Describe a thing lost by others but found by you - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a thing lost by others but found by you” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a thing lost by others but found by you

You should say:

  • What it was
  • When and Where you found it
  • What you did after you found it

And explain how you felt about finding it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

A memorable experience I had was finding a wallet at a bustling café downtown. It was a crisp autumn afternoon, and I had just settled into a corner with a book and a cup of coffee.

As I glanced around, I noticed a wallet wedged between the cushions of the adjacent chair. Curiosity piqued, I retrieved it and began flipping through its contents. Inside, I found identification cards, credit cards, and some cash.

Realizing the owner might be frantic, I promptly informed the café staff, who guided me to their lost and found protocol. Moments later, a distressed gentleman approached the counter, looking visibly relieved as he confirmed the wallet was indeed his. We exchanged grateful smiles, and he thanked me profusely, explaining how crucial those documents were, especially his identification for an upcoming flight.

Finding the wallet reinforced the importance of honesty and reminded me that simple actions can profoundly impact someone's day. While it was an unexpected interruption, the gratitude and relief on the owner's face made the experience deeply rewarding, reaffirming my belief in doing the right thing.

Từ vựng cần lưu ý:

  • bustling (adj): nhộn nhịp, sôi động
  • crisp (adj): se lạnh
  • wedge (v): kẹp, chèn
  • cushion (n): đệm ghế
  • adjacent (adj): bên cạnh, liền kề
  • retrieve (v): lấy lại
  • frantic (adj): hốt hoảng, điên đảo
  • protocol (n): quy tắc, nghi thức
  • distressed (adj): buồn bã
  • profusely (adv): vô khối, nhiều
  • document (n): giấy tờ, tài liệu
  • gratitude (n): sự biết ơn

Bài dịch:

Một trải nghiệm đáng nhớ của tôi là tìm thấy một chiếc ví ở một quán cà phê nhộn nhịp ở trung tâm thành phố. Đó là một buổi chiều mùa thu se lạnh, tôi vừa ngồi vào một góc với một cuốn sách và một tách cà phê.

Khi liếc nhìn xung quanh, tôi nhận thấy một chiếc ví nằm giữa đệm của chiếc ghế bên cạnh. Sự tò mò nổi lên, tôi lấy nó ra và bắt đầu lật xem nội dung bên trong. Bên trong, tôi tìm thấy chứng minh thư, thẻ tín dụng và một ít tiền mặt.

Nhận thấy người chủ có thể đang hốt hoảng tìm nó, tôi nhanh chóng thông báo cho nhân viên quán cà phê, họ đã hướng dẫn tôi quy trình tìm đồ thất lạc của họ. Một lúc sau, một quý ông buồn bã đến gần quầy, trông có vẻ nhẹ nhõm khi xác nhận chiếc ví thực sự là của mình. Chúng tôi trao nhau những nụ cười biết ơn, và anh ấy cảm ơn tôi rất nhiều, giải thích tầm quan trọng của những tài liệu đó, đặc biệt là giấy tờ tùy thân của anh ấy cho chuyến bay sắp tới.

Việc tìm thấy chiếc ví đã củng cố tầm quan trọng của sự trung thực và nhắc nhở tôi rằng những hành động đơn giản có thể tác động sâu sắc đến một ngày của ai đó. Dù đó là sự gián đoạn bất ngờ nhưng vẻ biết ơn và nhẹ nhõm trên khuôn mặt người chủ đã khiến trải nghiệm này vô cùng bổ ích, khẳng định lại niềm tin của tôi rằng mình đã làm điều đúng đắn.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1.  Why do some people like to collect old things?

Tại sao một số người thích sưu tầm đồ cũ?

Bài mẫu:

“A lot of people enjoy collecting old items due to nostalgia, valuing the history and stories behind them. Vintage collections offer a connection to the past, evoking memories or a sense of heritage. Besides, old items often possess unique craftsmanship or aesthetic appeal that modern pieces may not replicate. In my opinion, collecting vintage items is a wonderful passion, preserving and appreciating cultural and historical artifacts.”

Từ vựng:

  • nostalgia (n): sự hoài niệm
  • heritage (n): di sản
  • craftsmanship (n): tay nghề, thủ công
  • aesthetic (adj): (thuộc về) thẩm mỹ
  • replicate (v): bắt chước, tái tạo
  • historical artifact: hiện vật lịch sử

Bài dịch:

Rất nhiều người thích sưu tầm những món đồ cũ vì hoài niệm, quý trọng lịch sử và những câu chuyện đằng sau chúng. Các bộ sưu tập cổ điển mang đến sự kết nối với quá khứ, gợi lên những kỷ niệm hoặc cảm giác về di sản. Ngoài ra, những món đồ cũ thường có tay nghề thủ công độc đáo hoặc tính thẩm mỹ mà những món đồ hiện đại khó có thể tái tạo được. Theo tôi, sưu tầm đồ cổ là niềm đam mê tuyệt vời, bảo tồn và trân trọng những hiện vật văn hóa, lịch sử.

2.2. Will children take possession of things they pick up?

Trẻ em có chiếm hữu những thứ chúng nhặt được không?

Bài mẫu:

“Yes, children often take possession of things they pick up out of curiosity or interest. Their natural inclination to explore may lead them to claim found items as their own, not always understanding ownership boundaries. Therefore, we, as adults, should provide them guidance, so they can learn about respecting others' belongings and the importance of returning found items.”

Từ vựng:

  • curiosity (n): sự tò mò
  • inclination (n): khuynh hướng
  • ownership (n): sự sở hữu
  • boundary (n): giới hạn
  • belonging (n): đồ đạc (có chủ)

Bài dịch:

Đúng, trẻ em thường chiếm giữ những thứ chúng nhặt được vì tò mò hoặc thích thú. Thiên hướng khám phá tự nhiên của chúng có thể khiến chúng tuyên bố những món đồ tìm thấy là của riêng mình mà không phải lúc nào cũng hiểu được ranh giới quyền sở hữu. Vì vậy, chúng ta, với tư cách là người lớn, nên hướng dẫn để chúng có thể học cách tôn trọng đồ đạc của người khác và tầm quan trọng của việc trả lại những món đồ tìm thấy.

2.3. How should parents educate them?

Cha mẹ nên giáo dục con như thế nào?

Bài mẫu:

“Parents can educate children about ownership by teaching them the value of respect and responsibility. Encourage open dialogue about the importance of asking permission before taking things and returning items to their rightful owners. Use age-appropriate examples and role-playing scenarios to help children understand concepts like sharing versus taking without permission. By establishing clear boundaries, demonstrating respect, and encouraging positive behavior, parents can teach children integrity and empathy about ownership.”

Từ vựng:

  • responsibility (n): trách nhiệm
  • permission (n): sự cho phép
  • integrity (n): tính chính trực, tính toàn vẹn
  • empathy (n): sự đồng cảm, lòng thông cảm

Bài dịch:

Cha mẹ có thể giáo dục con cái về quyền sở hữu bằng cách dạy chúng giá trị của sự tôn trọng và trách nhiệm. Khuyến khích đối thoại cởi mở về tầm quan trọng của việc xin phép trước khi lấy đồ và trả lại đồ cho chủ sở hữu hợp pháp của chúng. Sử dụng các ví dụ và tình huống nhập vai phù hợp với lứa tuổi để giúp trẻ hiểu các khái niệm như chia sẻ và lấy đồ mà không được phép. Bằng cách thiết lập ranh giới rõ ràng, thể hiện sự tôn trọng và khuyến khích hành vi tích cực, cha mẹ có thể dạy trẻ tính chính trực và đồng cảm về quyền sở hữu.

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a thing lost by others but found by you” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!