bài mẫu ielts speaking Describe a time when someone gave you something that you really wanted

“Describe a time when someone gave you something that you really wanted” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time when someone gave you something that you really wanted

You should say:

  • What it was
  • When you received it
  • Who gave it to you

And explain why you wanted it so much.

Bài mẫu band 8.0+:

One unforgettable instance when someone bestowed upon me something I truly desired was on my sixteenth birthday. I had long yearned for a digital camera to nurture my passion for photography, and my parents, understanding my enthusiasm, decided to surprise me with one. The excitement and anticipation leading up to that day were palpable.

When the much-awaited moment arrived, I unwrapped the gift to find a sleek and sophisticated camera nestled within the box. My heart swelled with gratitude, and I couldn't wait to explore its features and embark on countless photographic adventures. The camera possessed all the functions I had dreamed of, from adjustable lenses to various shooting modes.

With my newfound treasure in hand, I embarked on a photographic journey, capturing moments that would have otherwise slipped away. I delved into landscapes, portraiture and even experimented with abstract compositions. The camera became an extension of my creativity, allowing me to document memories, emotions, and the beauty of the world around me.

Beyond the material aspect, the gift symbolized unwavering support from my parents, affirming their belief in my artistic pursuits. It strengthened our bond and deepened my appreciation for their love and understanding. This cherished present became a catalyst for personal growth, fueling my passion and motivating me to refine my skills.

Từ vựng cần lưu ý:

  • bestow (v): ban tặng, trao cho
  • desire (v): mong muốn
  • nurture (v): nuôi dưỡng
  • enthusiasm (n): sự nhiệt tình
  • palpable (adj): rất rõ ràng
  • unwrap (v): mở 
  • sleek (adj): bóng loáng
  • sophisticated (adj): tinh xảo
  • nestle (v): ẩn mình
  • swell (v): tràn ngập
  • gratitude (n): sự biết ơn
  • embark (v): tham gia, bắt đầu
  • abstract (adj): trừu tượng
  • symbolize (v): tượng trưng, biểu tượng
  • unwavering (adj): vững vàng
  • affirm (v): xác nhận
  • catalyst (n): chất xúc tác

Bài dịch:

Một trường hợp khó quên khi ai đó trao tặng cho tôi thứ mà tôi thực sự mong muốn là vào ngày sinh nhật thứ mười sáu của tôi. Tôi đã mong muốn có một chiếc máy ảnh kỹ thuật số từ lâu để nuôi dưỡng niềm đam mê nhiếp ảnh của mình, và bố mẹ tôi, người hiểu được sự nhiệt tình của tôi, đã quyết định tạo bất ngờ cho tôi bằng một chiếc máy ảnh. Sự phấn khích và mong đợi chờ đến ngày hôm đó rất rõ ràng.

Khi khoảnh khắc được mong đợi xảy đến, tôi mở gói quà và thấy một chiếc máy ảnh bóng loáng và tinh xảo nằm gọn trong hộp. Trái tim tôi tràn ngập sự biết ơn, và tôi nóng lòng muốn khám phá các tính năng của nó cũng như bắt tay vào vô số chuyến phiêu lưu nhiếp ảnh. Chiếc máy ảnh này sở hữu tất cả các chức năng mà tôi hằng mơ ước, từ ống kính có thể điều chỉnh được cho đến các chế độ chụp khác nhau.

Với kho báu mới tìm được trong tay, tôi bắt đầu hành trình chụp ảnh của mình, ghi lại những khoảnh khắc mà lẽ ra có thể đã vụt mất. Tôi đào sâu vào phong cảnh, chân dung và thậm chí thử nghiệm với các bố cục trừu tượng. Máy ảnh đã trở thành một phần mở rộng khả năng sáng tạo của tôi, cho phép tôi ghi lại những kỷ niệm, cảm xúc và vẻ đẹp của thế giới xung quanh mình.

Ngoài khía cạnh vật chất, món quà còn tượng trưng cho sự ủng hộ vững chắc của bố mẹ tôi, khẳng định niềm tin của họ vào con đường nghệ thuật của tôi. Nó củng cố mối quan hệ của chúng tôi và làm tôi trân trọng hơn tình yêu và sự thấu hiểu của họ. Món quà quý giá này đã trở thành chất xúc tác cho sự phát triển cá nhân, thắp lên niềm đam mê của tôi và thúc đẩy tôi hoàn thiện các kỹ năng của mình.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. What is the relationship between shopping and the economy of your country?

Mối quan hệ giữa mua sắm và nền kinh tế của đất nước bạn là gì?

Bài mẫu:

“Shopping plays a crucial role in the economy of my country. It serves as a significant driver of economic growth, contributing to employment, revenue generation, and business expansion. Consumer spending directly impacts various sectors, such as retail, manufacturing, and services. The more people shop, the more demand for products and services increases, leading to increased production, investment, and overall economic activity. Additionally, shopping also generates tax revenue for the government, which can be further utilized for public services and infrastructure development.”

Từ vựng:

  • economic growth: tăng trưởng kinh tế
  • revenue (n): doanh thu
  • expansion (n): mở rộng
  • retail (n): bán lẻ
  • utilize (v): sử dụng

Bài dịch:

Mua sắm đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế của đất nước tôi. Nó đóng vai trò như một động lực quan trọng của tăng trưởng kinh tế, góp phần tạo việc làm, tạo doanh thu và mở rộng kinh doanh. Chi tiêu của người tiêu dùng tác động trực tiếp đến các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như bán lẻ, sản xuất và dịch vụ. Càng nhiều người mua sắm, nhu cầu về sản phẩm và dịch vụ càng tăng, dẫn đến tăng sản xuất, đầu tư và hoạt động kinh tế nói chung. Ngoài ra, mua sắm cũng tạo ra doanh thu về thuế cho chính phủ, có thể được sử dụng vào các dịch vụ công cộng và phát triển cơ sở hạ tầng.

2.2. What are the things young people like to buy?

Những thứ giới trẻ thích mua là gì?

Bài mẫu:

“Young people often have a penchant for various items, such as trendy fashion apparel, gadgets, and accessories. They are drawn to the latest smartphone models, fashionable clothing brands, and popular video games. Additionally, young individuals often invest in experiences like travel, concerts, and dining out. The desire for self-expression and staying up-to-date with the latest trends often influences their purchasing decisions.”

Từ vựng:

  • penchant (n): xu hướng
  • apparel (n): trang phục
  • latest (adj): mới nhất
  • up-to-date (adj): cập nhật mới nhất

Bài dịch:

Những người trẻ tuổi thường có sở thích về các mặt hàng khác nhau, chẳng hạn như quần áo thời trang hợp thời trang, đồ dùng và phụ kiện. Họ bị thu hút bởi những mẫu điện thoại thông minh mới nhất, nhãn hiệu quần áo thời trang và trò chơi điện tử phổ biến. Ngoài ra, những người trẻ tuổi thường đầu tư vào những trải nghiệm như du lịch, buổi hòa nhạc và ăn tối ở ngoài. Mong muốn thể hiện bản thân và cập nhật những xu hướng mới nhất thường ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của họ.

2.3. What kinds of gifts do young people like to receive as rewards?

Những người trẻ thích nhận quà gì làm phần thưởng?

Bài mẫu:

“Young people often appreciate receiving gifts that align with their interests and hobbies. Popular choices include technology gadgets, such as smartphones or gaming consoles, as they provide entertainment and connectivity. Additionally, fashionable clothing, accessories, or branded items are well-received. Experiences like concert tickets or travel vouchers are also valued. Personalized gifts, such as customized artwork or handmade crafts, hold sentimental value.”

Từ vựng:

  • align (v): thích hợp
  • gaming console: trò chơi trên bảng điều khiển
  • sentimental (adj): tình cảm

Bài dịch:

Những người trẻ tuổi thường đánh giá cao việc nhận được những món quà phù hợp với nhu cầu và sở thích của họ. Các lựa chọn phổ biến bao gồm các tiện ích công nghệ, chẳng hạn như điện thoại thông minh hoặc trò chơi trên bảng điều khiển, vì chúng cung cấp khả năng giải trí và kết nối. Ngoài ra, quần áo thời trang, phụ kiện hoặc các mặt hàng có thương hiệu cũng được đón nhận nồng nhiệt. Những trải nghiệm như vé xem hòa nhạc hoặc phiếu du lịch cũng được coi trọng. Quà tặng được cá nhân hóa, chẳng hạn như tác phẩm nghệ thuật đặc biệt hoặc đồ thủ công, có giá trị tình cảm.

2.4. How do your friends influence your shopping choice?

Bạn bè của bạn ảnh hưởng đến lựa chọn mua sắm của bạn như thế nào?

Bài mẫu:

“My friends have a significant influence on my shopping choices. Their opinions and recommendations often shape my decisions. We enjoy going shopping together, seeking advice, and sharing our preferences. Their fashion sense and knowledge about products help me discover new brands and styles. Their feedback and suggestions make me more confident in my choices, ensuring that I make informed decisions. Ultimately, the influence of my friends helps me expand my horizons and make shopping a fun and collaborative experience.”

Từ vựng:

  • preference (n): sở thích
  • informed (adj): sáng suốt
  • collaborative (adj): mang tính hợp tác

Bài dịch:

Bạn bè của tôi có ảnh hưởng đáng kể đến sự lựa chọn mua sắm của tôi. Ý kiến và gợi ý của họ thường định hình các quyết định của tôi. Chúng tôi thích đi mua sắm cùng nhau, xin lời khuyên và chia sẻ sở thích của chúng tôi. Phong cách thời trang và kiến thức về sản phẩm của họ giúp tôi khám phá những thương hiệu và phong cách mới. Phản hồi và đề xuất của họ giúp tôi tự tin hơn trong các lựa chọn của mình, đảm bảo rằng tôi đưa ra quyết định sáng suốt. Sau cùng thì, ảnh hưởng của bạn bè giúp tôi mở rộng tầm mắt và khiến việc mua sắm trở thành một trải nghiệm vui vẻ và hợp tác.

2.5. Why do people like shopping more now than in the past?

Tại sao bây giờ mọi người thích mua sắm hơn trong quá khứ?

Bài mẫu:

“There are several reasons why people tend to enjoy shopping more now compared to the past. Firstly, the convenience of online shopping offers a wide variety of options at the click of a button. Additionally, advancements in technology have improved the overall shopping experience. Moreover, the rise of social media and influencer culture has made shopping more appealing as people seek to emulate trends and styles. Lastly, the availability of discounts and promotional offers further incentivizes people to indulge in shopping activities.”

Từ vựng:

  • advancement (n): tiến bộ, cải tiến
  • appealing (adj): thu hút
  • emulate (v): bắt chước
  • incentivize (v): khuyến khích
  • indulge (v): thưởng thức, nuông chiều

Bài dịch:

Có một số lý do khiến mọi người có xu hướng thích mua sắm hơn so với trước đây. Thứ nhất, sự tiện lợi của việc mua sắm trực tuyến mang đến nhiều lựa chọn đa dạng chỉ với một nút bấm. Ngoài ra, những tiến bộ trong công nghệ đã cải thiện trải nghiệm mua sắm tổng thể. Hơn nữa, sự phát triển của mạng xã hội và văn hóa của những người có ảnh hưởng đã khiến việc mua sắm trở nên hấp dẫn hơn khi mọi người tìm cách bắt chước các xu hướng và phong cách. Cuối cùng, sự sẵn có của chương trình giảm giá và khuyến mại tiếp tục khuyến khích mọi người thưởng thức các hoạt động mua sắm.

2.6. Do you think shopping is good for a country's economy?

Bạn có nghĩ rằng mua sắm là tốt cho nền kinh tế của một quốc gia?

Bài mẫu:

“Yes, shopping can have a positive impact on a country's economy. It stimulates consumer spending, which drives demand and supports businesses. Increased sales generate revenue, create job opportunities, and contribute to economic growth. Additionally, shopping can boost tourism and attract foreign investment. However, it is crucial to maintain a balance between consumption and sustainable practices to ensure long-term economic and environmental well-being.”

Từ vựng:

  • stimulate (v): kích thích
  • boost (v): thúc đẩy
  • sustainable (adj): bền vững
  • ensure (v): đảm bảo

Bài dịch:

Đúng, mua sắm có thể có tác động tích cực đến nền kinh tế của một quốc gia. Nó kích thích chi tiêu của người tiêu dùng, thúc đẩy nhu cầu và hỗ trợ các doanh nghiệp. Doanh số bán hàng tăng tạo ra doanh thu, tạo cơ hội việc làm và đóng góp vào tăng trưởng kinh tế. Ngoài ra, mua sắm có thể thúc đẩy du lịch và thu hút đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải duy trì sự cân bằng giữa tiêu dùng và các biện pháp bền vững để đảm bảo phúc lợi kinh tế và môi trường lâu dài.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time when someone gave you something that you really wanted” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!