Describe a useful skill that you learned when you were a teenager - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a useful skill that you learned when you were a teenager” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a useful skill that you learned when you were a teenager

You should say:

  • What it is
  • When you learned it
  • Who you learned it from

And explain how you feel about this skill.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

During my teenage years, one invaluable skill I acquired was cooking. It all began when I decided to surprise my family by preparing dinner on my own. Initially, I had limited culinary knowledge, often relying on basic recipes and simple ingredients. However, as I experimented more in the kitchen, my skills gradually improved.

I started by learning the basics, such as chopping vegetables, boiling pasta, and grilling chicken. Over time, I expanded my repertoire by exploring various cuisines and experimenting with different cooking techniques. I watched cooking shows, read cookbooks, and even took a few online classes to hone my skills further.

Learning to cook not only satisfied my family's taste buds but also instilled in me a sense of independence and responsibility. It taught me the importance of patience, precision, and creativity in the culinary arts. Moreover, cooking became a therapeutic activity for me, offering a relaxing escape from the stresses of teenage life.

Nowadays, I take pride in preparing meals for my loved ones and experimenting with new recipes. This skill has proven invaluable, empowering me to nourish myself and others while fostering creativity and self-reliance in the kitchen.

Từ vựng cần lưu ý:

  • culinary (adj): (thuộc về) nấu nướng
  • recipe (n): công thức
  • chop (v): thái, chặt
  • boil (v): luộc
  • grill (v): nướng
  • repertoire (n): danh sách
  • cookbook (n): sách nấu ăn
  • hone (v): rèn luyện, hoàn thiện
  • taste bud: khẩu vị, khả năng nếm
  • instill in (phrasal v): thấm nhuần
  • therapeutic (adj): chữa lành, có tác dụng điều trị
  • take pride in: tự hào về
  • empower to (phrasal v): truyền sức mạnh, cho phép làm gì
  • nourish (v): nuôi dưỡng
  • foster (v): thúc đẩy, khuyến khích
  • self-reliance (n): tự lập, sự tự chủ

Bài dịch:

Trong những năm tuổi thiếu niên, một kỹ năng vô giá mà tôi có được là nấu ăn. Mọi chuyện bắt đầu khi tôi quyết định gây bất ngờ cho gia đình bằng cách tự mình chuẩn bị bữa tối. Ban đầu, kiến thức ẩm thực của tôi còn hạn chế, thường dựa vào những công thức cơ bản và nguyên liệu đơn giản. Tuy nhiên, khi tôi thử nghiệm nhiều hơn trong bếp, kỹ năng của tôi dần được cải thiện.

Tôi bắt đầu bằng việc học những điều cơ bản, chẳng hạn như thái rau, luộc mì ống và nướng gà. Theo thời gian, tôi mở rộng danh sách nấy ăn của mình bằng cách khám phá nhiều nền ẩm thực khác nhau và thử nghiệm các kỹ thuật nấu nướng khác nhau. Tôi xem các chương trình nấu ăn, đọc sách dạy nấu ăn và thậm chí tham gia một vài lớp học trực tuyến để trau dồi kỹ năng của mình hơn nữa.

Học nấu ăn không chỉ thỏa mãn khẩu vị của gia đình mà còn rèn cho tôi ý thức tự lập và trách nhiệm. Nó dạy tôi tầm quan trọng của sự kiên nhẫn, chính xác và sáng tạo trong nghệ thuật ẩm thực. Hơn nữa, nấu ăn đã trở thành một hoạt động trị liệu đối với tôi, mang đến cho tôi một lối thoát thư giãn khỏi những căng thẳng của cuộc sống tuổi thiếu niên.

Ngày nay, tôi tự hào khi chuẩn bị bữa ăn cho những người thân yêu của mình và thử nghiệm những công thức nấu ăn mới. Kỹ năng này đã được chứng minh là vô giá, giúp tôi có thể nuôi sống bản thân và những người khác đồng thời nuôi dưỡng khả năng sáng tạo và khả năng tự lập trong bếp.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1.  Where do children learn skills in your country?

Trẻ em học kỹ năng ở đâu ở nước bạn?

Bài mẫu:

“In my country, children acquire skills from plenty of sources. Schools are primary, teaching academic and life skills. Also, extracurricular activities like sports, arts clubs, and community programs play crucial roles. Family and social interactions also impart essential life skills, fostering values, responsibilities, and interpersonal abilities vital for their holistic development.”

Từ vựng:

  • primary (adj): chủ yếu, cơ bản
  • impart (v): truyền đạt
  • holistic (adj): toàn diện

Bài dịch:

Ở nước tôi, trẻ em tiếp thu các kỹ năng từ rất nhiều nguồn. Trường học là cơ bản, dạy kỹ năng học tập và cuộc sống. Ngoài ra, các hoạt động ngoại khóa như thể thao, câu lạc bộ nghệ thuật và các chương trình cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng. Tương tác gia đình và xã hội cũng truyền đạt các kỹ năng sống thiết yếu, bồi dưỡng các giá trị, trách nhiệm và khả năng giao tiếp cá nhân quan trọng cho sự phát triển toàn diện của trẻ.

2.2. What are the differences between learning skills on your own and from others?

Sự khác biệt giữa kỹ năng tự học và học từ người khác là gì?

Bài mẫu:

“On one hand, learning on your own offers autonomy and personalized pace but lacks external feedback. Conversely, learning from others provides guidance, expertise, and collaborative opportunities but may limit creativity or individual exploration. Overall, both methods have their own advantages; self-learning fosters independence, while learning from others promotes social interaction and structured guidance.”

Từ vựng:

  • autonomy (n): sự tự chủ 
  • expertise (n): kiến thức chuyên môn
  • promote (v): thúc đẩy

Bài dịch:

Một mặt, tự học mang lại sự tự chủ và tốc độ cá nhân hóa nhưng thiếu phản hồi từ bên ngoài. Ngược lại, học hỏi từ người khác mang lại sự hướng dẫn, kiến thức chuyên môn và cơ hội hợp tác nhưng có thể hạn chế khả năng sáng tạo hoặc khả năng khám phá của cá nhân. Nhìn chung, cả hai phương pháp đều có ưu điểm riêng; tự học thúc đẩy tính độc lập, trong khi học hỏi từ người khác thúc đẩy sự tương tác xã hội và hướng dẫn có cấu trúc.

2.3. What important skills should a child learn?

Trẻ nên học những kỹ năng quan trọng nào?

Bài mẫu:

“Children should learn essential skills like communication, problem-solving, and teamwork from an early age. Besides, cultivating creativity, adaptability, and resilience is crucial. Basic life skills such as time management, financial literacy, and emotional intelligence are equally important. These foundational skills empower children to navigate challenges, interact positively with others, and grow into well-rounded individuals prepared for future endeavors.”

Từ vựng:

  • cultivate (v): gieo trồng, nuôi dưỡng
  • resilience (n): sự bền bỉ 
  • financial literacy: kiến thức, hiểu biết về tài chính
  • navigate (v): định hướng, điều khiển
  • well-rounded (adj): toàn diện, đầy đủ, giỏi

Bài dịch:

Trẻ em nên học các kỹ năng thiết yếu như giao tiếp, giải quyết vấn đề và làm việc nhóm ngay từ khi còn nhỏ. Bên cạnh đó, việc trau dồi khả năng sáng tạo, khả năng thích ứng và khả năng phục hồi là rất quan trọng. Các kỹ năng sống cơ bản như quản lý thời gian, hiểu biết về tài chính và trí tuệ cảm xúc đều quan trọng không kém. Những kỹ năng nền tảng này giúp trẻ vượt qua thử thách, tương tác tích cực với người khác và phát triển thành những cá nhân toàn diện được chuẩn bị cho những nỗ lực trong tương lai.

2.4. What skills do you think teenagers should have?

Bạn nghĩ thanh thiếu niên nên có những kỹ năng gì?

Bài mẫu:

“Teenagers should develop essential skills like critical thinking, time management, and effective communication. Moreover, financial literacy, problem-solving abilities, and digital literacy are crucial. Building resilience, empathy, and interpersonal skills helps navigate social challenges. Cultivating these skills equips teens for academic success, personal growth, and future responsibilities, preparing them to become well-rounded adults in a rapidly changing world.”

Từ vựng:

  • empathy (n): sự đồng cảm
  • personal growth: phát triển cá nhân

Bài dịch:

Thanh thiếu niên nên phát triển các kỹ năng thiết yếu như tư duy phản biện, quản lý thời gian và giao tiếp hiệu quả. Hơn nữa, hiểu biết về tài chính, khả năng giải quyết vấn đề và hiểu biết về kỹ thuật số là rất quan trọng. Xây dựng khả năng phục hồi, sự đồng cảm và kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân giúp giải quyết các thách thức xã hội. Việc trau dồi những kỹ năng này sẽ trang bị cho thanh thiếu niên sự thành công trong học tập, phát triển cá nhân và trách nhiệm trong tương lai, chuẩn bị cho họ trở thành những người trưởng thành toàn diện trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng.

2.5. Who should teach teenagers skills?

Ai nên dạy kỹ năng cho thanh thiếu niên?

Bài mẫu:

“Teenagers can benefit from various educators, including teachers, parents, and mentors. Schools offer structured learning environments, while parents provide essential life lessons. Mentors or coaches offer specialized skills and guidance. Ideally, a combination of these individuals equips teenagers with a well-rounded skill set, blending academic, practical, and emotional learning for holistic development.”

Từ vựng:

  • specialized (adj): chuyên sâu
  • blend (v): kết hợp

Bài dịch:

Thanh thiếu niên có thể được hưởng lợi từ nhiều nhà giáo dục khác nhau, bao gồm giáo viên, phụ huynh và người cố vấn. Trường học cung cấp môi trường học tập có tổ chức, trong khi phụ huynh cung cấp những bài học thiết yếu cho cuộc sống. Người cố vấn hoặc huấn luyện viên cung cấp các kỹ năng và hướng dẫn chuyên môn. Lý tưởng nhất là sự kết hợp của những cá nhân này sẽ trang bị cho thanh thiếu niên một bộ kỹ năng toàn diện, kết hợp giữa học tập học thuật, thực tế và cảm xúc để phát triển toàn diện.

2.6. What are the differences between children's learning skills and adults' learning skills?

Sự khác biệt giữa kỹ năng học tập của trẻ em và kỹ năng học tập của người lớn là gì?

Bài mẫu:

“Children often learn skills through exploration and play, while adults may approach learning with more structured methods and prior knowledge. Children tend to be more receptive and adaptable, whereas adults may require motivation and application of past experiences. Adults often seek specific goals, whereas children absorb knowledge more holistically. Nonetheless, both age groups benefit from hands-on experience and repetition to master skills.”

Từ vựng:

  • receptive (adj): dễ tiếp thu
  • adaptable (adj): dễ thích nghi
  • absorb (v): hấp thụ, tiếp thu
  • hands-on: trực tiếp, thực tế

Bài dịch:

Trẻ em thường học các kỹ năng thông qua khám phá và vui chơi, trong khi người lớn có thể tiếp cận việc học bằng các phương pháp có cấu trúc chặt chẽ hơn và kiến thức sẵn có. Trẻ em có xu hướng dễ tiếp thu và dễ thích nghi hơn, trong khi người lớn có thể cần có động lực và áp dụng những kinh nghiệm trong quá khứ. Người lớn thường tìm kiếm những mục tiêu cụ thể, trong khi trẻ em tiếp thu kiến thức một cách toàn diện hơn. Tuy nhiên, cả hai nhóm tuổi đều được hưởng lợi từ kinh nghiệm thực hành và sự lặp lại để thành thạo các kỹ năng.

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a useful skill that you learned when you were a teenager” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!