Từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng phổ biến thường gặp

Các công ty hiện đang cố gắng nâng cao chất lượng tuyển dụng bằng cách yêu cầu ứng viên có chứng chỉ và năng lực tiếng Anh. Do đó, việc học từ vựng tiếng Anh văn phòng là vô cùng quan trọng, bất kể bạn đã đi làm hay chưa. Trong bài viết dưới đây, STUDY4 sẽ cung cấp hơn các từ vựng tiếng anh công sở thông dụng nhất để bạn có thể tự tin giao tiếp trong công việc! Hãy cùng tìm hiểu nhé.

I. Các chức vụ trong công ty

Tên

IPA

Ý nghĩa

Chairman

ˈʧeəmən

Chủ tịch (nam)

Chairwoman

ˈʧeəˌwʊmən

Chủ tịch (nữ)

the board of director

 

Hội đồng quản trị

Chief executive officer (CEO)

/ʧiːf ɪgˈzɛkjʊtɪv ˈɒfɪsə/ (siː-iː-əʊ)

Giám đốc điều hành, tổng giám đốc

Chief financial officer (CFO)

/ʧiːf faɪˈnænʃəl ˈɒfɪsər/ (siː-ɛf-əʊ)

Giám đốc tài chính 

Chief marketing officer (CMO)

/ʧiːf ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒfɪsə/ (siː-ɛm-əʊ)

Giám đốc tiếp thị

Chief operating officer (COO)

/ʧiːf ˈɒpəreɪtɪŋ ˈɒfɪsə/ (kuː)

Giám đốc vận hành

Chief technology officer (CTO)

/ʧiːf tɛkˈnɒləʤi ˈɒfɪsə/ (siː-tiː-əʊ)

Giám đốc công nghệ

Director

/dɪˈrɛktə/

Giám đốc

Deputy/vice director

/ˈdepjuti/ vaɪs dɪˈrɛktə/

Phó giám đốc

Shareholder

/ˈʃeəhəʊldə(r)/

Cổ đông

Head of department

/hed əv dɪˈpɑːrtmənt/

Trưởng phòng

Headhunter

/hɛdˈhʌntə/

Chuyên viên  tuyển dụng cấp cao

Human resources Manager

/ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz ˈmænɪʤə/

Quản lý nhân sự

Information technology Manager

/ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi ˈmænɪʤə/

Quản lý công nghệ thông tin

Manager

/ˈmænɪdʒər/

Quản lý

Leader

/ˈliːdə /

Trưởng nhóm

Office staff

/ˈɒfɪs stɑːf/

Nhân viên văn phòng

Intern

/ˈɪntɜːn/

Thực tập sinh

Trainee

/ˌtreɪˈniː/

Nhân viên tập sự

Sales Representative

/seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/

Đại diện bán hàng

Software Engineer

/ˈsɒftweər ˌɛnʤɪˈnɪə/

Kỹ sư phần mềm

Supervisor

/ˈsjuːpəvaɪzə/

Giám sát viên

Technicians

tɛkˈnɪʃənz

kỹ thuật viên

Administrative Assistant

/ədˈmɪnɪstrətɪv əˈsɪstənt/

Trợ lý hành chính

Senior Manager

/ˈsinjər ˈmænɪdʒər/

Quản lý cấp cao

Entry-level / Junior

/ˈɛntriˌlɛvəl / ˈdʒuːniər/

Nhân viên mới

Assistant Manager

/əˈsɪstənt ˈmænɪdʒər/

Trợ lý giám đốc

Bookkeeper

/ˈbʊkˌkiːpə/

Kiểm toán, kế toán

Founder

/ˈfaʊndər/

Người sáng lập

Collaborator

/kəˈlæbəreɪtə(r)/

Đối tác

Từ vựng tiếng Anh văn phòng về các chức vụ trong công ty

II. Các phòng ban trong công ty

Tên 

IPA

Ý nghĩa

Department

/dɪˈpɑːrtmənt/

phòng, ban

Representative office

/ˌreprɪˈzentətɪv ˈɒfɪs/

văn phòng đại diện

Accounting Department

/ə’kauntiη dɪˈpɑːrt.mənt/

Phòng Kế toán

Administration Department 

/ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n dɪˈpɑːtmənt/

Phòng Hành chính

Audit Department

/‘ɔdit dɪˈpɑːrt.mənt/

Phòng Kiểm toán

Customer Service Deparment

/ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs dɪˈpɑːrt.mənt/

Phòng Dịch vụ khách hàng

Operations Department

/ˌɑːpəˈreɪʃnz dɪˈpɑːtmənt/

Phòng Vận hành

Finance / Accounting Department

/faɪˈnæns / əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːtmənt/

Phòng Tài chính / Kế toán

Human Resources Department (HR)

/ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz dɪˈpɑːtmənt /

Phòng Nhân sự

Information Technology Department (IT)

/,infə’mei∫n tek’nɔlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/

Phòng Công nghệ thông tin

International Relations Department

/,intə’næ∫ənl ri’lei∫n dɪˈpɑːrt.mənt/

Phòng Quan hệ quốc tế

Maintenance Department

/ˈmeɪntənəns dɪˈpɑːrt.mənt/

Ban bảo trì

Marketing Department

/‘makitiη dɪˈpɑːrt.mənt/

Phòng tiếp thị

Production Department / Manufacturing Department

prəˈdʌkʃən dɪˈpɑːtmənt / ˌmænjʊˈfækʧərɪŋ dɪˈpɑːtmənt

Bộ phận sản xuất / Bộ phận sản xuất

Public Relations Department (PR)

/ ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz dɪˈpɑːtmənt/

Phòng quan hệ công chúng

Research and Development   Department (R&D)

/rɪˈsɜːʧ ænd dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑːtmənt/

Phòng Nghiên cứu và Phát triển

Sales Department

/seil dɪˈpɑːrt.mənt/

Phòng Kinh doanh

Shipping Department

/ˈʃɪpɪŋ dɪˈpɑːtmənt/

Bộ phận Vận chuyển

Procurement Department

/prəˈkjʊəmənt dɪˈpɑːtmənt/

Phòng Tiếp nhận hàng hóa

Treasury Department

/‘treʒəri dɪˈpɑːrt.mənt/

Phòng Ngân quỹ

Legal Department

/ˈliːɡl dɪˈpɑːrt.mənt/

Phòng Pháp lý

Engineering Department

/ˌendʒɪˈnɪərɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/

Phòng Kỹ thuật

Branch office

/bræntʃ ˈɒfɪs/

Chi nhánh

Labor union

/ˈleɪbə(r) ˈjuːniən/

Công đoàn

Từ vựng tiếng anh văn phòng về các phòng ban trong công ty

III. Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi, đãi ngộ tại công ty

Tên 

IPA

Ý nghĩa

Annual leave

/ˈænjʊəl liːv/

Nghỉ phép hàng năm

Holiday entitlement

/ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt/

Chế độ ngày nghỉ được hưởng

Maternity leave

/məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv/

Nghỉ thai sản

Full- time 

/fʊl- taɪm/

Làm toàn thời gian

Health insurance

/hɛlθ ɪnˈʃʊərəns/

Bảo hiểm y tế

Sick leave

/ˈsɪk ˌliːv/

Nghỉ ốm

Holiday leave

/ˈhɒlədeɪ liːv/

Nghỉ lễ

Holiday pay

/ˈhɒlədeɪ peɪ/

Tiền lương ngày nghỉ

Parental leave

/pəˈrɛntl liːv/

Chế độ nghỉ sinh cho cha mẹ

Travel expenses

/ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz 

Chi phí đi lại

Gross salary

/ɡrəʊ ˈsæləri/

lương cơ bản hàng tháng (bao gồm lương cơ bản, các khoản trợ cấp, phụ cấp và hoa hồng, bao gồm cả thuế thu nhập cá nhân và bảo hiểm)

Net salary

/net ˈsæləri/

tiền lương thực nhận hàng tháng sau khi trừ hết các chi phí bảo hiểm, thuế thu nhập cá nhân

Part – time

/pɑːt – taɪm/

Làm bán thời gian

Pension scheme

/pen.ʃən ˌskiːm/

Chế độ lương hưu

Life insurance

/laɪf ɪnˈʃʊərəns/

Bảo hiểm nhân thọ

Apprenticeship

/əˈprentɪʃɪp/

Học nghề

Lunch break

/lʌntʃ breɪk/

Giờ nghỉ trưa

Hazard pay

/ˈhæzəd peɪ/

Trợ cấp nguy hiểm

Labour contract

/ˈleɪbə(r) ˈkɑːntrækt/

Hợp đồng lao động

Job description

/dʒɒb dɪˈskrɪpʃn/

Mô tả công việc

Perk 

/pɜːk/ 

Thù lao thêm

Promotion 

/prəˈməʊʃən /

Sự thăng chức

Training scheme

/ˈtreɪnɪŋ skiːm/

Chế độ tập huấn

Resign

/rɪˈzaɪn/

Từ chức

Salary increase

/ˈsæləri ˈɪnkriːs/

Tăng lương

Unemployment benefit

/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˈbɛnɪfɪt/

Trợ cấp thất nghiệp

Wage 

/weɪʤ/

Tiền công (trả theo từng ngày, giờ….)

Workers’ compensation

/ˈwɜːkəz ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/

Bồi thường lao động 

Working hours

/ˈwɜːkɪŋ ˈaʊəz/

Giờ làm việc

IV. Từ vựng về văn phòng phẩm trong công ty

Từ vựng tiếng Anh văn phòng về đồ dùng trong công ty 

Tên 

IPA

Ý nghĩa

Stationery

/ˈsteɪʃəneri/

Văn phòng phẩm

File cabinet

/faɪl ˈkæbɪnɪt/

Tủ đựng hồ sơ

Coffee machine 

ˈkɒfi məˈʃiːn 

Máy pha cà phê

Drawing pin

/ˈdrɑː.ɪŋ ˌpɪn/

Ghim giấy nhỏ

Staple 

/ˈsteɪ.pəl/

Cái dập ghim

Dossier

/ˈdɒsɪeɪ/

Hồ sơ

Duct tape 

/dʌkt teɪp /

Băng keo

Fax machine

fæks məˈʃiːn

Máy fax

ID holder

/ ɪd ˈhoʊldər/

Miếng nhựa đựng thẻ nhân viên

Projector

/prəˈdʒektər/

Máy chiếu

Binder

/ˈbaɪndə(r)/

Bìa đựng hồ sơ

Office drawer 

/ˈɒfɪs ˈdrɔːə /

Ngăn kéo văn phòng

Cover profile

/ˈkʌvə ˈprəʊfaɪl/

Bìa hồ sơ

Paperclip

ˈpeɪpəklɪp

Cái kẹp giấy

Pen holder

pɛn ˈhəʊldə

Ống đựng bút

Air–conditioner

/ˈeəkənˌdɪʃᵊnə:/

Máy lạnh

Pencil sharpener 

ˈpɛnsl ˈʃɑːpənə 

Cái gọt bút chì

Post-it notes 

pəʊst-ɪt nəʊts 

Giấy ghi chú

Index card

/ˈɪndɛks kɑrd/

Card có in thông tin

Printer 

ˈprɪntə 

Máy in

Card visit

/kɑrd ˈvɪzət/

Danh thiếp

Scissors 

ˈsɪzəz 

Cây kéo

Photocopier

/ˈfəʊtəʊkɑːpiər/

Máy photocopy

Tape measure 

/teɪp ˈmɛʒə/ 

Thước dây

Whiteboard

/ˈwaɪtbɔːd/

Bảng trắng 

Rubber stamp

/ˈrʌbə(r) stæmp/

Con dấu

Adapter

/əˈdæptə(r)/

Cổng chuyển đổi

Correction pen

kəˈrek.ʃən.ˈpen

Bút xóa

Ink cartridge

/ɪŋk ˈkærɪtrɪdʒ/

Mực máy in

Fountain pen

ˈfaʊntɪn pɛn

Bút máy

Gel pen

ʤɛl pɛn

Bút gel

Highlighter

/ˈhaɪˌlaɪtə/

Bút dạ quang

Bulletin board

/ˈbʊlɪtɪn bɔːrd/

Bảng thông báo

Marker

ˈmɑːkə

Bút lông (bảng)

Power strip

/ˈpaʊər strɪp/

Ổ điện

Carbon paper 

/ˈkɑːbən ˈpeɪpə/ 

Giấy than

Envelope

/ˈɛnvələʊp/

Bao thư

Notebook

/ˈnəʊtbʊk/

Sổ ghi chú

Self-stick note (pad)

/sɛlf-stɪk nəʊt (pæd)/

(Tập) giấy ghi chú

3D Printers

/3diː ˈprɪntəz/

Máy in 3D

LED Printers

/lɛd ˈprɪntəz/

Máy in LED

Paper shredder

/ˈpeɪpə ˈʃrɛdə/

Máy hủy giấy

Bulldog clip

/ˈbʊldɒg klɪp/

Kẹp lò xo để kẹp giấy

Expandable file

/ɪksˈpændəbl faɪl/

Cặp có nhiều ngăn

Wastebasket

/ˈweɪstˌbɑːskɪt/

Thùng rác 

Sellotape

/ˈseləteɪp/

Cuộn băng dính

Binder clip

/ˈbaɪndə(r) klɪp/

Kẹp bướm (có phần nhựa màu đen)

Glue stick

/ɡluː stɪk/

Hồ khô

V. Các từ vựng tiếng Anh nơi làm việc khác

1. Mô tả nơi làm việc

Tên 

IPA

Ý nghĩa

Spacious 

/ˈspeɪʃəs/

rộng rãi

Cramped 

/kræmpt/

chật chội

Modern 

/ˈmɑ:dərn/

hiện đại

Professional 

/prəˈfeʃ.ən.əl/

chuyên nghiệp

Old-fashioned

/ˌəʊld ˈfæʃnd/

lạc hậu

Motivating 

/ˈməʊtɪveɪtɪŋ/

có động lực

Uncomfortable 

/ʌnˈkʌmftəbl/

không thoải mái

Airy 

/ˈeəri/

thoáng mát

Stuffy 

ˈstʌfi/

ngột ngạt

2. Mô tả tính cách đồng nghiệp

Tên 

IPA

Ý nghĩa

Friendly 

/ˈfrendli/

Thân thiện

Helpful 

/ˈhelpfl/

Có tinh thần giúp đỡ

Supportive 

/səˈpɔːtɪv/

Có tinh thần hỗ trợ/ ủng hộ

Dynamic 

/daɪˈnæmɪk/

Năng nổ

Energetic 

/ˌenəˈdʒetɪk/

Nhiều năng lượng

Hard-working

/ˌhɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/

Chăm chỉ

irresponsible 

/ˌɪrɪˈspɒnsəbl/

Không có/ thiếu trách nhiệm

Nosy 

/ˈnəʊzi/

Nhiều chuyện/ tọc mạch

Admirable 

/ˈædmərəbl/

Đáng khâm phục, đáng ngưỡng mộ

Decisive 

/dɪˈsaɪsɪv/

Có tính quyết định

Thoughtful 

/ˈθɔːtfl/

Sâu sắc, chín chắn

Easy-going

/ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/

Thoải mái, dễ tính

Generous 

/ˈdʒenərəs/

Hào phóng, phóng khoáng

Stingy 

/ˈstɪndʒi/

Keo kiệt, bủn xỉn 

Arrogant 

/ˈærəɡənt/

Kiêu ngạo

3. Mô tả các kỹ năng

Tên 

IPA

Ý nghĩa

Leadership skill

/ˈliːdərʃɪp skɪl/

Kỹ năng lãnh đạo

Time management skill

/taɪm ˈmænɪdʒmənt skɪl/

Kỹ năng quản lý thời gian

Communication skill

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn skɪl/

Kỹ năng giao tiếp

Analytical skill

/ˌænəˈlɪtɪkl skɪl/

Kỹ năng phân tích

Critical thinking skill

/ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ skɪl/

Kỹ năng tư duy phản biện

Teamwork skill

/ˈtiːmwɜːrk skɪl/

Kỹ năng làm việc nhóm

Presentation skill

/ˌpreznˈteɪʃn skɪl/

Kỹ năng thuyết trình

Organizational skill

/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl skɪl/

Kỹ năng tổ chức

Decision-making skill

/dɪˈsɪʒn-ˈmeɪkɪŋ skɪl/

Kỹ năng đưa ra quyết định

Adaptability skill

/əˌdæptəˈbɪləti skɪl/

Kỹ năng thích ứng

Interpersonal skill

/ˌɪntəˈpɜːsənl skɪl/

 

Kỹ năng giao tiếp và quan hệ cá nhân

4. Các từ vựng khác

Tên

IPA

Ý nghĩa

Get along with + N = Be on good terms with + N

/ɡɛt əˈlɒŋ wɪð = biː ɒn ɡʊd tɜːmz wɪð/

Hoà hợp, có quan hệ tốt với ai

To get the sack

/tuː ɡɛt ðə sæk/

Bị sa thải

To fire sb

/tuː faɪə ˈsʌmbədi/

Sa thải ai

Notice period

/ˈnəʊtɪs ˈpɪəriəd/

Thời gian thông báo nghỉ việc

Resume CV/curriculum vitae

/kəˌrɪk.jə.ləm ˈviː.taɪ/

Sơ yếu lý lịch

Copyright

/ˈkɑpiraɪt/

Bản quyền, quyền tác giả

Facility

/fəˈsɪləti/

Tiện nghi, trang thiết bị

Bill of lading

/bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/

Vận đơn

Deadline

/ˈdedlaɪn/

Hạn chót

To reach an agreement

/tuː riːʧ ən əˈɡriːmənt/

Đạt được sự đồng thuận

Check in

/ʧɛk ɪn/

Chấm công vào làm

Check out

/ʧɛk aʊt/

Chấm công tan làm

Break even

/breɪk ˈiːvən/

Hòa vốn

Budget

/ˈbʌʤɪt/

Ngân sách

Document

/ˈdɒkjumənt/

Tài liệu

Database

/ˈdætəbeɪs/

Cơ sở dữ liệu

Education

/ˌedʒuˈkeɪʃn/

Trình độ học vấn

Memo

/ˈmem.əʊ/

Thông báo nội bộ

Project 

/ˈprɒdʒ.ekt/

Dự án

Efficiency 

/ɪˈfɪʃ.ən.si/

Hiệu suất

Cargo

/ˈkɑːgəʊ/

Hàng hóa

Client

/ˈklaɪənt/

Khách hàng

Schedule

/ˈʃedʒ.uːl/

Lịch trình

Collateral

/kɒˈlætərəl/

Tài sản thế chấp

Commercial

/kəˈmɜːʃəl/

Quảng cáo

Commodity

/kəˈmɒdɪti/

Hàng hóa

Corporation

ˌ/kɔːpəˈreɪʃən/

Tập đoàn

Deflation

/dɪˈfleɪʃən/

Giảm phát

Economy of scale

/i(ː)ˈkɒnəmi ɒv skeɪl/

Quy mô nền kinh tế

Executive

/ɪgˈzɛkjʊtɪv/

Chấp hành, quản lý

Freight

/freɪt/

Vận chuyển hàng hóa

Income tax

/ˈɪnkʌm tæks/

Thuế thu nhập

Inventory

/ˈɪnvəntri/

Hàng tồn kho

To compile a report 

/kəmˈpaɪl ə rɪˈpɔrt/

iên soạn báo cáo

Merchandise

/ˈmɜːʧəndaɪz/

Hàng hóa

Net worth

/nɛt wɜːθ/

Giá trị ròng

To attend a meeting

/əˈtɛnd ə ˈmitɪŋ/

Tham gia cuộc họp

Portfolio

/pɔːtˈfəʊliəʊ/

Danh mục đầu tư

Stock

/stɒk/

Cổ phần

Trade-off

/treɪd-ɒf/

Trao đổi

Transaction

/trænˈzækʃən/

Giao dịch

Vacancy

/ˈveɪkənsi/

Vị trí còn trống

VI. Các mẫu câu tiếng Anh văn phòng thường dùng

Bên cạnh những từ vựng tiếng anh nơi làm việc ở trên, hãy cùng tham khảo xem mẫu câu giao tiếp nào thường được sử dụng trong văn phòng nhé. 

Việc sử dụng các từ vựng tiếng anh văn phòng sẽ giúp bạn thăng tiến trong công việc

  1. May I have a word with you? (Bạn có ít thời gian để tôi nói chuyện với bạn một chút được không?)
  2. I need your help. (Em cần sự trợ giúp của anh/chị.)
  3. Could you please give me with further details? (Bạn có thể cung cấp thêm thông tin không?)
  4. I’ll get back to you soon. (Em sẽ liên lạc lại với anh/chị ngay khi có thể.)
  5. Let’s schedule a meeting to discuss this further. (Hãy lên lịch một cuộc họp để bàn thêm vấn đề này.)
  6. I appreciate your prompt response. (Tôi rất biết ơn về sự phản hồi nhanh chóng của anh/chị..)
  7. We need to address this issue urgently. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này ngay.)
  8. Please find attached the report for your review. (Xin vui lòng kiểm tra bản báo cáo có đính kèm.)
  9. I apologize for any inconvenience. (Tôi xin lỗi vì bất kì sự bất tiện nào.)
  10. Please inform me if there are any questions or concerns. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo lắng nào, vui lòng thông báo cho tôi.)
  11. I’m in the middle of another task, can I get back to you later? (Hiện tôi đang bận với một công việc khác, liệu có thể tôi liên lạc lại với bạn sau được không?)
  12. It would be better if we could collaborate on this project. (Sẽ tốt hơn nếu chúng ta cùng hợp tác trong dự án này.)
  13. It’s crucial that we meet the deadline. (Việc đáp ứng đúng hạn là rất quan trọng.)
  14. I propose we implement a new strategy. (Tôi xin phép đề xuất triển khai một chiến lược mới.)
  15. Let’s arrange a conference call for the team. (Chúng ta hãy sắp xếp một cuộc họp qua điện thoại cho đội.)
  16. I’ll make a note of that for future reference.(Tôi sẽ ghi chú lại cho tham khảo trong tương lai.)
  17. This issue requires immediate attention. (Vấn đề này cần được chú ý ngay lập tức.)
  18. Feel free to reach out if you need any further clarification. (Hãy liên hệ nếu bạn cần thêm thông tin.)
  19. Let’s streamline the process to improve efficiency. (Chúng ta hãy tối ưu hóa quy trình để nâng cao hiệu suất.)
  20. I suggest we reevaluate our approach. (Tôi đề xuất chúng ta nên đánh giá lại cách tiếp cận.)
  21. I’ll make sure to keep you in the loop. (Tôi sẽ đảm bảo thông tin liên tục đến bạn.)
  22. We need to address these issues proactively. (Chúng ta cần phải tiếp cận các vấn đề này một cách tích cực.)
  23. Let’s set up a system for better communication.  (Chúng ta hãy thiết lập một hệ thống để giao tiếp tốt hơn.)
  24. I'll work with the team to complete this task. (Tôi sẽ làm việc với đội để hoàn thành công việc này.)
  25. I’d like your input on this matter. (Tôi muốn biết ý kiến của bạn về vấn đề này.)
  26. I’m open to suggestions for improvement. (Tôi mở lòng để tiếp nhận các đề xuất.)
  27. Let’s explore alternative solutions. (Chúng ta hãy tìm hiểu các giải pháp thay thế.)
  28. I look forward to your feedback. (Chúng tôi đợi sự phản hồi từ bạn.)
  29. I want to take a day off tomorrow. (Tôi muốn xin phép nghỉ ngày mai.)
  30. It is a privilege for us to have the opportunity to collaborate with your company. (Rất vinh dự khi có cơ hội hợp tác với công ty của bạn.)
  31. How can I help you, sir/madam? (Tôi có thể giúp gì được cho ông/bà ạ?)
  32. If you have any additional concerns, please feel free to contact us via email or our hotline. (Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email hoặc số điện thoại.)
  33. Here’s my business card. (Đây là danh thiếp của tôi.)

Lời kết

Bài viết trên đây đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh văn phòng thường dùng. Hy vọng bài viết của STUDY4 này đã giúp bạn cải thiện kiến thức từ vựng về tiếng Anh văn phòng cho bạn. Chúc bạn học tốt và STUDY4 xin hẹn gặp bạn ở những bài viết sắp tới!