Describe an important river, lake or area of water in your country - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe an important river, lake or area of water in your country” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an important river, lake or area of water in your country

You should say:

  • Where in your country it is
  • How big it is
  • What it looks like

And explain why this river, lake or area of water is important for your country.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

When discussing significant bodies of water in Vietnam, the Mekong Delta immediately stands out. It's not merely a river but an extensive network covering southern Vietnam, essential to the daily lives of millions. Known as Vietnam's "Rice Bowl," this highly fertile area is central to the nation’s agricultural output, especially rice.

The Mekong Delta is more than just a source of sustenance; it's a bustling hub of activity. Local life is deeply intertwined with the river. People here rely on it for transport, washing, fishing, and even trading. You’ll find an array of floating markets, where boats filled with fruits, vegetables, and other goods converge, creating a vibrant market scene right on the water. It’s like a water-based trade and commerce lifeblood.

I visited the Delta last year, and it was fascinating to see how the communities adapt their lives around the water’s rhythms. They build their houses on stilts and have boats tied up at the front like cars in a driveway. The connection to the water is profound and influences every aspect of life there, culturally and economically.

So, the Mekong Delta is not just important for its economic contributions but also as a cultural and social cornerstone for Vietnam. It's a remarkable example of how a natural resource can shape the way of life in such profound ways.

Từ vựng cần lưu ý:

  • stand out: nổi bật 
  • extensive (adj): rộng rãi 
  • fertile (adj): màu mỡ, phì nhiêu 
  • agricultural (adj): nông nghiệp 
  • sustenance (n): nguồn dinh dưỡng, đồ ăn
  • intertwine (v): gắn bó, giao thoa
  • floating market: chợ nổi 
  • converge (v): hội tụ, tập trung  
  • commerce (n): thương mại 
  • fascinating (adj): thú vị 
  • rhythm (n): nhịp điệu 
  • profound (adj): sâu sắc 
  • cornerstone (n): nền tảng 
  • remarkable (adj): đáng chú ý 

Bài dịch:

Khi nói đến các vùng sông nước quan trọng ở Việt Nam, đồng bằng sông Cửu Long ngay lập tức sẽ được nhắc tới. Nó không chỉ đơn thuần là một con sông mà là một mạng lưới rộng khắp miền Nam Việt Nam, rất cần thiết cho cuộc sống hàng ngày của hàng triệu người. Được mệnh danh là “Vựa lúa” của Việt Nam, khu vực cực kỳ màu mỡ này là trung tâm sản lượng nông nghiệp của cả nước, đặc biệt là lúa gạo.

Đồng bằng sông Cửu Long không chỉ là nguồn cung cấp thực phẩm; đó là một trung tâm hoạt động nhộn nhịp. Cuộc sống địa phương gắn bó sâu sắc với dòng sông. Người dân ở đây dựa vào nó để vận chuyển, giặt giũ, đánh cá và thậm chí buôn bán. Bạn sẽ thấy một loạt các chợ nổi, nơi những chiếc thuyền chở đầy trái cây, rau quả và các hàng hóa khác hội tụ, tạo nên khung cảnh chợ sôi động ngay trên mặt nước. Nó giống như cuộc giao dịch thương mại và buôn bán trên mặt nước.

Tôi đã đến thăm đồng bằng vào năm ngoái và thật thú vị khi thấy cách cộng đồng thích nghi cuộc sống của họ theo nhịp điệu của nước. Họ xây nhà sàn và buộc thuyền ở phía trước như ô tô đậu trên đường. Mối liên hệ với nước rất sâu sắc và ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống ở đó về mặt văn hóa và cả kinh tế.

Vì vậy, đồng bằng sông Cửu Long không chỉ quan trọng về đóng góp kinh tế mà còn là nền tảng văn hóa và xã hội của Việt Nam. Đó là một ví dụ đáng chú ý về việc tài nguyên thiên nhiên có thể định hình lối sống theo những cách sâu sắc như thế nào.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What are the most popular water sports in Vietnam?

Những môn thể thao dưới nước phổ biến nhất ở Việt Nam là gì?

Bài mẫu:

“In Vietnam, popular water sports include kayaking, especially in Ha Long Bay, and kitesurfing in Mui Ne. Stand-up paddleboarding is gaining popularity along the coastlines, while traditional boat racing remains a favorite during festivals in many riverside communities.”

Từ vựng:

  • kayaking (n): chèo thuyền kayak 
  • kitesurfing (n): lướt ván diều
  • paddleboarding (n): chèo ván 
  • riverside (n): ven sông 

Bài dịch:

Ở Việt Nam, các môn thể thao dưới nước phổ biến bao gồm chèo thuyền kayak, đặc biệt là ở Vịnh Hạ Long và lướt ván diều ở Mũi Né. Chèo ván đứng đang trở nên phổ biến trên các bờ biển, trong khi đua thuyền truyền thống vẫn là môn thể thao được yêu thích trong các lễ hội ở nhiều cộng đồng ven sông.

2.2. Why do people enjoy spending time near water?

Tại sao con người thích dành thời gian gần nước?

Bài mẫu:

“People enjoy spending time near water for the calming effects and scenic beauty it offers. Water bodies also provide recreational activities such as swimming, boating, and fishing which are relaxing and enjoyable. Moreover, being near water often brings a refreshing escape from the hustle and bustle of urban life.”

Từ vựng:

  • calming (adj): êm dịu 
  • recreational (adj): giải trí 
  • refreshing (adj): sảng khoái 
  • hustle and bustle: hối hả và nhộn nhịp 

Bài dịch:

Mọi người thích dành thời gian gần nước vì tác dụng làm êm dịu và vẻ đẹp tuyệt vời mà nó mang lại. Các vùng nước cũng cung cấp các hoạt động giải trí như bơi lội, chèo thuyền và câu cá rất thư giãn và thú vị. Hơn nữa, ở gần nước thường mang lại cảm giác sảng khoái thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống đô thị.

2.3. Should all children have swimming lessons at school?

Có nên cho trẻ em học bơi ở trường không?

Bài mẫu:

“Yes, all children should have swimming lessons at school. Swimming is a vital life skill that not only provides a means of safety but also promotes physical health and well-being. Early lessons build water confidence and can prevent drowning accidents. Considering the numerous bodies of water in most places, being able to swim is crucial.”

Từ vựng:

  • life skill: kỹ năng sống
  • physical health: sức khỏe thể chất 
  • prevent (v): ngăn ngừa
  • drowning (n): đuối nước 

Bài dịch:

Có, tất cả trẻ em đều nên học bơi ở trường. Bơi lội là một kỹ năng sống quan trọng không chỉ mang lại sự an toàn mà còn giúp tăng cường sức khỏe thể chất và tinh thần. Những bài học bơi từ sớm xây dựng sự tự tin dưới nước và có thể ngăn ngừa tai nạn đuối nước. Khi xem xét rất nhiều vùng có nước ở hầu hết các nơi, khả năng bơi lội là rất quan trọng.

2.4. What are the sorts of jobs that are associated with rivers?

Có những loại công việc nào gắn liền với sông ngòi?

Bài mẫu:

“Jobs associated with rivers include fishing, which provides livelihoods for many communities; boat piloting and tour guiding for transportation and tourism; and water conservation roles, which involve monitoring and maintaining river health. Additionally, hydroelectric power generation often requires operators and engineers at river sites.”

Từ vựng:

  • livelihood (n): kế sinh nhai 
  • boat piloting (n): hoa tiêu 
  • monitor (v): giám sát 
  • hydroelectric power (n): thủy điện 

Bài dịch:

Các công việc gắn liền với sông ngòi bao gồm đánh cá, cung cấp sinh kế cho nhiều cộng đồng; hoa tiêu và hướng dẫn du lịch phục vụ vận tải và du lịch; và các vai trò trong việc bảo tồn nước, bao gồm việc giám sát và duy trì sự lành mạnh của dòng sông. Ngoài ra, việc sản xuất thủy điện thường cũng cần có người vận hành và kỹ sư tại các khu vực sông.

2.5. Do you think rivers are important for tourism?

Bạn có nghĩ sông quan trọng đối với du lịch không?

Bài mẫu:

“Rivers are definitely important for tourism. They offer unique recreational opportunities like boat tours, fishing, and kayaking. Rivers can also be central to cultural and historical sites that attract tourists, contributing significantly to local economies. For instance, the Mekong Delta’s river cruises are a major tourist attraction in Vietnam.”

Từ vựng:

  • central (adj): trung tâm 
  • contribute (v): đóng góp 
  • cruise (n): chuyến du ngoạn trên sông/ biển 
  • tourist attraction: điểm thu hút khách du lịch 

Bài dịch:

Sông chắc chắn rất quan trọng đối với du lịch. Chúng cung cấp các cơ hội giải trí độc đáo như tham quan bằng thuyền, câu cá và chèo thuyền kayak. Sông cũng có thể là trung tâm của các di tích lịch sử và văn hóa thu hút khách du lịch, đóng góp đáng kể cho nền kinh tế địa phương. Ví dụ, các chuyến du ngoạn trên sông ở đồng bằng sông Cửu Long là một điểm thu hút khách du lịch lớn ở Việt Nam.

2.6. What are the advantages and disadvantages of using rivers to transport people in cities?

Việc sử dụng sông để đưa đón người dân trong thành phố có những thuận lợi và khó khăn gì?

Bài mẫu:

“Using rivers for transporting people in cities has advantages like reducing road traffic congestion and pollution. It can also be a scenic and pleasant way of commuting. However, disadvantages include the dependency on suitable weather conditions, and infrastructure costs for docks and maintenance can be high. Additionally, it may not be feasible for all city residents based on their location relative to the river.”

Từ vựng:

  • road traffic congestion: tắc nghẽn giao thông đường bộ
  • scenic (adj): đẹp, cảnh đẹp 
  • dock (n): bến cảng 
  • feasible (adj): khả thi 

Bài dịch:

Sử dụng sông để đưa đón người dân trong thành phố có những ưu điểm như giảm tắc nghẽn giao thông đường bộ và ô nhiễm. Nó cũng có thể là một cách đi lại khi ngắm cảnh đẹp và thấy dễ chịu. Tuy nhiên, nhược điểm của việc này bao gồm sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết phù hợp và chi phí cơ sở hạ tầng cho bến cảng cùng bảo trì có thể tương đối cao. Ngoài ra, điều này có thể không khả thi đối với tất cả cư dân thành phố dựa trên vị trí của họ so với dòng sông.

2.7. What is the impact of pollution on the world’s oceans? 

Tác động của ô nhiễm đến các đại dương trên thế giới là gì?

Bài mẫu:

“Pollution has devastating impacts on the world’s oceans, including harming marine life through the ingestion of and entanglement in plastics. Chemical pollutants can alter water chemistry and affect all biological processes. Pollution also contributes to habitat destruction, such as coral reef degradation, and affects human health and livelihoods dependent on marine resources.”

Từ vựng:

  • devastating (adj): tàn phá 
  • marine life: đời sống trên biển 
  • entanglement (n): sự vướng víu
  • habitat destruction: phá hủy môi trường sống 
  • coral reef degradation: suy thoái rạn san hô 

Bài dịch:

Ô nhiễm có tác động tàn phá đến các đại dương trên thế giới, bao gồm gây hại cho sinh vật biển thông qua việc nuốt phải và vướng vào nhựa. Các chất ô nhiễm hóa học có thể làm thay đổi tính chất hóa học của nước và ảnh hưởng đến tất cả các quá trình sinh học. Ô nhiễm cũng góp phần phá hủy môi trường sống, chẳng hạn như suy thoái rạn san hô, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và kế sinh nhai phụ thuộc vào tài nguyên biển.

2.8. Why are oceans the least explored area of the planet?

Tại sao đại dương là khu vực ít được khám phá nhất trên hành tinh?

Bài mẫu:

“Oceans are the least explored areas of the planet primarily due to their vastness and the technological challenges and costs associated with deep-sea exploration. The immense pressure, dark conditions, and cold temperatures at great depths make it difficult to study and understand these environments.”

Từ vựng:

  • vastness (n): độ rộng lớn 
  • exploration (n): thám hiểm 
  • temperature (n): nhiệt độ 

Bài dịch:

Đại dương là khu vực ít được khám phá nhất trên hành tinh, chủ yếu do tính rộng lớn của chúng cũng như những thách thức về công nghệ và chi phí liên quan đến việc thám hiểm biển sâu. Áp suất lớn, điều kiện tối và nhiệt độ lạnh ở độ sâu lớn khiến việc nghiên cứu và tìm hiểu những môi trường này trở nên khó khăn hơn.

2.9. Do you think there needs to be greater commercial use of the oceans in the future?

Bạn có nghĩ rằng đại dương cần được sử dụng nhiều hơn cho mục đích thương mại trong tương lai không?

Bài mẫu:

“While there could be economic benefits to increased commercial use of the oceans, such as through deep-sea mining and expanded fisheries, it is crucial to balance these activities with environmental sustainability. Overuse can lead to resource depletion, pollution, and loss of biodiversity. Hence, careful management and regulation are necessary to ensure that ocean resources are used responsibly for future generations.”

Từ vựng:

  • mining (n): khai thác 
  • Overuse (n): sử dụng quá mức 
  • depletion (n): sự cạn kiệt 
  • biodiversity (n): sư đa dạng sinh học 
  • regulation (n): quy định 

Bài dịch:

Mặc dù có thể có những lợi ích kinh tế khi tăng cường sử dụng đại dương cho mục đích thương mại, chẳng hạn như khai thác biển sâu và mở rộng nghề đánh bắt cá, nhưng điều quan trọng là phải cân bằng các hoạt động này với tính bền vững của môi trường. Việc sử dụng quá mức có thể dẫn đến cạn kiệt tài nguyên, ô nhiễm và mất đa dạng sinh học. Do đó, việc quản lý cẩn thận và đưa ra các quy định là cần thiết để đảm bảo rằng tài nguyên đại dương được sử dụng một cách có trách nhiệm cho các thế hệ tương lai.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an important river, lake or area of water in your country” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!