Describe something you do regularly to help you study or work - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe something you do regularly to help you study or work” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe something you do regularly to help you study or work

You should say:

  • What it is
  • How you do it
  • When you do it

And explain how you feel about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One of the routines I've adopted to enhance my focus while studying or working is listening to lo-fi music. This genre, characterized by its calming beats and ambient sounds, serves as a soothing backdrop that helps me maintain concentration and productivity.

Typically, I begin by selecting a lo-fi playlist on my preferred music streaming platform. As the gentle rhythms and mellow tunes start playing, I find myself entering a more relaxed and focused state of mind. The absence of lyrics in most lo-fi tracks prevents distractions, allowing me to immerse myself fully in my tasks.

Whether I'm tackling complex assignments, conducting research, or engaging in creative endeavors, this musical accompaniment acts as a reliable companion. It drowns out distracting noises from the surroundings and creates a conducive atmosphere for deep thinking and problem-solving.

Moreover, the consistent tempo and repetitive nature of lo-fi music seem to synchronize with my cognitive processes, helping me maintain a steady pace and avoid procrastination. Over time, incorporating lo-fi music into my study or work routine has become a valuable strategy, significantly enhancing my efficiency and overall performance.

Từ vựng cần lưu ý:

  • characterize (v): mô tả đặc điểm
  • ambient (adj): môi trường xung quanh, xung quanh
  • soothing (adj): làm dịu, làm dễ chịu
  • backdrop (n): bối cảnh, nền
  • concentration (n): sự tập trung
  • productivity (n): hiệu suất làm việc, năng suất
  • rhythm (n): nhịp điệu
  • mellow (adj): êm dịu, nhẹ nhàng
  • tune (n): giai điệu
  • state of mind: tinh thần, trạng thái tinh thần
  • accompaniment (n): bè đệm (âm nhạc)
  • drown out (phrasal v): làm tắt tiếng, làm át âm thanh của
  • conducive (adj): có lợi, thuận lợi
  • synchronize with (phrasal v): đồng bộ với, kết hợp với
  • cognitive (adj): (thuộc về) nhận thức
  • procrastination (n): sự trì hoãn

Bài dịch:

Một trong những thói quen tôi áp dụng để nâng cao khả năng tập trung khi học tập hoặc làm việc là nghe nhạc lo-fi. Thể loại này, đặc trưng bởi nhịp điệu êm dịu và âm thanh xung quanh, đóng vai trò như một phông nền êm dịu giúp tôi duy trì sự tập trung và năng suất.

Thông thường, tôi bắt đầu bằng cách chọn danh sách phát lo-fi trên nền tảng phát nhạc ưa thích của mình. Khi nhịp điệu nhẹ nhàng và giai điệu êm dịu bắt đầu vang lên, tôi thấy mình bước vào trạng thái tinh thần thoải mái và tập trung hơn. Việc không có lời bài hát trong hầu hết các bản nhạc lo-fi giúp ngăn ngừa sự phân tâm, cho phép tôi hoàn toàn đắm mình vào nhiệm vụ của mình.

Cho dù tôi đang giải quyết các nhiệm vụ phức tạp, tiến hành nghiên cứu hay tham gia vào các nỗ lực sáng tạo, thì bản nhạc đệm này sẽ đóng vai trò như một người bạn đồng hành đáng tin cậy. Nó át đi những tiếng ồn gây mất tập trung từ xung quanh và tạo ra bầu không khí thuận lợi cho việc suy nghĩ sâu sắc và giải quyết vấn đề.

Hơn nữa, nhịp độ nhất quán và tính chất lặp đi lặp lại của nhạc lo-fi dường như đồng bộ hóa với quá trình nhận thức của tôi, giúp tôi duy trì tốc độ ổn định và tránh sự trì hoãn. Theo thời gian, việc kết hợp nhạc lo-fi vào thói quen học tập hoặc làm việc của tôi đã trở thành một chiến lược có giá trị, nâng cao đáng kể hiệu quả và hiệu suất tổng thể của tôi.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1.  Do you think everyone’s routine is different?

Bạn có nghĩ thói quen của mỗi người là khác nhau không?

Bài mẫu:

“Yes, everyone's routine is unique, shaped by individual lifestyles, responsibilities, and priorities. Factors like profession, family dynamics, personal interests, and cultural backgrounds influence daily routines. While some may prioritize early mornings for productivity, others thrive during late hours. Similarly, dietary habits, exercise routines, and leisure activities vary, reflecting diverse lifestyles and preferences among individuals.”

Từ vựng:

  • family dynamic: động lực gia đình
  • thrive (v): phát triển
  • dietary (adj): (thuộc về) chế độ ăn uống

Bài dịch:

Đúng vậy, thói quen của mỗi người là độc nhất, được hình thành bởi lối sống, trách nhiệm và ưu tiên của mỗi cá nhân. Các yếu tố như nghề nghiệp, động lực gia đình, sở thích cá nhân và nền tảng văn hóa ảnh hưởng đến thói quen hàng ngày. Trong khi một số người có thể ưu tiên sáng sớm để có năng suất cao thì những người khác lại phát triển mạnh vào những giờ muộn. Tương tự, thói quen ăn kiêng, thói quen tập thể dục và hoạt động giải trí cũng khác nhau, phản ánh lối sống và sở thích đa dạng của mỗi cá nhân.

2.2. Which jobs need a morning routine?

Những công việc nào cần có thói quen buổi sáng?

Bài mẫu:

“Jobs that require early starts, like healthcare professionals, teachers, and farmers, benefit from morning routines. Similarly, roles demanding structured schedules, such as corporate executives or journalists facing morning deadlines, also necessitate consistent routines. A morning routine establishes a productive tone, enhances focus, and prepares individuals mentally and physically for the day's demands, ensuring optimal performance in these professions.”

Từ vựng:

  • healthcare (n): việc chăm sóc sức khỏe
  • demand (v): đòi hỏi cao
  • corporate executive (n): nhà quản lý doanh nghiệp
  • necessitate (v): khiến cần thiết
  • tone (n): tinh thần
  • optimal (adj): tối ưu, tốt nhất

Bài dịch:

Những công việc đòi hỏi phải bắt đầu sớm, như chuyên gia chăm sóc sức khỏe, giáo viên và nông dân, sẽ được hưởng lợi từ thói quen buổi sáng. Tương tự, những vai trò đòi hỏi lịch trình có cấu trúc chặt chẽ, chẳng hạn như giám đốc điều hành công ty hoặc nhà báo phải đối mặt với thời hạn buổi sáng, cũng đòi hỏi những thói quen nhất quán. Thói quen buổi sáng thiết lập một tinh thần làm việc hiệu quả, tăng cường sự tập trung và chuẩn bị cho các cá nhân về mặt tinh thần và thể chất cho những yêu cầu trong ngày, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các ngành nghề này.

2.3. Is a daily routine important?

Thói quen hàng ngày có quan trọng không?

Bài mẫu:

“Yes, a daily routine provides structure and stability, aiding productivity and mental well-being. It establishes healthy habits, optimizes time management, and reduces stress by creating predictability. For example, routines like a good sleep schedule and bedtime habits can affect your mental sharpness, emotional well-being and energy.”

Từ vựng:

  • aid (v): giúp đỡ, hỗ trợ
  • optimize (v): tối ưu hóa
  • predictability (n): khả năng dự đoán
  • mental sharpness: sự tỉnh táo tinh thần

Bài dịch:

Đúng vậy, thói quen hàng ngày mang lại cấu trúc và sự ổn định, hỗ trợ năng suất và tinh thần khỏe mạnh. Nó thiết lập những thói quen lành mạnh, tối ưu hóa việc quản lý thời gian và giảm căng thẳng bằng cách tạo ra khả năng dự đoán. Ví dụ, những thói quen như lịch ngủ tốt và thói quen đi ngủ có thể ảnh hưởng đến sự nhạy bén về tinh thần, cảm xúc và năng lượng của bạn.

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe something you do regularly to help you study or work” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!