Chủ đề Âm nhạc (Music) là một trong những lĩnh vực từ vựng quen thuộc và quan trọng, có thể nói là thường thấy trong quá trình học tiếng Anh. Từ vựng liên quan đến âm nhạc không chỉ thường xuất hiện trong học tập mà còn trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, để giúp học sinh nắm vững các từ vựng quan trọng trong kỳ thi, STUDY4 đã tổng hợp lại các từ vựng tiếng Anh về chủ đề âm nhạc và cung cấp một số gợi ý hữu ích để học từ vựng một cách hiệu quả.
I. Các từ vựng thuộc topic “Music”
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Album (n) |
/ˈæl.bəm/ |
A collection of recorded songs or tracks released as a single unit. |
Album (bản ghi âm) |
Their latest album has topped the charts. |
Amplify (v) |
/ˈæm.plɪ.faɪ/ |
To make sound louder using electronic equipment or devices. |
Khuếch đại (âm thanh) |
They had to amplify the sound for the concert in the large stadium. |
Acoustic (adj) |
/əˈkuː.stɪk/ |
Related to sound or music produced without electronic amplification. |
Âm thanh tự nhiên (không cần khuếch đại điện tử) |
She prefers the warm, natural tones of acoustic guitars. |
Audience (n) |
/ˈɔː.di.əns/ |
A group of people who gather to listen to a performance or event. |
Khán giả |
The audience applauded loudly after the musician's performance. |
Artistic (adj) |
/ɑːˈtɪs.tɪk/ |
Relating to creative expression, especially in the arts. |
Thuộc về nghệ thuật |
His artistic talents extend beyond music to painting and sculpture. |
Beat (n) |
/biːt/ |
The regular pulse or rhythm in a piece of music. |
Nhịp điệu, tiết tấu |
The beat of the drum set the tempo for the song. |
Bass (n) |
/beɪs/ |
The lowest-pitched section of the musical range, typically produced by instruments like bass guitars. |
Âm trầm |
The bass guitar provides the deep, low tones in the band. |
Ballad (n) |
/ˈbæl.əd/ |
A slow, sentimental song, often telling a story. |
Bản ballad, nhạc nhẹ về tình yêu |
The singer performed a beautiful ballad at the concert. |
Band (n) |
/bænd/ |
A group of musicians who perform together. |
Nhóm nhạc |
The band played their new songs at the music festival. |
Brass (n) |
/bræs/ |
A family of musical instruments typically made of brass, including trumpets and trombones. |
Bộ kèn đồng |
The brass section added a powerful sound to the orchestra. |
Chorus (n) |
/ˈkɔːrəs/ |
Part of a song that is repeated several times, usually after each verse |
Điệp khúc |
The chorus added depth and harmony to the song. |
Composer (n) |
/kəmˈpoʊ.zə/ |
A person who writes and creates music, typically instrumental or classical compositions. |
Nhà soạn nhạc |
Beethoven was a renowned composer of classical music. |
Concert (n) |
/ˈkɑːnsət/ |
A live musical performance in front of an audience. |
Buổi hòa nhạc |
The concert featured famous musicians from around the world. |
Chord (n) |
/kɔːrd/ |
Three or more musical notes played or sung together to create harmony. |
Hợp âm |
The guitarist played a beautiful chord progression. |
Conductor (n) |
/kənˈdʌktə/ |
A person who directs and leads a musical performance, typically an orchestra. |
Người chỉ huy dàn nhạc |
The conductor guided the orchestra with precision. |
Duet (n) |
/ˈduː.ɛt/ |
A musical composition for two voices or instruments. |
Bản hòa nhạc hai người |
The duet between the singers was incredibly moving. |
Drum (n) |
/drʌm/ |
A percussion instrument typically played by striking with hands or sticks. |
Trống (nhạc cụ) |
He beat out a jazz rhythm on the drums. |
Disco (n) |
/ˈdɪskoʊ/ |
A genre of dance music with a strong beat, popular in the 1970s. |
Nhạc disco |
They danced to disco music all night at the club. |
Dance (v) |
/dæns/ |
To move the body rhythmically in time with music, typically at a social event. |
Nhảy múa |
She loves to dance to her favorite songs. |
Distortion (n) |
/dɪˈstɔː.ʃən/ |
The alteration of the original sound of an instrument or voice to create a different effect. |
Sự biến âm |
The guitarist used distortion to create a gritty sound. |
Ensemble (n) |
/ɑːnˈsɑːmbəl/ |
A group of musicians, actors, or dancers who perform together as a unit. |
Nhóm biểu diễn |
The ensemble delivered a flawless performance. |
Echo (v) (n) |
/ˈekoʊ/ |
If a sound echoes or a place echoes with a sound, you hear the sound again because you are in a large, empty space |
Âm vang |
Her voice echoed through the empty hall. |
Electric (adj) |
/ɪˈlektrɪk/ |
Relating to or powered by electricity, often used to describe electric instruments. |
Điện |
He plays an electric guitar in a rock band. |
Entertaining (adj) |
/en.təˈteɪ.nɪŋ/ |
Funny and enjoyable |
Mang tính giải trí |
The band's music was entertaining and kept the audience engaged. |
Euphony (n) |
/ˈjuː.fə.ni/ |
Pleasantness and harmony in sound, creating a melodious or pleasing effect. |
Âm thanh du dương, sự hòa âm |
The euphony of the orchestra's performance was enchanting. |
Folk (n) |
/foʊk/ |
Music that originates from and reflects the traditions of a specific culture or region. |
Nhạc dân gian |
They played folk music with traditional instruments. |
Flute (n) |
/fluːt/ |
A musical instrument in the woodwind family, typically played by blowing across a hole. |
Sáo |
She played a beautiful melody on the flute. |
Fanfare (n) |
/ˈfænˌfer/ |
A short and lively piece of music often used to announce an important event or arrival. |
Khúc hoan nghênh (bằng kèn) |
The fanfare greeted the arrival of the dignitaries. |
Fusion (n) |
/ˈfjuː.ʒən/ |
A style of music that combines elements from different genres or cultural traditions. |
Sự hòa trộn |
Jazz fusion blends elements of jazz and rock music. |
Fan (n) |
/fæn/ |
A person who is enthusiastic about a particular band, musician, or genre of music. |
Người hâm mộ |
The fans waited outside the concert venue for hours. |
Genre (n) |
/ˈʒɑːnrə/ |
A category or style of music characterized by a particular form, content, or theme. |
Thể loại |
Rock is a popular music genre known for its energy. |
Guitar (n) |
/ɡɪˈtɑːr/ |
A stringed musical instrument played by plucking or strumming its strings. |
Đàn guitar |
He's a talented guitarist who can play various styles of music. |
Gramophone (n) |
/ˈɡræməfoʊn/ |
An early record player used to play vinyl records. |
Kèn hát máy |
The gramophone played old jazz records with a nostalgic sound. |
Gusto (n) |
/ˈɡʌstoʊ/ |
Enthusiasm and vigorous enjoyment, often applied to a musician's performance. |
Sự nhiệt huyết, thích thú |
She sang with great gusto and captivated the audience. |
Harmony (n) |
/ˈhɑːrməni/ |
The combination of musical notes played or sung together to create a pleasing sound. |
Hòa âm, du dương |
The harmony between the voices created a beautiful melody. |
Horn (n) |
/hɔːrn/ |
A brass musical instrument that produces sound when air is blown into it. |
Sáo nhạc, kèn |
The horn section added a powerful sound to the orchestra. |
Hip-hop (n) |
/ˈhɪpˌhɑːp/ |
A genre of music characterized by rhythmic speech and beats, often with social themes. |
Nhạc hip-hop |
Hip-hop music has a strong influence on urban culture. |
Harmonize (v) |
/ˈhɑːrməˌnaɪz/ |
To sing or play musical notes in a way that sounds pleasing together. |
Hòa âm |
The band members harmonized beautifully in their performance. |
Harp (n) |
/hɑːrp/ |
A large, stringed musical instrument that is played by plucking its strings. |
Đàn cầm |
She played a soothing melody on the harp. |
Lyrics (n) |
/ˈlɪrɪks/ |
The words of a song, often with a focus on expressing emotions or storytelling. |
Lời bài hát |
The lyrics of this song are very meaningful. |
Lullaby (n) |
/ˈlʌləbaɪ/ |
A soothing song, typically sung to children to help them sleep. |
Bài hát ru con |
She sang a lullaby to her baby every night. |
Lyrical (adj) |
/ˈlɪrɪkəl/ |
Relating to the expression of emotions in a poetic and melodic way, often in music. |
Tính thơ mộng |
The lyrical quality of the song touched my heart. |
Loop (n) |
/luːp/ |
A repeated section of music that plays continuously, often used in electronic music. |
Vòng lặp |
The DJ used a loop to create a catchy rhythm. |
Melody (n) |
/ˈmelədi/ |
A sequence of musical notes that form a memorable tune or theme in a piece of music. |
Giai điệu |
The melody of the song is catchy and easy to sing along with. |
Musician (n) |
/mjuːˈzɪʃən/ |
A person who plays a musical instrument or creates music as a profession or hobby. |
Nhạc sĩ |
She is a talented musician who plays the piano beautifully. |
Microphone (n) |
/ˈmaɪkrəˌfoʊn/ |
A device used to amplify and transmit sound, typically used by performers. |
Cái míc |
The singer held the microphone and began to sing. |
Note (n) |
/noʊt/ |
A single musical sound, represented by a written symbol on sheet music. |
Nốt nhạc |
The song begins with a high note played on the violin. |
Nightclub (n) |
/ˈnaɪtklʌb/ |
A place where live music and entertainment, often of the popular or dance variety, is offered in the evening. |
Hộp đêm |
They danced the night away at the nightclub. |
Opera (n) |
/ˈɒp.ər.ə/ |
A form of musical theater that combines singing, acting, and orchestral music. |
Nhạc kịch |
The opera was a dramatic and emotional performance. |
Orchestra |
/ˈɔːkɪstrə/ |
A large ensemble of musicians who play classical music on various instruments. |
Dàn nhạc giao hưởng |
The orchestra performed a beautiful symphony. |
Tempo (n) |
/ˈtempoʊ/ |
The speed or pace at which a piece of music is performed. |
Nhịp điệu |
The conductor set the tempo for the orchestra's performance. |
Tune (n) |
/tuːn/ |
A catchy and melodic musical composition or song. |
Âm điệu, bản nhạc |
The tune of that song has been stuck in my head all day. |
Vocalist (n) |
/ˈvoʊkəlɪst/ |
A person who sings, often used to describe a singer in a band or performance. |
Ca sĩ |
The vocalist has a powerful and soulful voice. |
Volume (n) |
/ˈvɑːljuːm/ |
The loudness or intensity of a sound, often used in reference to music. |
Âm lượng |
She adjusted the volume of the stereo for the party. |
Instrument (n) |
/ˈɪnstrəmənt/ |
A device or tool used to create music, such as a musical instrument. |
Nhạc cụ |
The piano is a versatile musical instrument. |
Improvisation (n) |
/ɪmˌprɑː.vəˈzeɪ.ʃən/ |
The act of creating or performing music spontaneously without preparation. |
Sự ứng biến để biểu diễn trôi chảy |
Jazz musicians often incorporate improvisation into their performances. |
Interval (n) |
/ˈɪntərvəl/ |
The distance in pitch between two musical notes, often measured in semitones. |
Khoảng cách tạm nghỉ |
The interval between the two notes creates a unique sound. |
Instrumental (adj) |
/ˌɪnstrəˈmentəl/ |
Music that is performed without vocals or lyrics, often featuring only instruments. |
Nhạc không lời |
The instrumental piece was soothing and calming. |
Waltz (n) |
/wɑːls/ |
A type of dance music in triple time with a strong accent on the first beat. |
Điệu valse |
They danced to a beautiful waltz at the ball. |
Whistle (n) |
/ˈwɪsəl/ |
To produce a high-pitched sound by blowing air through the lips or an instrument. |
Tiếng huýt sáo |
He could whistle a catchy tune effortlessly. |
Woodwind (adj) |
/ˈwʊdˌwɪnd/ |
A family of musical instruments that produce sound by blowing air through wooden tubes. |
Nhạc cụ tiếng gỗ |
The clarinet is a popular woodwind instrument. |
Warble (v) |
/ˈwɑːrbəl/ |
To sing or play musical notes with a continuous and fluctuating sound. |
Tiếng hát líu lo, tiếng hót |
The bird warbled a sweet melody in the morning. |
II. Cách tự học từ vựng tại nhà
Học từ vựng tại nhà là một phương pháp hiệu quả để nâng cao vốn từ vựng của bạn một cách linh hoạt và hiệu quả. Học từ vựng là một quá trình liên tục và yêu cầu kiên nhẫn, nhưng nếu bạn kiên trì và thực hành đều đặn, bạn sẽ nâng cao vốn từ vựng của mình và nâng cao khả năng tiếng Anh tổng thể. Dưới đây, STUDY4 sẽ chia sẻ một số gợi ý về cách học từ vựng tại nhà:
- Tạo danh sách từ vựng: Tạo danh sách các từ vựng mới mà bạn muốn học. Chia chúng thành các nhóm dựa trên chủ đề hoặc cấu trúc ngữ pháp để giúp bạn nhớ chúng dễ dàng hơn.
Ghi chép từ vựng là một cách truyền thống giúp ghi nhớ từ
- Đọc, viết, xem tài liệu tiếng Anh: Đọc sách, báo, bài báo hoặc các tài liệu tiếng Anh khác để gặp phải từ vựng mới. Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh để gặp phải từ vựng mới và ngữ cảnh sử dụng chúng. Điều này giúp bạn rèn luyện nghe và phản xạ tự nhiên khi sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày.
Nếu trình độ tiếng Anh của bạn vẫn cần bổ sung, bạn nên chọn những tài liệu phát âm chuẩn và không quá “nặng” tiếng lóng hay cách nói chuyện của người bản xứ, vì thường sẽ không chuẩn ngữ pháp.
TED Talk là một diễn đàn video hoàn toàn miễn phí và rất nổi tiếng trong giới học tiếng Anh. Hiện nay STUDY4 cung cấp khóa học [Practical English] Luyện nghe nói tiếng Anh cùng TED Talks. Khóa học này giúp người học luyện kỹ năng nghe và đọc hiểu thông qua việc xem và chép chính tả với các video của TED và TED Talks. Đặc biệt hơn, bạn sẽ được trải nghiệm học thử 100% miễn phí.
TED Talk là một nguồn video tiếng Anh phù hợp để nâng cao trình độ nghe
- Sử dụng thẻ từ (flashcards): Viết từ vựng và nghĩa của chúng trên các thẻ từ. Dùng mặt trước để hiển thị từ và mặt sau để hiển thị nghĩa. Lướt qua các thẻ từ hàng ngày để tăng cường việc học từ vựng.
Có một phương pháp học từ vựng được chứng minh hiệu quả tên là “Spaced-repetition” (Lặp lãi ngắt quãng). Việc học lặp lại ngắt quãng bao gồm việc xây dựng cấu trúc thời gian học tập và tần suất lặp lại nội dung để phát triển khả năng ghi nhớ dài hạn.
Ví dụ về cách áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng qua flashcards
Phương pháp lặp lại ngắt quãng được sử dụng rộng rãi trong việc học ngôn ngữ, khoa học, vật lý và nhiều môn học khác. Nó giúp cho việc ghi nhớ nội dung dễ dàng hơn và hiệu quả hơn so với việc học một lần hoặc học theo cách thông thường.
Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP LẶP LẠI NGẮT QUÃNG VÀ TIP HỌC TỪ VỰNG NHỚ LÂU
Khi luyện đề trên STUDY4, bạn sẽ có các công cụ tiện ích như highlight (giúp bạn đánh dấu thông tin), take note (giúp bạn ghi chú kiến thức muốn lưu lại), flashcard (giúp bạn lưu và ôn luyện những từ vựng muốn ghi nhớ)... và cùng nhiều tính năng khác.
- Tham gia lớp học trực tuyến: Nếu có thể, tham gia các khóa học tiếng Anh trực tuyến để được hướng dẫn bởi giáo viên chuyên và tương tác với các bạn học viên khác.
- Lập kế hoạch học: Lên kế hoạch học từ vựng hàng tuần hoặc hàng tháng để theo dõi tiến độ của bạn và duy trì động lực học tập.
Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation.
Khóa học IELTS INTENSIVE READING của STUDY4 giúp bạn thực hành các Chiến lược làm bài - Chữa đề - Từ vựng IELTS Reading
Lời kết
Vậy là trên đây STUDY4 đã chia sẻ cho bạn tổng hợp một số từ vựng thuộc chủ đề Music và một số tips học từ vựng hiệu quả rồi đó.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp giúp bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment