bài mẫu ielts speaking Describe an occasion when you spent time with a young child

“Describe an occasion when you spent time with a young child” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an occasion when you spent time with a young child

You should say:

  • Who this child was
  • When you spent time with this child
  • What you did together

And how you felt about it.

Bài mẫu band 8.0+:

One memorable occasion when I spent time with a young child was during a family gathering last summer. My cousin's three-year-old daughter, Ly, was the center of attention that day. As soon as I arrived, Ly's eyes lit up with excitement, and she reached out her tiny hand, eager to explore the world around her.

I decided to take her to a nearby park where we could enjoy some quality time together. As we strolled hand in hand, I couldn't help but marvel at her curiosity and boundless energy. We played on the swings, went down the slides, and even had a mini picnic on a cozy blanket under a shady tree. Watching her giggles and contagious laughter filled me with joy.

During our time together, I realized how much patience and creativity were required when engaging with a young child. I would make up stories, sing nursery rhymes, and encourage her to express herself through drawing and painting. We shared snacks and engaged in imaginative play, pretending to be characters from her favorite cartoon.

Interacting with Ly reminded me of the simplicity and innocence of childhood. Her pure and unfiltered perspective on the world around her was refreshing. It was a truly heartwarming experience, and I cherished every moment we spent together, creating a beautiful bond that I will always treasure.

Từ vựng cần lưu ý:

  • eager (adj): háo hức
  • stroll (v): đi dạo
  • marvel (v): lấy làm ngạc nhiên
  • curiousity (n): sự tò mò
  • boundless (adj): vô hạn
  • giggle (v): cười khúc khích
  • contagious (adj): dễ lan tỏa
  • make sth up (phrasal verb): bịa ra
  • rhyme (n): vần điệu
  • simplicity (n): sự giản dị
  • innocence (n): sự ngây thơ
  • unfiltered (adj): ngây thơ
  • heartwarming (adj): cảm động

Bài dịch:

Một dịp đáng nhớ khi tôi dành thời gian với một đứa trẻ là trong một buổi họp mặt gia đình vào mùa hè năm ngoái. Ly, đứa con gái ba tuổi của anh họ tôi, là tâm điểm của sự chú ý ngày hôm đó. Vừa đến nơi, mắt Ly sáng lên thích thú, em chìa bàn tay nhỏ xíu ra, háo hức khám phá thế giới xung quanh.

Tôi quyết định đưa em ấy đến một công viên gần đó, nơi chúng tôi có thể tận hưởng khoảng thời gian vui vẻ bên nhau. Khi chúng tôi tay trong tay đi dạo, tôi không khỏi ngạc nhiên trước sự tò mò và nghị lực vô hạn của em ấy. Chúng tôi chơi xích đu, trượt cầu trượt và thậm chí còn tổ chức một buổi dã ngoại nhỏ trên chiếc khăn ấm cúng dưới gốc cây râm mát. Nhìn tiếng cười khúc khích và tiếng cười lan tỏa của em ấy khiến tôi tràn ngập niềm vui.

Trong thời gian chúng tôi chơi cùng nhau, tôi nhận ra rằng cần phải có bao nhiêu sự kiên nhẫn và sáng tạo khi tương tác với trẻ nhỏ. Tôi sẽ bịa ra những câu chuyện, hát những bài đồng dao và khuyến khích em thể hiện bản thân thông qua vẽ hay tô màu. Chúng tôi chia sẻ đồ ăn nhẹ và tham gia vào trò chơi tưởng tượng, giả làm nhân vật trong phim hoạt hình yêu thích của em ấy.

Tiếp xúc với Ly khiến tôi nhớ lại sự giản dị và hồn nhiên của tuổi thơ. Góc nhìn trong sáng và ngây thơ của em ấy về thế giới xung quanh thật mới mẻ. Đó là một trải nghiệm thực sự ấm lòng và tôi trân trọng từng khoảnh khắc chúng tôi ở bên nhau, tạo nên một mối quan hệ đẹp đẽ mà tôi sẽ luôn trân trọng.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. Do you think children should have a lot of toys?

Bạn có nghĩ trẻ em nên có nhiều đồ chơi không?

Bài mẫu:

“No, I don't believe children should have a lot of toys. While toys can provide entertainment and educational value, an excess of toys can hinder a child's creativity and imagination. It is important for children to engage in diverse activities, play outdoors, and interact with others. Limited toys encourage resourcefulness and the development of social skills, promoting a well-rounded and balanced upbringing.”

Từ vựng:

  • excess (n): quá nhiều
  • resourcefulness (n): khả năng tự quyết định 
  • well-rounded (adj): toàn diện
  • upbringing (n): sự nuôi dưỡng, dạy dỗ

Bài dịch:

Không, tôi không tin trẻ em nên có nhiều đồ chơi. Mặc dù đồ chơi có thể mang lại giá trị giải trí và giáo dục, nhưng quá nhiều đồ chơi có thể cản trở khả năng sáng tạo và trí tưởng tượng của trẻ. Điều quan trọng là trẻ em phải tham gia vào các hoạt động đa dạng, vui chơi ngoài trời và tương tác với những người khác. Sở hữu ít đồ chơi sẽ khuyến khích sự tháo vát và phát triển các kỹ năng xã hội, thúc đẩy sự giáo dục toàn diện và cân bằng.

2.2. Where do children usually play?

Trẻ em thường chơi ở đâu?

Bài mẫu:

“Children typically play in various settings, including playgrounds, parks, and recreational areas. These spaces provide opportunities for physical activity, social interaction, and imaginative play. Additionally, children may engage in play within their homes, using toys, games, and creative activities. The specific location depends on factors such as accessibility, safety, and availability of play equipment. It is crucial for children to have access to play environments that stimulate their development and allow for exploration and fun.”

Từ vựng:

  • recreational (adj): giải trí
  • social interaction: tương tác xã hội
  • imaginative (adj): sáng tạo 
  • crucial (adj): quan trọng
  • stimulate (v): kích thích

Bài dịch:

Trẻ em thường chơi ở nhiều nơi khác nhau, bao gồm sân chơi, công viên và khu vực giải trí. Những không gian này tạo cơ hội cho hoạt động thể chất, tương tác xã hội và vui chơi giàu trí tưởng tượng. Ngoài ra, trẻ em có thể tham gia vui chơi trong nhà, sử dụng món đồ chơi, trò chơi hay các hoạt động sáng tạo. Vị trí cụ thể còn phụ thuộc vào các yếu tố như khả năng tiếp cận, sự an toàn hay sự sẵn có của các thiết bị vui chơi. Điều quan trọng là trẻ em cần được tiếp cận với các môi trường vui chơi kích thích sự phát triển của chúng và có cơ hội được khám phá và vui chơi.

2.3. Do you think there are too many rules for children to follow, whether at school or at home?

Bạn có nghĩ rằng có quá nhiều quy tắc bắt trẻ phải tuân theo, dù ở trường hay ở nhà không?

Bài mẫu:

“Yes, I believe there can be an excess of rules for children to follow, both at school and at home. While rules provide structure and guidance, an excessive number can stifle a child's creativity and independence. It is important to strike a balance between necessary rules for safety and discipline, and allowing children the freedom to explore and learn from their own experiences. A reasonable set of rules helps children develop responsibility and decision-making skills, while an overwhelming amount can hinder their personal growth.”

Từ vựng:

  • stifle (v): kìm hãm
  • strike (v): đạt được
  • discipline (n): sự kỷ luật
  • reasonable (adj): hợp lý
  • hinder (v): cản trở

Bài dịch:

Đúng vậy, tôi tin rằng có thể có quá nhiều quy tắc mà trẻ em phải tuân theo cả ở trường và ở nhà. Mặc dù các quy tắc cung cấp các cấu trúc và hướng dẫn, nhưng quá nhiều quy tắc có thể kìm hãm sự sáng tạo và độc lập của trẻ. Điều quan trọng là phải đạt được sự cân bằng giữa các quy tắc cần thiết về an toàn và kỷ luật, đồng thời cho phép trẻ tự do khám phá và học hỏi từ kinh nghiệm của chính mình. Một bộ quy tắc hợp lý giúp trẻ phát triển trách nhiệm và kỹ năng ra quyết định, trong khi một số lượng quá lớn có thể cản trở sự phát triển cá nhân của chúng.

2.4. Do you think children should follow all the rules?

Bạn có nghĩ rằng trẻ em nên tuân theo tất cả các quy tắc không?

Bài mẫu:

“While it's important for children to learn about rules and their significance, it's equally crucial to foster their sense of autonomy and critical thinking. Strict adherence to every rule may stifle creativity and hinder their ability to make independent decisions. Encouraging a balanced approach, where children understand the rationale behind rules and learn to make responsible choices, can empower them to develop into well-rounded individuals capable of navigating various situations effectively.”

Từ vựng:

  • autonomy (n): sự tự chủ
  • adherence (n): tuân thủ
  • stifle (v): kìm hãm
  • hinder (v): cản trở
  • rationale (n): cơ sở lý luận
  • empower (v): trao quyền

Bài dịch:

Mặc dù việc cho trẻ học về các quy tắc và tầm quan trọng của chúng là rất quan trọng, nhưng việc thúc đẩy ý thức tự chủ và tư duy phản biện của trẻ cũng quan trọng không kém. Việc tuân thủ nghiêm ngặt mọi quy tắc có thể kìm hãm sự sáng tạo và cản trở khả năng đưa ra quyết định độc lập của chúng. Khuyến khích cách tiếp cận cân bằng, trong đó trẻ em hiểu lý do đằng sau các quy tắc và học cách đưa ra những lựa chọn có trách nhiệm, có thể giúp chúng phát triển thành những cá nhân toàn diện có khả năng xử lý các tình huống khác nhau một cách hiệu quả.

2.5. Do you think it's necessary for parents to make decisions for their children?

Bạn có nghĩ rằng việc cha mẹ đưa ra quyết định cho con cái của họ là cần thiết không?

Bài mẫu:

“Yes, to some extent, parents should make decisions for their children. As caregivers, they possess valuable life experience and knowledge that can guide children in making appropriate choices. However, it is also important for parents to foster independence and allow children to make decisions within certain boundaries. Balancing parental guidance with encouraging autonomy helps children develop decision-making skills, learn from their mistakes, and build self-confidence.”

Từ vựng:

  • valuable (adj): quý giá
  • foster (v): thúc đẩy
  • boundary (n): ranh giới
  • self-confidence (n): sự tự tin

Bài dịch:

Có, ở một mức độ nào đó, cha mẹ nên đưa ra quyết định cho con cái của họ. Là người chăm sóc, họ có kinh nghiệm sống và kiến thức quý giá có thể hướng dẫn trẻ đưa ra những lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, điều quan trọng là cha mẹ phải nuôi dưỡng tính độc lập và cho phép trẻ đưa ra quyết định trong những giới hạn nhất định. Cân bằng sự hướng dẫn của cha mẹ với việc khuyến khích quyền tự chủ giúp trẻ phát triển kỹ năng ra quyết định, học hỏi từ những sai lầm của mình và xây dựng sự tự tin.

2.6. Do you think it is good for parents to help their children choose friends?

Việc cha mẹ giúp con cái chọn bạn có tốt không?

Bài mẫu:

“While some parental guidance is beneficial, it is important for children to have autonomy in choosing their friends. Parents can provide advice, teach them about positive qualities in friendships, and help identify red flags. However, imposing strict control can hinder a child's social development and ability to make independent decisions. Encouraging open communication and trust between parents and children is crucial, as it allows for guidance while respecting the child's need to explore and develop their own friendships.”

Từ vựng:

  • autonomy (n): quyền tự chủ
  • red flag: dấu hiệu xấu
  • impose (v): áp đặt
  • hinder (v): cản trở

Bài dịch:

Mặc dù một số chỉ dẫn của cha mẹ là có ích, nhưng điều quan trọng là trẻ phải có quyền tự chủ trong việc lựa chọn bạn bè. Cha mẹ có thể đưa ra lời khuyên, dạy chúng về những phẩm chất tích cực trong tình bạn và giúp xác định các dấu hiệu xấu. Tuy nhiên, việc áp đặt sự kiểm soát chặt chẽ có thể cản trở việc phát triển xã hội và khả năng đưa ra quyết định độc lập của trẻ. Khuyến khích giao tiếp cởi mở và có sự tin tưởng giữa cha mẹ và con cái là rất quan trọng, vì nó cho phép cha mẹ hướng dẫn đồng thời tôn trọng nhu cầu khám phá và phát triển tình bạn của trẻ.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an occasion when you spent time with a young child” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!