quy tắc trật tự tính từ tiếng Anh

OSASCOMP - Quy tắc trật tự tính từ là kiến thức căn bản rất quan trọng cho mỗi người bắt đầu học tiếng Anh. Bài viết này của STUDY4 sẽ giúp bạn tìm câu trả lời cho những câu hỏi: OSASCOMP là gì? Cách sắp xếp tính từ sao cho chuẩn? Cách ghi nhớ quy tắc OSASCOMP như thế nào? Hãy khám phá ngay cùng STUDY4 nhé!

I. Giới thiệu về quy tắc OSASCOMP:

1. OSASCOMP là gì?

OSASCOMP, hay còn là O-S-A-S-C-O-M-P, là Quy tắc trật từ tính từ (Order of adjectives) trong tiếng Anh. Đây là quy tắc cơ bản và cực kỳ quan trọng mà hầu hết mọi người học tiếng Anh cần biết.

OSASCOMP được hiểu đơn giản là cách sắp xếp tính từ cho một danh từ nào đó trong tiếng Anh. Quy tắc này được xem như công cụ giúp người học ghi nhớ thứ tự tính từ khi mô tả một người, một thứ, một điều… nào đó.

Ví dụ:

Lovely (xinh xắn) + small (nhỏ) + vase (lọ hoa) = Lọ hoa nhỏ xinh xắn

Old (cũ) + green (xanh lá) + house (căn nhà) = Căn nhà màu xanh lá cũ

2. Các thành phần của OSASCOMP:

OSASCOMP là cách viết tắt cho "Opinion-size-age-shape-colour-origin-material-purpose". Mỗi chữ cái đại diện cho một từ, tương tự cho từng thành phần trong quy tắc trật tự tính từ cho danh từ.

OSASCOMP được chia thành các thứ tự tính từ trong tiếng Anh như sau:

O - Opinion: Ý kiến, đánh giá. Bao gồm các tính từ thể hiện đánh giá về danh từ. Thường đây là cách đánh giá riêng của một người.

Ví dụ: ugly (xấu), cute (đáng yêu), messy (bừa bộn),...

S - Size: Kích cỡ. Bao gồm các tính từ nhắc đến kích thước vật lý của danh từ.

Ví dụ: big (lớn), huge (khổng lồ), tiny (tí hon), small (bé),...

A - Age: Tuổi. Bao gồm các tính từ nhắc đến tuổi tác của danh từ.

Ví dụ: old (cũ), new (mới), acient (cổ đại),...

S - Shape: Hình dáng. Bao gồm các tính từ mô tả vóc, hình dáng của danh từ.

Ví dụ: round (tròn), square (vuông), flat (phẳng),...
C - Color: Màu sắc. Bao gồm các tính từ chỉ màu sắc.

Ví dụ: green (xanh lá), yellow (vàng), red (đỏ),...

O - Origin: Nguồn gốc. Bao gồm các tính từ chỉ nguồn gốc của một danh từ, phần lớn là địa điểm.

Ví dụ: Japanese (thuộc Nhật Bản), Canadian (thuộc Canada), Vietnamese (Thuộc Việt Nam),...

M - Material: Chất liệu. Bao gồm các tính từ đề cập vật liệu, chất liệu làm nên danh từ.

Ví dụ: wooden (bằng gỗ), metallic (bằng kim loại), golden (bằng vàng),...

P - Purpose: Mục đích. Bao gồm các từ chỉ chức năng của danh từ.

Ví dụ: cooking (cho nấu ăn), writing (cho viết), running (cho chạy),...

cách nhớ quy tắc trật tự tính từ

Ví dụ cho các bộ phận sắp xếp tính từ miêu tả

II. Công thức OSASCOMP và cách sắp xếp tính từ:

1. Cách áp dụng quy tắc trật tự tính từ OSASCOMP:

Tương tự như ở trên, OSASCOMP đại diện cho "Opinion-size-age-shape-colour-origin-material-purpose", và đây cũng chính là thứ tự để mô tả cho một người, vật thể, hiện tượng…

Vậy nên, khi bạn muốn mô tả nhiều tính từ cho một danh từ nào đó, hãy ghi nhớ cách sắp xếp như sau:

Công thức sắp xếp thứ tự tính từ = Opinion > Size > Age > Shape > Color > Origin > Material > Purpose + Noun

mẹo nhớ quy tắc trật tự tính từ

Thứ tự sắp xếp tính từ trong tiếng Anh

Ví dụ:

A beautiful big old round brown Italian wooden dining table

  • Beautiful (đẹp) -> Opinion
  • Big (lớn) -> Size
  • Old (cũ) -> Age
  • Round (tròn) -> Shape
  • Brown (nâu)  -> Color
  • Italian (từ Ý) -> Origin
  • Wooden (bằng gỗ) -> Material
  • Dining (ăn) -> Purpose

III. Cách ghi nhớ quy tắc OSASCOMP:

Nếu bạn còn cảm thấy cách sắp xếp thứ tự tính từ này quá dài, STUDY4 sẽ bật mí cho bạn một cách ghi nhớ cực dễ.

Thay vì phải nhớ rõ “Opinion-size-age-shape-colour-origin-material-purpose”, bạn hãy thử ghi nhớ “Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì”. Câu này có chữ cái đầu tương ứng với các chữ đầu trong các nhóm tình từ miêu tả. Nhất định cách ghi nhớ “hài hước” này sẽ giúp bạn nhớ rõ quy tắc trật từ tính từ lâu hơn.

IV. Một số bài tập luyện quy tắc OSASCOMP:

Để giúp bạn ghi nhớ tốt hơn cách sắp xếp tính từ miêu tả trong tiếng Anh, STUDY4 đã chuẩn bị sẵn một số câu hỏi để bạn có thể luyện tập ngay tại đây. Hãy cùng thử sức để xem bạn đã thuộc lòng quy tắc trật tự tính từ chưa nhé:

Bài tập:

1. We would like to buy that (orange/small) ________________ stool.

2. Andy just received a box of (blue/Spanish/unique) ________________ plates.

3. Amanda brought a (leather/black/new)____________________ jacket while traveling.

4. Her boyfriend is (French/good-looking)____________________ man.

5. This (walking/wooden/modern)____________________ cane is a perfect gift for our grandpa.

 

Đáp án:

1. small orange

2. unique blue Spanish

3. new black leather

4. good-looking French

5. modern wooden walking

Lời kết

STUDY4 đã tổng hợp đầy đủ kiến thức quan trọng cho OSASCOMP - quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh. Mong rằng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ cách sắp xếp các tính từ miêu tả để có thể mô tả một cách chính xác.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp giúp bạn nhé!