Describe a place you visited with your friends where you had a good time - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a place you visited with your friends where you had a good time” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a place you visited with your friends where you had a good time

You should say:

  • What the place is
  • Who you went with
  • When you went there

And explain why you think it is a good time.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

Alright, so one place I visited with my friends where we had an absolute blast was this small beach town called Brighton. It’s not too far from where we all live, just a couple of hours’ drive. We decided to go there last summer, just on a whim, really, because we all had a free weekend and the weather was just perfect—sunny and warm, ideal for a beach day.

I went there with a group of my closest friends, about five of us in total. We’ve all known each other since university, so we’re pretty tight-knit. We set off early in the morning, piled into my mate’s car, tunes blasting, windows down—it was one of those starts to the day that you just know is going to be great.

Now, why was it such a good time? Well, first off, Brighton has this really laid-back vibe that’s contagious. You can’t help but feel relaxed. We spent the day lounging on the beach, swimming, and trying out some local seafood, which was amazingly fresh. Plus, there’s this old pier that has all sorts of arcade games and rides—we ended up having a laugh, trying to win on those claw machines.

But what really made it special was just being there with friends, sharing stories, and making memories. It’s those moments of genuine joy and camaraderie that set it apart. It was just the perfect day out, really.

Từ vựng cần lưu ý:

  • blast (n): trải nghiệm tuyệt vời 
  • whim (n): quyết định bất chợt 
  • ideal (adj): lý tưởng 
  • tight-knit (adj): thân thiết 
  • set off: khởi hành 
  • laid-back (adj): thoải mái 
  • contagious (adj): dễ lan tỏa 
  • lounge (v): nằm thư giãn 
  • pier (n): bến tàu 
  • arcade (n): trò chơi dùng tiền xu 
  • claw machine (n): máy gắp thú 
  • genuine (adj): thực sự 
  • camaraderie (n): tình bạn thân thiết 

Bài dịch:

Một nơi mà tôi đã cùng bạn bè đến thăm và chúng tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời đó là thị trấn ven biển nhỏ tên là Brighton. Nó không quá xa nơi chúng tôi sống, chỉ cách vài giờ lái xe. Chúng tôi quyết định đến đó vào mùa hè năm ngoái, thực ra chỉ là một ý thích bất chợt thôi, bởi vì tất cả chúng tôi đều có một ngày cuối tuần rảnh rỗi và thời tiết thì hoàn hảo - nắng và ấm áp, lý tưởng cho một ngày đi biển.

Tôi đến đó cùng với một nhóm bạn thân nhất của tôi, tổng cộng khoảng năm người. Chúng tôi đều biết nhau từ hồi đại học nên khá thân thiết. Chúng tôi khởi hành vào sáng sớm, cùng nhau lên xe của bạn tôi, bật nhạc lên, hạ cửa sổ xuống - đó là một trong những khởi đầu cho một ngày mà bạn biết là sẽ tuyệt vời.

Tại sao đó lại là thời điểm tốt như vậy? Trước hết, Brighton có bầu không khí thực sự thoải mái và dễ lan tỏa. Bạn không thể không cảm thấy thư giãn. Chúng tôi dành cả ngày để thư giãn trên bãi biển, bơi lội và thử một số hải sản địa phương tươi ngon đến kinh ngạc. Ngoài ra, còn có bến tàu cũ này có đủ loại trò chơi điện tử và trò chơi arcade - cuối cùng chúng tôi đã bật cười khi cố gắng giành chiến thắng trên những chiếc máy gắp thú đó.

Nhưng điều thực sự khiến nó trở nên đặc biệt chỉ là việc được ở đó cùng bạn bè, chia sẻ những câu chuyện và tạo nên những kỷ niệm. Chính những khoảnh khắc vui vẻ và tình bạn thân thiết thực sự đã tạo nên sự khác biệt. Đó thực sự là một ngày đi chơi hoàn hảo.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. How do you communicate with friends?

Bạn giao tiếp với bạn bè bằng cách nào?

Bài mẫu:

“I mostly stay in touch with my friends through texting and social media. We also make time for face-to-face gatherings like dinners or coffee meet-ups. For friends who live far away, video calls are a great way to catch up. I think a mix of direct and digital communication helps keep our relationships strong and vibrant.”

Từ vựng:

  • stay in touch: giữ liên lạc 
  • meet-up (n): buổi gặp gỡ 
  • catch up: cập nhật, liên lạc 
  • vibrant (adj): sống động 

Bài dịch:

Tôi chủ yếu giữ liên lạc với bạn bè thông qua nhắn tin và mạng xã hội. Chúng tôi cũng dành thời gian cho những cuộc gặp mặt trực tiếp như đi ăn tối hoặc buổi gặp gỡ uống cà phê. Đối với những người bạn ở xa, cuộc gọi điện video là cách tuyệt vời để liên lạc. Tôi nghĩ sự kết hợp giữa giao tiếp trực tiếp và kỹ thuật số sẽ giúp giữ cho mối quan hệ của chúng tôi bền chặt và sống động.

2.2. Do you think most people prefer to stay alone?

Bạn có nghĩ rằng hầu hết mọi người thích ở một mình không?

Bài mẫu:

“I would say people's preferences vary. Some enjoy solitude as it allows for personal reflection and relaxation, while others prefer constant social interaction to feel energized. However, most people seem to appreciate a balance, enjoying some alone time along with social engagements.”

Từ vựng:

  • solitude (n): sự cô đơn
  • personal reflection: suy ngẫm 
  • energized (adj): tràn đầy năng lượng 

Bài dịch:

Tôi muốn nói rằng sở thích của mọi người khác nhau. Một số thích sự cô đơn vì nó cho phép suy ngẫm và thư giãn cá nhân, trong khi những người khác thích tương tác xã hội liên tục để cảm thấy tràn đầy năng lượng. Tuy nhiên, hầu hết mọi người dường như thích có sự cân bằng, tận hưởng khoảng thời gian ở một mình cùng với các hoạt động xã hội.

2.3. Can talking with people improve social skills?

Nói chuyện với mọi người có thể cải thiện kỹ năng xã hội không?

Bài mẫu:

“Definitely, engaging in conversations with others can greatly enhance social skills. It helps individuals learn how to express themselves clearly, interpret social cues, and respond appropriately. Regular interaction sharpens these skills, making social situations easier to navigate and more enjoyable.”

Từ vựng:

  • enhance (v): cải thiện 
  • sharpen (v): mài giũa
  • navigate (v): xử lý 

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, tham gia vào các cuộc trò chuyện với người khác có thể nâng cao đáng kể các kỹ năng xã hội. Nó giúp các cá nhân học cách thể hiện bản thân một cách rõ ràng, giải thích các tín hiệu xã hội và phản ứng sao cho phù hợp. Tương tác thường xuyên sẽ mài giũa những kỹ năng này, khiến các tình huống xã hội trở nên dễ dàng xử lý và thú vị hơn.

2.4. Does technology help people communicate better with others?

Công nghệ có giúp con người giao tiếp tốt hơn với người khác không?

Bài mẫu:

“Yes, technology has significantly improved how we communicate. It allows for instant and diverse forms of communication, such as texts, video calls, and social media. These tools help maintain relationships over long distances and can facilitate more frequent interactions, which might not be possible otherwise.”

Từ vựng:

  • instant (adj): tức thời 
  • diverse (adj): đa dạng 
  • facilitate (v): tạo điều kiện 
  • frequent (adj): ngay lập tức 

Bài dịch:

Đúng vậy, công nghệ đã cải thiện đáng kể cách chúng ta giao tiếp. Nó cho phép thực hiện các hình thức liên lạc tức thời và đa dạng, chẳng hạn như văn bản, cuộc gọi điện video và phương tiện truyền thông xã hội. Những công cụ này giúp duy trì mối quan hệ ở khoảng cách xa và có thể tạo điều kiện cho các tương tác thường xuyên hơn, điều mà đã từng không thể thực hiện được.

2.5. How long should we spend time with others?

Chúng ta nên dành thời gian cho người khác trong bao lâu?

Bài mẫu:

“The ideal amount of time spent with others varies from person to person. Some might need more social interaction to feel connected, while others might prefer substantial alone time. It's important to find a personal balance that feels fulfilling and doesn't lead to social burnout.”

Từ vựng:

  • social interaction: tương tác xã hội 
  • substantial (adj): đủ 
  • burnout (n): sự kiệt sức 

Bài dịch:

Khoảng thời gian lý tưởng dành cho người khác là khác nhau ở mỗi người. Một số có thể cần tương tác xã hội nhiều hơn để cảm thấy được kết nối, trong khi những người khác có thể thích có thời gian ở một mình nhiều hơn đáng kể. Điều quan trọng là tìm được sự cân bằng cá nhân khiến bạn cảm thấy thỏa mãn và không dẫn đến kiệt sức về mặt xã hội.

2.6. What skills can people learn when spending time with others?

Mọi người có thể học được những kỹ năng nào khi dành thời gian cho người khác?

Bài mẫu:

“Spending time with others teaches valuable interpersonal skills like empathy, cooperation, and conflict resolution. These interactions help develop patience, improve listening skills, and foster understanding and respect for diverse perspectives, all of which are essential in both personal and professional settings.”

Từ vựng:

  • interpersonal skill (n): kỹ năng giao tiếp 
  • cooperation (n): sự hợp tác 
  • conflict resolution: giải quyết xung đột 
  • perspective (n): quan điểm 

Bài dịch:

Dành thời gian với người khác dạy các kỹ năng giao tiếp có giá trị như sự đồng cảm, hợp tác và giải quyết xung đột. Những tương tác này giúp phát triển tính kiên nhẫn, cải thiện kỹ năng lắng nghe, đồng thời thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng các quan điểm đa dạng, tất cả đều cần thiết trong cả môi trường cá nhân và nghề nghiệp.

2.7. People should spend more time with close friends or groups of friends? 

Mọi người nên dành nhiều thời gian hơn cho bạn thân hay cả nhóm bạn?

Bài mẫu:

“It depends on personal preferences and the context. Spending time with close friends offers deep, meaningful interactions and strong support. In contrast, being with a group can provide fun, lively exchanges and broadens one's social circle. Ideally, a mix of both allows for a well-rounded social life, catering to different emotional and social needs.”

Từ vựng:

  • meaningful (adj): có ý nghĩa 
  • lively (adj): sống động, sôi nổi
  • well-rounded (adj): toàn diện 
  • cater (v): đáp ứng 

Bài dịch:

Nó phụ thuộc vào sở thích cá nhân và bối cảnh. Dành thời gian với những người bạn thân mang lại sự tương tác sâu sắc, có ý nghĩa và sự hỗ trợ mạnh mẽ. Ngược lại, ở cùng một nhóm có thể mang lại những cuộc trao đổi vui vẻ, sôi nổi và mở rộng mối quan hệ xã hội của một người. Điều lý tưởng nhất đó là sự kết hợp của cả hai nhằm mang lại một đời sống xã hội toàn diện, đáp ứng các nhu cầu xã hội và cảm xúc khác nhau.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a place you visited with your friends where you had a good time” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!