cách dùng before tiếng anh

“I met my mom before going shopping.” 

👉“Tôi đã gặp mẹ tôi trước khi đi mua sắm.”

Trên đây là một câu ví dụ về cấu trúc Before trong tiếng Anh. Cấu trúc Before là một trong những cấu trúc cơ bản và thường xuyên xuất hiện trong cả các bài viết học thuật lẫn trong giao tiếp đời sống hàng ngày, nhưng liệu bạn đã nắm rõ được về các kiến thức xoay quanh cấu trúc này và sử dụng được nó thành thạo? Trong bài viết này, STUDY4 sẽ cung cấp cho bạn tất cả các thông tin về cấu trúc Before nhé!

I. Cấu trúc Before là gì? Vị trí của cấu trúc Before trong câu?

1. Khái niệm 

Trước tiên, Before có nghĩa là “trước đó”. Trong câu, Before được sử dụng với nhiều vai trò khác nhau như preposition (giới từ), adverb (trạng từ) và linking words (từ nối)

Cấu trúc Before là gì

Cấu trúc Before là gì?

Ví dụ: Before đóng vai trò như adverb (trạng từ) 

  • Let's meet for coffee before the meeting starts.

Hãy gặp nhau uống cà phê trước khi cuộc họp bắt đầu.

  • We should eat something before we go on the hike.

Chúng ta nên ăn gì đó trước khi đi bộ đường dài.

  • You should check the weather forecast before planning your outdoor activities.

Bạn nên kiểm tra dự báo thời tiết trước khi lập kế hoạch hoạt động ngoài trời.

Ví dụ: Before đóng vai trò như preposition (giới từ)

  • They had a quick meeting before the start of the project.

Họ có cuộc họp nhanh trước khi bắt đầu dự án.

  • The restaurant was full, so we decided to make a reservation before going there.

Nhà hàng đã đầy, vì vậy chúng tôi quyết định đặt chỗ trước khi đi đến đó.

  • Please complete the form before the deadline.

Hãy hoàn thành biểu mẫu trước thời hạn.

Ví dụ: Before đóng vai trò như linking words (từ nối)

  • We should finish our work before we go on vacation.

Chúng ta nên hoàn thành công việc trước khi đi nghỉ.

  • The guests arrived before the party started, so we had time to greet them.

Khách mời đã đến trước khi buổi tiệc bắt đầu, vì vậy chúng tôi có thời gian chào đón họ.

  • He had already made up his mind before I could offer any advice.

Anh ta đã quyết định trước khi tôi có thể đưa ra bất kỳ lời khuyên nào.

2. Vị trí của cấu trúc before trong câu

Thông thường, Before có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề còn lại trong câu nên bạn có thể tạm thời lược bỏ đi câu hỏi “trước Before là gì” hoặc “sau Before sử dụng gì”. 

Trong trường hợp cấu trúc Before đứng đầu câu, nó sẽ được ngăn cách với mệnh đề phía sau bằng dấu phẩy. 

Ví dụ:

  • Before we delve into the details, let's establish the main goals.

Trước khi chúng ta đi vào chi tiết, hãy xác định các mục tiêu chính.

  • She read the reviews before watching the movie to get an idea of what to expect.

Cô ấy đã đọc những đánh giá trước khi xem phim để có cái nhìn về những gì sẽ đến.

II. Cách dùng Before trong tiếng Anh

Chắc hẳn bạn cũng đã từng thắc mắc, liệu mệnh đề trước và sau Before dùng thì gì? Dưới đây, STUDY4 sẽ cung cấp cho bạn các kiến thức xoay quanh việc cách sử dụng Before nhé. 

cấu trúc before

Before dùng thì gì trong tiếng Anh

1. Cấu trúc Before trong quá khứ

Trong thì quá khứ, Before được sử dụng như sau:

Before + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ hoàn thành

hoặc

Thì quá khứ hoàn thành + before + Thì quá khứ đơn

Đối với thì quá khứ, cấu trúc Before sẽ dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Thường sau mệnh đề có Before sẽ được chia ở thì quá khứ đơn, mệnh đề trước Before sẽ được chia ở thì quá khứ hoàn thành. 

Ví dụ:

  • Before he arrived at the restaurant, I had already finished my dinner 

Trước khi anh ấy đến nhà hàng, tôi đã ăn xong bữa tối của mình.

  • The train had already left before we reached the station.

Chuyến tàu đã rời đi trước khi chúng tôi đến nhà ga.

2. Cấu trúc Before trong hiện tại

Trong thì hiện tại, Before được sử dụng như sau:

Before + Thì hiện tại đơn, Thì hiện tại đơn

hoặc

Thì hiện tại đơn + before + Thì hiện tại đơn

Khi được sử dụng trong thì hiện tại, cấu trúc Before sẽ diễn tả một thói quen của ai đó trước khi làm việc gì. Hai mệnh đề của cấu trúc Before trong trường hợp này đều được chia ở dạng hiện tại đơn. 

Ví dụ:

  • I always double-check my work before I submit it.

Tôi luôn kiểm tra lại công việc của mình trước khi nộp.

  • She studies her notes before taking a test.

Cô ấy ôn lại các ghi chú trước khi làm bài kiểm tra.

3. Cấu trúc Before trong tương lai

Trong thì tương lai, Before được sử dụng như sau:

Before + Thì hiện tại đơn, Thì tương lai đơn

hoặc

Thì tương lai đơn + before + Thì hiện tại đơn

Cấu trúc Before xuất hiện trong trường hợp này mang hàm ý mô tả một hành động/ sự việc nào xảy ra trước một hành động/ sự việc nào khác. Thường mệnh đề trước cấu trúc Before sẽ được chia ở thì tương lai đơn, mệnh đề sau Before sẽ được chia ở thì hiện tại đơn. 

Ví dụ:

  • Before he leaves the office, he will check his emails.

Trước khi anh ấy rời văn phòng, anh ấy sẽ kiểm tra email.

  • We will pack our bags before going on vacation.

Chúng tôi sẽ sắp xếp hành lý trước khi đi du lịch.

Xem thêm:

📍[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

📍KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

📍KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI

 

III. Cách phân biệt cấu trúc Before và After

Before và After là hai cấu trúc luôn gắn liền với nhau do đặc thù ý nghĩa của chúng. Nếu như Before có nghĩa là “trước đó” thì After lại mang ý nghĩa hoàn toàn trái ngược - “sau khi”. Để phân biệt được hai cấu trúc sau, dưới đây STUDY4 sẽ cung cấp cho bạn các công thức liên quan đến cấu trúc After để bạn có thể dễ dàng phân biệt nhé.

ngữ pháp before

Công thức After - Before

1. Cấu trúc 1

After + Thì quá khứ đơn, Thì hiện tại đơn

Cấu trúc After này nhằm diễn tả một hành động/ sự việc đã xảy ra trong quá khứ, và đã để lại hậu quả/ ý nghĩa tới hiện tại. 

Ví dụ:

  • After she finished her work, she goes to the gym.

Sau khi cô ấy hoàn thành công việc, cô ấy đến phòng gym.

  • After they watched the movie, they discuss it with their friends.

Sau khi họ xem phim, họ thảo luận với bạn bè về nó.

2. Cấu trúc 2

After + Thì hiện tại hoàn thành/Thì hiện tại đơn, Thì tương lai đơn

Đối với cấu trúc đi cùng thì hiện tại hoàn thành/ hiện tại đơn và tương lai đơn này, cấu trúc After nhằm diễn tả một hành động được thực hiện tiếp theo sau một hành động khác. 

Ví dụ:

  • After I have finished my work, I will go for a walk.

Sau khi tôi hoàn thành công việc, tôi sẽ đi dạo.

  • After we finish cleaning the house, we will watch a movie.

Sau khi chúng tôi hoàn thành việc dọn dẹp nhà cửa, chúng tôi sẽ xem một bộ phim.

3. Cấu trúc 3

After + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ đơn

Đây là cấu trúc After nhằm diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ, sau đó để là hậu quả/ ý nghĩa trong quá khứ. 

Ví dụ:

  • After they arrived at the hotel, they unpacked their bags.

Sau khi họ đến khách sạn, họ mở hành lý.

  • After she finished her presentation, she answered questions from the audience.

Sau khi cô ấy hoàn thành bài thuyết trình, cô ấy trả lời câu hỏi từ khán giả.

IV. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Before

1. Cấu trúc dạng đảo ngữ

Bên cạnh chức năng chính là một liên từ, Before còn thường hay được sử dụng trong các cấu trúc dạng đảo ngữ.

Ví dụ:

  • Before going out with his friends, John had to finish his homework.

Trước khi đi chơi với bạn bè, John phải hoàn thành bài tập về nhà. 

  • After finishing his studies, Harry found a well-paying job.

Sau khi hoàn thành xong việc học, Harry tìm được một công việc có mức lương cao.

2. Sử dụng dấu phẩy ngăn cách hai mệnh đề

Nếu trong câu, mệnh đề có chứa cấu trúc Before đứng đầu câu, bạn sẽ cần sử dụng một dấu phẩy để ngăn cách nó với mệnh đề còn lại

Ví dụ:

  • Before starting the meeting, the manager reviewed the agenda to ensure everything was in order.

Trước khi bắt đầu cuộc họp, người quản lý xem lại lịch trình để đảm bảo mọi thứ đều gọn gàng.

  • Before stepping out of the house, she checked her purse to make sure she had her keys.

Trước khi ra khỏi nhà, cô ấy kiểm tra ví xem đã có chìa khóa chưa.

3. Lược bỏ chủ ngữ và chuyển động từ sang dạng V-ing

Trong câu nếu cả hai mệnh đề đều có cùng một chủ ngữ, bạn có thể lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề sau và chuyển động từ tại mệnh đề đó sang dạng V-ing. 

Ví dụ:

  • Harry always checks the weather forecast before planning outdoor activities.

Harry luôn kiểm tra dự báo thời tiết trước khi lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời.

  • She prepares the presentation slides before attending the meeting.

Cô ấy chuẩn bị các slide trình bày cho bài thuyết trình trước khi tham dự cuộc họp.

4. Lưu ý về thì khi sử dụng cấu trúc Before

Khi sử dụng cấu trúc Before, bạn cần chú ý tới việc sử dụng thời, thì cho các mệnh đề. Thông thường, các hành động xảy ra trước thường được lùi một thì so với hành động xảy ra sau (mệnh đề trước Before sẽ được lùi thì so với mệnh đề sau Before). 

Ví dụ:

  • They discussed the timeline and assigned tasks before they start the project. 

Họ thảo luận về lịch trình và phân công nhiệm vụ trước khi họ bắt đầu dự án. 

  • Before he bought his new car, he had saved up enough money.

Trước khi anh ấy mua chiếc xe mới, anh ấy đã tích lũy đủ tiền.

V. Một số từ và cụm từ đi cùng cấu trúc Before

cách dùng before

Các cụm từ đi cùng Before

Bên cạnh vai trò độc lập như một liên từ, Before còn có thể kết hợp cùng một số cấu trúc khác để tạo thành các idiom (thành ngữ). 

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Before you know it

sẽ sớm thôi

(=very soon)

  • Before you know it, the weekend will be here and we can relax and enjoy our free time.

Sẽ sớm thôi, cuối tuần sẽ đến và chúng ta có thể thư giãn và tận hưởng thời gian rảnh rỗi.

  • Before you know it, the baby will be all grown up and heading off to college.

Sẽ rất sớm thôi, đứa bé sẽ trưởng thành và chuẩn bị đi đến đại học.

Before long

không lâu sau nữa

  • He started working out regularly, and before long, he noticed a significant improvement in his strength and stamina.

Anh ấy bắt đầu tập thể dục đều đặn, và không lâu sau, anh ấy nhận thấy sự cải thiện đáng kể về sức mạnh và sức bền.

  • They adopted a healthy eating plan, and before long, they began to feel more energetic and their overall health improved.

Họ áp dụng một chế độ ăn uống lành mạnh, và không lâu sau, họ bắt đầu cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn và sức khỏe tổng thể được cải thiện.

Before the flood

từ một khoảng thời gian rất dài trước đây

  • Before the flood, people lived in harmony with nature, relying on sustainable practices and respecting the environment.

Từ rất lâu trước đây, con người sống hòa hợp với thiên nhiên, dựa vào các phương pháp bền vững và tôn trọng môi trường.

  • Before the flood, this region was densely populated, with vibrant communities and bustling marketplaces.

Từ rất lâu trước đây, khu vực này có mật độ dân số cao, với các cộng đồng nhộn nhịp và các khu chợ sầm uất.

VI. Bảng tổng hợp kiến thức về cấu trúc Before

Cấu trúc Before

Khái niệm

Before có nghĩa là “trước đó”. 

Trong câu, Before được sử dụng với nhiều vai trò khác nhau như preposition (giới từ), adverb (trạng từ) và linking words (từ nối). 

Cách dùng

Quá khứ: Before + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ hoàn thành

Hiện tại: Before + Thì hiện tại đơn, Thì hiện tại đơn

Tương lai: Before + Thì hiện tại đơn, Thì tương lai đơn

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Before

  • Before có thể được sử dụng trong các cấu trúc dạng đảo ngữ.

Ex: After finishing his studies, Harry found a well-paying job.

Sau khi hoàn thành xong việc học, Harry tìm được một công việc có mức lương cao.

  • Sử dụng dấu phẩy ngăn cách hai mệnh đề trước và sau Before.

Ex: Before stepping out of the house, she checked her purse to make sure she had her keys.

Trước khi ra khỏi nhà, cô ấy kiểm tra ví xem đã có chìa khóa chưa.

  • Nếu cả hai mệnh đề đều có cùng một chủ ngữ → lược bỏ chủ ngữ ở mệnh đề sau và chuyển động từ sang dạng V-ing.

Ex: Harry always checks the weather forecast before planning outdoor activities.

Harry luôn kiểm tra dự báo thời tiết trước khi lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời.

  • Chú ý tới việc sử dụng thời, thì cho các mệnh đề. Mệnh đề trước Before sẽ được lùi thì so với mệnh đề sau Before. 

Ex: Before he bought his new car, he had saved up enough money.

Trước khi anh ấy mua chiếc xe mới, anh ấy đã tích lũy đủ tiền.

Các từ/ cụm từ đi cùng Before

Before you know it: sẽ sớm thôi (=very soon)

Before long: không lâu sau nữa

Before the flood: từ một khoảng thời gian rất dài trước đây

Lời kết

Vậy là trên đây STUDY4 đã tổng hợp lại cho bạn tất cả các thông tin và kiến thức liên quan đến cấu trúc Before rồi đó. Hy vọng rằng sau bài viết này bạn có thể tự tin sử dụng cấu trúc Before trong mọi tình huống, từ làm bài tập trên lớp, giao tiếp hàng ngày cho đến viết bài luận dài. 

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!

Xem thêm:

📍[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

📍KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

📍KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI