Cách dùng cấu trúc Hardly trong tiếng Anh

Một trạng từ thường được sử dụng trong một số ngữ cảnh của tiếng Anh, bao gồm cả văn nói và văn viết, là Hardly. Tuy nhiên, học sinh thường chỉ được tiếp cận sơ qua cấu trúc trong một bài học ở trên trường. Do đó, nhiều bạn học cảm thấy mơ hồ khi gặp phải các cấu trúc câu chứa trạng từ này và sử dụng "hardly". Bài viết này của STUDY4 sẽ làm rõ ý nghĩa của trạng từ "hardly" cùng với các cấu trúc Hardly đồng thời cung cấp các bài tập thực hành để áp dụng.

I. Hardly là gì?

Hardly là gì?

Hardly là gì?

Hardly có nhiều ý nghĩa, cụ thể như sau:

  • Nghĩa tiếng Anh: almost not
  • Nghĩa tiếng Việt: gần như không

→ Ví dụ: At the start of the project, I hardly understood the basics of coding. (Đầu dự án, tôi gần như không hiểu gì về cơ bản của lập trình.)

  • Nghĩa tiếng Anh: use after model verbs can/could and before the main verb to highlight how difficult it is to do anything.
  • Nghĩa tiếng Việt: được sử dụng sau động từ khuyết thiếu can/could, đứng trước động từ chính trong câu để nhấn mạnh sự khó khăn trong việc thực hiện một việc gì đó.

→ Ví dụ: They could scarcely believe their eyes when they saw the magnificent sunset over the ocean. (Họ hầu như không thể tin vào mắt mình khi nhìn thấy bình minh tuyệt vời trên biển.)

  • Nghĩa tiếng Anh: only just
  • Nghĩa tiếng Việt: sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc hành động mới xảy ra

→ Ví dụ: He has hardly arrived at the party, so he hasn't had a chance to greet everyone yet. (Anh ấy vừa mới đến buổi tiệc, nên chưa có cơ hội chào hỏi mọi người.)

  • Nghĩa tiếng Anh: used to imply that someone is foolish for saying or doing something, or that something is implausible or absurd
  • Nghĩa tiếng Việt: dùng để ám chỉ rằng ai đó thật ngu ngốc khi nói hoặc làm điều gì đó, hoặc điều gì đó là không hợp lý hoặc vô lý

→ Ví dụ: He hardly ever studies for exams, so it's no wonder he didn't pass. (Anh ta gần như không bao giờ học cho kỳ thi, vì vậy không có gì ngạc nhiên khi anh ta không qua.)

II. Vị trí của Hardly trong câu

Vị trí của Hardly trong câu

Vị trí của Hardly trong câu

Cấu trúc "hardly" không chỉ giới hạn trong việc đứng giữa câu để đi kèm với các từ loại khác như trạng từ mà có thể đứng đầu câu. 

1. Hardly đứng ở giữa câu

"Hardly" đứng ở giữa câu để đi kèm và bổ nghĩa cho các từ loại như danh từ, tính từ, động từ. Trạng từ có ý nghĩa riêng cho mỗi loại từ.

Từ loại bổ nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Danh từ

Hầu như không có ai hoặc danh từ nào thực hiện hành động phía sau.

When the company announced the layoffs, hardly an employee remained unaffected. (Khi công ty thông báo về việc cắt giảm nhân sự, hầu như không một nhân viên nào không bị ảnh hưởng.)

Động từ

Thể hiện hành động hầu như không được thực hiện nhiều.

She hardly ever speaks during meetings, preferring to listen to others' opinions instead. (Cô ấy hầu như không bao giờ nói trong các cuộc họp, thích nghe ý kiến của người khác thay vì tự mình phát biểu.)

Tính từ

Thể hiện chủ ngữ hầu như không có tính chất của tính từ.

The machine is hardly efficient; it breaks down almost every other day. (Máy gần như không hiệu quả; nó hỏng gần như mỗi ngày.)

2. Hardly đứng ở đầu câu (đảo ngữ)

Việc đặt "Hardly" ở đầu câu trong cấu trúc đảo ngữ thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất gần như không trong câu đó. Khi trạng từ này được đưa lên đầu câu, trợ động từ cần phải được đảo ngữ.

→ Ví dụ:  

Mệnh đề gốc: He hardly arrived at the party when he realized he had forgotten his wallet. (Anh ta vừa mới đến buổi tiệc thì nhận ra mình đã quên ví.)

Mệnh đề đảo ngữ: Hardly had he arrived at the party when he realized he had forgotten his wallet. (Anh ta vừa mới đến buổi tiệc thì nhận ra mình đã quên ví.)

III. Cách dùng cấu trúc hardly

Cách dùng cấu trúc hardly

Cách dùng cấu trúc hardly

Tùy vào mục đích sử dụng, vị trí đứng trong câu mà cấu trúc Hardly có nhiều cấu trúc khác nhau với ý nghĩa nhất định. 

1. Cấu trúc Hardly với danh từ, tính từ

Chúng ta có thể đặt cấu trúc hardly vào vị trí giữa câu, sau chủ ngữ và trước động từ chính. Nếu động từ chính là "to be", thì hardly sẽ đứng sau cả động từ "to be" đó.

Cấu trúc: Hardly + Noun/Adj/…

→ Ví dụ: He was hardly tired after running the marathon, as he had trained extensively for months. (Anh ta hầu như không mệt sau khi chạy marathon, vì anh ta đã luyện tập rất nhiều trong vài tháng.)

2. Cấu trúc Hardly kết hợp với Any, At all, Ever

Hardly thường được sử dụng cùng với Any, ever, At all trong mệnh đề phủ định để nhấn mạnh.

Cấu trúc: Hardly + Any/At all/Eve

→ Ví dụ: There was hardly any traffic on the road this morning. (Hầu như không có bất kỳ xe cộ nào trên đường sáng nay.)

 

3. Câu đảo ngữ Hardly

Đảo ngữ (inversion) là việc thay đổi trật tự từ trong câu mà vẫn giữ nguyên cấu trúc ngữ pháp và ngữ nghĩa. Trong tiếng Anh, đảo ngữ thường xuất hiện dưới dạng giống câu nghi vấn, nghĩa là đưa trợ động từ lên trước chủ ngữ.

Trong văn viết trang trọng và học thuật (formal writing and academic writing), thí sinh nên đặt “hardly” ở đầu câu và sử dụng cấu trúc đảo ngữ để nhấn mạnh sự việc. Khi ở trong câu ghép có trạng từ “when”, cấu trúc đảo ngữ của “hardly” nhằm nhấn mạnh tính liên tiếp của hai sự việc.

  • Cấu trúc câu đảo ngữ Hardly….when: Hardly + had + S + PII/V-ed + when + S + PI/Ved: Vừa mới … thì …

→ Ví dụ: Hardly had they left the house when it started to rain heavily. (Họ vừa mới rời khỏi nhà thì trời bắt đầu mưa rất to.)

  • Đảo ngữ với động từ thường: Hardly + trợ động từ + S + V (nguyên thể)

→ Ví dụ: Hardly does he eat out, preferring to cook at home instead. (Anh ấy hầu như không ăn ngoài, mà thích nấu ăn ở nhà hơn.)

IV. Các cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc Hardly

Các cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc Hardly

 

1. Very little, very few

Cụm từ 'very little' và 'very few' có nghĩa tương đương với cấu trúc 'hardly + any', đều mang ý nghĩa là rất ít.

Cấu trúc:

S + V + very little/very few + N

= S + hardly + V+ any + N

→ Ví dụ: Due to the early frost, there were hardly any apples on the trees. = Due to the early frost, there were very few apples on the trees. (Do đợt sương giá sớm, trên cây hầu như không còn quả táo nào.)

2. Rarely, seldom, scarcely

Rarely, scarcely và seldom là các trạng từ chỉ tần suất đồng nghĩa với "hardly ever", dùng để diễn tả những điều gần như không bao giờ xảy ra hoặc không xảy ra thường xuyên. Những từ này mang nghĩa phủ định, do đó chúng không đi kèm với "not".

Cấu trúc:

S + rarely/seldom/scarcely + V + O

= S + hardly + ever + V + O

→ Ví dụ: He rarely/seldom/scarcely watches television because he finds it uninteresting. = He hardly ever watches television because he finds it uninteresting. (Anh ấy hiếm khi xem tivi vì thấy nó không thú vị.)

3. No sooner … than

No sooner … than tương đương với cấu trúc hardly … when, có nghĩa là vừa mới … thì 

Cấu trúc:

No sooner had + S + V(PP/V3) + than + S + Ved

→ Ví dụ: No sooner had she stepped out of the house than she realized she forgot her keys, prompting her to rush back inside. (Cô ấy vừa mới bước ra khỏi nhà thì nhận ra cô ấy đã quên chìa khóa, khiến cô ấy phải vội vã quay lại bên trong.)

4. Barely/Scarcely … when

→ Ví dụ: Barely had the movie started when the power went out, leaving the theater in complete darkness. (Phim vừa mới bắt đầu thì điện đã cắt, khiến rạp chiếu phim trở nên hoàn toàn tối om.)

  • Phân biệt Hard và Hardly

Trong tiếng Anh, từ "hard" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một trạng từ, có nghĩa là "khó khăn, khắc nghiệt" hoặc "chăm chỉ, cật lực". Một số học sinh đã nhầm lẫn rằng "hardly" là trạng từ của "hard", nhưng "hard" chính là trạng từ của "hard".

Trong khi đó, từ "hardly" lại mang một nghĩa hoàn toàn khác, đó là trạng từ chỉ "hầu như không, hiếm khi" hoặc "vừa mới, mới chỉ".

Ví dụ: The diamond is extremely hard and can scratch glass. (Viên kim cương rất cứng và có thể gây trầy xước lên kính.)

                 She could hardly hear the music over the noise of the crowd. (Cô ấy hầu như không thể nghe thấy âm nhạc vì tiếng ồn của đám đông.)

V. Từ/ cụm từ và Idioms với Hardly trong tiếng Anh

Idioms

Định nghĩa

Ví dụ

(one) can hardly believe (one's) eyes

Thật khó để tin bằng mắt

She could hardly believe her eyes when she saw her long-lost childhood friend walking down the street." (Cô ấy thật khó tin vào mắt mình khi nhìn thấy người bạn thơ ấu đã mất tích đi bộ dọc đường.)

Can hardly hear (oneself) think

Quá nhiều tiếng ồn và xao nhãng khiến tôi không thể tập trung suy nghĩ.

During rush hour in the city, the honking of car horns and the chatter of pedestrians on their phones can be so overwhelming that one can hardly hear oneself think. (Trong giờ cao điểm ở thành phố, tiếng còi xe ô tô và tiếng nói chuyện của người đi bộ trên điện thoại có thể quá áp đặt đến mức một người không thể tập trung suy nghĩ.)

It's hardly saying much

Dùng để mô tả một thứ không đáng kể, không quan trọng

 

Compared to the previous year's sales figures, this year's performance is hardly saying much. (So với số liệu bán hàng của năm trước, hiệu suất của năm nay không đáng kể.)

Hardly dry behind the ears

Còn non nớt, chưa có nhiều kinh nghiệm 

Sarah just graduated from college, so she's hardly dry behind the ears when it comes to job interviews. (Sarah vừa tốt nghiệp đại học, vì vậy cô ấy còn non nớt khi phải tham gia phỏng vấn việc làm.)

VI. Bài tập sử dụng cấu trúc hardly

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. Hardly _______ time to catch the last train.

a. have they had

b. they have

c. did they have

d. had they

  1. Hardly had they finished their meal _______ the power went out.

a. as

b. while

c. than

d. when

  1. She had hardly stepped outside _______ it started raining heavily.

a. since

b. while

c. when

d. than

  1. Hardly _______ at the party when he decided to leave.

a. he arrived

b. had he arrived

c. he has arrived

d. he arrives

  1. Hardly _______ the news before everyone started celebrating.

a. they heard

b. did they hear

c. they have heard

d. they had heard

  1. Hardly _______ her presentation when the fire alarm went off.

a. had she started

b. she started

c. has she started

d. she had started

  1. Hardly _______ to sleep when the phone rang.

a. they went

b. did they go

c. they have gone

d. they had gone

  1. Hardly _______ the opportunity to speak before the meeting ended.

a. she had

b. had she

c. she has had

d. she has

  1. Hardly _______ the chance to finish his sentence when he was interrupted.

a. he had

b. had he

c. he has had

d. he has

  1. Hardly _______ the door when the wind blew it shut.

a. she closed

b. did she close

c. she has closed

d. she had closed

Đáp án:

  1. c. did they have
  2. d. when
  3. c. when
  4. b. had he arrived
  5. b. did they hear
  6. a. had she started
  7. b. did they go
  8. b. had she
  9. b. had he
  10. b. did she close

Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi.

  1. She had hardly finished her breakfast when the phone rang.
  2. They had no sooner arrived at the airport than the flight was delayed.
  3. I had scarcely started reading the book when my friend called me.
  4. He had barely begun his presentation when the power went out.
  5. They had scarcely left the house when it started to snow heavily.

Đáp án:

  1. Hardly had she finished her breakfast when the phone rang.
  2. No sooner had they arrived at the airport than the flight was delayed.
  3. Scarcely had I started reading the book when my friend called me.
  4. Barely had he begun his presentation when the power went out.
  5. No sooner had they left the house than it started to snow heavily.

Bài 3: Chia dạng đúng của cộng từ trong ngoặc

  1. Hardly ________ the meeting when the boss announced the news. (start)
  2. It's hardly ________ for him to finish the project on time. (possible)
  3. Sarah hardly ________ last night. (sleep)
  4. Hardly ________ the game when it started to rain heavily. (they, begin)
  5. Hardly ________ when the phone rang. (she, sit)
  6. He could hardly ________ his excitement about the trip. (contain)
  7. They hardly ever ________ to each other nowadays. (speak)
  8. I can hardly ________ with this noise anymore. (concentrate)
  9. Hardly ________ from the shock when she received another unexpected news. (recover)
  10. Hardly ________ when the lights went out. (the concert, start)

Đáp án:

  1. Hardly had the meeting started when the boss announced the news.
  2. It's hardly possible for him to finish the project on time.
  3. Sarah hardly slept last night.
  4. Hardly had they begun the game when it started to rain heavily.
  5. Hardly had she sat when the phone rang.
  6. He could hardly contain his excitement about the trip.
  7. They hardly ever speak to each other nowadays.
  8. I can hardly concentrate with this noise anymore.
  9. Hardly had she recovered from the shock when she received another unexpected news.
  10. Hardly had the concert started when the lights went out.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Hardly để bạn tham khảo. Hy vọng các kiến thức mà STUDY4 đã giới thiệu sẽ hữu ích cho bạn học khi học tiếng Anh và nâng cao trình độ của mình. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài kiểm tra trình độ tiếng Anh trực tuyến trên STUDY4 để đánh giá trình độ của bạn một cách tốt nhất nhé.