. |
Gymnastics (n) |
/ˌʤɪmˈnæstɪks/ |
A sport involving exercises and performances requiring physical strength, flexibility, and coordination |
Môn thể dục dụng cụ |
Gymnastics routines showcase incredible flexibility. |
Goalkeeper (n) |
/ˈɡoʊlˌkipər/ |
A player in sports like soccer who defends the goal |
Thủ môn |
The goalkeeper made a critical save in the penalty shootout. |
Game (n) |
/ɡeɪm/ |
A form of competitive play, often with rules and a winner |
Trò chơi |
Basketball is an exciting team game. |
League (n) |
/liːɡ/ |
A group of teams that compete against each other in a sport |
Liên đoàn |
The Premier League is one of the top football leagues in the world. |
Lap (n) |
/læp/ |
One complete circuit around a track or swimming pool |
Vòng |
He finished the race in first place, completing the final lap. |
Marathon (n) |
/ˈmærəθɑn/ |
A long-distance running race of 42.195 kilometers |
Ma-ra-thon |
Completing a marathon is a significant achievement. |
Match (n) |
/mætʃ/ |
A competitive game or sports event |
Trận đấu |
The tennis match lasted for five hours. |
Medal (n) |
/ˈmɛdl̩/ |
A metal disc awarded as a prize in a competition |
Huy chương |
She won a gold medal in the swimming competition. |
Motivation (n) |
/ˌmoʊtɪˈveɪʃən/ |
The desire or willingness to do something |
Động lực |
Motivation is crucial for success in sports. |
Muscle (n) |
/ˈmʌsl̩/ |
A tissue that contracts to produce movement in the body |
Cơ |
Strong muscles are essential for athletes. |
Mat (n) |
/mæt/ |
A padded surface used in sports like wrestling or gymnastics |
Thảm |
Wrestlers compete on a mat to minimize injuries. |
Novice (n) |
/ˈnɒv.ɪs/ |
A person new to or inexperienced in a particular activity |
Người mới |
As a novice in boxing, he was eager to learn. |
National team |
/ˈnæʃ.ən.əl tiːm/ |
A representative team of a country in international sports competitions |
Đội tuyển quốc gia |
The national team won the gold medal at the Olympics. |
Penalty (n) |
/ˈpen.əl.ti/ |
A punishment in sports, often in the form of a free shot at the goal |
Quả phạt |
The referee awarded a penalty kick to the opposing team. |
Pitch (n) |
/pɪtʃ/ |
The playing field in sports like soccer or cricket |
Sân bóng |
The pitch was in excellent condition for the match. |
Professional (adj) |
/prəˈfeʃ.ən.əl/ |
Engaging in sports as a paid occupation |
Chuyên nghiệp |
He became a professional boxer after years of training. |
Uniform (n) |
/ˈjuː.nɪ.fɔːm/ |
Special clothing worn by athletes representing a team |
Đồng phục |
The team's uniform is red and white. |
Wrestling (n) |
/ˈrɛslɪŋ/ |
A combat sport involving grappling and takedowns |
Môn đấu vật |
Wrestling is a physically demanding sport. |
Weightlifting (n) |
/ˈweɪtˌlɪftɪŋ/ |
A strength sport involving lifting heavy weights |
Môn cử tạ |
Weightlifting requires tremendous strength and technique. |
II. Cách tự học từ vựng tại nhà
Học từ vựng tại nhà là một phương pháp hiệu quả để nâng cao vốn từ vựng của bạn một cách linh hoạt và hiệu quả. Học từ vựng là một quá trình liên tục và yêu cầu kiên nhẫn, nhưng nếu bạn kiên trì và thực hành đều đặn, bạn sẽ nâng cao vốn từ vựng của mình và nâng cao khả năng tiếng Anh tổng thể. Dưới đây, STUDY4 sẽ chia sẻ một số gợi ý về cách học từ vựng tại nhà:
- Tạo danh sách từ vựng: Tạo danh sách các từ vựng mới mà bạn muốn học. Chia chúng thành các nhóm dựa trên chủ đề hoặc cấu trúc ngữ pháp để giúp bạn nhớ chúng dễ dàng hơn.
Ghi chép từ vựng là một cách truyền thống giúp ghi nhớ từ
- Đọc, viết, xem tài liệu tiếng Anh: Đọc sách, báo, bài báo hoặc các tài liệu tiếng Anh khác để gặp phải từ vựng mới. Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh để gặp phải từ vựng mới và ngữ cảnh sử dụng chúng. Điều này giúp bạn rèn luyện nghe và phản xạ tự nhiên khi sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày.
Nếu trình độ tiếng Anh của bạn vẫn cần bổ sung, bạn nên chọn những tài liệu phát âm chuẩn và không quá “nặng” tiếng lóng hay cách nói chuyện của người bản xứ, vì thường sẽ không chuẩn ngữ pháp.
TED Talk là một diễn đàn video hoàn toàn miễn phí và rất nổi tiếng trong giới học tiếng Anh. Hiện nay STUDY4 cung cấp khóa học [Practical English] Luyện nghe nói tiếng Anh cùng TED Talks. Khóa học này giúp người học luyện kỹ năng nghe và đọc hiểu thông qua việc xem và chép chính tả với các video của TED và TED Talks. Đặc biệt hơn, bạn sẽ được trải nghiệm học thử 100% miễn phí.
TED Talk là một nguồn video tiếng Anh phù hợp để nâng cao trình độ nghe
- Sử dụng thẻ từ (flashcards): Viết từ vựng và nghĩa của chúng trên các thẻ từ. Dùng mặt trước để hiển thị từ và mặt sau để hiển thị nghĩa. Lướt qua các thẻ từ hàng ngày để tăng cường việc học từ vựng.
Có một phương pháp học từ vựng được chứng minh hiệu quả tên là “Spaced-repetition” (Lặp lãi ngắt quãng). Việc học lặp lại ngắt quãng bao gồm việc xây dựng cấu trúc thời gian học tập và tần suất lặp lại nội dung để phát triển khả năng ghi nhớ dài hạn.
Ví dụ về cách áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng qua flashcards
Phương pháp lặp lại ngắt quãng được sử dụng rộng rãi trong việc học ngôn ngữ, khoa học, vật lý và nhiều môn học khác. Nó giúp cho việc ghi nhớ nội dung dễ dàng hơn và hiệu quả hơn so với việc học một lần hoặc học theo cách thông thường.
Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP LẶP LẠI NGẮT QUÃNG VÀ TIP HỌC TỪ VỰNG NHỚ LÂU
Khi luyện đề trên STUDY4, bạn sẽ có các công cụ tiện ích như highlight (giúp bạn đánh dấu thông tin), take note (giúp bạn ghi chú kiến thức muốn lưu lại), flashcard (giúp bạn lưu và ôn luyện những từ vựng muốn ghi nhớ)... và cùng nhiều tính năng khác.
- Tham gia lớp học trực tuyến: Nếu có thể, tham gia các khóa học tiếng Anh trực tuyến để được hướng dẫn bởi giáo viên chuyên và tương tác với các bạn học viên khác.
- Lập kế hoạch học: Lên kế hoạch học từ vựng hàng tuần hoặc hàng tháng để theo dõi tiến độ của bạn và duy trì động lực học tập.
Khóa học IELTS INTENSIVE READING của STUDY4 giúp bạn thực hành các Chiến lược làm bài - Chữa đề - Từ vựng IELTS Reading
Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:
1️⃣ Đạt mục tiêu tối thiểu 7.0 trong IELTS Reading. Ngoài ra, khóa học có những cấp độ luyện tập nâng cao cho các bạn target 7.5+.
2️⃣ Hiểu rõ phương pháp làm các dạng câu hỏi có trong IELTS Reading.
3️⃣ Nắm trọn 4000 từ vựng xuất hiện nhiều trong phần thi IELTS Reading. Luyện tập từ vựng giúp tăng tốc độ đọc hiểu, xác định keyword trong câu hỏi và tìm paraphrases trong bài đọc.
4️⃣ Nắm vững ngữ cảnh sử dụng từ vựng học thuật, phục vụ cho IELTS Writing.
CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?
🎯Chiến lược làm bài và chữa đề chi tiết: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong IELTS Reading và clip chữa chi tiết những câu hỏi khó, chọn lọc từ bộ Cambridge.
📒Từ vựng từ bộ Cambridge: Mỗi bài đọc trong bộ đề Cam đều có highlight từ mới kèm nghĩa. Ngoài ra khóa học cung cấp bộ flashcards kèm phiên âm, audio, câu ví dụ để dễ dàng ôn tập theo phương pháp spaced-repetition review (lặp lại ngắt quãng).
📝Thực hành từ vựng mỗi ngày: Bên cạnh việc học từ vựng với bộ flashcards, bạn có thể luyện tập với các bài tập mini-game như trắc nghiệm, tìm cặp, nghe điền từ, chính tả.
🔍Xác định keyword trong câu hỏi và tìm vị trí paraphrases: Mỗi bài đọc đều được tổng hợp tất cả các keywords trong câu hỏi cùng vị trí thông tin được thay thế (paraphrases).
Lời kết
Vậy là trên đây STUDY4 đã chia sẻ cho bạn tổng hợp một số từ vựng thuộc chủ đề Sports và một số tips học từ vựng hiệu quả rồi đó.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp giúp bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment