give đi với giới từ gì?

Thường, ý nghĩa của các phrasal verb không liên quan đến ý nghĩa của các động từ đơn điệu tạo thành chúng. Người bản xứ thường sử dụng phrasal verb rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, việc học phrasal verb là một phần không thể thiếu để cải thiện trình độ ngoại ngữ của bạn. Động từ "give" là một trong những động từ phổ biến trong tiếng Anh, vì vậy không có gì lạ khi phrasal verb với "give" được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và trong các kỳ thi Tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng STUYD4 tìm hiểu phrasal các phrasal verb với give thường gặp để nâng cao vốn từ của bạn.

I. Các phrasal verb với Give thường gặp

Các phrasal verb với Give thường gặp

1.Give up

  • Công thức: give sb up, give up
  • Nghĩa:

- Từ bỏ một việc gì

→ Ví dụ: Ví dụ: If you give up studying now, you won't pass the exam. (Nếu bạn từ bỏ học bây giờ, bạn sẽ không qua kỳ thi.)

- Bỏ một thói quen

→ Ví dụ: She gave up smoking for the sake of her health. (Cô ấy đã bỏ hút thuốc vì sức khỏe của mình.)

- Từ bỏ, chấm dứt mối quan hệ với ai đó.

→ Ví dụ: He decided to give up his toxic relationship with his ex-girlfriend. (Anh ta quyết định từ bỏ mối quan hệ độc hại với bạn gái cũ của mình.)

- Dành thời gian của bạn—mà bạn thường dành cho các hoạt động khác—để làm một việc nào khác

→ Ví dụ: They gave up their weekends to volunteer at the local shelter. (Họ dành cuối tuần để làm tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.)

-Công thức: give up on sb → Nghĩa: mất niềm tin vào ai

→ Ví dụ: After numerous failed attempts to help him change, she finally gave up on her addicted brother. (Sau nhiều lần thất bại trong việc giúp anh ta thay đổi, cô ấy cuối cùng đã mất niềm tin vào sự nghiện ngập của anh trai.)

2. Give away

  • Công thức: give sth/sb away.
  • Nghĩa:

- Tặng thứ gì đó cho người khác miễn phí.

→ Ví dụ: The company decided to give away free samples of their new product to attract customers. (Công ty quyết định tặng mẫu sản phẩm mới miễn phí để thu hút khách hàng.)

- Diễn tả việc người bố trao con gái của mình cho chú rể trong lễ cưới.

→ Ví dụ: He gave his daughter away with tears of joy in his eyes. (Ông ấy trao con gái cho chú rể với nước mắt hạnh phúc trong mắt.)

- Tiết lộ bí mật một cách vô tình, không cố ý. 

→ Ví dụ: Jack gave away the surprise party when he mentioned the decorations to the birthday girl. (Jack vô tình tiết lộ buổi tiệc bất ngờ khi anh ấy đề cập đến trang trí cho cô gái sinh nhật.)

3. Give back

  • Công thức: give sth back = give (sb) back sth
  • Nghĩa: 

- Trả lại vật mà bạn đã mượn từ người khác

→ Ví dụ: I need to give back the book I borrowed from the library before the due date. (Tôi cần trả lại cuốn sách tôi mượn từ thư viện trước ngày hạn.)

- Trả lại vật dụng hoặc vật liệu mà ai đó đã làm mất

→ Ví dụ: Time cannot give me back the innocence I lost in my childhood. (Thời gian không thể trả lại cho tôi sự trong sáng tôi đã mất trong tuổi thơ.)

  1. Give in
  • Công thức: give in (to sth)
  • Nghĩa:

- Từ bỏ và chấp nhận thất bại

→ Ví dụ: Ví dụ: Despite practicing for hours, I had to give in on solving the puzzle as it was just too difficult. (Mặc dù luyện tập suốt giờ đồng hồ, nhưng tôi phải đầu hàng việc giải câu đố vì nó quá khó.)

- Dù đã từ chối nhiều lần trước đó, nhưng lần này lại đồng ý với những gì người khác muốn, yêu cầu.

→ Ví dụ: After rejecting her invitations multiple times, I finally gave in and agreed to go to the party with her. (Sau khi từ chối lời mời của cô nhiều lần, cuối cùng tôi đã bỏ cuộc và đồng ý đi dự tiệc cùng cô ấy.)

- Công thức: give sth in → Nghĩa: dùng để mô tả ý nghĩa của việc đưa một văn bản hoặc tài liệu cho ai đó để đọc, xem xét hoặc đánh giá. 

→ Ví dụ: He gave his homework in early to impress the teacher. (Anh ấy đã đưa bài tập về sớm để gây ấn tượng với giáo viên.)

Give in là một trong các phrasal verb với give thường gặp

5. Give of 

  • Công thức: give of (money, time) 
  • Nghĩa: Đóng góp (tiền bạc, thời gian,...)

→ Ví dụ: She always gives of her paycheck to support local charities. (Cô ấy luôn đóng góp một phần của lương để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.)

6. Give off

  • Công thức: give off sth
  • Nghĩa:

- Toả ra, phát ra cái gì

→ Ví dụ: The factory gives off a strong odor due to its manufacturing process. (Nhà máy phát ra mùi rất mạnh do quá trình sản xuất của nó.)

- Toát lên khí chất

→ Ví dụ: Despite her quiet demeanor, she gives off an aura of confidence. (Dù có vẻ ngoài dịu dàng, nhưng cô ấy toát lên một tinh thần tự tin.)

7. Give out

  • Công thức: give out (sth)
  • Nghĩa:

- Phân phát

→ Ví dụ: Ví dụ: Every year, the charity organization gives out blankets to the homeless during the winter. (Mỗi năm, tổ chức từ thiện phân phát chăn ấm cho người vô gia cư trong mùa đông.)

- Không hoạt động tốt, hỏng (máy móc hoặc bộ phận cơ thể)

→ Ví dụ: The printer gave out halfway through printing the document. (Máy in bị hỏng giữa chừng khi in tài liệu.)

- Tạo ra hoặc sản xuất ra gì đó (nhiệt, ánh sáng, …)

→ Ví dụ: The sun gives out a lot of light and warmth during the day. (Mặt trời toả ra rất nhiều ánh sáng và nhiệt độ vào ban ngày.)

- Công thức: give out to sb → Nghĩa: mắng, phàn nàn với ai

→ Ví dụ: The coach gave out to the team for their lack of effort during practice. (Huấn luyện viên đã mắng mỏ với đội về sự thiếu cố gắng trong lúc tập luyện.)

9. Give over

  • Công thức: give over

- Nghĩa: dừng làm việc gì đó để tránh gây phiền phức cho người khác. 

→ Ví dụ: Please give over chatting loudly during the movie, it's disturbing other viewers. (Xin hãy dừng lại việc nói chuyện to trong suốt bộ phim, nó làm phiền người xem khác.)

- Công thức: give sth over to sb → Nghĩa: uỷ thác, chuyển giao cái gì cho ai

→ Ví dụ: She decided to give the project over to her colleague while she was on vacation. (Cô ấy quyết định uỷ thác dự án cho đồng nghiệp của mình trong khi cô ấy đi nghỉ.)

9. Give it up to

  • Công thức: give it up to sb
  • Nghĩa: được sử dụng khi vỗ tay hoan nghênh ai đó trong các buổi giới thiệu khách mời hoặc diễn giả.

→ Ví dụ: Let's give it up to our keynote speaker tonight, Dr. Smith, for his insightful presentation. (Hãy hoan nghênh diễn giả chính của chúng ta tối nay, Tiến sĩ Smith, vì bài thuyết trình sâu sắc của ông ấy.)

10. Give yourself/ sb up 

  • Công thức: give yourself/ sb up (to sb)
  • Nghĩa: đầu thú hoặc tố cáo ai đó với cơ quan có thẩm quyền.

→ Ví dụ: After years on the run, the fugitive finally gave himself up to the authorities. (Sau nhiều năm lẩn trốn, kẻ trốn truy nã cuối cùng đã đầu thú với cơ quan chức năng.)

11. Give yourself up/ over to sth

  • Công thức: give yourself up/ over to sth
  • Nghĩa: dành tất cả thời gian của bạn để làm hoặc suy nghĩ về việc gì

→ Ví dụ: After the breakup, he gave himself over to his work, trying to distract himself from the pain. (Sau khi chia tay, anh ta dành tất cả thời gian của mình cho công việc, cố gắng làm mình bận rộn để tránh đau đớn.)

Các phrasal verb với give thường gặp

12. Give way

  • Công thức: give way 
  • Nghĩa: 

- Nhường đường cho ai hoặc cái gì 

→  Ví dụ: The driver gave way to the ambulance so it could pass through the traffic. (Người lái xe đã nhường đường cho xe cứu thương để nó có thể đi qua giao thông.)

- Bị vỡ, sụp đổ

→  Ví dụ: The dam gave way under the pressure of the floodwaters. (Đập đã sụp đổ dưới áp lực của nước lũ.)

- Công thức: give way to sth → Nghĩa: cho phép một cái gì đó có tác động mạnh, đặc biệt là cảm xúc

→  Ví dụ: She couldn't hold back her tears and gave way to her grief at the funeral. (Cô ấy không thể kìm nén nước mắt và bùng nổ trong nỗi đau buồn tại đám tang.)

II. Bài tập các phrasal verb với Give 

Bài 1: Sử dụng động từ Give (ở thì đúng) với một trong các giới từ trong khung. Bạn có thể sử dụng giới từ hai lần.

Away Up In Out Off

  1. They wanted to keep Tina’s birthday party a secret, but David has a big mouth and ……… it.
  2. The teacher …… homework worksheets to the whole class at the end of yesterday’s lesson.
  3. He must …….. all fatty foods if he wants to keep fit.
  4. The child nagged her mother so much for a new dress that eventually she…..
  5. That small heater doesn’t ……. too much heat.
  6. Hurry to that clothes shop on Pike street – they are ……… a hat with every clothes purchased.
  7. After thirty minutes trying to open the door, I ……
  8. If you want us to ….., you need to offer us more than what you are doing.

Bài 2: Chọn đáp án đúng.

  1. He gave (in/up/out) smoking after the doctor said that he would get cancer.
  2. The killer went to the police station and gave himself (in/up/out).
  3. The fire gave (out/in/off) black smoke.
  4. The teacher gave the homework (out/back/off) to the students after she’d checked it.
  5. She felt it was unacceptable to receive his present, so she gave it (back/out/off).
  6. The worst job I ever had was giving (off/in/out) pamphlets to tube riders.
  7. She said that she was not frightened, but her staring eyes gave the truth (out/back/away).
  8. The date of the test will be given (in/out/up) on the blackboard tomorrow.
  9. She has given (away/over/back) to the charity.

Bài 3: Nối cụm động từ với nghĩa tiếng Anh đúng.

  1. Give away
  2. Give back
  3. Give in
  4. Give out
  5. Give up
  6. Give over to
  1. Distribute
  2. Give for free
  3. Surrender
  4. Stop trying
  5. Dedicate
  6. Return something

Đáp án

Bài 1: 

1. gave away

2. gave out

3. give up

4. gave in

5. give off

6. giving away

7. gave up

8. give in

Bài 2: 

1. up

2. in

3. off

4. back

5. back

6. out

7. away

8. out

9. over

 

Bài 3: 1. , 2. F, 3. C, 4. A, 5. D, 6. E

Lời kết

Như vậy, STUDY4 giúp bạn hiểu được các phrasal verb với give thường gặp trong tiếng Anh cùng với các ví dụ và giải thích. Các bạn có thể tự lấy thêm các ví dụ và tìm thêm các bài tập để luyện tập để ghi nhớ và sử dụng chính xác các phrasal verb với Give nhé!