Các công ty hiện đang cố gắng nâng cao chất lượng tuyển dụng bằng cách yêu cầu ứng viên có chứng chỉ và năng lực tiếng Anh. Do đó, việc học từ vựng tiếng Anh văn phòng là vô cùng quan trọng, bất kể bạn đã đi làm hay chưa. Trong bài viết dưới đây, STUDY4 sẽ cung cấp hơn các từ vựng tiếng anh công sở thông dụng nhất để bạn có thể tự tin giao tiếp trong công việc! Hãy cùng tìm hiểu nhé.
I. Các chức vụ trong công ty
Tên |
IPA |
Ý nghĩa |
Chairman |
ˈʧeəmən |
Chủ tịch (nam) |
Chairwoman |
ˈʧeəˌwʊmən |
Chủ tịch (nữ) |
the board of director |
|
Hội đồng quản trị |
Chief executive officer (CEO) |
/ʧiːf ɪgˈzɛkjʊtɪv ˈɒfɪsə/ (siː-iː-əʊ) |
Giám đốc điều hành, tổng giám đốc |
Chief financial officer (CFO) |
/ʧiːf faɪˈnænʃəl ˈɒfɪsər/ (siː-ɛf-əʊ) |
Giám đốc tài chính |
Chief marketing officer (CMO) |
/ʧiːf ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒfɪsə/ (siː-ɛm-əʊ) |
Giám đốc tiếp thị |
Chief operating officer (COO) |
/ʧiːf ˈɒpəreɪtɪŋ ˈɒfɪsə/ (kuː) |
Giám đốc vận hành |
Chief technology officer (CTO) |
/ʧiːf tɛkˈnɒləʤi ˈɒfɪsə/ (siː-tiː-əʊ) |
Giám đốc công nghệ |
Director |
/dɪˈrɛktə/ |
Giám đốc |
Deputy/vice director |
/ˈdepjuti/ vaɪs dɪˈrɛktə/ |
Phó giám đốc |
Shareholder |
/ˈʃeəhəʊldə(r)/ |
Cổ đông |
Head of department |
/hed əv dɪˈpɑːrtmənt/ |
Trưởng phòng |
Headhunter |
/hɛdˈhʌntə/ |
Chuyên viên tuyển dụng cấp cao |
Human resources Manager |
/ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz ˈmænɪʤə/ |
Quản lý nhân sự |
Information technology Manager |
/ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi ˈmænɪʤə/ |
Quản lý công nghệ thông tin |
Manager |
/ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý |
Leader |
/ˈliːdə / |
Trưởng nhóm |
Office staff |
/ˈɒfɪs stɑːf/ |
Nhân viên văn phòng |
Intern |
/ˈɪntɜːn/ |
Thực tập sinh |
Trainee |
/ˌtreɪˈniː/ |
Nhân viên tập sự |
Sales Representative |
/seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ |
Đại diện bán hàng |
Software Engineer |
/ˈsɒftweər ˌɛnʤɪˈnɪə/ |
Kỹ sư phần mềm |
Supervisor |
/ˈsjuːpəvaɪzə/ |
Giám sát viên |
Technicians |
tɛkˈnɪʃənz |
kỹ thuật viên |
Administrative Assistant |
/ədˈmɪnɪstrətɪv əˈsɪstənt/ |
Trợ lý hành chính |
Senior Manager |
/ˈsinjər ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý cấp cao |
Entry-level / Junior |
/ˈɛntriˌlɛvəl / ˈdʒuːniər/ |
Nhân viên mới |
Assistant Manager |
/əˈsɪstənt ˈmænɪdʒər/ |
Trợ lý giám đốc |
Bookkeeper |
/ˈbʊkˌkiːpə/ |
Kiểm toán, kế toán |
Founder |
/ˈfaʊndər/ |
Người sáng lập |
Collaborator |
/kəˈlæbəreɪtə(r)/ |
Đối tác |
Từ vựng tiếng Anh văn phòng về các chức vụ trong công ty
II. Các phòng ban trong công ty
Tên |
IPA |
Ý nghĩa |
Department |
/dɪˈpɑːrtmənt/ |
phòng, ban |
Representative office |
/ˌreprɪˈzentətɪv ˈɒfɪs/ |
văn phòng đại diện |
Accounting Department |
/ə’kauntiη dɪˈpɑːrt.mənt/ |
Phòng Kế toán |
Administration Department |
/ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n dɪˈpɑːtmənt/ |
Phòng Hành chính |
Audit Department |
/‘ɔdit dɪˈpɑːrt.mənt/ |
Phòng Kiểm toán |
Customer Service Deparment |
/ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs dɪˈpɑːrt.mənt/ |
Phòng Dịch vụ khách hàng |
Operations Department |
/ˌɑːpəˈreɪʃnz dɪˈpɑːtmənt/ |
Phòng Vận hành |
Finance / Accounting Department |
/faɪˈnæns / əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ |
Phòng Tài chính / Kế toán |
Human Resources Department (HR) |
/ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz dɪˈpɑːtmənt / |
Phòng Nhân sự |
Information Technology Department (IT) |
/,infə’mei∫n tek’nɔlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/ |
Phòng Công nghệ thông tin |
International Relations Department |
/,intə’næ∫ənl ri’lei∫n dɪˈpɑːrt.mənt/ |
Phòng Quan hệ quốc tế |
Maintenance Department |
/ˈmeɪntənəns dɪˈpɑːrt.mənt/ |
Ban bảo trì |
Marketing Department |
/‘makitiη dɪˈpɑːrt.mənt/ |
Phòng tiếp thị |
Production Department / Manufacturing Department |
prəˈdʌkʃən dɪˈpɑːtmənt / ˌmænjʊˈfækʧərɪŋ dɪˈpɑːtmənt |
Bộ phận sản xuất / Bộ phận sản xuất |
Public Relations Department (PR) |
/ ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz dɪˈpɑːtmənt/ |
Phòng quan hệ công chúng |
Research and Development Department (R&D) |
/rɪˈsɜːʧ ænd dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑːtmənt/ |
Phòng Nghiên cứu và Phát triển |
Sales Department |
/seil dɪˈpɑːrt.mənt/ |
Phòng Kinh doanh |
Shipping Department |
/ˈʃɪpɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ |
Bộ phận Vận chuyển |
Procurement Department |
/prəˈkjʊəmənt dɪˈpɑːtmənt/ |
Phòng Tiếp nhận hàng hóa |
Treasury Department |
/‘treʒəri dɪˈpɑːrt.mənt/ |
Phòng Ngân quỹ |
Legal Department |
/ˈliːɡl dɪˈpɑːrt.mənt/ |
Phòng Pháp lý |
Engineering Department |
/ˌendʒɪˈnɪərɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/ |
Phòng Kỹ thuật |
Branch office |
/bræntʃ ˈɒfɪs/ |
Chi nhánh |
Labor union |
/ˈleɪbə(r) ˈjuːniən/ |
Công đoàn |
Từ vựng tiếng anh văn phòng về các phòng ban trong công ty
III. Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi, đãi ngộ tại công ty
Tên |
IPA |
Ý nghĩa |
Annual leave |
/ˈænjʊəl liːv/ |
Nghỉ phép hàng năm |
Holiday entitlement |
/ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt/ |
Chế độ ngày nghỉ được hưởng |
Maternity leave |
/məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv/ |
Nghỉ thai sản |
Full- time |
/fʊl- taɪm/ |
Làm toàn thời gian |
Health insurance |
/hɛlθ ɪnˈʃʊərəns/ |
Bảo hiểm y tế |
Sick leave |
/ˈsɪk ˌliːv/ |
Nghỉ ốm |
Holiday leave |
/ˈhɒlədeɪ liːv/ |
Nghỉ lễ |
Holiday pay |
/ˈhɒlədeɪ peɪ/ |
Tiền lương ngày nghỉ |
Parental leave |
/pəˈrɛntl liːv/ |
Chế độ nghỉ sinh cho cha mẹ |
Travel expenses |
/ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz |
Chi phí đi lại |
Gross salary |
/ɡrəʊ ˈsæləri/ |
lương cơ bản hàng tháng (bao gồm lương cơ bản, các khoản trợ cấp, phụ cấp và hoa hồng, bao gồm cả thuế thu nhập cá nhân và bảo hiểm) |
Net salary |
/net ˈsæləri/ |
tiền lương thực nhận hàng tháng sau khi trừ hết các chi phí bảo hiểm, thuế thu nhập cá nhân |
Part – time |
/pɑːt – taɪm/ |
Làm bán thời gian |
Pension scheme |
/pen.ʃən ˌskiːm/ |
Chế độ lương hưu |
Life insurance |
/laɪf ɪnˈʃʊərəns/ |
Bảo hiểm nhân thọ |
Apprenticeship |
/əˈprentɪʃɪp/ |
Học nghề |
Lunch break |
/lʌntʃ breɪk/ |
Giờ nghỉ trưa |
Hazard pay |
/ˈhæzəd peɪ/ |
Trợ cấp nguy hiểm |
Labour contract |
/ˈleɪbə(r) ˈkɑːntrækt/ |
Hợp đồng lao động |
Job description |
/dʒɒb dɪˈskrɪpʃn/ |
Mô tả công việc |
Perk |
/pɜːk/ |
Thù lao thêm |
Promotion |
/prəˈməʊʃən / |
Sự thăng chức |
Training scheme |
/ˈtreɪnɪŋ skiːm/ |
Chế độ tập huấn |
Resign |
/rɪˈzaɪn/ |
Từ chức |
Salary increase |
/ˈsæləri ˈɪnkriːs/ |
Tăng lương |
Unemployment benefit |
/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˈbɛnɪfɪt/ |
Trợ cấp thất nghiệp |
Wage |
/weɪʤ/ |
Tiền công (trả theo từng ngày, giờ….) |
Workers’ compensation |
/ˈwɜːkəz ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/ |
Bồi thường lao động |
Working hours |
/ˈwɜːkɪŋ ˈaʊəz/ |
Giờ làm việc |
IV. Từ vựng về văn phòng phẩm trong công ty
Từ vựng tiếng Anh văn phòng về đồ dùng trong công ty
Tên |
IPA |
Ý nghĩa |
Stationery |
/ˈsteɪʃəneri/ |
Văn phòng phẩm |
File cabinet |
/faɪl ˈkæbɪnɪt/ |
Tủ đựng hồ sơ |
Coffee machine |
ˈkɒfi məˈʃiːn |
Máy pha cà phê |
Drawing pin |
/ˈdrɑː.ɪŋ ˌpɪn/ |
Ghim giấy nhỏ |
Staple |
/ˈsteɪ.pəl/ |
Cái dập ghim |
Dossier |
/ˈdɒsɪeɪ/ |
Hồ sơ |
Duct tape |
/dʌkt teɪp / |
Băng keo |
Fax machine |
fæks məˈʃiːn |
Máy fax |
ID holder |
/ ɪd ˈhoʊldər/ |
Miếng nhựa đựng thẻ nhân viên |
Projector |
/prəˈdʒektər/ |
Máy chiếu |
Binder |
/ˈbaɪndə(r)/ |
Bìa đựng hồ sơ |
Office drawer |
/ˈɒfɪs ˈdrɔːə / |
Ngăn kéo văn phòng |
Cover profile |
/ˈkʌvə ˈprəʊfaɪl/ |
Bìa hồ sơ |
Paperclip |
ˈpeɪpəklɪp |
Cái kẹp giấy |
Pen holder |
pɛn ˈhəʊldə |
Ống đựng bút |
Air–conditioner |
/ˈeəkənˌdɪʃᵊnə:/ |
Máy lạnh |
Pencil sharpener |
ˈpɛnsl ˈʃɑːpənə |
Cái gọt bút chì |
Post-it notes |
pəʊst-ɪt nəʊts |
Giấy ghi chú |
Index card |
/ˈɪndɛks kɑrd/ |
Card có in thông tin |
Printer |
ˈprɪntə |
Máy in |
Card visit |
/kɑrd ˈvɪzət/ |
Danh thiếp |
Scissors |
ˈsɪzəz |
Cây kéo |
Photocopier |
/ˈfəʊtəʊkɑːpiər/ |
Máy photocopy |
Tape measure |
/teɪp ˈmɛʒə/ |
Thước dây |
Whiteboard |
/ˈwaɪtbɔːd/ |
Bảng trắng |
Rubber stamp |
/ˈrʌbə(r) stæmp/ |
Con dấu |
Adapter |
/əˈdæptə(r)/ |
Cổng chuyển đổi |
Correction pen |
kəˈrek.ʃən.ˈpen |
Bút xóa |
Ink cartridge |
/ɪŋk ˈkærɪtrɪdʒ/ |
Mực máy in |
Fountain pen |
ˈfaʊntɪn pɛn |
Bút máy |
Gel pen |
ʤɛl pɛn |
Bút gel |
Highlighter |
/ˈhaɪˌlaɪtə/ |
Bút dạ quang |
Bulletin board |
/ˈbʊlɪtɪn bɔːrd/ |
Bảng thông báo |
Marker |
ˈmɑːkə |
Bút lông (bảng) |
Power strip |
/ˈpaʊər strɪp/ |
Ổ điện |
Carbon paper |
/ˈkɑːbən ˈpeɪpə/ |
Giấy than |
Envelope |
/ˈɛnvələʊp/ |
Bao thư |
Notebook |
/ˈnəʊtbʊk/ |
Sổ ghi chú |
Self-stick note (pad) |
/sɛlf-stɪk nəʊt (pæd)/ |
(Tập) giấy ghi chú |
3D Printers |
/3diː ˈprɪntəz/ |
Máy in 3D |
LED Printers |
/lɛd ˈprɪntəz/ |
Máy in LED |
Paper shredder |
/ˈpeɪpə ˈʃrɛdə/ |
Máy hủy giấy |
Bulldog clip |
/ˈbʊldɒg klɪp/ |
Kẹp lò xo để kẹp giấy |
Expandable file |
/ɪksˈpændəbl faɪl/ |
Cặp có nhiều ngăn |
Wastebasket |
/ˈweɪstˌbɑːskɪt/ |
Thùng rác |
Sellotape |
/ˈseləteɪp/ |
Cuộn băng dính |
Binder clip |
/ˈbaɪndə(r) klɪp/ |
Kẹp bướm (có phần nhựa màu đen) |
Glue stick |
/ɡluː stɪk/ |
Hồ khô |
V. Các từ vựng tiếng Anh nơi làm việc khác
1. Mô tả nơi làm việc
Tên |
IPA |
Ý nghĩa |
Spacious |
/ˈspeɪʃəs/ |
rộng rãi |
Cramped |
/kræmpt/ |
chật chội |
Modern |
/ˈmɑ:dərn/ |
hiện đại |
Professional |
/prəˈfeʃ.ən.əl/ |
chuyên nghiệp |
Old-fashioned |
/ˌəʊld ˈfæʃnd/ |
lạc hậu |
Motivating |
/ˈməʊtɪveɪtɪŋ/ |
có động lực |
Uncomfortable |
/ʌnˈkʌmftəbl/ |
không thoải mái |
Airy |
/ˈeəri/ |
thoáng mát |
Stuffy |
ˈstʌfi/ |
ngột ngạt |
2. Mô tả tính cách đồng nghiệp
Tên |
IPA |
Ý nghĩa |
Friendly |
/ˈfrendli/ |
Thân thiện |
Helpful |
/ˈhelpfl/ |
Có tinh thần giúp đỡ |
Supportive |
/səˈpɔːtɪv/ |
Có tinh thần hỗ trợ/ ủng hộ |
Dynamic |
/daɪˈnæmɪk/ |
Năng nổ |
Energetic |
/ˌenəˈdʒetɪk/ |
Nhiều năng lượng |
Hard-working |
/ˌhɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/ |
Chăm chỉ |
irresponsible |
/ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ |
Không có/ thiếu trách nhiệm |
Nosy |
/ˈnəʊzi/ |
Nhiều chuyện/ tọc mạch |
Admirable |
/ˈædmərəbl/ |
Đáng khâm phục, đáng ngưỡng mộ |
Decisive |
/dɪˈsaɪsɪv/ |
Có tính quyết định |
Thoughtful |
/ˈθɔːtfl/ |
Sâu sắc, chín chắn |
Easy-going |
/ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ |
Thoải mái, dễ tính |
Generous |
/ˈdʒenərəs/ |
Hào phóng, phóng khoáng |
Stingy |
/ˈstɪndʒi/ |
Keo kiệt, bủn xỉn |
Arrogant |
/ˈærəɡənt/ |
Kiêu ngạo |
3. Mô tả các kỹ năng
Tên |
IPA |
Ý nghĩa |
Leadership skill |
/ˈliːdərʃɪp skɪl/ |
Kỹ năng lãnh đạo |
Time management skill |
/taɪm ˈmænɪdʒmənt skɪl/ |
Kỹ năng quản lý thời gian |
Communication skill |
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn skɪl/ |
Kỹ năng giao tiếp |
Analytical skill |
/ˌænəˈlɪtɪkl skɪl/ |
Kỹ năng phân tích |
Critical thinking skill |
/ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ skɪl/ |
Kỹ năng tư duy phản biện |
Teamwork skill |
/ˈtiːmwɜːrk skɪl/ |
Kỹ năng làm việc nhóm |
Presentation skill |
/ˌpreznˈteɪʃn skɪl/ |
Kỹ năng thuyết trình |
Organizational skill |
/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl skɪl/ |
Kỹ năng tổ chức |
Decision-making skill |
/dɪˈsɪʒn-ˈmeɪkɪŋ skɪl/ |
Kỹ năng đưa ra quyết định |
Adaptability skill |
/əˌdæptəˈbɪləti skɪl/ |
Kỹ năng thích ứng |
Interpersonal skill |
/ˌɪntəˈpɜːsənl skɪl/
|
Kỹ năng giao tiếp và quan hệ cá nhân |
4. Các từ vựng khác
Tên |
IPA |
Ý nghĩa |
Get along with + N = Be on good terms with + N |
/ɡɛt əˈlɒŋ wɪð = biː ɒn ɡʊd tɜːmz wɪð/ |
Hoà hợp, có quan hệ tốt với ai |
To get the sack |
/tuː ɡɛt ðə sæk/ |
Bị sa thải |
To fire sb |
/tuː faɪə ˈsʌmbədi/ |
Sa thải ai |
Notice period |
/ˈnəʊtɪs ˈpɪəriəd/ |
Thời gian thông báo nghỉ việc |
Resume CV/curriculum vitae |
/kəˌrɪk.jə.ləm ˈviː.taɪ/ |
Sơ yếu lý lịch |
Copyright |
/ˈkɑpiraɪt/ |
Bản quyền, quyền tác giả |
Facility |
/fəˈsɪləti/ |
Tiện nghi, trang thiết bị |
Bill of lading |
/bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/ |
Vận đơn |
Deadline |
/ˈdedlaɪn/ |
Hạn chót |
To reach an agreement |
/tuː riːʧ ən əˈɡriːmənt/ |
Đạt được sự đồng thuận |
Check in |
/ʧɛk ɪn/ |
Chấm công vào làm |
Check out |
/ʧɛk aʊt/ |
Chấm công tan làm |
Break even |
/breɪk ˈiːvən/ |
Hòa vốn |
Budget |
/ˈbʌʤɪt/ |
Ngân sách |
Document |
/ˈdɒkjumənt/ |
Tài liệu |
Database |
/ˈdætəbeɪs/ |
Cơ sở dữ liệu |
Education |
/ˌedʒuˈkeɪʃn/ |
Trình độ học vấn |
Memo |
/ˈmem.əʊ/ |
Thông báo nội bộ |
Project |
/ˈprɒdʒ.ekt/ |
Dự án |
Efficiency |
/ɪˈfɪʃ.ən.si/ |
Hiệu suất |
Cargo |
/ˈkɑːgəʊ/ |
Hàng hóa |
Client |
/ˈklaɪənt/ |
Khách hàng |
Schedule |
/ˈʃedʒ.uːl/ |
Lịch trình |
Collateral |
/kɒˈlætərəl/ |
Tài sản thế chấp |
Commercial |
/kəˈmɜːʃəl/ |
Quảng cáo |
Commodity |
/kəˈmɒdɪti/ |
Hàng hóa |
Corporation |
ˌ/kɔːpəˈreɪʃən/ |
Tập đoàn |
Deflation |
/dɪˈfleɪʃən/ |
Giảm phát |
Economy of scale |
/i(ː)ˈkɒnəmi ɒv skeɪl/ |
Quy mô nền kinh tế |
Executive |
/ɪgˈzɛkjʊtɪv/ |
Chấp hành, quản lý |
Freight |
/freɪt/ |
Vận chuyển hàng hóa |
Income tax |
/ˈɪnkʌm tæks/ |
Thuế thu nhập |
Inventory |
/ˈɪnvəntri/ |
Hàng tồn kho |
To compile a report |
/kəmˈpaɪl ə rɪˈpɔrt/ |
iên soạn báo cáo |
Merchandise |
/ˈmɜːʧəndaɪz/ |
Hàng hóa |
Net worth |
/nɛt wɜːθ/ |
Giá trị ròng |
To attend a meeting |
/əˈtɛnd ə ˈmitɪŋ/ |
Tham gia cuộc họp |
Portfolio |
/pɔːtˈfəʊliəʊ/ |
Danh mục đầu tư |
Stock |
/stɒk/ |
Cổ phần |
Trade-off |
/treɪd-ɒf/ |
Trao đổi |
Transaction |
/trænˈzækʃən/ |
Giao dịch |
Vacancy |
/ˈveɪkənsi/ |
Vị trí còn trống |
VI. Các mẫu câu tiếng Anh văn phòng thường dùng
Bên cạnh những từ vựng tiếng anh nơi làm việc ở trên, hãy cùng tham khảo xem mẫu câu giao tiếp nào thường được sử dụng trong văn phòng nhé.
Việc sử dụng các từ vựng tiếng anh văn phòng sẽ giúp bạn thăng tiến trong công việc
- May I have a word with you? (Bạn có ít thời gian để tôi nói chuyện với bạn một chút được không?)
- I need your help. (Em cần sự trợ giúp của anh/chị.)
- Could you please give me with further details? (Bạn có thể cung cấp thêm thông tin không?)
- I’ll get back to you soon. (Em sẽ liên lạc lại với anh/chị ngay khi có thể.)
- Let’s schedule a meeting to discuss this further. (Hãy lên lịch một cuộc họp để bàn thêm vấn đề này.)
- I appreciate your prompt response. (Tôi rất biết ơn về sự phản hồi nhanh chóng của anh/chị..)
- We need to address this issue urgently. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này ngay.)
- Please find attached the report for your review. (Xin vui lòng kiểm tra bản báo cáo có đính kèm.)
- I apologize for any inconvenience. (Tôi xin lỗi vì bất kì sự bất tiện nào.)
- Please inform me if there are any questions or concerns. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo lắng nào, vui lòng thông báo cho tôi.)
- I’m in the middle of another task, can I get back to you later? (Hiện tôi đang bận với một công việc khác, liệu có thể tôi liên lạc lại với bạn sau được không?)
- It would be better if we could collaborate on this project. (Sẽ tốt hơn nếu chúng ta cùng hợp tác trong dự án này.)
- It’s crucial that we meet the deadline. (Việc đáp ứng đúng hạn là rất quan trọng.)
- I propose we implement a new strategy. (Tôi xin phép đề xuất triển khai một chiến lược mới.)
- Let’s arrange a conference call for the team. (Chúng ta hãy sắp xếp một cuộc họp qua điện thoại cho đội.)
- I’ll make a note of that for future reference.(Tôi sẽ ghi chú lại cho tham khảo trong tương lai.)
- This issue requires immediate attention. (Vấn đề này cần được chú ý ngay lập tức.)
- Feel free to reach out if you need any further clarification. (Hãy liên hệ nếu bạn cần thêm thông tin.)
- Let’s streamline the process to improve efficiency. (Chúng ta hãy tối ưu hóa quy trình để nâng cao hiệu suất.)
- I suggest we reevaluate our approach. (Tôi đề xuất chúng ta nên đánh giá lại cách tiếp cận.)
- I’ll make sure to keep you in the loop. (Tôi sẽ đảm bảo thông tin liên tục đến bạn.)
- We need to address these issues proactively. (Chúng ta cần phải tiếp cận các vấn đề này một cách tích cực.)
- Let’s set up a system for better communication. (Chúng ta hãy thiết lập một hệ thống để giao tiếp tốt hơn.)
- I'll work with the team to complete this task. (Tôi sẽ làm việc với đội để hoàn thành công việc này.)
- I’d like your input on this matter. (Tôi muốn biết ý kiến của bạn về vấn đề này.)
- I’m open to suggestions for improvement. (Tôi mở lòng để tiếp nhận các đề xuất.)
- Let’s explore alternative solutions. (Chúng ta hãy tìm hiểu các giải pháp thay thế.)
- I look forward to your feedback. (Chúng tôi đợi sự phản hồi từ bạn.)
- I want to take a day off tomorrow. (Tôi muốn xin phép nghỉ ngày mai.)
- It is a privilege for us to have the opportunity to collaborate with your company. (Rất vinh dự khi có cơ hội hợp tác với công ty của bạn.)
- How can I help you, sir/madam? (Tôi có thể giúp gì được cho ông/bà ạ?)
- If you have any additional concerns, please feel free to contact us via email or our hotline. (Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email hoặc số điện thoại.)
- Here’s my business card. (Đây là danh thiếp của tôi.)
Lời kết
Bài viết trên đây đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh văn phòng thường dùng. Hy vọng bài viết của STUDY4 này đã giúp bạn cải thiện kiến thức từ vựng về tiếng Anh văn phòng cho bạn. Chúc bạn học tốt và STUDY4 xin hẹn gặp bạn ở những bài viết sắp tới!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment