“Describe a place you have visited that is affected by air pollution” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a place you have visited that is affected by air pollution
You should say:
- Where have you been to a place with serious air pollution?
- Why is it serious?
- What kind of pollution there was
And explain how you felt about the pollution in this place.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
Alright, so one place I’ve visited that’s really been affected by air pollution is New Delhi, India. I went there a couple of years ago, during the winter season, which is notoriously known for having some of the worst air quality levels in the world.
When I arrived, I was immediately struck by the thick, gray smog that blankets the city. It was quite shocking. The haze reduces visibility significantly and isn't just a visual issue. As you move around the city, the polluted air becomes palpable, making breathing laborious, and I often found myself coughing and needing to wear a mask.
The locals told me that a lot of this pollution comes from various sources like vehicle emissions, industrial outputs, and even crop burning from nearby states. The situation gets particularly bad during the colder months because of the additional emissions from heating and the fact that the cooler air traps the pollutants close to the ground.
It’s really a pressing issue because it affects millions of people, not just in terms of comfort but seriously impacting health. Visiting Delhi was an eye-opener for me about the severe consequences of air pollution and really highlighted the urgent need for sustainable practices and stricter regulations to combat this issue.
Từ vựng cần lưu ý:
- notoriously (adv): nổi tiếng bởi tai tiếng
- air quality: chất lượng không khí
- thick (adj): dày đặc
- smog (n): làn sương
- haze (n): sương mù
- visibility (n): tầm nhìn
- palpable (adj): rõ ràng
- cough (v): ho
- emission (n): khí thải
- crop (n): cây trồng
- pollutant (n): chất ô nhiễm
- comfort (n): tiện nghi, thoải mái
- severe (adj): nghiêm trọng
- urgent (adj): cấp thiết
- sustainable (adj): bền vững
Bài dịch:
Một nơi tôi đã đến thực sự bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm không khí là New Delhi, Ấn Độ. Tôi đã đến đó vài năm trước, vào mùa đông, nơi nổi tiếng là nơi có chất lượng không khí tệ nhất thế giới.
Khi đến nơi, tôi ngay lập tức bị choáng ngợp bởi làn sương mù dày đặc màu xám bao phủ thành phố. Nó thật sự khá sốc với tôi. Sương mù làm giảm tầm nhìn đáng kể và nó không chỉ đơn giản là vấn đề về thị giác. Khi bạn di chuyển quanh thành phố, không khí ô nhiễm trở nên rõ ràng hơn, khiến việc thở trở nên khó khăn và tôi thường xuyên bị ho và cần phải đeo khẩu trang.
Người dân địa phương nói với tôi rằng phần lớn tình trạng ô nhiễm này đến từ nhiều nguồn khác nhau như khí thải xe cộ, sản phẩm công nghiệp và thậm chí cả việc đốt cây trồng ở các bang lân cận. Tình hình trở nên đặc biệt tồi tệ trong những tháng lạnh hơn do lượng khí thải bổ sung từ hệ thống sưởi và thực tế là không khí mát hơn giữ lại các chất ô nhiễm gần mặt đất hơn.
Đó thực sự là một vấn đề cấp bách vì nó ảnh hưởng đến hàng triệu người, không chỉ về mặt tiện nghi mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Đến thăm Delhi, tôi đã mở rộng tầm mắt về hậu quả nghiêm trọng của ô nhiễm không khí và thực sự nêu bật nhu cầu cấp thiết về các biện pháp thực hành bền vững và các quy định chặt chẽ hơn để chống lại vấn đề này.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. What are the most common types of pollution where you live?
Loại ô nhiễm phổ biến nhất ở nơi bạn sống là gì?
Bài mẫu:
“The most common types of pollution in my area are air and plastic pollution. Air pollution mainly comes from vehicle emissions and industrial activities, while plastic pollution is evident in the form of littering and inadequate recycling practices that lead to plastics ending up in local water bodies and landscapes.”
Từ vựng:
- plastic (n): nhựa
- evident (adj): rõ ràng, thể hiện rõ
- litter (v): xả rác
- inadequate (adj): không đầy đủ
Bài dịch:
Các loại ô nhiễm phổ biến nhất ở khu vực của tôi là ô nhiễm không khí và nhựa. Ô nhiễm không khí chủ yếu đến từ khí thải phương tiện giao thông và các hoạt động công nghiệp, trong khi ô nhiễm nhựa thể hiện rõ dưới hình thức xả rác và thực hành tái chế không đầy đủ dẫn đến nhựa thải ra các vùng nước và cảnh quan địa phương.
2.2. Is there more pollution and rubbish today than in the past?
Ngày nay có nhiều sự ô nhiễm và rác thải hơn xưa không?
Bài mẫu:
“Yes, there is definitely more pollution and rubbish today than in the past, primarily due to increased industrial activity, higher consumerism, and urban development. This growth has led to more waste generation and emissions without sufficient advancements in waste management and pollution control technologies.”
Từ vựng:
- rubbish (n): rác thải
- consumerism (n): chủ nghĩa tiêu dùng
- waste generation: tạo ra chất thải
- sufficient (adj): đủ
Bài dịch:
Đúng vậy, ngày nay chắc chắn có nhiều ô nhiễm và rác thải hơn trước đây, chủ yếu là do hoạt động công nghiệp gia tăng, chủ nghĩa tiêu dùng cao hơn và sự phát triển đô thị. Sự tăng trưởng này đã dẫn đến việc tạo ra nhiều chất thải và khí thải hơn mà không có đủ tiến bộ trong công nghệ quản lý chất thải và kiểm soát ô nhiễm.
2.3. Do you think there will be more or less pollution and rubbish in the future?
Bạn nghĩ rằng trong tương lai sẽ ít hay nhiều sự ô nhiễm và rác thải hơn?
Bài mẫu:
“Looking forward, I fear there might be more pollution and rubbish unless significant measures are taken. With ongoing population growth and urban expansion, waste generation will likely increase. However, if we implement more sustainable practices and technologies, there's a potential to reverse this trend and decrease pollution levels.”
Từ vựng:
- measure (n): biện pháp
- urban expansion: mở rộng đô thị
- implement (v): thực hiện
- reverse (v): đảo ngược
Bài dịch:
Trong tương lai, tôi lo ngại có thể sẽ có nhiều sự ô nhiễm và rác thải hơn nếu không có biện pháp quan trọng nào được thực hiện. Với sự gia tăng dân số và mở rộng đô thị đang diễn ra, việc phát sinh chất thải có thể sẽ tăng lên. Tuy nhiên, nếu chúng ta thực hiện các biện pháp và công nghệ bền vững hơn, ta vẫn có khả năng đảo ngược xu hướng này và giảm mức độ ô nhiễm.
2.4. Why do some individuals not care about pollution and the environment?
Tại sao một số cá nhân không quan tâm đến vấn đề ô nhiễm và môi trường?
Bài mẫu:
“Some individuals might not prioritize environmental issues due to a lack of awareness about the consequences or because they believe their single contribution to pollution is insignificant. Others might prioritize immediate economic or personal benefits over long-term environmental health.”
Từ vựng:
- prioritize (v): ưu tiên
- awareness (n): nhận thức
- insignificant (adj): không đáng kể
- immediate (adj): trước mắt
Bài dịch:
Một số cá nhân có thể không ưu tiên các vấn đề môi trường do thiếu nhận thức về hậu quả hoặc vì họ tin rằng sự đóng góp duy nhất của họ vào tình trạng ô nhiễm là không đáng kể. Những người khác có thể ưu tiên lợi ích kinh tế hoặc lợi ích cá nhân trước mắt hơn là sức khỏe môi trường về lâu dài.
2.5. What responsibilities should individuals have for looking after the environment?
Các cá nhân nên có trách nhiệm gì trong việc bảo vệ môi trường?
Bài mẫu:
“I think people should take responsibility for reducing waste by recycling and reusing materials, conserving water and energy, and minimizing car usage. They should also be advocates for the environment by supporting policies and practices that protect it and educating others about the importance of sustainability.”
Từ vựng:
- reuse (v): tái sử dụng
- conserve (v): tiết kiệm
- advocate (v): ủng hộ
- sustainability (n): tính bền vững
Bài dịch:
Tôi nghĩ mọi người nên có trách nhiệm giảm thiểu rác thải bằng cách tái chế và tái sử dụng vật liệu, tiết kiệm nước và năng lượng cũng như giảm thiểu việc sử dụng ô tô. Họ cũng nên là những người ủng hộ môi trường bằng cách hỗ trợ các chính sách và hoạt động bảo vệ môi trường cũng như giáo dục người khác về tầm quan trọng của tính bền vững.
2.6. In which ways could the government educate people about pollution and the environment?
Chính phủ có thể giáo dục người dân về ô nhiễm và môi trường bằng những cách nào?
Bài mẫu:
“Governments can educate people about pollution and environmental protection by implementing school curriculums that cover ecological topics, conducting public awareness campaigns, and providing incentives for participation in environmental programs. Additionally, using media outlets to promote sustainable practices can reach a wide audience effectively.”
Từ vựng:
- curriculum (n): chương trình học
- conduct (v): thực hiện
- incentive (n): sáng kiến
- promote (v): thúc đẩy
Bài dịch:
Chính phủ có thể giáo dục người dân về ô nhiễm và bảo vệ môi trường bằng cách thực hiện các chương trình giảng dạy ở trường về các chủ đề sinh thái, thực hiện các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng và đưa ra các biện pháp khuyến khích tham gia vào các chương trình về môi trường. Ngoài ra, việc sử dụng các phương tiện truyền thông để quảng bá các hoạt động bền vững có thể tiếp cận nhiều đối tượng một cách hiệu quả.
2.7. What are the economic costs of pollution?
Chi phí kinh tế của sự ô nhiễm là gì?
Bài mẫu:
“The economic costs of pollution are substantial, including healthcare costs for treating diseases caused by pollution, lost labor productivity, and the degradation of natural resources that could otherwise contribute to the economy. Tourism can also decline in polluted areas, affecting local economies.”
Từ vựng:
- substantial (adj): lớn, đáng kể
- degradation (n): sự suy thoái
- natural resources: tài nguyên thiên nhiên
- tourism (n): ngành du lịch
Bài dịch:
Chi phí kinh tế của sự ô nhiễm là rất đáng kể, bao gồm chi phí chăm sóc sức khỏe để điều trị các bệnh do ô nhiễm, mất năng suất lao động và suy thoái tài nguyên thiên nhiên mà lẽ ra có thể đóng góp cho nền kinh tế. Du lịch cũng có thể suy giảm ở những khu vực bị ô nhiễm, ảnh hưởng đến nền kinh tế địa phương.
2.8. In which ways can the government do to reduce pollution?
Chính phủ có thể làm gì để giảm ô nhiễm?
Bài mẫu:
“Governments can reduce pollution by enacting stricter regulations on emissions and waste, investing in renewable energy sources, and improving public transportation to reduce reliance on private vehicles. Subsidies for green technologies and penalties for excessive pollution can also drive more sustainable practices in industries.”
Từ vựng:
- enact (v): ban hành
- renewable (adj): tái tạo
- reliance (n): sự phụ thuộc
- penalty (n): hình phạt
Bài dịch:
Chính phủ có thể giảm ô nhiễm bằng cách ban hành các quy định chặt chẽ hơn về khí thải và chất thải, đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo và cải thiện giao thông công cộng để giảm sự phụ thuộc vào phương tiện cá nhân. Trợ cấp cho công nghệ xanh và có hình phạt đối với sự ô nhiễm quá mức cũng có thể thúc đẩy các hoạt động bền vững hơn trong các ngành công nghiệp.
2.9. Is economic growth more important than a sustainable environment?
Tăng trưởng kinh tế có quan trọng hơn môi trường bền vững không?
Bài mẫu:
“Economic growth should not come at the expense of a sustainable environment. Sustainable development that considers environmental impact is crucial for long-term economic stability. Neglecting environmental health can lead to severe consequences that undermine economic progress, such as resource depletion and health crises that burden economies.”
Từ vựng:
- at the expense of sth: đánh đổi bằng
- economic stability: sự ổn định kinh tế
- undermine (làm suy yếu
- depletion (n): cạn kiệt
Bài dịch:
Tăng trưởng kinh tế không nên được đánh đổi bằng một môi trường bền vững. Phát triển bền vững khi vẫn quan tâm tới các tác động môi trường là rất quan trọng cho sự ổn định kinh tế lâu dài. Việc bỏ qua sức khỏe môi trường có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng làm suy yếu tiến bộ kinh tế, chẳng hạn như cạn kiệt tài nguyên và khủng hoảng sức khỏe gây gánh nặng cho nền kinh tế.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI Khóa học bao gồm: 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a place you have visited that is affected by air pollution” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment