cấu trúc after công thức after cách sử dụng after

Ngữ pháp trong tiếng Anh bao gồm rất nhiều các chủ đề đa dạng như các thì, câu bị động, câu cầu khiến,... Trong số đó, cấu trúc After cũng đóng vai trò quan trọng, giúp cho người nói/ người viết có thể diễn đạt được ý kiến của bản thân một cách trọn vẹn nhất. Thế nhưng liệu bạn đã biết về cấu trúc này, cũng như công thức và cách dùng của After chưa? Nếu chưa, đừng bỏ qua bài viết này để nắm rõ đơn vị kiến thức này nhé!

I. After là gì?

1. After là gì?

After trong tiếng Anh đóng vai trò là một giới từ hoặc liên từ, thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "sau đó" hoặc "sau khi." Cấu trúc After giúp thiết lập mối quan hệ thời gian giữa hai sự kiện hay hành động trong câu.

Khi sử dụng After, động từ ở phía sau thường có dạng V-ing, biểu thị hành động đã hoặc đang diễn ra sau một sự kiện hay hành động khác. 

Ví dụ:

  • After finishing all the household chores, my mom went to bed.

(Sau khi hoàn thành hết việc nhà, mẹ tôi đi ngủ.)

  • I will call you after arriving at the airport.

(Tôi sẽ gọi bạn sau khi đến sân bay.)

Cấu trúc After là gì?

2. Một số lưu ý về cấu trúc after

Để có thể sử dụng cấu trúc After + V-ing, chủ ngữ hai vế câu cần phải giống nhau. 

Ví dụ: 

  • Alice completed her assignment, she met her friends for coffee.

→ After completing her assignment, Alice met her friends for coffee. 

(Sau khi hoàn thành bài tập, Alice gặp bạn bè để uống cà phê.)

  • David fixed the car, he drove to the store.

→ After fixing the car, David drove to the store. 

(Sau khi sửa xe, David lái xe đến cửa hàng.)

Xem thêm: Cấu trúc Before trong tiếng Anh - Cách sử dụng cấu trúc Before

II. Công thức và cách dùng After trong tiếng Anh

After được sử dụng vô cùng rộng rãi trong tiếng Anh. Nhiều câu hỏi được đặt ra như “Trước After là thì gì?” “After được sử dụng như nào?”. Hãy cùng STUDY4 khám phá tất cả những công thức After phổ biến sau đây nhé.

Công thức After chung:

Mệnh đề 1 + After + Mệnh đề 2

→ Mark grabbed a cup of coffee and headed back to his desk to start working on the new project after attending the morning meeting.

Xem thêm: Tất tần tật về Mệnh đề quan hệ - Relative Clause

Trong từng trường hợp cụ thể, After sẽ có công thức và cách dùng như sau:

1. After + Past Perfect, Past Simple 

Cấu trúc After trong trường hợp này được sử dụng để tường thuật về một chuỗi sự kiện, khi một hành động diễn ra ngay sau khi một hành động khác đã kết thúc. Trong trường hợp này, sau After là thì quá khứ hoàn thành. 

Công thức: 

After + Past Perfect (Quá Khứ Hoàn Thành), Past Simple (Quá Khứ Đơn)

→ Cấu trúc Before tương tự: 

Past Perfect (Quá Khứ Hoàn Thành) + Before + Past Simple (Quá Khứ Đơn)

Ví dụ:

  • After the students had taken their final exams, they celebrated the end of the semester. 

= The students had taken their final exams before they celebrated the end of the semester.

(Sau khi học sinh đã thi xong kỳ thi cuối kỳ, họ đã tổ chức kỳ nghỉ cuối học kỳ.)

  • Emily started her day after she had had a nutritious breakfast. 

= Before Emily started her day, she had had a nutritious breakfast.

(Emily bắt đầu ngày của mình sau khi cô ấy đã ăn một bữa sáng giàu chất dinh dưỡng.)

Xem thêm: Các thì trong tiếng Anh - Công thức và dấu hiệu nhận biết 12 thì tiếng Anh

2. After + Past Simple, Present Simple 

After trong trường hợp này được sử dụng để mô tả hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại. Trong trường hợp này, sau After là thì quá khứ đơn. 

Công thức: 

After + Past Simple (Quá Khứ Đơn), Present Simple (Hiện Tại Đơn)

Ví dụ:

  • After she graduated from college, she has a chance to work in a prestigious company. 

(Sau khi cô ấy tốt nghiệp đại học, cô ấy có cơ hội làm việc trong một công ty uy tín.)

  • After he learned a new programming language, he develops innovative software applications. 

(Sau khi anh ấy học một ngôn ngữ lập trình mới, anh ấy phát triển các ứng dụng phần mềm sáng tạo.)

Cách dùng After

3. After + Past Simple, Past Simple 

Khi sử dụng After trong trường hợp này, ta diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. 

Công thức: 

After + Past Simple (Quá Khứ Đơn), Past Simple (Quá Khứ Đơn)

Ví dụ:

  • After they visited the museum, they explored the nearby art gallery. 

(Sau khi họ thăm bảo tàng, họ khám phá một phòng trưng bày nghệ thuật gần đó.)

  • After he fixed the leaky faucet, he enjoyed a cup of tea in his newly organized kitchen. 

(Sau khi anh ấy sửa chữa vòi sen rò rỉ, anh ấy thưởng thức một tách trà trong căn bếp vừa được tổ chức lại của mình.)

4. After + Present Perfect/ Present Simple, Future Simple 

Trong trường hợp này, cấu trúc After được sử dụng khi người nói đã hoàn thành xong một hành động và sẽ tiếp tục làm một hành động khác. Trong trường hợp này, sau After là thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại đơn. 

Công thức: 

After + Present Perfect (Hiện Tại Hoàn Thành)/ Present Simple (Hiện Tại Đơn) + Future Simple (Tương Lai Đơn)

Ví dụ:

  • After she has finished reading the book, she will write a review about it.

(Sau khi cô ấy đã đọc xong cuốn sách, cô ấy sẽ viết đánh giá về nó.)

  • After they clean the house, they will prepare dinner for the guests. 

(Sau khi họ dọn dẹp nhà cửa, họ sẽ chuẩn bị bữa tối cho khách.)

5. After + V-ing 

Cấu trúc After + V-ing có ý nghĩa là "sau khi thực hiện một hành động nào đó", được sử dụng để kết nối hai mệnh đề có cùng chủ ngữ.

Công thức: 

After + V-ing, Mệnh đề

Ví dụ:

  • After painting the living room, Lisa rearranged the furniture. 

(Sau khi sơn phòng khách, Lisa sắp xếp lại nội thất.)

  • After hiking to the mountain's summit, we enjoyed a breathtaking view. 

(Sau khi leo lên đỉnh núi, chúng tôi thưởng thức cảnh đẹp ngoạn mục.)

**Lưu ý: Nếu muốn đề cập đến hành động nói trong quá khứ, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc After + having + quá khứ phân từ (Past Participle - PII).

  • After having completed the training program, Sarah was ready to apply her new skills in the workplace. 

(Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo, Sarah đã sẵn sàng áp dụng những kỹ năng mới của mình trong nơi làm việc.)

  • After having cooked a delicious meal, they sat down to enjoy it together. 

(Sau khi nấu một bữa ăn ngon, họ ngồi xuống để thưởng thức cùng nhau.)

THAM KHẢO MỘT SỐ KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:

👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI

III. Các lưu ý quan trọng về After 

Bên cạnh cấu trúc và cách dùng After, dưới đây là một số lưu ý quan trọng về cách sử dụng After mà bạn không nên bỏ qua. 

1. Các liên từ sẽ có cách dùng khác nhau

Ngoài cấu trúc After, ta còn bắt gặp một số liên từ khác dùng để chỉ thời gian như: as, when, since, while... Đối với mỗi liên từ, cách sử dụng sẽ khác nhau.

Ví dụ

  • While studying for her exams, Lisa discovered a new study technique. 

= Lisa discovered a new study technique while she was studying for her exams.

(Trong khi học cho kỳ thi, Lisa phát hiện ra một kỹ thuật học mới.)

  • After graduating from college, Alex has been working in the software industry for five years. 

= Alex has been working in the software industry since he graduated from college.

(Sau khi tốt nghiệp đại học, Alex đã làm việc trong ngành công nghiệp phần mềm trong vòng năm năm.)

2. Mệnh đề After là mệnh đề trạng từ chỉ thời gian

Mệnh đề chứa cấu trúc After có tác dụng như một mệnh đề trạng từ chỉ thời gian, giúp xác định thời điểm một hành động diễn ra sau một hành động khác. 

Ví dụ

  • After the meeting ended, they discussed the project's details.

(Sau khi cuộc họp kết thúc, họ thảo luận về các chi tiết của dự án.)

  • After the concert finished, the audience gave the performers a standing ovation.

(Sau khi buổi hòa nhạc kết thúc, khán giả đã đứng lên tán thưởng cho các nghệ sĩ.)

Sau After dùng thì gì?

3. Mệnh đề After đều có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu

Cấu trúc After đều có thể đặt ở đầu hoặc ở cuối câu. Một lưu ý nhỏ đó là nếu After đứng đầu câu, nó phải được ngăn cách với mệnh đề 2 bằng 1 dấu phẩy. 

Ví dụ

  • After a long day at work, Emily likes to unwind by reading a good book.

(Sau một ngày làm việc dài, Emily thích thư giãn bằng cách đọc một cuốn sách hay.)

  • They decided to go on a vacation after saving enough money.

(Họ quyết định đi nghỉ mát sau khi tiết kiệm đủ tiền.)

4. Lưu ý về thì tương lai với After

Đối với mệnh đề chứa After, bạn sẽ không được sử dụng thì tương lai đơn hay tương lai gần. 

Ví dụ: 

  • After the team completes the training, they will apply their knowledge to improve efficiency.

→ Đúng. 

  • After the team will complete the training, they apply their knowledge to improve efficiency.

→ Sai. 

(Sau khi đội nhóm hoàn thành đào tạo, họ sẽ áp dụng kiến thức để cải thiện hiệu suất làm việc.)

IV. After đóng vai trò trong phrasal verb

Trong một số trường hợp, After được kết hợp cùng một động từ nữa để tạo thành phrasal verb (cụm động từ). Tham khảo một số phrasal verb có After phổ biến sau đây:

1. Look after someone/ something

Phiên âm: /lʊk ˈɑːf.tər/

Nghĩa: Chăm sóc, trông nom, quan tâm đến ai/cái gì.

Câu ví dụ: She looks after her younger brother when their parents are at work. (Cô ấy chăm sóc em trai khi bố mẹ họ đi làm.)

2. Take after someone

Phiên âm: /teɪk ˈɑːf.tər/

Nghĩa: Giống với, thừa hưởng đặc điểm, tính cách từ người khác, đặc biệt là từ người gia đình.

Câu ví dụ: He takes after his father in terms of musical talent; they both play the guitar exceptionally well. (Anh ấy thừa hưởng tài năng âm nhạc từ bố; cả hai đều chơi đàn guitar rất giỏi.)

Các phrasal verb với After

3. Name someone/something after someone/something

Phiên âm: /neɪm ˈɑːf.tər/

Nghĩa: Đặt tên theo, lấy tên từ người hoặc vật nào đó làm cơ sở để đặt tên cho người hoặc vật khác.

Câu ví dụ: The parents decided to name their daughter after her grandmother to honor the family tradition. (Bố mẹ quyết định đặt tên cho con gái theo tên của bà nội để tôn vinh truyền thống gia đình.)

4. Ask after someone

Phiên âm: /æsk ˈɑːf.tər/

Nghĩa: Hỏi về tình hình, tình trạng sức khỏe hoặc thông tin về ai đó.

Câu ví dụ: I met Sarah's friend yesterday, and I asked after Sarah to know how she's been since we last met. (Hôm qua tôi gặp bạn của Sarah, và tôi hỏi về Sarah để biết cô ấy đã như thế nào kể từ lần gặp cuối cùng.)

Lời kết

Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ cho bạn về cấu trúc After, công thức và cách dùng After trong tiếng Anh rồi đó. 

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!

Xem thêm:

📍[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

📍KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI

📍KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC