mệnh đề quan hệ tiếng anh

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta có thể truyền đạt thông tin và viết câu phức một cách phù hợp và dễ hiểu nhất. Chúng ta thường sử dụng mệnh đề quan hệ để nối các câu hoặc phần câu lại với nhau và cung cấp thông tin cụ thể về người hoặc vật mà chúng ta đề cập trong câu chính. Trong bài viết này, hãy cùng STUDY4 khám phá chi tiết về mệnh đề quan hệ, cách sử dụng chúng trong văn viết và giao tiếp và những quy tắc cơ bản liên quan đến việc sử dụng các đại từ quan hệ nhé!

I. Giới thiệu về mệnh đề quan hệ?

1. Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là gì?

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) hay còn được gọi là mệnh đề tương quan hoặc mệnh đề mối quan hệ, là một loại mệnh đề trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để kết nối câu hoặc hai phần câu với nhau thông qua đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ. 

mệnh đề quan hệ là gì

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là gì?

Mệnh đề quan hệ thường mô tả hoặc xác định một người hoặc vật được đề cập trong câu chính, vì vậy nó thường đứng sau một danh từ hoặc một đại từ mà đóng vai trò là chủ ngữ/ tân ngữ.

2. Công thức mệnh đề quan hệ (Relative Clause)?

2.1. Mệnh đề quan hệ đứng sau chủ ngữ (S)

Công thức:

S + (Đại từ quan hệ + S + V + O) + V + O

hoặc

S + (Đại từ quan hệ/ Tính từ quan hệ + V + O) + V + O

Ví dụ:

  • The book that she lent me is fascinating. (Cuốn sách mà cô ấy đã cho tôi mượn rất thú vị.)

→ Cụm ‘that she lent me’ đã bổ nghĩa cho chủ ngữ ‘the book’, làm rõ việc cuốn sách đó có từ đâu. 

  • The house which he built is impressive. (Ngôi nhà mà anh ấy đã xây rất ấn tượng.)

→ Cụm ‘which he built’ bổ nghĩa cho chủ ngữ ‘the house’, chỉ rõ đó là ngôi nhà mà anh ấy đã xây. 

2.2. Mệnh đề quan hệ đứng sau tân ngữ (O)

Công thức:

S + V + O + (Đại từ quan hệ + S + V + O)

hoặc

S + V + O + (Đại từ quan hệ + V + O)

Ví dụ:

  • She found the book that I recommended to her. (Cô ấy tìm thấy cuốn sách mà tôi đã gợi ý cho cô ấy.)

→ Cụm ‘that I recommended to her’ bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ ‘the book’ - đó là cuốn sách mà tôi gợi ý cho cô ấy. 

  • They bought the car which the mechanic repaired. (Họ đã mua chiếc xe mà thợ sửa xe đã sửa chữa.)

→ Cụm ‘which the mechanic repaired’ bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ ‘the car’- đó là chiếc xe mà người thợ đã sửa. 

3. Các loại mệnh đề quan hệ

Có hai loại mệnh đề quan hệ, mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause) và mệnh đề quan hệ xác định (Non-defining Relative Clause). 

các loại mệnh đề quan hệ

Các loại mệnh đề quan hệ

3.1. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause) là một loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh cung cấp thông tin cụ thể và quan trọng về người hoặc vật thể mà nó đang thảo luận, chính vì vậy nó không thể bị loại bỏ khỏi câu để tránh việc làm mất đi thông tin quan trọng hoặc làm cho câu trở nên không rõ ràng.

Ví dụ: 

  • The woman who is wearing a red dress is my sister. (Người phụ nữ mà đang mặc váy đỏ là chị tôi.)
  • I need a laptop which can handle graphic design. (Tôi cần một chiếc laptop mà có thể xử lý thiết kế đồ họa.)

3.2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause) là một loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về người hoặc vật thể trong câu, nhưng thông tin này không cần thiết để xác định hoặc nhận dạng đối tượng đang được thảo luận nên có thể lược bỏ. 

Ví dụ: 

  • The new laptop, which was very expensive, stopped working. (Chiếc laptop mới, mà rất đắt tiền, ngừng hoạt động.)
  • The professor, whose lectures are always interesting, is retiring. (Giáo sư, người bài giảng luôn thú vị, đang nghỉ hưu.)

II. Các loại đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ 

1. Đại từ quan hệ là gì?

Đại từ quan hệ (Relative pronoun) là một loại đại từ được sử dụng để kết nối một mệnh đề quan hệ với một danh từ hoặc một tân ngữ trong mệnh đề chính. Đại từ quan hệ giúp xác định hoặc mô tả, cung cấp thêm thông tin cho danh từ hoặc tân ngữ mà nó liên quan đến trong mệnh đề quan hệ.

các đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ là gì?

2. Các đại từ quan hệ phổ biến

2.1. Who

Đại từ quan hệ Who thường được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, được thay thế cho danh từ chỉ người.

Công thức: 

….. N (người) + Who + V + O

Ví dụ: 

  • The woman who is standing over there is my sister. (Người phụ nữ đang đứng ở đằng kia là chị tôi.)

2.2. Which

Đại từ quan hệ Which thường được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, được thay thế cho danh từ chỉ vật.

Công thức: 

….N (vật) + Which + V + O

hoặc

       ….N (vật) + Which + S + V

Ví dụ: 

  • This is my laptop, which I use for work. (Đây là máy tính xách tay của tôi, mà tôi sử dụng cho công việc.)
  • The movie, which was released last week, received positive reviews. (Bộ phim, mà đã ra mắt vào tuần trước, nhận được đánh giá tích cực.)

2.3. Whom

Đại từ quan hệ Whom thường được sử dụng làm tân ngữ, được thay thế cho danh từ chỉ người.

Công thức: 

 …. N (người) + Whom + V + O

Ví dụ: 

  • The woman whom I met at the conference is a renowned scientist. (Người phụ nữ mà tôi gặp tại hội nghị là một nhà khoa học nổi tiếng.)
  • The candidate, whom we expected to win, did not perform well in the election. (Ứng cử viên, người mà chúng tôi mong đợi sẽ chiến thắng, không thể thực hiện tốt trong cuộc bầu cử.)

2.4. That 

Đại từ quan hệ That thường được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, được thay thế cho danh từ chỉ cả người và vật (who, whom, which)

Các trường hợp sử dụng đại từ quan hệ That

  • Đứng sau cấu trúc so sánh nhất

This is the best restaurant that I've ever been to. (Đây là nhà hàng tốt nhất mà tôi từng đến.)

  • Đứng sau các từ: only, the first, the last,..

This is the last book that I will read before bedtime. (Đây là cuốn sách cuối cùng mà tôi sẽ đọc trước khi đi ngủ.)

  • Đứng sau danh từ đi trước bao gồm cả người và vật

I need a new computer that runs fast. (Tôi cần một chiếc máy tính hoạt động mượt.)

  • Đứng sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng: no one, nobody, nothing, anybody, anyone, anything, something, someone, somebody, all, some, any, little, none.

All that we need is your support. (Tất cả những gì mà chúng tôi cần là sự hỗ trợ của bạn.)

Lưu ý: Các trường hợp không sử dụng đại từ quan hệ That

  • Không sử dụng that trong mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy)
  • Không dùng that đi sau giới từ. 

2.5. Whose

Đại từ quan hệ Whose thường được sử dụng thay thế cho sở hữu của cả người và vật. 

Công thức: 

N (người, vật) + Whose + N + V

Ví dụ: 

  • The woman whose husband is a doctor is my neighbor. (Người phụ nữ có chồng là bác sĩ là hàng xóm của tôi.)
  • The company whose products are highly regarded is expanding. (Công ty có sản phẩm được đánh giá cao đang mở rộng.)

3. Các trạng từ quan hệ phổ biến

các trạng từ quan hệ

Trạng từ quan hệ là gì?

3.1. When

Trạng từ quan hệ When dùng thay thế cho danh từ chỉ thời gian. 

Công thức: 

 ….N (thời gian) + When + S + V …

Ví dụ: 

  • The day when I graduated was a memorable one. (Ngày khi tôi tốt nghiệp là một ngày đáng nhớ.)
  • The era when people relied on horses for transportation has long passed. (Thời kỳ khi mọi người phụ thuộc vào ngựa cho việc đi lại đã qua đi từ lâu.)

Lưu ý: when = on/ at/ in which

3.2. Why

Trạng từ quan hệ Why dùng thay thế cho cụm từ chỉ lý do, thường thay thế cho cụm ‘for that reason’.

Công thức: 

 ….N (lý do) + Why + S + V …

Ví dụ: 

  • Can you tell me why the project was delayed? (Bạn có thể cho tôi biết tại sao dự án bị trễ không?)
  • The reason why she resigned remains a mystery. (Lý do tại sao cô ấy từ chức vẫn là một bí ẩn.)

Lưu ý: why = for which

3.3. Where

Trạng từ quan hệ Where dùng thay thế cho cụm từ chỉ nơi chốn.

Công thức: 

 ….N (nơi chốn) + Where + S + V …

Ví dụ: 

  • I visited the city where my grandparents were born. (Tôi đã thăm thành phố nơi ông bà tôi sinh ra.)
  • The room where we stayed had a beautiful view of the ocean. (Phòng nơi mà chúng ta ở có tầm nhìn đẹp ra biển.)

Lưu ý: where = on/ in/ at which

III. Mệnh đề quan hệ rút gọn 

1. Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clause) là gì?

Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced relative clause) là một dạng bắt nguồn từ mệnh đề quan hệ thông thường, nhưng được viết ngắn gọn hơn bằng cách loại bỏ một phần từ hoặc một số từ trong mệnh đề quan hệ mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa. 

mệnh đề quan hệ rút gọn

Mệnh đề quan hệ rút gọn trong tiếng Anh

2. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ rút gọn thường được sử dụng trong văn viết và cả trong văn nói để làm cho câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn.

Có 5 cách để rút gọn mệnh đề quan hệ. 

Cách 1: Lược bỏ đại từ quan hệ

Đối với câu có sử dụng đại từ quan hệ ở vị trí tân ngữ, bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ, có thể đảo giới từ xuống cuối câu (nếu có). 

Ví dụ:

  • This is the restaurant that I often go to for lunch.

→ Câu rút gọn: This is the restaurant I often go to for lunch.

  • She is the teacher that I admire the most.

→ Câu rút gọn: "She is the teacher I admire the most.

⇒ Vì ở hai trường hợp trên, đại từ quan hệ that đang đóng vai trò là tân ngữ → có thể lược bỏ. 

Cách 2: Rút gọn mệnh đề quan hệ thành V-ing

Đối với mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động, ta có thể rút gọn bằng cách lược bỏ đi động từ ‘to be’ và thay thế bằng V-ing

Ví dụ:

  • The team that is playing in the championship is very strong.

→ Câu rút gọn: The team playing in the championship is very strong.

  • The girl who was singing at the concert is my cousin.

→ Câu rút gọn: The girl singing at the concert is my cousin.

Trường hợp đặc biệt:

  • Nếu sau rút gọn, động từ ở dạng being → lược bỏ luôn being

Ví dụ: The cat that was sitting on the windowsill jumped down.

→ Câu rút gọn với being: The cat being sitting on the windowsill jumped down.

→ Câu rút gọn cuối cùng: The cat sitting on the windowsill jumped down.

  • Nếu sau rút gọn, động từ ở dạng having → đổi sang with, nếu là not having → đổi sang without

Ví dụ: The student who had a laptop scored well in the online exam.

→ Câu rút gọn với having: The student having a laptop scored well in the online exam.

→ Câu rút gọn cuối cùng: The student with a laptop scored well in the online exam.

Cách 3: Rút gọn mệnh đề quan hệ thành V-ed

Đối với mệnh đề quan hệ ở dạng bị động, ta có thể rút gọn bằng cách lược bỏ đi động từ ‘to be’ và giữ nguyên V-ed

Ví dụ:

  • The cake that was baked by Mary is delicious.

→ Câu rút gọn: The cake baked by Mary is delicious.

Cách 4: Rút gọn mệnh đề quan hệ sang dạng to V-ing

Nếu danh từ đứng trước các từ như: Only, last, first, second,... thì ta có thể lược bỏ mệnh đề quan hệ bằng cách loại bỏ đại từ quan hệ, thay thế động từ sang dạng to V-inf

Ví dụ:

  • She is the first woman who climbed that mountain alone.

→ Câu rút gọn: She is the first woman to climb that mountain alone.

Cách 5: Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng danh từ, cụm danh từ hoặc cụm giới từ

Nếu mệnh đề quan hệ có dạng: S + to be + danh từ (N)/ cụm danh từ/ cụm giới từ thì ta có thể rút gọn câu bằng cách loại bỏ đại từ quan hệ who/ which và động từ to be

Ví dụ: 

  • I stayed at the hotel, which was a five-star luxury resort.

→ Câu rút gọn: I stayed at the hotel, a five-star luxury resort.

**Lưu ý: Một số trường hợp, bạn cần đưa tính từ trong câu lên trước danh từ

She adopted a puppy which is small and playful.

→ Câu rút gọn: She adopted a small and playful puppy.

IV. Lưu ý về mệnh đề quan hệ

Dưới đây là một số lưu ý nhất định về mệnh đề quan hệ

  • Đối với whom which, giới từ đi kèm có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề quan hệ. 
  • Đối với which, nó có thể thay thế cho toàn bộ mệnh đề đứng trước. 
  • Whom có thể thay thế cho Who ở vị trí trạng từ.
  • Trong mệnh đề quan hệ xác định, ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ whom, which
  • Các cụm từ chỉ số lượng both of, some of, all of, neither of, many of, none of … có thể đứng trước whom, which whose.
  • Sau giới từ không sử dụng that, who

Lời kết

Vậy là STUDY4 đã hướng dẫn và cung cấp tất cả các thông tin liên quan tới Mệnh đề quan hệ rồi đó.  

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!

Xem thêm:

📍[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

📍KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI

📍KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC