go đi với giới từ nào

Tăng vốn từ và đa dạng hóa cách bạn diễn đạt khi nói hoặc viết bằng cách học các phrasal verb là một trong các cách học tiếng Anh phổ biến. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ cung cấp cho bạn các phrasal verb với Go thường gặp trong tiếng Anh cùng với ví dụ cụ thể. Hãy cùng xem nhé!

I. Các phrasal verb với go thường gặp

Các phrasal verb với go thường gặp

Các phrasal verb với go thường gặp

1. Go after

  • Công thức: go after sb/sth
  • Nghĩa:

 - Đuổi theo để bắt ai đó

→ Ví dụ: The detective has been going after the suspect for hours, trying to apprehend him. (Thám tử đã theo đuổi nghi phạm suốt vài giờ , cố gắng bắt giữ hắn.)

- Theo đuổi và cố gắng đạt được mục tiêu

→ Ví dụ: The athlete is going after the world record in the upcoming competition. (Vận động viên đang cố gắng phấn đấu để đạt được kỷ lục thế giới trong cuộc thi sắp tới.)

2. Go against 

  • Công thức: go against sb/sth
  • Nghĩa:

- Làm trái quy tắc, luật lệ

→ Ví dụ: The politician's actions went against the principles of honesty and integrity. (Hành động của chính trị gia đó vi phạm nguyên tắc của sự trung thực và tính chất đạo đức.)

- Đối lập, không phù hợp với mong muốn của ai đó

→ Ví dụ: Choosing to pursue art instead of medicine went against his family's expectations. (Quyết định chọn theo nghệ thuật thay vì y học không phù hợp với kỳ vọng của gia đình anh ấy.)

3. Go ahead

  • Công thức: go ahead (with sth)
  • Nghĩa:

- Bắt đầu hành động.

→ Ví dụ: We will go ahead with the renovation project as scheduled. (Chúng tôi sẽ bắt đầu tiến hành dự án cải tạo như đã lên kế hoạch.)

- Cho phép ai đó làm gì.

→ Ví dụ: "Do you mind if I turn on the music?" "No, go ahead." ("Bạn có phiền nếu tôi mở nhạc không?" "Không, cứ tự nhiên.")

- Việc gì diễn ra đúng như dự định.

→ Ví dụ: The concert is going ahead as scheduled despite the weather forecast. (Buổi hòa nhạc diễn ra như dự định mặc dù dự báo thời tiết.)

4. Go all out

  • Công thức: go all out for/to do sth
  • Nghĩa: nỗ lực hết mình, sử dụng tất cả nhiệt huyết và đam mê của bạn để hoàn thành một việc gì đó

→ Ví dụ: The team went all out to win the championship, practicing tirelessly every day. (Đội đã nỗ lực hết mình để giành chiến thắng trong giải vô địch, tập luyện không mệt mỏi mỗi ngày.)

5. Go along

  • Công thức: go along with sth/sb
  • Nghĩa:

- Đến một địa điểm mà chưa có kế hoạch từ trước.

→ Ví dụ: We decided to go along to the beach tomorrow. (Chúng tôi quyết định đến bãi biển vào ngày mai.)

- Ủng hộ, đồng ý với việc gì.

→ Ví dụ: The board of directors decided to go along with the CEO's proposal for expansion. (Hội đồng quản trị quyết định ủng hộ đề xuất mở rộng của CEO.)

- Cố gắng, tiếp tục làm việc gì đến cùng.

→ Ví dụ: She didn't have a plan, she just went along with her instincts. (Cô ấy không có kế hoạch, cô ấy chỉ tuân theo trực giác của mình.)

Ví dụ một số phrasal verb với Go

6. Go around

  • Công thức: go around sth = go sth around
  • Nghĩa:

- Cư xử/ ăn mặc theo một cách cụ thể, cố định.

→ Ví dụ: She always goes around in a formal suit for work. (Cô ấy luôn cư xử trong một bộ suit chính thức cho công việc.)

- Đến thăm ai đó tại nhà của họ.

→ Ví dụ: I'm going around to my neighbor's house to borrow some tools. (Tôi sẽ ghé qua nhà hàng xóm mượn một số dụng cụ.)

- Du lịch hoặc di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

→ Ví dụ: Can you go around the block to find parking? (Bạn có thể đi vòng quanh toà nhà để tìm chỗ đậu xe không?)

- Cái gì đó có đủ cho tất cả mọi người. 

→ Ví dụ: There isn't enough food to go around for everyone at the party. (Không có đủ thức ăn cho tất cả mọi người tại bữa tiệc.)

7. Go away

  • Công thức: go away (with sth/ sb)
  • Nghĩa:

- Rời khỏi một địa điểm nào đó.

→ Ví dụ: After the argument, he just grabbed his coat and went away without saying a word. (Sau cuộc tranh cãi, anh ta chỉ cầm áo khoác và ra đi mà không nói một lời.)

- Đi du lịch, thường trong một thời gian ngắn

→ Ví dụ: Every summer, we go away to the beach for a week to relax. (Mỗi mùa hè, chúng tôi đi du lịch đến bãi biển một tuần để thư giãn.)

- Biến mất.

→ Ví dụ: The sun went away behind the clouds, casting a shadow over the park. (Mặt trời biến mất sau những đám mây, tạo ra bóng tối trên công viên.)

8. Go back

  • Công thức: go back (to sth)
  • Nghĩa: 

- Trở lại hoặc bắt đầu lại cái gì

→ Ví dụ: We need to go back and fix the mistake we made in the project. (Chúng ta cần quay lại và sửa lỗi chúng ta đã mắc trong dự án.)

- Lâu đời, lâu dài

→ Ví dụ: My friendship with Sarah goes back to our childhood days. (Mối quan hệ bạn bè của tôi với Sarah đã kéo dài từ thời thơ ấu của chúng tôi.)

9. Go by

  • Công thức: go by sth
  • Nghĩa: 

- Trôi qua, đặc biệt chỉ thời gian

→ Ví dụ: Days go by slowly when you're waiting for something exciting to happen. (Những ngày trôi qua chậm chạp khi bạn đang chờ đợi điều gì đó thú vị xảy ra.)

- Sử dụng thông tin về việc gì đó để giúp bạn đưa ra quyết định về việc tốt nhất nên làm.

→ Ví dụ: We should go by the reviews before deciding which restaurant to dine at. (Chúng ta nên tham khảo các đánh giá trước khi quyết định nhà hàng nào để ăn tối.)

10. Go down

  • Công thức: go down (sth to sth)
  • Nghĩa:

- Tụt xuống, giảm xuống. 

→ Ví dụ: Stock prices went down sharply after the economic downturn. (Giá cổ phiếu giảm mạnh sau suy thoái kinh tế.)

- Ngã. 

→ Ví dụ: He slipped on the wet floor and went down hard. (Anh ta trượt chân trên sàn ướt và ngã mạnh xuống.)

- Lặn (mặt trời).

→ Ví dụ: The sun goes down behind the mountains, signaling the end of the day. (Mặt trời lặn dần sau dãy núi báo hiệu một ngày sắp kết thúc.)

- Rời đi đến đâu đó.

→ Ví dụ: Can you go down to the store and pick up some groceries? (Bạn có thể xuống cửa hàng và mua một ít đồ tạp hóa được không?)

- Chấp nhận. 

→ Ví dụ: After much discussion, they finally went down the decision to invest in the new project. (Sau nhiều cuộc thảo luận, họ cuối cùng đã chấp nhận quyết định đầu tư vào dự án mới.)

- Được ghi nhớ hoặc ghi lại.

→ Ví dụ: Their bravery during the war will go down in history books. (Sự dũng cảm của họ trong chiến tranh sẽ được ghi vào sử sách.)

- Xảy ra, diễn ra. 

→ Ví dụ: The event went down without any major issues. (Sự kiện đã kết thúc mà không có bất kỳ vấn đề lớn nào.)

- Hư hỏng. 

→ Ví dụ: My computer suddenly went down and I lost all my unsaved documents. (Máy tính của tôi đột nhiên bị hỏng và tôi mất tất cả tài liệu chưa được lưu.)

- Thua hoặc bị đánh bại.

→ Ví dụ: Despite their efforts, the team went down to their rivals in the final match. (Bất chấp những nỗ lực của họ, đội đã thất bại trước đối thủ ở trận đấu cuối cùng.)

- Bị bỏ tù, ngồi tù.

→ Ví dụ: The criminal went down for his involvement in the robbery. (Tên tội phạm đã bị sa thải vì liên quan đến vụ cướp.)

Phrasal verb Go down có nhiều ý nghĩa khác nhau.

11. Go for

  • Công thức: go for sth/sb
  • Nghĩa:

- Nỗ lực để làm điều gì đó hoặc đạt được một mục tiêu nào đó.

→ Ví dụ: She's decided to go for her passion for painting and pursue a career as an artist. (Cô ấy đã quyết định theo đuổi đam mê vẽ tranh và theo đuổi sự nghiệp làm họa sĩ.)

- Tấn công ai, thường là một hành động thô bạo.

→ Ví dụ: The enemy soldiers went for the outpost with full force. (Các binh lính địch tấn công tiền đồn với sức mạnh toàn diện.)

- Bày tỏ sự yêu thích đối với cái gì hoặc ai đó.

→ Ví dụ: Our cat has really gone for the new scratching post. (Mèo nhà chúng tôi thực sự rất thích cây mài móng mới.)

- Chọn cái gì đó.

→ Ví dụ: We've decided to go for the cheaper option because it fits within our budget. (Chúng tôi đã quyết định chọn lựa phương án rẻ hơn vì nó phù hợp với ngân sách của chúng tôi.)

- Áp dụng một quy định, một chính sách hoặc một điều khoản đối với một đối tượng nào đó.

→ Ví dụ: The new rules go for all students, regardless of their age or grade level. (Các quy định mới áp dụng cho tất cả học sinh, bất kể tuổi tác hoặc cấp độ học vấn của họ.)

12. Go off

  • Công thức: go off sb/sth
  • Nghĩa:

- Phát ra âm thanh hoặc hiện tượng phát nổ hoặc nổ tung.

→ Ví dụ: The fireworks went off with a spectacular display of colors and lights. (Pháo bông nổ tung với một trình diễn tuyệt vời với màu sắc và ánh sáng.)

- Hỏng hóc, không hoạt động

→ Ví dụ: The alarm clock went off unexpectedly, waking me up hours earlier than planned. (Đồng hồ báo thức hỏng bất ngờ, đánh thức tôi dậy sớm hơn vài giờ so với kế hoạch.)

- Nổi giận về một vấn đề gì đó

→ Ví dụ: My mom went off when she saw the mess we made in the kitchen. (Mẹ tôi tức giận khi thấy mớ hỗn độn mà chúng tôi tạo ra trong nhà bếp.)

- Đổ chuông hoặc phát ra tín hiệu báo động

→ Ví dụ: The car alarm went off in the middle of the night, waking up the entire neighborhood. (Còi báo động của xe ô tô reo vào giữa đêm, đánh thức cả khu phố.)

- Đã mất đi sự thích thú hoặc hứng thú trước đối tượng hoặc hoạt động nào đó.

→ Ví dụ: Sarah has gone off sushi ever since she got food poisoning from it. (Sarah không còn thích ăn sushi từ sau khi cô ấy bị ngộ độc thức ăn này.)

13. Go out

  • Công thức: go out (for sth)
  • Nghĩa:

- Đi ra khỏi nhà hoặc một không gian cụ thể, thường để tham gia các hoạt động giải trí.

→ Ví dụ: They often go out for dinner on weekends to try different restaurants. (Họ thường ra ngoài ăn tối vào cuối tuần để thử các nhà hàng khác nhau.)

 - Đèn hoặc nguồn sáng nào đó bị tắt.

→ Ví dụ: The street lights went out during the storm, leaving the neighborhood in darkness. (Các đèn đường tắt trong cơn bão, làm cho khu phố trở nên tối tăm.)

- Hẹn hò

→ Ví dụ: They've been going out for coffee together every Saturday morning for the past few months. (Họ đã hẹn hò cùng nhau uống cà phê mỗi sáng thứ bảy trong vài tháng qua.)

14. Go through

  • Công thức: go through sth
  • Nghĩa: 

- Kiểm tra một cách tỉ mỉ và cẩn thận, thường để tìm ra cái gì đó.

→ Ví dụ: The accountant went through every document to find the error in the financial report. (Kế toán viên kiểm tra kỹ lưỡng từng tài liệu để tìm ra lỗi trong báo cáo tài chính.)

- Trải qua

→ Ví dụ: He went through a challenging training program to prepare for the marathon. (Anh ấy trải qua một chương trình huấn luyện khó khăn để chuẩn bị cho cuộc marathon.)

- Được chấp nhận hoặc thông qua một quyết định, một hợp đồng, hoặc một luật lệ.)

→ Ví dụ: The proposal went through without any objections from the board of directors. (Đề xuất được thông qua mà không có bất kỳ ý kiến phản đối nào từ ban điều hành.)

15. Go up

  • Công thức: go up
  • Nghĩa:

- Giá cả hoặc giá trị của một cái gì đó tăng lên.

→ Ví dụ: The demand for housing in the city has caused rental prices to go up significantly. (Nhu cầu về nhà ở trong thành phố đã làm cho giá thuê tăng lên đáng kể.)

- Được xây dựng

→ Ví dụ: A new shopping mall is going up on the outskirts of town. (Một trung tâm mua sắm mới đang được xây dựng ở ngoại ô của thành phố.)

- Một cấu trúc hoặc một vật phẩm bị hỏng hoặc phá hủy do hoả hoạn.)

→ Ví dụ: The abandoned warehouse went up in flames, sending thick smoke into the sky. (Nhà kho bỏ hoang bốc cháy, gửi khói đen bồng bềnh lên bầu trời.)

Cụm động từ Go up được sử dụng như thế nào?

II. Bài tập với các phrasal verb với Go thường gặp

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống?

  1. Anna decided to __(1)__ with her mother's suggestion. (go after/ go along/ go for)
  2. She left her husband and ____(2)___ a young man. (go with/ go off/ go off with)
  3. We are at home because it ___(3)___ raining heavily with strong wind. (go in/ go up/ go on)
  4. I ___(4)___ his all the way when we were small because we studied in the same school. (went off with/ went along with/ went out with)
  5. I know where she is. She often ___(5)___ her boyfriend on the weekend to the countryside. (goes with/ goes off/ goes out with)

Đáp án

(1) go along

(2) go off with

(3) goes on

(4) went along with

(5) goes out with

Lời kết

Bài viết trên bao gồm hơn 10+  phrasal verb với Go phổ biến nhất được STUDY4 tổng hợp lại. Hy vọng rằng nó sẽ mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích mà bạn đang tìm kiếm. Chúc các bạn tiếp thu và áp dụng những hiểu biết này một cách hiệu quả nhất có thể!