Describe a person you know who you think is very intelligent - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a person you know who you think is very intelligent” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a person you know who you think is very intelligent

You should say:

  • Who this person is
  • How you know this person
  • Why you think this person is very intelligent

And explain how you feel about this person.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One of the most intelligent people I know is my cousin, James. We grew up together, so I’ve known him all my life, and he’s always been a bit of a brainiac, even from a young age.

James has this incredible ability to grasp complex concepts quickly and deeply. He’s the kind of person who reads about quantum physics and machine learning for fun, and what’s more impressive is that he can explain these topics in a way that even I can understand, which is no small feat!

His intelligence isn’t just academic though; he has an amazing sense of emotional intelligence too. He’s very perceptive about other people’s feelings and always seems to know the right thing to say. This combination of analytical and emotional intelligence is what really sets him apart as truly clever.

I feel a great deal of admiration for James. Watching him tackle difficult problems with such ease often inspires me to challenge myself more in my own studies and daily life. He’s also incredibly humble about his abilities, which just adds to my respect for him. Honestly, having someone like him in my life has been both a blessing and a great motivator. It’s fantastic to have a role model who not only excels intellectually but also embodies qualities like empathy and humility.

Từ vựng cần lưu ý:

  • brainiac (n): một người giỏi, có đầu óc
  • grasp (v): nắm bắt 
  • quantum physics: vật lý lượng tử 
  • impressive (adj): ấn tượng 
  • no small feat: không hề dễ dàng 
  • emotional intelligence: trí tuệ cảm xúc 
  • perceptive (adj): nhạy bén
  • admiration (n): sự ngưỡng mộ 
  • tackle (v): giải quyết 
  • humble (adj): khiêm tốn 
  • blessing (n): may mắn 
  • role model: hình mẫu 
  • embody (v): thể hiện
  • empathy (n): sự đồng cảm 

Bài dịch:

Một trong những người thông minh nhất mà tôi biết là anh họ của tôi, James. Chúng tôi lớn lên cùng nhau, vì vậy tôi đã biết anh ấy suốt cuộc đời mình, và anh ấy luôn là một người có trí tuệ ngay từ khi còn nhỏ.

James có khả năng tuyệt vời trong việc nắm bắt các khái niệm phức tạp một cách nhanh chóng và sâu sắc. Anh ấy là kiểu người đọc về vật lý lượng tử và khoa học máy tính chỉ để giải trí, và điều ấn tượng hơn nữa là anh ấy có thể giải thích những chủ đề này theo cách mà ngay cả tôi cũng có thể hiểu, điều này không hề dễ dàng chút nào!

Trí thông minh của anh ấy không chỉ dừng lại ở học thuật; anh ấy còn có một trí thông minh cảm xúc tuyệt vời. Anh ấy rất nhạy bén với cảm xúc của người khác và luôn biết nói điều gì cho đúng. Sự kết hợp giữa trí thông minh phân tích và trí thông minh cảm xúc thực sự làm anh ấy nổi bật là người rất thông minh.

Tôi cảm thấy rất ngưỡng mộ James. Việc chứng kiến anh ấy giải quyết các vấn đề khó khăn một cách dễ dàng thường truyền cảm hứng cho tôi thách thức bản thân nhiều hơn trong việc học và cuộc sống hàng ngày của mình. Anh ấy cũng rất khiêm tốn về khả năng của mình, điều này càng làm tăng thêm sự kính trọng của tôi đối với anh ấy. Thực sự, có một người như anh ấy trong cuộc đời là một điều may mắn và là động lực lớn. Thật tuyệt vời khi có một hình mẫu không chỉ xuất sắc về mặt trí tuệ mà còn sở hữu cả những phẩm chất như sự đồng cảm và khiêm tốn.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What are the kinds of games that can help children to become more intelligent?

Những loại trò chơi nào có thể giúp trẻ em thông minh hơn?

Bài mẫu:

“Games that stimulate strategic thinking, problem-solving, and cognitive skills can help children become more intelligent. For example, chess and other strategy games encourage players to think ahead and plan complex moves, enhancing their analytical skills. Puzzle games, like Sudoku or logic puzzles, improve pattern recognition and problem-solving abilities. Even video games that require resource management and strategy can contribute to cognitive development by requiring players to multitask and make quick decisions.”

Từ vựng:

  • stimulate (v): kích thích 
  • cognitive (adj): nhận thức 
  • analytical skill: kỹ năng phân tích 
  • recognition (n): sự công nhận 
  • resource management: quản lý tài nguyên 
  • multitask (v): đa nhiệm

Bài dịch:

Những trò chơi kích thích tư duy chiến lược, giải quyết vấn đề và kỹ năng nhận thức có thể giúp trẻ trở nên thông minh hơn. Ví dụ, cờ vua và các trò chơi chiến lược khác khuyến khích người chơi suy nghĩ trước và lên kế hoạch cho những bước đi phức tạp, nâng cao kỹ năng phân tích của họ. Trò chơi giải đố, như Sudoku hoặc câu đố logic, giúp cải thiện khả năng nhận dạng kiểu mẫu và giải quyết vấn đề. Ngay cả những trò chơi điện tử yêu cầu chiến lược và quản lý tài nguyên cũng có thể góp phần phát triển nhận thức bằng cách yêu cầu người chơi đa nhiệm và đưa ra quyết định nhanh chóng.

2.2. Is talking to children the best way to develop their intelligence?

Nói chuyện với trẻ có phải là cách tốt nhất để phát triển trí thông minh của chúng không?

Bài mẫu:

“Talking to children is indeed one of the best ways to develop their intelligence. Engaging children in conversations, asking open-ended questions, and discussing a range of topics can significantly enhance their cognitive abilities. This interaction helps build vocabulary, improves listening and comprehension skills, and stimulates critical thinking. Moreover, it encourages children to express their thoughts and ideas, which is crucial for intellectual development and emotional intelligence.”

Từ vựng:

  • open-ended question: câu hỏi mở 
  • comprehension (n): hiểu
  • critical thinking: tư duy phản biện 
  • intellectual (adj): trí tuệ 

Bài dịch:

Nói chuyện với trẻ thực sự là một trong những cách tốt nhất để phát triển trí thông minh của trẻ. Cho trẻ tham gia vào các cuộc trò chuyện, đặt câu hỏi mở và thảo luận về nhiều chủ đề có thể nâng cao đáng kể khả năng nhận thức của trẻ. Sự tương tác này giúp xây dựng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng nghe và hiểu cũng như kích thích tư duy phản biện. Hơn nữa, nó khuyến khích trẻ bày tỏ suy nghĩ và ý tưởng của mình, điều này rất quan trọng cho sự phát triển trí tuệ và trí tuệ cảm xúc.

2.3. What are the kinds of jobs where intelligence is particularly important?

Những kiểu công việc nào mà trí thông minh đặc biệt quan trọng?

Bài mẫu:

“Jobs where intelligence is particularly important often include fields that require high levels of analytical, strategic, and problem-solving skills. Examples include software development, where one must solve complex coding problems; finance, which requires understanding intricate market systems; medicine, particularly in specialities that require diagnostic skills; and scientific research, where innovative thinking can lead to groundbreaking discoveries. In these careers, a high level of intelligence can significantly impact the effectiveness and efficiency of one’s work.”

Từ vựng:

  • software development: phát triển phần mềm 
  • intricate (adj): tinh vi, tinh xảo 
  • diagnostic (adj): chẩn đoán 
  • groundbreaking (adj): đột phá 

Bài dịch:

Những công việc mà trí thông minh đặc biệt quan trọng thường bao gồm các lĩnh vực đòi hỏi kỹ năng phân tích, chiến lược và giải quyết vấn đề ở mức độ cao. Các ví dụ bao gồm phát triển phần mềm, trong đó người ta phải giải quyết các vấn đề mã hóa phức tạp; tài chính, đòi hỏi sự hiểu biết về hệ thống thị trường phức tạp; y học, đặc biệt là các chuyên ngành đòi hỏi kỹ năng chẩn đoán; và nghiên cứu khoa học, nơi tư duy đổi mới có thể dẫn đến những khám phá mang tính đột phá. Trong những nghề nghiệp này, mức độ thông minh cao có thể tác động đáng kể đến hiệu suất và hiệu quả công việc của một người.

2.4. Is being very intelligent can sometimes be a disadvantage in the workplace?

Quá thông minh đôi khi có thể là một bất lợi ở nơi làm việc không?

Bài mẫu:

“Being very intelligent can sometimes be a disadvantage in the workplace, especially if it leads to social isolation or communication issues. Highly intelligent individuals might find it challenging to relate to colleagues if there’s a significant disparity in knowledge or thinking processes, which can lead to misunderstandings. Additionally, they might struggle with patience or become easily bored with tasks that don’t challenge them intellectually, which can impact their job satisfaction and engagement.”

Từ vựng:

  • social isolation: cô lập xã hội 
  • disparity (n): sự chênh lệch 
  • misunderstanding (n): hiểu lầm 
  • job satisfaction: sự hài lòng trong công việc 

Bài dịch:

Rất thông minh đôi khi có thể là một bất lợi trong nơi làm việc, đặc biệt nếu nó dẫn đến sự cô lập xã hội hoặc các vấn đề giao tiếp. Những người rất thông minh có thể gặp khó khăn trong việc kết nối với đồng nghiệp nếu có sự chênh lệch lớn về kiến thức hoặc quá trình tư duy, điều này có thể dẫn đến những hiểu lầm. Ngoài ra, họ có thể gặp khó khăn với sự kiên nhẫn hoặc dễ chán nản với những nhiệm vụ không thách thức họ về mặt trí tuệ, điều này có thể ảnh hưởng đến sự hài lòng và gắn kết trong công việc của họ.

2.5. Do you think artificial intelligence could ever match human intelligence?

Bạn có nghĩ trí tuệ nhân tạo có thể sánh ngang với trí thông minh của con người không?

Bài mẫu:

“Whether artificial intelligence could ever match human intelligence is still a subject of much debate. AI has made incredible strides and can now perform many tasks as well or better than humans, such as calculating complex equations faster or recognizing patterns in data. However, AI lacks the emotional intelligence, ethical reasoning, and creativity that humans typically exhibit. These aspects of intelligence are complex and deeply tied to human consciousness, making it uncertain if AI could ever fully replicate them.”

Từ vựng:

  • stride (n): bước tiến, phát triển 
  • equation (n): phương trình 
  • ethical reasoning: lý luận về mặt đạo đức 
  • exhibit (v): thể hiện 
  • replicate (v): tái hiện 

Bài dịch:

Liệu trí tuệ nhân tạo có thể sánh ngang với trí thông minh của con người hay không vẫn là một chủ đề gây tranh cãi. AI đã có những bước tiến đáng kinh ngạc và giờ đây có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ tốt hoặc tốt hơn con người, chẳng hạn như tính toán các phương trình phức tạp nhanh hơn hoặc nhận dạng các mẫu trong dữ liệu. Tuy nhiên, AI thiếu trí tuệ cảm xúc, lý luận đạo đức và khả năng sáng tạo mà con người thường có. Những khía cạnh trí thông minh này rất phức tạp và gắn liền sâu sắc với ý thức con người, khiến cho việc AI có thể tái hiện lại hoàn toàn chúng hay không là điều không chắc chắn.

2.6. Are there any potential risks to humanity of relying on artificial intelligence?

Có nguy cơ tiềm ẩn nào đối với nhân loại khi dựa vào trí tuệ nhân tạo không?

Bài mẫu:

“There are certainly potential risks to humanity of relying too heavily on artificial intelligence. One major concern is the displacement of jobs, as AI becomes capable of performing tasks traditionally done by humans, potentially leading to unemployment issues. Additionally, there's the risk of loss of privacy and security, as AI systems can process vast amounts of data about individuals. There are also ethical concerns, such as decision-making in critical scenarios, like autonomous vehicles in accident situations. Ensuring AI is developed and used responsibly is crucial to mitigate these risks.”

Từ vựng:

  • displacement (n): sự dịch chuyển, thay đổi 
  • capable (adj): có khả năng 
  • process (v): thực hiện 
  • autonomous (adj): tự động 
  • mitigate (v): giảm thiểu 

Bài dịch:

Chắc chắn có những rủi ro tiềm ẩn đối với nhân loại khi phụ thuộc quá nhiều vào trí tuệ nhân tạo. Một mối quan tâm lớn là sự thay đổi về công việc, vì AI có khả năng thực hiện các nhiệm vụ mà con người thực hiện theo cách truyền thống, điều này có khả năng dẫn đến vấn đề thất nghiệp. Ngoài ra, còn có nguy cơ mất quyền riêng tư và bảo mật vì hệ thống AI có thể xử lý lượng lớn dữ liệu về các cá nhân. Ngoài ra còn có những lo ngại về mặt đạo đức, chẳng hạn như việc ra quyết định trong các tình huống quan trọng, như xe tự lái trong các tình huống tai nạn. Việc đảm bảo rằng AI được phát triển và sử dụng một cách có trách nhiệm là rất quan trọng để giảm thiểu những rủi ro này.

 

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN

➡️ĐẠT TỐI THIỂU 6+ SPEAKING!

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a person you know who you think is very intelligent” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!