phân biệt giới từ in on at tiếng anh

Nếu bạn là một người học tiếng Anh, chắc chắn đã từng gặp phải ít nhất một lần vấn đề với việc sử dụng "in," "on," hoặc "at" mà khiến bạn bối rối.In, on và at là ba giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh do chúng có các chức năng linh hoạt đa dạng.Sự khác biệt giữa "on the weekend" và "in the weekend" nằm ở đâu? Tất cả những câu hỏi gây khó khăn sẽ được giải đáp trong bài viết Phân biệt in on at trong tiếng Anh dưới đây của STUDY4!

I. Giới từ là gì?

Giới từ (Prepositions) là những từ chỉ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, giúp làm rõ ý nghĩa và ngữ cảnh của câu. Chúng có thể là các từ chỉ thời gian, vị trí, di chuyển và sở hữu.

Xem thêm: Giới từ là gì? Cách sử dụng giới từ (preposition)

Có nhiều giới từ phổ biến trong tiếng Anh như: in, about, among, into, up/down,... Đặc biệt, ba giới từ in, on, at thường được dùng kèm theo từ chỉ thời gian hoặc nơi chốn, và chúng có thể xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu.

→ Ví dụ: At the concert last night, we sat in the front row, enjoying the music. (Tại buổi hòa nhạc tối qua, chúng tôi ngồi ở hàng đầu, thưởng thức âm nhạc.)

cách dùng in on at tiếng anh

Giới từ là gì?

II. Cách phân biệt IN ON AT

1. Cách dùng giới từ in

a. Giới từ in chỉ địa điểm và không gian

Khi học về cách sử dụng "on," "in," và "at," giới từ "in" thường được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc không gian cụ thể trong câu. Thông thường, "in" thường xuất hiện trong các câu trả lời cho câu hỏi "Where (ở đâu)."

→ Ví dụ: The cat is in the box, curled up comfortably. (Con mèo đang ở trong hộp, cuộn tròn trông rất thoải mái.)

b. Giới từ in chỉ thời gian

Ngoài việc là giới từ chỉ địa điểm, giới từ "in" cũng được sử dụng để chỉ thời gian. Thông thường, "in" thường được kết hợp với các cụm từ chỉ thời gian dài, tổng quát như thiên niên kỷ, thế kỷ, năm, mùa...

→ Ví dụ: He will return to his hometown in the next year to visit his family. (Anh ấy sẽ trở lại quê nhà trong vòng một năm tới để thăm gia đình.)

c. Giới từ in diễn tả hoạt động tại một vị trí, địa diểm nào đó

Khi bạn học cách dùng on in at, bạn cũng có thể dùng giới từ in để mô tả một hoạt động đang xảy ra tại một địa điểm cụ thể nào đó.  

→ Ví dụ: She is currently in a crucial discussion with colleagues about the new business plan. (Cô ấy đang ở trong một cuộc thảo luận quan trọng với đồng nghiệp về kế hoạch kinh doanh mới.)

2. Cách dùng giới từ on

a. Giới từ on để chỉ bề mặt và đối tượng

Giới từ "on" trong tiếng Anh chỉ bề mặt hoặc đối tượng của một vật.

→Ví dụ: The painting is hanging on the wall above the fireplace, casting a warm glow on the room below. (Bức tranh treo trên tường phía trên lò sưởi, tạo ra ánh sáng ấm áp cho căn phòng dưới đất.)

b. Giới từ on để chỉ ngày cụ thể

Giới từ "on" không chỉ được sử dụng để chỉ bề mặt và đối tượng, mà còn để biểu thị một ngày cụ thể trong tuần. Khi được hỏi về thời gian bằng câu hỏi "when", bạn có thể sử dụng "on" trong câu trả lời.

→Ví dụ: I have an appointment with the doctor on Wednesday. (Tôi có một cuộc hẹn với bác sĩ vào thứ Tư.)

c. Giới từ on để diễn tả sự việc diễn ra vào một ngày cụ thể

Một điều quan trọng giúp bạn phân biệt cách sử dụng giới từ "on" so với "at" là rằng "on" có thể được sử dụng để diễn đạt về một sự kiện đang diễn ra vào một ngày cụ thể.

→Ví dụ: The company's annual conference is on Tuesday afternoon, gathering industry experts from around the world. (Hội nghị hàng năm của công ty sẽ diễn ra vào buổi chiều thứ Ba, thu hút các chuyên gia ngành từ khắp nơi trên thế giới.)

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

3. Cách dùng giới từ at

a. Giới từ at để chỉ địa điểm cụ thể

Khi ghi nhớ về cách sử dụng giới từ "at", bạn có thể phân biệt được rằng nó thường được sử dụng để chỉ địa điểm cụ thể.

→Ví dụ: He's excellent at solving complex equations at the mathematics competition. (Anh ấy xuất sắc trong việc giải các phương trình phức tạp tại cuộc thi toán học.)

b. Giới từ at để diễn tả hoạt động tại địa điểm nhất định

Giới từ "at" cũng có thể được sử dụng để chỉ một hay nhiều hoạt động xảy ra tại một địa điểm cụ thể. 

→Ví dụ: They're practicing yoga at the gym. (Họ đang tập yoga tại phòng tập gym.)

c. Giới từ at để chỉ thời điểm chính xác trong ngày

Bên cạnh việc chỉ địa điểm và hoạt động, giới từ "at" cũng được sử dụng để chỉ thời điểm chính xác trong ngày. Điều này cũng là một yếu tố quan trọng giúp bạn phân biệt giữa cách sử dụng của "on", "in" và "at".

→Ví dụ: We'll meet at the coffee shop at 3:00 PM. (Chúng ta sẽ gặp nhau ở quán cà phê vào lúc 3 giờ chiều.)

Bảng tóm tắt phân biệt in on at

  • Bảng tóm tắt
 

In

On

At

Địa điểm

Dùng IN với những địa điểm lớn như đất nước, châu lục, thế giới, thành phố, tỉnh, huyện, khu dân cư…

→ Ví dụ: in Vietnam

Khi sử dụng địa chỉ, ON được sử dụng với tên đường mà không bao gồm số nhà cụ thể.

 

→ Ví dụ: on Cau Giay Street (Trên đường Cầu Giấy)

AT được sử dụng với những địa điểm nhỏ như  địa chỉ nhà, trường học, quán cafe, 

 

→ Ví dụ: At 25 Son Tay Street (Ở số 25 đường Sơn Tây)

Không gian

In được sử dụng để chỉ ra rằng một danh từ đang ở trong một không gian kín (bao quanh hoặc đóng lại ở tất cả các phía), thường là khi một thứ gì đó nằm bên trong một cái gì đó.

 

→ Ví dụ: In a box (trong một hộp)



 

On được sử dụng để mô tả rằng một danh từ đặt trên một bề mặt như mặt bàn, bề mặt nước,…

 

→ Ví dụ: on the table (trên mặt bàn)




 

At được sử dụng để chỉ ra rằng một danh từ được đặt tại một điểm hoặc vị trí cụ thể, biểu thị vị trí chính xác.

 

→ Ví dụ: at the entrance (ở cửa ra vào)

Ví dụ phân biệt giữa at và in

  • She’s at the park: Cô ấy đang ở công viên.
  • She’s in the park: Cô ấy đang ở trong công việc.

She’s at the park – bạn chỉ đưa ra thông tin rằng cô ấy ở công viên, tức là địa điểm chứ không nói rõ liệu cô ấy đang ở trong công viên hay chỉ ở bên ngoài.

She’s in the park – điều này chỉ ra rằng cô ấy đang ở bên trong khu vực của công viên, có thể đang ở trong khu vực cỏ xanh, khu vườn, hoặc khu vui chơi trẻ em bên trong công viên.

Thời gian

In được sử dụng với các từ chỉ khoảng thời gian lớn như thế kỷ, thiên niên kỷ, thập kỷ, năm,....

 

→ Ví dụ: in May (tháng 5), in the 4th week of August (tuần thứ tư của tháng 8)

On được sử dụng với các từ chỉ thứ, ngày hoặc nửa ngày.

 

→ Ví dụ: On February 13 (Vào ngày 13 tháng 2)



 

At được sử dụng với các từ chỉ khoảng thời gian nhỏ lẻ như một buổi nhỏ giao giữa các buổi lớn trong ngày (at noon 12h00 – 13h00, at midnight: 24h), giờ cụ thể…

 

→ Ví dụ: at 11pm (Vào 11 giờ đêm), 


 

III. Một số lưu ý về cách sử dụng giới từ "in", "on" và "at" trong tiếng Anh

Việc chọn đúng giới từ on, in, at sẽ làm cho câu văn trở nên dễ hiểu và chính xác hơn. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng về cách sử dụng on, in, at.

Phân biệt in on at sẽ giúp bạn học ghi điểm trong các bài kiểm tra và trong giao tiếp.

1. Trong trường hợp đặc biệt

  • Một trong những cách hiệu quả để học ngữ pháp tiếng Anh là ghi nhớ các trường hợp đặc biệt. Ví dụ, khi đề cập đến thời gian, chúng ta sử dụng giới từ "in" cho tháng, "on" cho ngày và "at" cho giờ.
  • Đôi khi, một số từ chỉ có thể được sử dụng với một giới từ cụ thể. Ví dụ, "interest" phải sử dụng với giới từ "in", không thể dùng với "at" hoặc "on".

2. Khi mô tả địa điểm, không gian

  • Để sử dụng giới từ phù hợp khi mô tả vị trí của một đối tượng, bạn phải xác định rõ ràng nó đang ở trên bề mặt hoặc kề bên nó.

Lưu ý rõ bề mặt của đối tượng đang nói đến để lực chọn in on at cho đúng

  • Chú ý: các trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như sử dụng "on" đối với phương tiện giao thông nhưng không đối với "car" hoặc "motorbike". Trong trường hợp này, "in" được sử dụng.

3. Một số lưu ý khác khi dùng giới từ in on at

  • Giới từ "in" được sử dụng để chỉ các buổi lớn trong ngày, chẳng hạn như buổi sáng (in the morning) và buổi chiều (in the after). Tuy nhiên, giới từ "at" được sử dụng để chỉ các buổi ngắn, kéo dài vài tiếng và nằm giữa các buổi lớn, chẳng hạn như buổi trưa (at noon) hoặc buổi tối (at night). Mặt khác, mạo từ "the" không được sử dụng khi sử dụng giới từ "at".
  • Các từ "at" và "in" được sử dụng để chỉ các kỳ nghỉ kéo dài, chẳng hạn như at Christmas Day. Tuy nhiên, giới từ "on" được sử dụng để chỉ những ngày chính, sự kiện quan trọng của các dịp lễ, như on New Year’s Eve

  • Kinh nghiệm học tiếng Anh cho thấy việc ghi nhớ các cụm từ được sử dụng tương đồng sẽ giúp bạn nhớ các cụm từ tốt hơn. Bạn có thể sử dụng cụm từ "chỉ cuối tuần" theo cả ba cách. Tuy nhiên, khi sử dụng từ "at", có nghĩa là at weekend (cuối tuần), on the weekend (cuối tuần), in the weekend (cuối tuần).
  • Khi sử dụng cách dùng on in at để chỉ cùng một địa điểm, in chỉ có nghĩa là "bên trong sự vật", on có nghĩa là "trên bề mặt sự vật", và at đề cập đến một người đang ở địa điểm đó. 

→ Ví dụ:

In the forest (trong rừng): Mô tả vị trí của một đối tượng nằm bên trong khu rừng.

On the forest (trên rừng): Thường không sử dụng, nhưng có thể ám chỉ vị trí của một cái gì đó đặt trên một khu vực rừng đặc biệt, ví dụ: "There's a house on the forest's edge" (Có một căn nhà ở mép của khu rừng).

At the forest (tại rừng): Sử dụng khi nói về việc đang ở hoặc gần khu rừng mà không cần mô tả vị trí cụ thể bên trong hay trên rừng. Ví dụ: "We're meeting at the forest entrance" (Chúng ta sẽ gặp nhau tại lối vào của khu rừng).

IV. Một số cách sử dụng khác của in on at 

1. Giới từ in

  • Nói về chất liệu, phương pháp hay ngôn ngữ được sử dụng 

→ Ví dụ: Ví dụ: She painted a beautiful picture on canvas. (Cô ấy đã vẽ một bức tranh đẹp trên vải canvas.)

  • Dùng để mô tả vật gì đang bao phủ xung quanh 

→ Ví dụ: The students are swimming happily in the pool. (Các học sinh đang bơi vui vẻ trong bể bơi.)

  • Mô tả một tình trạng hoặc điều kiện

→ Ví dụ: He is in a hurry. (Anh ấy đang vội vã.)

  • Mô tả hình dạng, sự sắp xếp hoặc số lượng của một thứ.

→ Ví dụ: The books are stacked neatly in piles. (Các cuốn sách được xếp gọn gàng thành từng đống.)

2. Giới từ on

  • Mô tả phương tiện, phương thức di chuyển 

→ Ví dụ: They traveled on a bus from London to Paris. (Họ đi du lịch bằng xe buýt từ London đến Paris.)

  • Mô tả cách thức 

→ Ví dụ: The address is written on the envelope. (Địa chỉ được viết trên phong bì.)

  • Được ủng hộ, chống đỡ bởi một người hoặc thứ gì đó

→ Ví dụ: He leaned on the railing while watching the sunset. (Anh ấy tựa vào lan can trong khi ngắm hoàng hôn.)

3. Giới từ at

  • Chỉ phương hướng 

→ Ví dụ: The dog barked at the mailman. (Con chó gầm vào người đưa thư.)

  • Diễn tả tỷ lệ, mức độ, tốc độ,…

→ Ví dụ: The train was moving at full speed. (Chuyến tàu đang di chuyển với tốc độ đầy đủ.)

  • Chỉ đơn giản là tình huống mà ai đó đang gặp phải, những gì ai đó đang làm hoặc những gì đang xảy ra.

→ Ví dụ: I saw her at the library studying for her exam. (Tớ thấy cô ấy ở thư viện đang học cho kỳ thi của cô ấy.)

V. Bài tập sử dụng giới từ in on at

Bài tập 1: Điền các giới từ in, on, at vào chỗ trống sau:

  1. We went to a concert at the National Concert Hall.
  2. There isn’t a shop………………… the village where I live. It’s very small.
  3. Joe wasn’t ………………… the party. I don’t know why he didn’t go.
  4. There were twenty desks………………… the office.
  5. I don’t know where my umbrella is. Perhaps I left it ………………… the bus.
  6. What do you want to study ………………… university?
  7. I felt under the weather when I got up, so I stayed ………………… bed.
  8. We were ………………… Sarah’s house last night. She invited us to dinner.
  9. It was a very slow train. It stopped………………… every station.
  10. Shall we travel ………………… your car or mine?
  11. I’d like to see a movie. What’s on ………………… the cinema this week?
  12. We ate out last night. It was freezing ………………… the restaurant.
  13. I didn’t expect you to be ………………… home. I thought you’d be ………………… work.

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách dùng các giới từ in, at, on

  1. It’s a lovely day. There isn’t a cloud in the sky .
  2. In most countries people drive ………………….
  3. What is the tallest building ………………… ?
  4. I had to meet my lecture ………………… this morning.
  5. San Francisco is ………………… of the United States.
  6. We went to the theatre last night. We had seats ………………… .
  7. I couldn’t hear the teacher. She spoke quietly and I was sitting ……………… .
  8. I don’t have your address. Could you write it ………………… ?

Bài tập 3:  Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. …. 21st November
  2. ….. the past
  3. ….. 2020
  4. …… Friday
  5. …… January
  6. …… night
  7. …… birthday party
  8. …… 1st March 1996
  9. ……. Monday evening
  10. ……. spring

Bài tập 4: Điền giới từ thích hợp vào các câu sau

  1. I have lived ….. 63 To Hien Thanh Street, Hanoi since 2000.
  2. My brother was born….. 11 June 2020 and she is 15 years younger than me. 
  3. My parents usually go for a walk ….. the evening after dinner.
  4. Tom often has to work overtime …. Night
  5. Marry is taking care of her mother so you only can meet her …. hospital.
  6. She was born …. Hai Duong
  7. My parents are going…. Vacation.
  8. I have something to do so let’s meet …. 8PM.
  9. Kris is always the most warm-hearted person…. my mind.
  10. Aymie is too short to reach the book ….. the shelf

Bài tập 5 : Sửa lỗi sai trong các câu sau đây

  1. She will arrive there on 11 o’clock .
  2. He will meet his family in New Year. 
  3. My grandmother usually wakes up in dawn. 
  4. I dreamed of my boyfriend on my dream. 
  5. There are some cakes and candies at the table.
  6. There are many poor households at my neighborhood.
  7. She was born on North Korea.
  8. We can buy some ingredients to bake on the supermarket.
  9. James works as a personal trainer and a YouTuber on the same time. 
  10. I like lying down in the sofa and watching TV on Sunday.

Đáp án

Đáp án bài tập 1

  1. at
  2. in
  3. at
  4. at
  5. on
  6. at
  7. in
  8. at
  9. at
  10. in
  11. at
  12. in
  13. at/at

Đáp án bài tập 2

  1. in the sky .
  2. on the right
  3. in the world
  4. on the way to work
  5. on the west coast
  6. in the front row
  7. at the back of the class
  8. on the back of this card

Đáp án bài tập 3

  1. On
  2. In
  3. In
  4. On
  5. In
  6. At
  7. At
  8. On
  9. On
  10. In

Đáp án bài tập 4

  1. At
  2. On
  3. In
  4. At
  5. At
  6. In
  7. On
  8. At
  9. In
  10. On

Đáp án bài tập 5

  1. on – at
  2. in – at 
  3. in -at 
  4. on – in
  5. at – on 
  6. at – in
  7. on – in
  8. at – in
  9. on -at
  10. in – on

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Cũng không quá khó để sử dụng các từ "in", "on" và "at" trong tiếng Anh, phải không? Bạn nên ghi chép lại và thực hiện các bài tập để sử dụng ba giới từ này mỗi ngày để hiểu chúng. Hy vọng của STUDY4 là bài viết này về các giới từ at, in và on trong tiếng Anh sẽ giúp bạn học và sử dụng những giới từ quan trọng này.