Describe a natural talent you want to improve like a sport, music, etc… - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a natural talent you want to improve like a sport, music, etc…” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a natural talent you want to improve like a sport, music, etc…

You should say:

  • What is it
  • When did you discover it
  • How do you want to improve it

And how you feel about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One natural talent I’ve always been keen on improving is playing the guitar. I discovered this passion when I was about ten years old. My uncle, who’s quite the musician himself, gave me my first guitar. He taught me a few chords, and from there, I was hooked. There was something magical about creating music that really resonated with me.

To improve my guitar skills, I’ve been thinking about taking more structured lessons. Up until now, I’ve been mostly self-taught, learning through online videos and experimenting on my own. However, I feel like professional lessons could really help refine my technique and expand my knowledge of music theory. I also plan to practice more consistently—aiming for at least an hour every day. I think discipline is key when it comes to mastering an instrument.

Honestly, playing the guitar is incredibly fulfilling for me. It’s not just a hobby; it's a way of expressing myself and unwinding after a long day. When I play, I feel like I'm in my own world, away from all the noise and stress. It’s really therapeutic. That’s why I’m so eager to get better at it.

Improving my guitar skills would not only allow me to enjoy playing more but also share more beautiful music with others, maybe even perform publicly someday. It’s something I'm really passionate about, and I can’t wait to see where this journey takes me.

Từ vựng cần lưu ý:

  • passion (n): niềm đam mê
  • musician (n): nhạc sĩ 
  • chord (n): hợp âm 
  • hooked (adj): cuốn hút, thu hút 
  • resonate (v): gây ấn tượng, rung động 
  • self-taught (adj): tự học 
  • experiment (v): thử nghiệm 
  • refine (v): trau dồi, trau chuốt 
  • consistently (adv): đều đặn, liên tục 
  • discipline (n): kỷ luật 
  • fulfilling (adj): thỏa mãn
  • unwind (v): thư giãn 
  • therapeutic (adj): có tác dụng trị liệu, chữa lành 
  • eager (adj): ham học, háo hức 

Bài dịch:

Một tài năng thiên bẩm mà tôi luôn muốn cải thiện là chơi guitar. Tôi đã khám phá niềm đam mê này khi tôi khoảng mười tuổi. Chú tôi, người cũng là một nhạc sĩ tài năng, đã tặng tôi cây guitar đầu tiên của mình. Chú đã dạy tôi vài hợp âm, và từ đó, tôi đã bị cuốn hút. Có điều gì đó kỳ diệu về việc tạo ra âm nhạc thực sự khiến tôi rung động.

Để cải thiện kỹ năng chơi guitar của mình, tôi đã nghĩ đến việc tham gia các buổi học có cấu trúc hơn. Cho đến tận bây giờ, tôi chủ yếu tự học, học qua các video trực tuyến và tự mình thử nghiệm. Tuy nhiên, tôi cảm thấy rằng các bài học chuyên nghiệp có thể thực sự giúp tôi trau chuốt kỹ thuật và mở rộng kiến thức về lý thuyết âm nhạc. Tôi cũng dự định luyện tập đều đặn hơn - ít nhất một giờ mỗi ngày. Tôi nghĩ kỷ luật là yếu tố then chốt khi muốn thành thạo một nhạc cụ.

Thành thật mà nói, chơi guitar mang lại cho tôi cảm giác thỏa mãn vô cùng. Đó không chỉ là một sở thích; đó là cách tôi thể hiện bản thân và thư giãn sau một ngày dài. Khi chơi, tôi cảm thấy như mình đang ở trong thế giới riêng, tránh xa mọi ồn ào và căng thẳng. Nó thực sự có tác dụng trị liệu. Đó là lý do tại sao tôi rất muốn cải thiện khả năng của mình.

Cải thiện kỹ năng chơi guitar không chỉ cho phép tôi tận hưởng việc chơi nhiều hơn mà còn có thể chia sẻ những giai điệu đẹp này với người khác, thậm chí có thể biểu diễn trước công chúng vào một ngày nào đó. Đây là điều mà tôi thực sự đam mê, và tôi rất háo hức để xem hành trình này sẽ đưa tôi đến đâu.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Do you think it is more interesting to watch famous people or ordinary people's shows?

Bạn nghĩ xem chương trình về người nổi tiếng hay người bình thường thì thú vị hơn?

Bài mẫu:

“Whether it's more interesting to watch famous people or ordinary people's shows really depends on personal preference. Shows featuring celebrities often attract viewers because of the stars' existing fan bases and the glamor associated with their lifestyles. However, many find shows with ordinary people more relatable and authentic, as they can see themselves reflected in the participants. These shows often bring fresh perspectives and unexpected talents, which can be very engaging and inspiring.”

Từ vựng:

  • celebrity (n): người nổi tiếng
  • glamor (n): sự hào nhoáng 
  • relatable (adj): dễ hiểu, đồng cảm 
  • engaging (adj): hấp dẫn 

Bài dịch:

Việc cảm thấy xem chương trình của người nổi tiếng hay người bình thường thì thú vị hơn sẽ tùy thuộc vào sở thích cá nhân. Các chương trình có sự góp mặt của những người nổi tiếng thường thu hút người xem vì lượng người hâm mộ hiện có của các ngôi sao và sự hào nhoáng gắn liền với lối sống của họ. Tuy nhiên, nhiều người nhận thấy những chương trình có sự tham gia của những người bình thường sẽ dễ hiểu và chân thực hơn vì họ có thể thấy bản thân mình được phản chiếu qua những người tham gia. Những chương trình này thường mang đến những góc nhìn mới mẻ và những tài năng bất ngờ, thứ có thể rất hấp dẫn và truyền cảm hứng.

2.2. Why do people like to watch talent shows?

Tại sao mọi người thích xem các chương trình tài năng?

Bài mẫu:

“People enjoy watching talent shows for several reasons. Firstly, they provide entertainment and a break from everyday routine. Talent shows often showcase extraordinary abilities that amaze and inspire viewers. Additionally, these shows are appealing because they involve real human stories of ambition, struggle, and success, which can be emotionally engaging. Viewers also enjoy the suspense and drama of competition and the opportunity to support their favorite contestants, which adds a participatory element to the experience.”

Từ vựng:

  • extraordinary (adj): phi thường 
  • appealing (adj): hấp dẫn 
  • suspense (n): hồi hộp 
  • contestant (n): thí sinh 

Bài dịch:

Mọi người thích xem các chương trình tài năng vì nhiều lý do. Đầu tiên, chúng mang lại sự giải trí và giúp họ nghỉ ngơi sau lịch trình hàng ngày. Các chương trình tài năng thường thể hiện những khả năng phi thường khiến người xem phải kinh ngạc và được truyền cảm hứng. Ngoài ra, những chương trình này còn hấp dẫn vì chúng liên quan đến những câu chuyện có thật của con người về tham vọng, đấu tranh và thành công, điều có thể hấp dẫn về mặt cảm xúc. Người xem cũng được thưởng thức cảm giác hồi hộp và kịch tính của cuộc thi cũng như cơ hội được hỗ trợ các thí sinh yêu thích của họ, điều này cũng tăng thêm yếu tố tham gia vào trải nghiệm này.

2.3. Is it possible for us to know that children who are 3 or 4 years old will become musicians or painters when they grow up?

Chúng ta có thể biết rằng trẻ em 3, 4 tuổi khi lớn lên sẽ trở thành nhạc sĩ, họa sĩ hay không?

Bài mẫu:

“While it might be challenging to predict with certainty that children as young as 3 or 4 will become musicians or painters when they grow up, early signs of interest or talent in these areas can often be indicative. Many accomplished artists and musicians started showing a strong inclination towards their craft at a very young age. However, children's interests and skills can evolve, and early talent needs to be nurtured carefully and supported to develop fully.”

Từ vựng:

  • predict (v): dự đoán 
  • indicative (adj): dấu hiệu, biểu hiện 
  • accomplished (adj): thành đạt 
  • nurture (v): nuôi dưỡng 

Bài dịch:

Mặc dù khó có thể dự đoán chắc chắn rằng trẻ em 3 hoặc 4 tuổi sẽ trở thành nhạc sĩ hoặc họa sĩ khi lớn lên, nhưng những dấu hiệu ban đầu về sự quan tâm hoặc tài năng trong những lĩnh vực này thường có một số biểu hiện. Nhiều nghệ sĩ và nhạc sĩ thành đạt bắt đầu thể hiện thiên hướng mạnh mẽ đối với nghề của họ khi còn rất trẻ. Tuy nhiên, sở thích và kỹ năng của trẻ có thể phát triển và tài năng sớm cần được nuôi dưỡng và hỗ trợ cẩn thận để có thể phát triển toàn diện.

2.4. Do you think artists with talents should focus on their talents?

Bạn có nghĩ những nghệ sĩ có tài nên tập trung vào tài năng của mình không?

Bài mẫu:

“Artists with talents should ideally focus on their talents, but it's also important for them to be well-rounded individuals. While specializing in their artistic skills can help them excel and possibly build a career, having a broader range of knowledge and skills can enhance their creativity and adaptability in their art. Moreover, understanding other fields can provide new insights and inspiration, which is beneficial for any creative process.”

Từ vựng:

  • well-rounded (adj): toàn diện 
  • excel (v): hoàn thành tốt, giỏi 
  • adaptability (n): khả năng thích ứng 
  • inspiration (n): nguồn cảm hứng 

Bài dịch:

Các nghệ sĩ có tài năng thực sự nên tập trung vào tài năng của họ, nhưng điều cũng quan trọng không kém đó là họ cũng nên trở thành những cá nhân toàn diện. Trong khi chuyên môn hóa các kỹ năng nghệ thuật có thể giúp họ xuất sắc và có thể xây dựng sự nghiệp tốt, việc sở hữu kiến thức và kỹ năng đa dạng có thể tăng cường sự sáng tạo và khả năng thích ứng trong nghệ thuật của họ. Hơn nữa, việc hiểu biết về các lĩnh vực khác có thể mang lại những hiểu biết và nguồn cảm hứng mới, điều này có lợi cho bất kỳ quá trình sáng tạo nào.

2.5. Do you think parents feel guilty for putting too much pressure on their children?

Bạn có nghĩ cha mẹ cảm thấy có lỗi khi đặt quá nhiều áp lực lên con cái không?

Bài mẫu:

“Many parents do feel guilty about putting too much pressure on their children, especially in high-stakes or highly competitive areas like academics, sports, or arts. They may worry that they are not striking the right balance between encouraging their children and allowing them to enjoy a carefree childhood. This guilt often stems from seeing their children stressed or unhappy. It's crucial for parents to monitor not only their children's achievements but also their overall well-being and happiness to ensure they are fostering healthy development.”

Từ vựng:

  • guilty (adj): có lỗi 
  • high-stakes (adj): căng thẳng, quan trọng  
  • carefree (adj): vô tư 
  • monitor (v): theo dõi, giám sát 

Bài dịch:

Nhiều bậc cha mẹ cảm thấy tội lỗi về việc đặt quá nhiều áp lực lên con cái của họ, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhiều căng thẳng hoặc có tính cạnh tranh cao như học tập, thể thao hoặc nghệ thuật. Họ có thể lo lắng rằng mình không cân bằng đúng giữa việc khuyến khích con cái và cho phép chúng tận hưởng tuổi thơ vô tư. Cảm giác tội lỗi này thường xuất phát từ việc thấy con cái mình bị căng thẳng hoặc không hạnh phúc. Điều quan trọng là các bậc cha mẹ cần theo dõi không chỉ những thành tích của con cái mà còn cả sức khỏe tổng thể và hạnh phúc của chúng để đảm bảo họ đang thúc đẩy sự phát triển lành mạnh.

 

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN

➡️ĐẠT TỐI THIỂU 6+ SPEAKING!

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a natural talent you want to improve like a sport, music, etc…” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!