Describe a film or movie that made you laugh - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a film or movie that made you laugh” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a film or movie that made you laugh

You should say:

  • What the name of this film is
  • when you watched it
  • Who you watched it with

And say why it made you laugh.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One film that never fails to make me burst into laughter is "Rush Hour." It's an action-comedy movie released in the late 1990s, starring the dynamic duo of Jackie Chan and Chris Tucker. The film combines thrilling action sequences with witty humor, creating an unforgettable cinematic experience.

I watched "Rush Hour" a few years ago with friends, and it left us in stitches. The story follows a Hong Kong police officer, played by Jackie Chan, who teams up with a loudmouthed detective from Los Angeles, portrayed by Chris Tucker, to rescue a kidnapped diplomat's daughter. The culture clash between the characters and their mismatched personalities leads to numerous hilarious moments throughout the film.

The humor in "Rush Hour" is a delightful blend of physical comedy, witty one-liners, and the comedic chemistry between the two lead actors. Jackie Chan's impeccable martial arts skills combined with Chris Tucker's fast-talking and often clueless character create a perfect balance of action and comedy.

What's remarkable is that even after numerous viewings, "Rush Hour" continues to amuse and entertain me. It's a timeless classic that transcends language barriers and cultural differences. This film's ability to elicit genuine laughter and provide a light-hearted escape is what makes it one of my all-time favorite comedies.

Từ vựng cần lưu ý:

  • burst (v): bùng nổ
  • action-comedy: hài hành động 
  • thrilling (adj): gay cấn 
  • witty (adj): dí dỏm 
  • in stitches (idiom): cười rất nhiều 
  • loudmouthed (adj): mồm mép 
  • clash (v): xung đột, va chạm 
  • hilarious (adj): hài hước
  • delightful (adj): vui vẻ, thú vị 
  • impeccable (adj): hoàn hảo 
  • clueless (adj): không biết gì, ngu ngơ 
  • amuse (v): giải trí 
  • transcend (v): vượt qua 
  • elicit (adj): tạo ra 

Bài dịch:

Một bộ phim không bao giờ thất bại trong việc khiến tôi bật cười là "Rush Hour". Đây là một bộ phim hành động hài kịch được phát hành vào cuối những năm 1990, với sự tham gia của bộ đôi Thành Long và Chris Tucker. Phim kết hợp những pha hành động gay cấn với sự hài hước dí dỏm, tạo nên trải nghiệm điện ảnh khó quên.

Tôi đã xem "Rush Hour" cách đây vài năm với bạn bè và nó khiến chúng tôi cười rất nhiều. Câu chuyện kể về một sĩ quan cảnh sát Hồng Kông, do Thành Long thủ vai, người hợp tác với một thám tử mồm mép đến từ Los Angeles, do Chris Tucker thủ vai, để giải cứu con gái của một nhà ngoại giao bị bắt cóc. Xung đột văn hóa giữa các nhân vật và tính cách không phù hợp của họ đem đến nhiều khoảnh khắc vui nhộn xuyên suốt bộ phim.

Tính hài hước trong Rush Hour là sự kết hợp thú vị giữa hài kịch hình thể, những câu thoại dí dỏm và phản ứng hóa học hài hước giữa hai diễn viên chính. Kỹ năng võ thuật hoàn hảo của Thành Long kết hợp với tính cách nói nhanh và sự ngu ngơ của Chris Tucker tạo nên sự cân bằng hoàn hảo giữa hành động và hài kịch.

Điều đáng chú ý là ngay cả sau nhiều lần xem, "Rush Hour" vẫn tiếp tục khiến tôi thích thú và giải trí. Đó là một tác phẩm kinh điển vượt thời gian, vượt qua rào cản ngôn ngữ và sự khác biệt về văn hóa. Khả năng tạo ra những tiếng cười chân thực và mang đến một lối thoát nhẹ nhàng khỏi thường ngày của bộ phim này là điều khiến nó trở thành một trong những bộ phim hài yêu thích nhất mọi thời đại của tôi.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. How popular are comedy films in your country?

Phim hài ở nước bạn phổ biến đến mức nào?

Bài mẫu:

“Comedy films are extremely popular in my country. We all love a good laugh, and comedy movies provide a great way to unwind and share a light-hearted moment with friends and family. They often top the box office, and comedians are cherished figures. Comedy transcends cultural barriers, making it a universal form of entertainment, and it's an essential part of our movie-watching culture.”

Từ vựng:

  • light-hearted (adj): nhẹ nhàng 
  • comedian (n): diễn viên hài 
  • universal (adj): toàn cầu 
  • movie-watching culture: văn hóa xem phim 

Bài dịch:

Phim hài cực kỳ nổi tiếng ở nước tôi. Tất cả chúng tôi đều thích những tiếng cười sảng khoái và phim hài là một cách tuyệt vời để thư giãn và chia sẻ khoảnh khắc nhẹ nhàng với bạn bè và gia đình. Chúng thường đứng đầu phòng vé và các diễn viên hài là những nhân vật được yêu mến. Hài kịch vượt qua các rào cản văn hóa, khiến nó trở thành một hình thức giải trí phổ biến và là một phần thiết yếu trong văn hóa xem phim của chúng tôi.

2.2. Why do people of all ages enjoy watching funny cartoons?

Tại sao mọi người ở mọi lứa tuổi đều thích xem phim hoạt hình vui nhộn?

Bài mẫu:

“People of all ages love watching funny cartoons because they offer a lighthearted escape from the stresses of daily life. These animated shows bring laughter, often through clever humor that transcends age barriers. Cartoons also use colorful visuals and creative characters to engage and entertain. Whether you're a child or an adult, funny cartoons provide a shared experience that allows people to connect and unwind while enjoying a good laugh.”

Từ vựng:

  • animated (adj): hoạt hình 
  • barrier (n): rào cản 
  • creative (adj): sáng tạo 
  • unwind (v): thư giãn 

Bài dịch:

Mọi người ở mọi lứa tuổi đều thích xem phim hoạt hình vui nhộn vì chúng mang đến sự giải trí nhẹ nhàng khỏi những giây phút căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày. Những chương trình hoạt hình này mang lại tiếng cười, thường thông qua sự hài hước thông minh vượt qua rào cản tuổi tác. Phim hoạt hình cũng sử dụng hình ảnh đầy màu sắc và các nhân vật sáng tạo để thu hút và giải trí. Cho dù bạn là trẻ em hay người lớn, phim hoạt hình vui nhộn đều mang lại trải nghiệm chung cho phép mọi người kết nối và thư giãn trong khi tận hưởng những trận cười sảng khoái.

2.3. Do you agree that most people prefer watching comedy films to watching serious films?

Bạn có đồng ý rằng hầu hết mọi người thích xem phim hài hơn xem phim chính kịch không?

Bài mẫu:

“People's film preferences vary, but it's fair to say that many enjoy comedy films because they provide laughter and entertainment. However, the choice between comedy and serious films depends on mood and personal taste. Serious films can be equally engaging, offering deep storytelling and thought-provoking content. It's not so much a matter of preference as it is about seeking diverse emotions and experiences in the world of cinema.”

Từ vựng:

  • entertainment (n): tính giải trí 
  • engaging (adj): hấp dẫn 
  • storytelling (n): câu chuyện
  • thought-provoking (adj): kích thích tư duy 

Bài dịch:

Sở thích về phim của mọi người là khác nhau, nhưng công bằng mà nói thì nhiều người thích phim hài vì chúng mang lại tiếng cười và có tính giải trí. Tuy nhiên, việc lựa chọn giữa phim hài và phim chính kịch còn tùy thuộc vào tâm trạng và sở thích cá nhân. Những bộ phim chính kịch có thể hấp dẫn không kém, mang đến những câu chuyện sâu sắc và nội dung kích thích tư duy. Đó không phải là vấn đề về sở thích mà là sự tìm kiếm những cảm xúc và trải nghiệm đa dạng trong thế giới điện ảnh.

2.4. Should teachers use jokes and encourage laughter in the classroom?

Giáo viên có nên dùng những câu chuyện cười và khuyến khích tiếng cười trong lớp học?

Bài mẫu:

“Absolutely, a little humor in the classroom can work wonders! It lightens the atmosphere, keeps students engaged, and helps in breaking the ice. Laughter can make learning more enjoyable and memorable. Of course, it's important to strike a balance so that it doesn't disrupt the learning process, but a well-timed joke or a dose of laughter can make the learning experience more enjoyable and effective.”

Từ vựng:

  • work wonders (idiom): tạo nên điều kỳ diệu 
  • break the ice (idiom): làm mọi người thoải mái 
  • disrupt (v): gián đoạn 
  • well-timed (adj): đúng lúc 

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, một chút hài hước trong lớp học có thể tạo nên điều kỳ diệu! Nó làm bầu không khí nhẹ nhàng hơn, thu hút học sinh tham gia và giúp học sinh thoải mái. Tiếng cười có thể làm cho giờ học trở nên thú vị và đáng nhớ hơn. Tất nhiên, điều quan trọng là phải đạt được sự cân bằng để không làm gián đoạn quá trình học tập, nhưng một câu chuyện cười đúng lúc hoặc một chút tiếng cười có thể khiến trải nghiệm học tập trở nên thú vị và hiệu quả hơn.

2.5. Why are some people good at making other people laugh?

Tại sao một số người lại giỏi làm người khác cười?

Bài mẫu:

“Some people are just naturally gifted at making others laugh because they have a great sense of humor and impeccable timing. Their wit and insight enable them to create laughter in ordinary situations. At the same time, they are often perceptive about human behavior, allowing them to craft humorous observations that resonate with people, making them natural comedians.”

Từ vựng:

  • gifted (adj): có năng khiếu 
  • impeccable (adj): hoàn hảo 
  • perceptive (adj): nhạy bén
  • resonate (v): tạo tiếng vang 

Bài dịch:

Một số người có năng khiếu bẩm sinh trong việc khiến người khác cười vì họ có khiếu hài hước tuyệt vời và khả năng chọn thời điểm hoàn hảo. Sự thông minh và sáng suốt của họ giúp họ tạo ra tiếng cười trong những tình huống thông thường. Đồng thời, họ khá nhạy bén về hành vi của con người, điều giúp họ tạo ra những quan sát hài hước gây được tiếng vang với mọi người, khiến họ trở thành những diễn viên hài bẩm sinh.

2.6. Does humour play a useful role in business?

Sự hài hước có đóng vai trò hữu ích trong kinh doanh không?

Bài mẫu:

“Humor can be a valuable tool in business. It can break the ice in meetings, relieve tension, and foster a more positive and creative work environment. Well-timed humor can improve communication, build rapport, and even help in negotiations. Nevertheless, it's important to use it judiciously, considering cultural and contextual factors to ensure it's appropriate and enhances, rather than hinders, professional relationships.”

Từ vựng:

  • relieve (v): giảm bớt 
  • negotiation (n): sự đàm phán 
  • judiciously (adv): thận trọng 
  • hinder (v): cản trở 

Bài dịch:

Sự hài hước có thể là một công cụ có giá trị trong kinh doanh. Nó có thể phá tan bầu không khí lạnh nhạt trong các cuộc họp, giảm bớt căng thẳng và nuôi dưỡng một môi trường làm việc tích cực và sáng tạo hơn. Sự hài hước đúng lúc có thể cải thiện khả năng giao tiếp, xây dựng mối quan hệ và thậm chí giúp ích trong việc đàm phán. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải sử dụng nó một cách thận trọng, xem xét các yếu tố văn hóa và bối cảnh để đảm bảo nó phù hợp và được cải thiện thay vì cản trở các mối quan hệ nghề nghiệp.

2.7. Do professional comedians have an important social function?

Diễn viên hài chuyên nghiệp có vai trò quan trọng trong xã hội không?

Bài mẫu:

“Professional comedians play a crucial social role. They provide us with laughter, which is a universal language that bridges divides and reduces stress. Comedians often tackle sensitive topics, opening up conversations and challenging societal norms. Their humor can help us see things from different perspectives and even inspire social change. So, they're not just funny; they're important agents of humor, reflection, and social commentary.”

Từ vựng:

  • bridge (v): làm cầu nối 
  • tackle (v): giải quyết 
  • perspective (n): quan điểm, góc nhìn 
  • reflection (n): sự suy ngẫm, phản ánh 

Bài dịch:

Diễn viên hài chuyên nghiệp đóng một vai trò xã hội quan trọng. Họ mang lại cho chúng ta tiếng cười, là ngôn ngữ toàn cầu làm cầu nối cho sự khác biệt và giảm bớt căng thẳng. Các diễn viên hài thường đề cập đến các chủ đề nhạy cảm, cởi mở trong các cuộc trò chuyện và thách thức các chuẩn mực xã hội. Sự hài hước của họ có thể giúp chúng ta nhìn mọi thứ từ những góc nhìn khác nhau và thậm chí truyền cảm hứng cho sự thay đổi trong xã hội. Vì vậy, họ không chỉ vui vẻ: họ là những tác nhân quan trọng của sự hài hước, suy ngẫm và bình luận về xã hội.

2.8. Is humour universal?

Sự hài hước có tính toàn cầu không?

Bài mẫu:

“Humor is remarkably universal. While it might be expressed differently across cultures and languages, the essence of finding things funny or amusing is a shared human experience. It often transcends linguistic and cultural boundaries, bringing people together through laughter and shared amusement. So, yes, humor is one of those wonderful things that unites us as human beings.”

Từ vựng:

  • amusing (adj): thú vị 
  • linguistic (n): ngôn ngữ 
  • unite (v): gắn kết 
  • human being: con người 

Bài dịch:

Sự hài hước có tính toàn cầu đáng chú ý. Mặc dù nó có thể được thể hiện khác nhau giữa các nền văn hóa và ngôn ngữ, nhưng bản chất của việc tìm kiếm những điều hài hước hoặc thú vị là trải nghiệm chung của con người. Nó vượt qua ranh giới về ngôn ngữ và văn hóa, gắn kết mọi người lại với nhau thông qua tiếng cười và niềm vui chung. Vì vậy, chắc chắn rồi, sự hài hước là một trong những điều tuyệt vời gắn kết chúng ta với tư cách con người.

2.9. Do you agree that laughter is not always a sign of happiness?

Bạn có đồng ý rằng tiếng cười không phải lúc nào cũng là dấu hiệu của hạnh phúc?

Bài mẫu:

“Laughter doesn't always indicate happiness. People laugh for many reasons, like nervousness, masking their true emotions, or just to fit in socially. It's a versatile expression, so it's important to consider context and body language to truly understand someone's feelings. Laughter can be a facade for deeper emotions that may not be joyful, so it's not a foolproof sign of happiness.”

Từ vựng:

  • indicate (v): chỉ ra 
  • fit in: hòa nhập 
  • versatile (adj): đa dạng
  • body language: ngôn ngữ cơ thể
  • foolproof (adj): rõ ràng

Bài dịch:

Tiếng cười không phải lúc nào cũng biểu thị hạnh phúc. Mọi người cười vì nhiều lý do, chẳng hạn như khi lo lắng, để che giấu cảm xúc thật của mình hoặc chỉ để hòa nhập với xã hội. Đó là một cách diễn đạt linh hoạt, vì vậy điều quan trọng là phải xem xét ngữ cảnh và ngôn ngữ cơ thể để thực sự hiểu được cảm xúc của ai đó. Tiếng cười có thể là vỏ bọc cho những cảm xúc sâu hơn, điều có thể là không vui vẻ, vì vậy đó không phải là dấu hiệu rõ ràng cho hạnh phúc.

👉Tham khảo khóa học IELTS Speaking của STUDY4:

KHÓA HỌC [IELTS Intensive Speaking] cung cấp cho bạn những bài luyện tập để đạt điểm số cao trong phần thi này!

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh qua audio minh họa và chữa phát âm tự động;

📝Học cách trả lời từ samples chuẩn (bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập);

📚Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học;

🔊Thực hành luyện nói: Tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.

🎙️Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a film or movie that made you laugh” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!