Famous đi với giới từ gì?

"Famous" là từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa thể hiện sự phấn khích, hân hoan, háo hức trước một điều gì đó. Tuy nhiên, để sử dụng "Famous" thành thạo, bạn cần nắm vững cách kết hợp nó với các giới từ phù hợp. Trong bài viết sau đây, STUDY4 sẽ giới thiệu cho bạn những “đồng minh” đi cùng với “Famous”, giúp bạn sử dụng thành thạo từ vựng này hơn nhé!

I. Famous nghĩa là gì?

Từ "famous" có nghĩa là nổi tiếng trong tiếng Việt. Nó được sử dụng để mô tả một người, vật hoặc sự vật được biết đến rộng rãi và được nhiều người biết đến. Famous là một tính từ phổ biến và thường xuyên được sử dụng để miêu tả sự nổi tiếng (thường theo hướng tích cực).

famous nghĩa là gì

Famous là một từ vựng phổ biến dùng để chỉ việc một ai đó hay một cái gì đó nổi tiếng, thường mang ý nghĩa tích cực

Bạn cũng có thể làm phong phú diễn đạt của mình bằng cách sử dụng các dạng khác của từ Famous như:

 

Loại từ

Định nghĩa 

Famous

Tính từ

Nổi tiếng

Ví dụ: Taylor Swift is famous for her talent.

Fame

Danh từ

Sự nổi tiếng

Ví dụ: The actress lived a life of fame and fortune.

Famously

Trạng từ

Một cách nổi tiếng

Ví dụ: The artist is famously known for his abstract paintings.

Famed 

Tính từ

Nổi tiếng

Ví dụ: The restaurant is famed for its delicious seafood dishes.

Infamous

Tính từ

Nổi tiếng theo nghĩa xấu, tai tiếng.

Ví dụ: The gangster became infamous for his bank robberies.

Infamously

Trạng từ

Một cách tai tiếng.

Ví dụ: The city is infamously known for its harsh weather conditions.

II. Famous đi với giới từ gì

Famous là một tính từ. Do đó, Famous luôn phải đi kèm với một động từ hoặc một danh từ để bổ sung ý nghĩa và phát huy chức năng trong câu. Các động từ này có thể bao gồm:

Động từ

Cấu trúc (thì hiện tại đơn)

Ý nghĩa

To be (am, is, are)

S + be + famous

Nổi tiếng

Seem

S + seem(s) + famous

Trông có vẻ nổi tiếng

Become

S + become(s) + famous

Trở nên nổi tiếng

Lưu ý: Bạn hoàn toàn có thể thay đổi cấu trúc ngữ pháp sao cho phù hợp với mục đích sử dụng. 

Ví dụ: She became famous for a hit song in 2012! (Cô ấy đã trở nên nổi tiếng nhờ một ca khúc hit vào năm 2012).

Sau khi đã hiểu về các động từ đi cùng với Famous, hãy cùng khám phá các giới từ đi cùng với Famous nhé!

famous đi với giới từ gì

Sử dụng các giới từ khác nhau với Famous có thể giúp thay đổi ý nghĩa của từ vựng này 

1. Famous với For

Đây là cấu trúc được sử dụng nhiều nhất của từ Famous, dùng để diễn tả việc nổi tiếng nhờ một cái gì đó

Ví dụ: “The chef is famous for his innovative dishes”. (Đầu bếp nổi tiếng với những món ăn sáng tạo.)

“She is famous for being a kind and compassionate person.” (Cô ấy nổi tiếng là một người tốt bụng và giàu lòng trắc ẩn.)

2. Famous với Of

Famous đi với giới từ of dùng để diễn tả sự so sánh về độ nổi tiếng ai hay một cái gì đó trong một cộng đồng/ nhóm nào đó, thường để nhấn mạnh rằng chủ thể trong câu là người/ sự vật/ sự việc nổi tiếng nhất.

Ví dụ: "She is one of the most famous actresses of her generation.” (Cô ấy là một trong những nữ diễn viên nổi tiếng nhất thế hệ của mình.)

“This painting is one of the most famous of the artist's works.” (Bức tranh này là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của nghệ sĩ.)

3. Famous với In

Famous đi với giới từ in dùng để nhấn mạnh rằng ai đó hoặc sự vật nào đó nổi tiếng trong một lĩnh vực cụ thể nào đó.

Ví dụ: The doctor is famous in his community for his dedication to his patients. (Bác sĩ nổi tiếng trong cộng đồng vì sự tận tâm với bệnh nhân.)

The book is famous in the field of psychology. (Cuốn sách này nổi tiếng trong lĩnh vực tâm lý học.)

The company is famous in the industry for its innovative products. (Công ty nổi tiếng trong ngành vì những sản phẩm sáng tạo.)

III. Bài tập luyện tập sử dụng "Famous" và các giới từ

Như vậy, bạn đã hiểu rõ cách sử dụng Famous với nhiều loại giới từ khác nhau. Để giúp bạn sử dụng những cấu trúc này thuần thục hơn, hãy thử làm các bài tập sau nhé.

Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp

Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống:

  1. The Eiffel Tower is famous (for/in/of) its iconic structure.
  2. She is a famous actress (for/in/of) Hollywood.
  3. The painting is one of the most famous (for/in/of) the artist's collection.
  4. The restaurant is famous (for/in/of) its delicious seafood dishes.
  5. The city is famous (for/in/of) its rich history and culture.

Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh

Viết lại câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc “famous for”

  1. She is known for her beautiful singing voice.
  2. The restaurant is well-regarded for its delicious food.
  3. The painting is highly recognized for its historical significance.
  4. The city is widely celebrated for its cultural diversity.
  5. The scientist is respected for his groundbreaking research.

Bài tập 3: Sửa lỗi sai

Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Paris is ____________ its romantic atmosphere and beautiful architecture.
  2. Albert Einstein is ____________ the field of theoretical physics.
  3. The chef is ____________ her delicious and creative dishes.
  4. Hollywood is ____________ being the center of the entertainment industry.
  5. The city is ____________ its vibrant nightlife and cultural festivals.
  6. Mary is the most __________ her friend group because she is attractive.
  7. The paper is __________ the psychological community. 

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng

Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống

She is famous ___ her contributions to science.

  1. for
  2. in
  3. of

The mountain is famous ___ its breathtaking views.

  1. for
  2. in
  3. of

He is famous ___ the field of molecular biology.

  1. for
  2. in
  3. of

The festival is famous ___ its traditional music and dance.

  1. for
  2. in
  3. of

She is famous ___ being the best pianist in the country.

  1. for
  2. in
  3. of

Đáp án

Bài tập 1:

  1. for
  2. in
  3. of
  4. for
  5. for

Bài tập 2:

  1. She is famous for her beautiful singing voice.
  2. The restaurant is famous for its delicious food.
  3. The painting is famous for its historical significance.
  4. The city is famous for its cultural diversity.
  5. The scientist is famous for his groundbreaking research.

Bài tập 3:

  1. famous for
  2. famous in
  3. famous for
  4. famous for
  5. famous for

Bài tập 4: 

  1. a. for
  2. a. for
  3. b. in
  4. a. for
  5. b. in

Lời khuyên cho bạn:

  • Luyện tập thường xuyên với các bài tập này để ghi nhớ cách sử dụng "Famous" và các giới từ một cách chính xác nhất. Bạn có thể tìm thêm các bài tập về tính từ Famous để luyện tập tiếp.
  • Bắt đầu sử dụng các cấu trúc Famous trong cuộc sống hàng ngày nhiều hơn cho tới khi thuần thục.
  • Chú ý đến ngữ cảnh của câu khi sử dụng "Famous" và chọn giới từ phù hợp.
  • Tham khảo thêm các tài liệu học tiếng Anh uy tín để trau dồi kiến thức về từ vựng và ngữ pháp.

Bằng cách luyện tập thường xuyên và học tập hiệu quả, bạn sẽ có thể sử dụng "Famous" và các giới từ một cách thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Như vậy, STUDY4 đã giới thiệu cho bạn cách sử dụng từ Famous và luyện tập sử dụng chúng, giúp bạn củng cố kiến thức về cách sử dụng Famous và các giới từ liên quan. Đừng quên luyện tập hàng ngày để có thể ứng dụng và sử dụng thành thạo hơn nhé!