Các bẫy thường gặp trong IELTS Reading

Mắc phải những “bẫy” trong bài thi IELTS Reading là một trong những lý do phổ biến nhất dẫn đến việc trả lời sai của thí sinh. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ giới thiệu cho bạn những bẫy thường gặp trong IELTS Reading và cách đối phó với chúng nhé! 

I. Distractors trong bài thi IELTS Reading

Distractors, hay còn được hiểu là những thông tin hoặc từ khóa trong câu trả lời được xuất hiện trong bài đọc, tuy nhiên lại thể hiện một thông tin sai nhằm đánh lạc hướng thí sinh. 

Distractors trong bài thi IELTS Reading

Các distractor trong IELTS Reading khiến thí sinh hoang mang, nhầm lẫn, dẫn đến chọn sai đáp án cho phần thi

Bạn có thể theo dõi ví dụ sau để hiểu hơn về một distractor, hay một bẫy trong đề IELTS Reading. 

Preventing the theft of turtle eggs

Conservationists and law enforcement have struggled to prevent wildlife trafficking. But could some plastic eggs and GPS trackers change the game?

A. Humans have been eating sea turtle eggs (and killing adult turtles for meat) for millennia. However, as human populations exploded and as sea turtles began to confront additional threats such as intensive fishing, beach development and climate change, sea turtle populations declined precipitously. Today, all but one of the world’s seven species of sea turtles are considered threatened according to the IUCN* Red List. And the one that’s not – the flatback turtle – is listed as data deficient, which means scientists simply don’t know how it’s doing.

34. What does the writer suggest about the flatback turtle?

A. It could be as severely threatened as other turtles.

B. It has been neglected by scientists in the past.

C. It is in less danger than some other species.

D. It should be removed from the IUCN Red List.

Answer:  

Nếu bạn chọn B, rất có thể là do bạn đã nhìn thấy từ khóa ‘scientists’ trong cùng một câu với ‘flatback turtle’. Như vậy, đây chính là một cái bẫy được đặt ra để kiểm tra xem bạn có thực sự hiểu rõ nội dung của câu văn này không, hay chỉ đơn giản là tìm thấy các từ khóa quan trọng và chọn đáp án đó. 

Câu trả lời đúng là A. Trong đoạn A, người viết có đề cập tới việc dữ liệu cho flatback turtle là không đủ để kết luận, và các nhà khoa học cũng không rõ tình trạng hiện tại của chúng (data deficient, which means scientists simply don’t know how it’s doing). Do vậy, loài rùa này rất có thể cũng đang bị đe dọa như các loài rùa khác. 

II. Các dạng distractor trong IELTS Reading và cách giải quyết

Sau khi đã hiểu về distractor và cách hoạt động của chúng, bạn có thể chuyển sang bước tiếp theo: thành thạo kỹ năng tránh bẫy. Thông thường, bạn sẽ thường gặp bẫy trong các dạng bài như: 

  • Multiple Choice Questions
  • True, False, Not Given Questions
  • Matching Headings
  • Matching Sentence Endings

Hãy cùng tìm hiểu cách nhận biết và phân tích distractor trong những dạng bài này nhé! 

các bẫy trong ielts reading

5 dạng bài thường mắc bẫy nhất là MCQs, True/False/Not Given, Yes/No/Not Given, Matching Headings và Matching Sentence Endings

1. Multiple Choice Questions

Một trong những dạng distractor phổ biến nhất trong Multiple Choice Question là:

  • Similar Questions
  • Irrelevant Options
  • Referencing

Một trong những dạng dễ gặp bẫy nhất là Multiple Choice Question

1.1. Các từ khóa tương tự

Một vài lựa chọn được xuất hiện trong bài đọc với những từ khóa tương tự nhưng không hề liên quan tới câu hỏi. Việc các đáp án có một điểm chung nào đó sẽ khiến cho chúng trở nên “đáng tin” hơn, dễ khiến thí sinh nhầm lẫn hơn.

The average urban resident, for example, rouses at the eye-blearing time of 6.04 a.m., which researchers believe to be far too early. One study found that even rising at 7.00 a.m. has deleterious effects on health unless exercise is performed for 30 minutes afterwards. The optimum moment has been whittled down to 7.22 a.m.; muscle aches, headaches and moodiness were reported to be lowest by participants in the study who awoke then. 

H. What did researchers identify as the ideal time to wake up in the morning?

  • 6:04
  • 7:04
  • 7:22
  • 7:30

Điều quan trọng cần lưu ý là  6:04 sáng và 7 giờ sáng được đề cập đầu tiên. Tuy nhiên, những thời điểm này vẫn chưa được các nhà nghiên cứu xác định là thời điểm tốt nhất để thức dậy. Chúng chỉ đơn thuần là những yếu tố gây phân tâm mà còn được tìm thấy ở những từ khóa được diễn giải gần đó như rouses Rising at, cũng có nghĩa là thức dậy. Điều này cho thấy rõ tầm quan trọng của việc đọc kỹ phần liên quan của đoạn văn trước khi trả lời thay vì chỉ khớp các từ khóa.

1.2. Lựa chọn không liên quan

Đôi khi có vẻ như có những lựa chọn mà lúc đầu có vẻ phù hợp với câu trả lời đúng nhưng thực tế lại không liên quan đến câu hỏi cụ thể đó. Để tránh những lựa chọn như vậy. Điều quan trọng là phải đọc đầy đủ các lựa chọn trước khi cho rằng bạn có câu trả lời đúng. Bạn cũng có thể thử diễn đạt lại các lựa chọn bằng từ ngữ của mình để xem liệu bạn có hiểu được sự khác biệt thực sự về ý nghĩa hay không.

1.3. Câu trả lời trải dài

Thí sinh cũng không thể theo kịp các lập luận trong bài đọc vì họ đã sai lầm khi cho rằng câu trả lời chỉ có thể được tìm thấy ở một câu duy nhất trong bài đọc. Tuy nhiên, đôi khi, nội dung cho một câu trả lời có thể được trải dài trên toàn bộ đoạn văn. Vì vậy, việc theo dõi một lập luận trong xuyên suốt cả bài là một điều vô cùng quan trọng.

Để tránh lặp lại, người viết thường thay thế các từ bằng những từ khác như đại từ hoặc từ xác định. Nếu bạn không quen với việc sử dụng những từ này, bạn có thể khó theo dõi chính xác ai hoặc cái gì đang được đề cập đến trong một đoạn cụ thể. Thí sinh IELTS cần nhớ rằng đôi khi từ khóa diễn giải mà họ đang tìm kiếm có thể được tham chiếu bằng cách sử dụng đại từ hoặc từ hạn định thay vì danh từ hoặc tên.

Bạn có thể tham khảo ví dụ sau đây: 

‘All we can say for certain is that the Lapita had canoes that were capable of ocean voyages and they had the ability to sail them,’ says Geoff Irwin, a professor of archeology at the University of Auckland. Those sailing skills, he says, were developed and passed down over thousands of years by earlier mariners who worked their way through the archipelagoes of the western Pacific, making short crossings to nearby islands. The real adventure didn’t begin, however, until their Lapita descendants sailed out of sight of land, with empty horizons on every side. This must have been difficult for them as landing on the moon is for us today. Certainly, it distinguished them from their ancestors, but what gave them the courage to launch out on such risky voyages?

33.  According to the sixth paragraph, what was extraordinary about the Lapita?

  1. They sailed beyond the point where land was visible.
  2. Their cultural heritage discouraged the expression of fear.
  3. They were able to build canoes that withstood ocean voyages.
  4. Their navigational skills were passed on from one generation to the next.

Bạn có thể tìm thấy những thông tin về đáp án C và D trong bài, nhưng không có nội dung nào đề cập đến việc những hoạt động đó rất ‘phi thường’ (extraordinary).

Đề bài yêu cầu ta tìm một điều phi thường về Lapita, nên mặc dù đáp án C và D được nhắc đến trong đoạn, không có từ nào nói đến việc nó phi thường cả. Việc sử dụng các đáp án này sẽ khiến các thí sinh chỉ tập trung vào việc tìm từ vựng trở nên hoang mang. 

Bạn có thể tìm thấy phần thông tin chứa nội dung với nghĩa ‘phi thường’ trong câu: ‘Certainly, it distinguished them from their ancestors, but what gave them the courage to launch out on such risky voyages?’

Ở đây, từ “distinguished” có ý chỉ sự phi thường của hoạt động đó, đồng nghĩa với extraordinary. Vậy đáp án đúng là A. 

2. Yes/No/Not Given hoặc True/False/Not Given

Dạng Yes/No/Not Given và dạng True/False/Not Given khá giống nhau. Dạng True/False/Not Given sẽ yêu cầu thí sinh đọc và trả lời xem liệu dữ kiện đuọc cho ở đề bài đúng, sai hay không được để cập trong bài đọc.

Ngược lại, câu hỏi Yes/No/Not Given sẽ hỏi xem các mệnh đề nhất định trong đề bài có phù hợp với quan điểm và ý kiến của người viết hay không. Nếu một quan điểm cụ thể được thể hiện trong đoạn văn, thì chúng ta trả lời Yes, còn nếu không, thì chúng ta trả lời No. Không có thông tin đề cập đến thông tin / ý kiến ​​chỉ được đề cập một phần hoặc không được đề cập đến thì câu trả lời sẽ là Not Given.

Dạng Yes, No. Not Given hoặc True, False, Not Given dễ khiến các thí sinh mắc bẫy bởi dạng bài này thường yêu cầu khả năng nhận biết chính xác thông tin

Sau đây là một vài bẫy thường gặp trong dạng bài này:

1.1. Lượng từ

Để một câu được coi là đúng thì nội dung của câu đó phải hoàn toàn trùng khớp với thông tin được đề cập trong bài đọc. Nếu như chỉ một phần trong câu đó khớp với thông tin trong bài thì cũng có thể câu đó sai. Trong vài trường hợp, nội dung của câu ở đề bài gần giống y hệt với câu ở trong bài đọc, tuy nhiên chỉ có vài điểm khác biệt nhỏ có thể mang tính chất quyết định. Đó là các lượng từ như some, most hay a few. 

Lượng từ đóng vai trò quyết định tới việc một câu trả lời được coi là đúng, sai hay không có thông tin

Bạn có thể theo dõi ví dụ sau:

Mệnh đề được cho: Most animals are active during the daytime.

Thông tin trong bài đọc: Numerous creatures are largely diurnal – that is, they like to come out during the hours of sunlight.

‘Numerous’, nghĩa là ‘nhiều’. Từ này hoàn toàn không đồng nghĩa với ‘most’, tức là ‘phần lớn’. Sự khác biệt này là đủ để ta có thể kết luận rằng đáp án cho câu này là FALSE. 

1.2. Từ lạ và khó

Bởi IELTS Reading là một bài kiểm tra học thuật, người ra đề có thể sử dụng rất nhiều từ chuyên môn lạ và khó để khiến bạn gặp khó khăn trong việc xử lý bài tập. Để xử lý bẫy này, bạn hãy cố gắng hiểu sơ qua những từ bạn có thể hiểu trong mệnh đề đó, và coi từ khóa lạ là keyword cần tìm trong đoạn. Hãy cố gắng xem thông tin trong bài có từ nào là từ đồng nghĩa với các từ bạn có thể hiểu không để xác định đáp án. 

Đôi khi, thí sinh có thể gặp một hoặc nhiều từ vựng lạ và khó trong bài thi IELTS Reading, gây khó khăn cho quá trình làm bài rất nhiều

1.3. Các mệnh đề Not Given

Một bẫy khác có thể bạn sẽ gặp phải là các mệnh đề “có vẻ như” đúng nhưng lại không hề xuất hiện trong bài đọc. Rất nhiều thí sinh gặp phải những đề bài có mệnh đề hiển nhiên đúng và chủ quan chọn ngay đáp án True, nhưng những thông tin này không hề xuất hiện trong bài đọc. Điều này có thể dẫn đến việc mất điểm oan. 

Bạn có thể theo dõi ví dụ bài đọc Reading CAM 14 “The power of play”

Play helps children to develop their artistic talents.

Bạn có thể thấy mệnh đề này khá đúng so với thực tế, vì chơi là một hành vi hết sức sáng tạo của trẻ em. Chúng ta đều có thể hiểu được điều này là đúng, nhưng thông tin này lại không được đề cập ở bất kỳ đâu trong bài đọc, cho nên câu trả lời là Not Given. 

1.4. Thay đổi trong từ ngữ

Đôi khi, việc thay đổi một vài từ ngữ trong mệnh đề cũng khiến thí sinh hiểu lầm và dễ dẫn đến việc ngộ nhận. 

Thirty percent of deaths in the United States are caused by smoking-related diseases.

Smoking, it is believed, is responsible for 30 percent of all deaths from cancer and clearly represents the most important preventable cause of cancer in countries like the United States today.

Bạn có thể thấy, bài đọc đề cập tới việc hút thuốc là nguyên nhân chính dẫn tới cái chết của 30% người mắc bệnh ung thư. Tuy nhiên, mệnh đề trên bài lại có ý rằng các căn bệnh gây ra do hút thuốc là nguyên nhân dẫn tới cái chết của 30% số người chết ở Mỹ nói chung. Do đó, mệnh đề này không đúng với thông tin được đưa ra trong bài đọc, mặc dù có các keyword giống nhau. 

Thay đổi từ ngữ cũng có thể khiến nghĩa của câu văn trở nên khác hoàn toàn

1.5. Quan điểm và sự thật

Sự thật là những điều luôn luôn đúng và không thể bị bác bỏ, trong khi quan điểm chỉ là suy nghĩ cá nhân của từng người. Hãy lưu ý những từ ngữ chỉ quan điểm như “believe”, “claim”... bởi những từ này có thể ảnh hưởng tới việc chọn đáp án. 

Lưu ý kỹ các từ ngữ thể hiện quan điểm cá nhân trong bài đọc và mệnh đề, điều này có thể ảnh hưởng tới kết quả

Bạn có thể tham khảo ví dụ sau: 

Chilies can be part of a bird’s diet

Only mammals feel the burning effects; birds feel nothing. As birds are a better method of distributing the seeds, which pass intact through their guts

Trong đoạn văn trên, tác giả viết rằng các loài chim không thể cảm thấy gì khi ăn cay, cho nên chúng hoàn toàn có thể ăn được ớt. Vì vậy, mệnh đề được cho là TRUE, vì ớt “có thể” trở thành một phần bữa ăn của chim.

Tuy nhiên, nếu mệnh đề được thay đổi thành: Chilies are an important part of a bird’s diet, thì mệnh đề có thể là Not Given. Bởi vì dù chim có thể ăn được ớt, nhưng không có thông tin nào cho thấy ớt là một phần quan trọng trong bữa ăn của chúng. 

3. Matching Sentence Endings

Đây là dạng câu hỏi cung cấp cho bạn những câu chưa hoàn chỉnh cùng với các lựa chọn kết thúc phù hợp. Cả phần mở đầu và kết thúc của câu đều được diễn đạt theo cách paraphrase (tức là diễn đạt lại) từ những thông tin có trong bài đọc, có nghĩa là chúng sẽ không xuất hiện chính xác theo cách đó trong đoạn văn.

Matching Sentence Ending là dạng bài yêu cầu thí sinh nối các vế được cho với những vế thích hợp để cho biết một thông tin đúng với bài đọc

Trong dạng câu hỏi này, thường có nhiều lựa chọn hơn số câu cần chọn và các lựa chọn không chính xác chỉ nhằm mục đích gây nhầm lẫn cho thí sinh (hãy còn được gọi là các bẫy). Các lựa chọn này thường được diễn đạt rất giống với đoạn văn, tuy nhiên có một vài điểm khác biệt nhỏ. Câu hỏi sẽ theo thứ tự tương tự như đoạn văn. Do đó phần khó nhất là tìm ra đáp án đầu tiên. Khi bạn làm được điều đó, hãy ghép một kết thúc với phần mở đầu của câu, đảm bảo rằng câu kết quả về mặt ngữ pháp phải chính xác.

Bạn có thể tham khảo ví dụ sau:

Complete each sentence with the correct ending, A-G, below.  

  1. According to Dingle, migratory routes are likely to
  2. To prepare for migration, animals are likely to
  3. During migration, animals are unlikely to
  4. Arctic terns illustrate migrating animals’ ability to
  5. be discouraged by difficulties.
  6. travel on open land where they can look out for predators.
  7. eat more than they need for immediate purposes.
  8. be repeated daily.
  9. ignore distractions.
  10. be governed by the availability of water.
  11. follow a straight line.

Đối với mệnh đề đầu tiên, chủ ngữ là “migratory route”. Đây là một chủ thể không có suy nghĩ hay tri giác, do đó, ta có thể loại ngay các đáp án C (eat more than they need for immediate purposes) và A (be discouraged by difficulties). 

Khi xem xét thử các đáp án khác, ta có thể thấy chúng đều có thể tạo thành một mệnh đề có nghĩa với vế câu cho sẵn ở phần 1. Hãy bắt đầu đọc bài để tìm câu trả lời.

The biologist Hugh Dingle has identified five characteristics that apply, in varying degrees and combinations, to all migrations. They are prolonged movements that carry animals outside familiar habitats; they tend to be linear, not zigzaggy.

Như vậy ta thấy trong đoạn này, tác giả có đề cập tới việc các con đường di cư thường có xu hướng tuyến tính (tức là thẳng hàng), thay vì zíc zắc. Do đó, đáp án đúng là đáp án G. 

4. Matching Headings Questions

Có rất nhiều cách để làm bài matching heading, và không có một công thức nào áp dụng cho tất cả mọi người. Do đó, bạn có thể lựa chọn đọc câu hỏi trước rồi mới đọc đáp án, hoặc đọc đáp án xong mới tìm câu trả lời. 

Matching Headings yêu cầu bạn hiểu nội dung toàn bộ đoạn thay vì chỉ tìm từ khóa như các bài tập khác

Tuy nhiên, STUDY4 khuyên bạn nên thực hiện các bài tập khác trong bài đọc trước khi làm bài Matching Headings. Bởi phần Matching Headings yêu cầu bạn hiểu nội dung của toàn bộ đoạn văn thay vì chỉ tìm ra một thông tin nhỏ trong đó. Vì vậy, việc làm các bài tập khác trước có thể giúp bạn hiểu sơ qua về nội dung đoạn văn và làm bài tập này dễ dàng hơn. 

KHÓA HỌC IELTS INTENSIVE READING của STUDY4

➡️ĐẠT MỤC TIÊU TỐI THIỂU 7+ IELTS READING

Khóa học bao gồm:

📚Chiến lược làm bài và video chữa đề chi tiết

Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong IELTS Reading và hơn 200h clip chữa đề chi tiết tất cả các câu hỏi trong nhiều bộ đề.


📒Từ vựng IELTS tổng hợp

Mỗi bài đọc đều có highlight từ mới kèm nghĩa. Ngoài ra khóa học cung cấp bộ flashcards kèm phiên âm, audio, câu ví dụ để dễ dàng ôn tập theo phương pháp spaced-repetition review (lặp lại ngắt quãng).


✏️Thực hành từ vựng mỗi ngày

Bên cạnh việc học từ vựng với bộ flashcards, bạn có thể luyện tập với các bài tập mini-game như trắc nghiệm, tìm cặp, nghe điền từ, chính tả.


🔍Xác định keyword trong câu hỏi và tìm vị trí paraphrases

Mỗi bài đọc đều được tổng hợp tất cả các keywords trong câu hỏi cùng vị trí thông tin được thay thế (paraphrases).

Lời kết

Như vậy, STUDY4 đã giới thiệu cho bạn cách tránh bẫy trong IELTS Reading hiệu quả và dễ dàng. Để thành thạo được khả năng tránh bẫy, bạn cần phải chuẩn bị tốt tinh thần, luyện tập thường xuyên và đặc biệt không nên chủ quan. Bên cạnh đó, việc trau dồi ngữ pháp và từ vựng là vô cùng cần thiết để nâng cao kỹ năng Reading.

Nếu bạn cần một phương pháp học tập hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí tối đa, bạn hoàn toàn có thể cân nhắc tham gia các khóa học Reading IELTS do STUDY4 xây dựng và phát triển.