“Describe the time when you had to communicate in a foreign language” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe the time when you had to communicate in a foreign language

You should say:

  • when you first used this language to communicate
  • who you communicated with
  • what you talked or wrote about

And explain how you felt about using this foreign language for the first time.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

I vividly recall an instance when I had to communicate in English, which is not my first language (Vietnamese). This happened during a solo trip to Singapore a couple of years ago. I had been learning English for years, but using it in real-life situations was still a bit intimidating.

One evening, I decided to try a local food vendor to experience authentic Singaporean cuisine. I approached a hawker stall and, with a mixture of excitement and nervousness, I attempted to place my order in English. I asked for a dish called "Hainanese Chicken Rice" and a glass of "Teh Tarik," a popular tea.

Although I was a bit anxious about my pronunciation and grammar, the vendor was incredibly patient and kind. He understood my request and even helped me with the correct pronunciation. The locals dining nearby smiled, encouraging me. It turned into a delightful interaction, and I enjoyed a fantastic meal.

This experience made me realize the importance of stepping out of my language comfort zone. It boosted my confidence in using English and reinforced the notion that communication transcends language barriers. It was a memorable moment that encouraged me to continue improving my English and to explore more of the world.

Từ vựng cần lưu ý:

  • first language: ngôn ngữ mẹ đẻ 
  • real-life (adj): thực tế
  • intimidating (adj): khó khăn, đáng sợ 
  • vendor (n): quán ăn 
  • hawker stall: quầy bán hàng rong 
  • excitement (n): phấn khích 
  • anxious (adj): lo lắng 
  • patient (adj): kiên nhẫn 
  • encourage (v): cổ vũ 
  • delightful (adj): tuyệt vời, thú vị 
  • step out: bước ra 
  • reinforce (v): củng cố 
  • transcend (v): vượt qua 

Bài dịch:

Tôi nhớ rất rõ một lần tôi phải giao tiếp bằng tiếng Anh, vốn không phải ngôn ngữ mẹ đẻ của tôi (tiếng Việt). Chuyện này xảy ra trong chuyến đi một mình tới Singapore vài năm trước. Tôi đã học tiếng Anh được nhiều năm nhưng việc sử dụng nó trong các tình huống thực tế vẫn còn hơi khó khăn.

Một buổi tối, tôi quyết định thử đến một quán ăn địa phương để trải nghiệm ẩm thực Singapore đích thực. Tôi đến gần một quầy bán hàng rong và với tâm trạng vừa phấn khích vừa lo lắng, tôi đã cố gắng gọi món bằng tiếng Anh. Tôi gọi món "Cơm gà Hải Nam" và một ly "Teh Tarik", một loại trà phổ biến.

Mặc dù tôi hơi lo lắng về cách phát âm và ngữ pháp của mình nhưng người bán hàng vẫn rất kiên nhẫn và tốt bụng. Anh ấy hiểu yêu cầu của tôi và thậm chí còn giúp tôi phát âm chính xác. Những người dân địa phương đang ăn uống gần đó mỉm cười động viên tôi. Nó trở thành một sự tương tác thú vị và tôi đã thưởng thức một bữa ăn tuyệt vời.

Trải nghiệm này khiến tôi nhận ra tầm quan trọng của việc bước ra khỏi vùng an toàn ngôn ngữ của mình. Nó nâng cao sự tự tin của tôi khi sử dụng tiếng Anh và củng cố quan niệm rằng giao tiếp vượt qua rào cản ngôn ngữ. Đó là khoảnh khắc đáng nhớ đã khuyến khích tôi tiếp tục cải thiện tiếng Anh của mình và khám phá nhiều hơn về thế giới.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Why do people want to learn a foreign language?

Tại sao mọi người muốn học ngoại ngữ?

Bài mẫu:

“The main reason is that learning a foreign language opens doors to a world of opportunities. It allows people to connect with other cultures, travel more confidently, and enhance career prospects in our globalized world. Learning a new language can be a fun and intellectually stimulating adventure. Plus, it's a wonderful way to make friends from different backgrounds. So, whether it's for practical or personal reasons, it's all about enriching one's life and experiences.”

Từ vựng:

  • career prospect: triển vọng nghề nghiệp 
  • intellectually (adv): trí tuệ 
  • stimulating (adj): kích thích 
  • enrich (v): làm phong phú 

Bài dịch:

Lý do chính cho việc này đó là học ngoại ngữ mở ra nhiều cơ hội mới. Nó cho phép mọi người kết nối với các nền văn hóa khác, đi du lịch tự tin hơn và nâng cao triển vọng nghề nghiệp trong thế giới toàn cầu hóa của chúng ta. Học một ngôn ngữ mới có thể là một cuộc phiêu lưu thú vị và kích thích trí tuệ. Ngoài ra, đó là một cách tuyệt vời để kết bạn từ những hoàn cảnh khác nhau. Vì vậy, dù vì lý do thực tế hay cá nhân, tất cả đều nhằm làm phong phú thêm cuộc sống và trải nghiệm của một người.

2.2. Is speaking in a foreign language easier than reading it?

Nói tiếng nước ngoài có dễ hơn việc đọc nó không?

Bài mẫu:

“It really depends on the person and their strengths. Some find speaking easier as it's more interactive and involves using the language in real-time. Others may find reading easier because it allows for a slower pace and the opportunity to look up words. It's like comparing apples and oranges – both are important language skills, and which one is easier varies from one individual to another.”

Từ vựng:

  • interactive (adj): có tính tương tác 
  • pace (n): nhịp độ 
  • look up: tra từ 
  • vary (v): đa dạng, khác nhau 

Bài dịch:

Nó thực sự phụ thuộc vào con người và thế mạnh của họ. Một số người thấy việc nói dễ dàng hơn vì nó mang tính tương tác cao hơn và liên quan đến việc sử dụng ngôn ngữ trong thời gian thực. Những người khác có thể thấy việc đọc dễ dàng hơn vì nó cho phép tốc độ đọc chậm hơn và có cơ hội tra cứu từ. Nó giống như so sánh táo và cam – cả hai đều là những kỹ năng ngôn ngữ quan trọng và cái nào dễ hơn thì sẽ tùy thuộc vào từng cá nhân.

2.3. Is it necessary to write in a foreign language well nowadays?

Ngày nay việc viết bằng tiếng nước ngoài giỏi có cần thiết không?

Bài mẫu:

“It's quite handy to write well in a foreign language nowadays. With our increasingly interconnected world, strong writing skills in a second language can open up more opportunities. Whether for work, travel, or simply connecting with people globally, it's a valuable skill. Also, it shows respect for different cultures and can be a bridge to understanding and appreciating diverse perspectives.”

Từ vựng:

  • handy (adj): thuận tiện 
  • interconnected (adj): liên kết 
  • appreciate (v): trân trọng
  • diverse (adj): đa dạng 

Bài dịch:

Ngày nay việc viết tốt bằng tiếng nước ngoài khá thuận tiện. Với thế giới ngày càng liên kết của chúng ta, kỹ năng viết tốt bằng ngôn ngữ thứ hai có thể mở ra nhiều cơ hội hơn. Dù dùng cho công việc, du lịch hay đơn giản là kết nối với mọi người trên toàn cầu, đó đều là một kỹ năng có giá trị. Ngoài ra, nó thể hiện sự tôn trọng đối với các nền văn hóa khác nhau và có thể là cầu nối để hiểu biết và trân trọng những quan điểm đa dạng.

2.4. When learning a foreign language, which is easier, speaking or writing?

Khi học ngoại ngữ, nói hay viết thì dễ hơn?

Bài mẫu:

“It actually varies from person to person. Some find speaking easier because it's more conversational and immediate, while others feel writing is simpler as it allows more time for thoughtful composition. Therefore, it depends on individual preferences and learning styles. The key is to practice both speaking and writing to become proficient in a foreign language.”

Từ vựng:

  • immediate (adj): ngay lập tức 
  • composition (n): bố cục 
  • preference (n): sở thích 
  • proficient (adj): thành thạo 

Bài dịch:

Thực tế, điều này là khác nhau giữa mỗi người. Một số người thấy việc nói dễ dàng hơn vì nó mang tính trò chuyện và ngay lập tức hơn, trong khi những người khác lại cảm thấy viết đơn giản hơn vì nó cho phép họ có nhiều thời gian hơn để trau chuốt bố cục. Vì vậy, nó phụ thuộc vào sở thích cá nhân và phong cách học tập. Điều quan trọng là ta cần phải luyện cả nói và viết để thành thạo ngoại ngữ.

2.5. Is spoken language more important than written?

Ngôn ngữ nói có quan trọng hơn ngôn ngữ viết không?

Bài mẫu:

“Both spoken and written language are crucial, but they serve different purposes. Spoken language is immediate and fosters real-time interaction, making it vital for conversations and understanding emotions. Written language, on the other hand, allows for precise information sharing and preserving knowledge over time. I see them as two sides of the same language coin, equally important depending on the context.”

Từ vựng:

  • crucial (adj): quan trọng 
  • real-time (adj): thời gian thực 
  • precise (adj): chính xác
  • preserve (v): bảo tồn 
  • over time: qua thời gian 

Bài dịch:

Cả ngôn ngữ nói và viết đều quan trọng nhưng chúng phục vụ các mục đích khác nhau. Ngôn ngữ nói thường nhanh chóng và thúc đẩy sự tương tác trong thời gian thực, khiến nó trở nên quan trọng đối với các cuộc trò chuyện và thấu hiểu cảm xúc. Mặt khác, ngôn ngữ viết cho phép chia sẻ thông tin chính xác và lưu giữ kiến thức theo thời gian. Tôi coi chúng như hai mặt của cùng một đồng tiền, chúng quan trọng như nhau tùy theo ngữ cảnh.

2.6. What’s the best age to start learning a foreign language at school?

Độ tuổi nào là tốt nhất để bắt đầu học ngoại ngữ ở trường?

Bài mẫu:

“The best age to start learning a foreign language in school is typically during the early years, around primary school age. Young minds are like sponges, and they tend to grasp new languages more easily. At the same time, it sets a strong foundation for future language skills. However, it's never too late to start, and the enthusiasm and motivation to learn play a significant role at any age.”

Từ vựng:

  • sponge (n): bọt biển 
  • grasp (v): tiếp thu, nắm bắt 
  • enthusiasm (n): sự nhiệt huyết 
  • motivation (n): động lực 

Bài dịch:

Độ tuổi tốt nhất để bắt đầu học ngoại ngữ ở trường thường là trong những năm đầu đời, khoảng độ tuổi tầm tiểu học. Tâm trí trẻ giống như miếng bọt biển và chúng có xu hướng tiếp thu ngôn ngữ mới dễ dàng hơn. Đồng thời, nó đặt nền tảng vững chắc cho các kỹ năng ngôn ngữ trong tương lai. Tuy nhiên, không bao giờ là quá muộn để bắt đầu và sự nhiệt huyết cũng như động lực học tập cũng đóng một vai trò quan trọng đối với mọi lứa tuổi.

2.7. What can teachers do to make learning a foreign language interesting?

Giáo viên có thể làm gì để việc học ngoại ngữ trở nên thú vị?

Bài mẫu:

“Teachers can make learning a foreign language interesting by using interactive and engaging methods. Incorporating games, real-life scenarios, and cultural aspects of the language can pique students' curiosity. Encouraging group activities and conversations in the target language creates a dynamic learning environment. Additionally, using multimedia resources, like videos and songs, can make lessons fun and relatable. A supportive and enthusiastic teacher can make all the difference!”

Từ vựng:

  • incorporate (v): tích hợp 
  • pique (v): khơi gợi 
  • multimedia (adj): đa phương tiện 
  • relatable (adj): dễ hiểu, dễ hình dung 
  • enthusiastic (adj): nhiệt tình 

Bài dịch:

Giáo viên có thể làm cho việc học ngoại ngữ trở nên thú vị bằng cách sử dụng các phương pháp mang tính tương tác và hấp dẫn. Việc kết hợp các trò chơi, tình huống thực tế và các khía cạnh văn hóa của ngôn ngữ có thể khơi gợi trí tò mò của học sinh. Khuyến khích các hoạt động nhóm và hội thoại bằng ngôn ngữ mục tiêu sẽ tạo ra một môi trường học tập năng động. Ngoài ra, việc sử dụng các tài nguyên đa phương tiện, như video và bài hát, có thể làm cho bài học trở nên thú vị và dễ hiểu. Một giáo viên hỗ trợ và nhiệt tình có thể tạo nên sự khác biệt!

2.8. How important are school trips to countries where the foreign language is spoken?

Những chuyến đi học tới các nước nói tiếng nước ngoài quan trọng như thế nào?

Bài mẫu:

“I suppose school trips to countries where the foreign language is spoken are important. They offer an immersive language experience, helping students apply what they've learned in real-life situations. It boosts language skills, cultural understanding, and confidence. Besides, it makes learning fun and memorable. So, I'd say they're a fantastic way to enhance language education and broaden horizons.”

Từ vựng:

  • immersive (adj): phong phú, sâu sắc
  • apply (v): áp dụng 
  • boost (v): tăng cường
  • broaden horizon: mở rộng tầm nhìn 

Bài dịch:

Tôi cho rằng những chuyến đi học tới những nước nói tiếng nước ngoài là quan trọng. Chúng mang đến trải nghiệm ngôn ngữ phong phú, giúp học sinh áp dụng những gì đã học vào các tình huống thực tế. Nó tăng cường kỹ năng ngôn ngữ, hiểu biết văn hóa và sự tự tin. Ngoài ra, nó còn làm cho việc học trở nên thú vị và đáng nhớ hơn. Vì vậy, tôi muốn nói rằng chúng là một cách tuyệt vời để nâng cao việc giáo dục ngôn ngữ và mở rộng tầm nhìn.

2.9. What are the benefits of growing up speaking more than one language?

Lợi ích của việc lớn lên biết nói nhiều hơn một ngôn ngữ là gì?

Bài mẫu:

“I think growing up multilingual is a fantastic advantage. It broadens your cultural horizons, helps you connect with a diverse range of people, and boosts cognitive skills. Multilingual individuals often have better problem-solving abilities and adapt well to various environments. It's like having a passport to different cultures, and it can open up countless opportunities in our globalized world.”

Từ vựng:

  • multilingual (adj): đa ngôn ngữ 
  • cognitive (adj): nhận thức 
  • adapt (v): thích nghi 
  • countless (adj): vô số 

Bài dịch:

Tôi nghĩ lớn lên khi biết nhiều ngôn ngữ là một lợi thế tuyệt vời. Nó mở rộng tầm nhìn văn hóa của bạn, giúp bạn kết nối với nhiều người khác nhau và nâng cao kỹ năng nhận thức. Những người biết đa ngôn ngữ thường có khả năng giải quyết vấn đề tốt hơn và thích nghi tốt với nhiều môi trường khác nhau. Nó giống như sở hữu tấm hộ chiếu cho các nền văn hóa khác nhau và nó có thể mở ra vô số cơ hội trong thế giới toàn cầu hóa của chúng ta.

2.10. Do you agree that promoting the learning of foreign languages in schools can improve international relations?

Bạn có đồng ý rằng việc thúc đẩy việc học ngoại ngữ trong trường học có thể cải thiện quan hệ quốc tế?

Bài mẫu:

“Absolutely. Teaching foreign languages in schools brings cultural understanding and open-mindedness. It paves the way for more effective global communication and helps break down cultural barriers. When students learn foreign languages, they gain a deeper appreciation for other cultures, making them more receptive to diverse perspectives. This, in turn, can improve international relations by promoting cooperation and empathy, and reducing misunderstandings. So, yes, it's a valuable tool for building stronger international connections.”

Từ vựng:

  • open-mindedness (n): sự cởi mở 
  • pave (v): mở đường 
  • appreciation (n): sự trân trọng 
  • receptive (adj): dễ tiếp nhận 
  • cooperation (n): sự hợp tác 

Bài dịch:

Chắc chắn rồi. Dạy ngoại ngữ trong trường học mang lại sự hiểu biết văn hóa và tư duy cởi mở. Nó mở đường cho giao tiếp toàn cầu hiệu quả hơn và giúp phá bỏ các rào cản văn hóa. Khi học sinh học ngoại ngữ, họ có được sự đánh giá sâu sắc hơn đối với các nền văn hóa khác, khiến họ dễ tiếp thu những quan điểm đa dạng hơn. Ngược lại, điều này có thể cải thiện quan hệ quốc tế bằng cách thúc đẩy hợp tác và sự đồng cảm, đồng thời giảm bớt hiểu lầm. Vì vậy, đúng, đó là một công cụ có giá trị để xây dựng mạng lưới quốc tế mạnh mẽ hơn.

2.11. Why is it important to preserve a wide variety of languages in the world?

Tại sao việc bảo tồn sự đa dạng của ngôn ngữ trên thế giới lại quan trọng?

Bài mẫu:

“In my opinion, preserving a variety of languages can be seen as safeguarding our cultural heritage. Languages are windows into the unique traditions, beliefs, and histories of communities. They foster diversity, enrich global understanding, and ensure that no culture is left behind. It's a way of celebrating the human tapestry. Besides, when we preserve languages, we open doors to fresh perspectives and ideas, which is quite incredible for our shared global journey.”

Từ vựng:

  • safeguard (v): bảo tồn, bảo vệ 
  • heritage (n): di sản 
  • diversity (n): sự đa dạng 
  • perspective (n): quan điểm 

Bài dịch:

Theo tôi, việc bảo tồn nhiều ngôn ngữ có thể được coi là bảo vệ di sản văn hóa của chúng ta. Ngôn ngữ là cánh cửa của những truyền thống, tín ngưỡng và lịch sử độc đáo của cộng đồng. Chúng thúc đẩy sự đa dạng, làm phong phú thêm sự hiểu biết toàn cầu và đảm bảo rằng không có nền văn hóa nào bị bỏ lại phía sau. Đó là một cách để tôn vinh bức tranh văn hóa của con người. Ngoài ra, khi chúng ta bảo tồn ngôn ngữ, chúng ta mở ra cánh cửa cho những quan điểm và ý tưởng mới, điều này khá tuyệt vời cho hành trình chung toàn cầu của chúng ta.

2.12. Do you think minority languages will disappear?

Bạn có nghĩ ngôn ngữ thiểu số sẽ biến mất không?

Bài mẫu:

“I actually hope minority languages won't disappear. They are vital parts of cultural heritage, reflecting the unique identities and histories of various communities. Efforts like language preservation programs and increased awareness can help ensure their survival. The world is more diverse and vibrant with the presence of these languages, so it's essential to cherish and protect them.”

Từ vựng:

  • minority (n): thiểu số 
  • identity (n): bản sắc 
  • awareness (n): nhận thức 
  • vibrant (adj): sôi động 

Bài dịch:

Tôi thực sự hy vọng ngôn ngữ thiểu số sẽ không biến mất. Chúng là những phần quan trọng của di sản văn hóa, phản ánh bản sắc và lịch sử độc đáo của các cộng đồng khác nhau. Những nỗ lực như chương trình bảo tồn ngôn ngữ và nâng cao nhận thức có thể giúp đảm bảo sự sống còn của chúng. Thế giới sẽ đa dạng và sôi động hơn với sự góp mặt của những ngôn ngữ này, vì vậy việc trân trọng và bảo vệ chúng là điều cần thiết.

2.13. Do you think English will be the mainstream language of the world in the future?

Bạn có nghĩ tiếng Anh sẽ là ngôn ngữ chính thống của thế giới trong tương lai không?

Bài mẫu:

“English is indeed positioned to continue as a prominent global language. It's widely spoken and serves as a lingua franca for international communication, business, and academia. However, predicting the future is always a bit tricky. Other languages are also influential, and the world is becoming more interconnected. So, while English will remain significant, it's possible that it'll share the spotlight with other languages too.”

Từ vựng:

  • prominent (adj): nổi bật 
  • lingua franca: ngôn ngữ chung 
  • tricky (adj): khó khăn 
  • spotlight (n): sự chú ý 

Bài dịch:

Tiếng Anh thực sự đã được định vị để tiếp tục là một ngôn ngữ toàn cầu nổi bật. Nó được sử dụng rộng rãi và phục vụ như một ngôn ngữ chung cho giao tiếp quốc tế, kinh doanh và học thuật. Tuy nhiên, việc dự đoán tương lai luôn có chút khó khăn. Các ngôn ngữ khác cũng có ảnh hưởng và thế giới ngày càng trở nên liên kết với nhau hơn. Vì vậy, mặc dù tiếng Anh vẫn giữ vai trò quan trọng nhưng có khả năng nó cũng sẽ cần chia sẻ sự chú ý với các ngôn ngữ khác.

👉Tham khảo khóa học IELTS Speaking của STUDY4:

KHÓA HỌC [IELTS Intensive Speaking] cung cấp cho bạn những bài luyện tập để đạt điểm số cao trong phần thi này!

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh qua audio minh họa và chữa phát âm tự động;

📝Học cách trả lời từ samples chuẩn (bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập);

📚Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học;

🔊Thực hành luyện nói: Tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.

🎙️Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe the time when you had to communicate in a foreign language” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!