bài mẫu ielts speaking Describe a new shop that has recently opened in your city/town

“Describe a new shop that has recently opened in your city/town” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a new shop that has recently opened in your city/town

You should say:

  • Where the shop is
  • What it sells
  • Who goes to this shop

And explain how successful you think it will be in the future.

Bài mẫu band 8.0+:

A new shop that has recently opened in my city is a trendy and vibrant café called "Brew Haven." Nestled in the heart of the town center, it has quickly become a popular hotspot for locals and visitors alike.

As you step inside Brew Haven, you are greeted by a warm and inviting atmosphere. The interior is tastefully decorated with rustic wooden furniture, cozy seating areas, and charming wall art. Soft background music sets a relaxing ambiance, making it an ideal place to unwind or catch up with friends.

The café boasts an extensive menu of specialty coffees, teas, and freshly baked pastries. From aromatic espressos to creamy lattes and exotic loose-leaf teas, there is something to cater to every palate. The skilled baristas take pride in their craft, ensuring each drink is expertly brewed and presented with artistic flair.

What sets Brew Haven apart is its commitment to sustainability. They use organic and locally sourced ingredients, eco-friendly packaging, and promote recycling. Additionally, the café hosts workshops on coffee brewing techniques and hosts local artists' exhibitions, creating a sense of community involvement.

The shop's cozy ambiance, delectable beverages, and dedication to sustainability have made it a beloved addition to the town. Brew Haven has quickly become a go-to destination for coffee enthusiasts, providing a delightful space to savor a cup of coffee, connect with friends, and enjoy a moment of tranquility in our bustling city.

Từ vựng cần lưu ý:

  • vibrant (adj): sống động
  • nestle (v): nép mình
  • hotspot (n): điểm thu hút
  • interior (v): nội thất
  • rustic (adj): mộc mạc
  • ambience (n): bầu không khí
  • unwind (v): giải trí 
  • boast (v): khoe, trưng ra
  • aromatic (adj): thơm
  • exotic (adj): kỳ lạ, lạ miệng
  • cater (v): phục vụ
  • flair (n): có tài (năng lực sẵn có), đẹp sẵn
  • sustainability (n): sự bền vững
  • eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
  • delectable (adj): ngon lành
  • savor (v): thưởng thức

Bài dịch:

Một cửa hàng mới mở gần đây trong thành phố của tôi là một quán cà phê thời thượng và sống động có tên là "Brew Haven". Ẩn mình ở trung tâm của trung tâm thị trấn, nó đã nhanh chóng trở thành một điểm thu hút phổ biến cho người dân địa phương cũng như du khách.

Khi bước vào bên trong Brew Haven, bạn sẽ được chào đón bởi một bầu không khí ấm áp và mời gọi. Nội thất được trang trí trang nhã với đồ nội thất bằng gỗ mộc mạc, khu vực tiếp khách ấm cúng và tác phẩm nghệ thuật treo tường quyến rũ. Nhạc nền nhẹ nhàng tạo nên bầu không khí thư giãn, khiến nơi đây trở thành một nơi lý tưởng để thư giãn hoặc gặp gỡ bạn bè.

Quán cà phê có thực đơn phong phú gồm cà phê đặc sản, trà và bánh ngọt mới nướng. Từ cà phê espresso thơm đến latte kem và các loại trà lạ miệng, luôn có thứ gì đó để phục vụ cho mọi khẩu vị. Các nhân viên pha cà phê lành nghề tự hào về tay nghề của họ, đảm bảo mỗi loại đồ uống đều được pha chế một cách chuyên nghiệp và được trình bày một cách tinh tế mang tính nghệ thuật.

Điều làm nên sự khác biệt của Brew Haven là cam kết về tính bền vững. Họ sử dụng các thành phần hữu cơ và có nguồn gốc địa phương, bao bì thân thiện với môi trường và khuyến khích tái chế. Ngoài ra, quán cà phê còn tổ chức các buổi hội thảo về kỹ thuật pha cà phê và tổ chức các cuộc triển lãm của các nghệ sĩ địa phương, tạo cảm giác liên kết với cộng đồng.

Bầu không khí ấm cúng của cửa hàng, đồ uống ngon lành và việc luôn duy trì tính bền vững đã khiến nó trở thành một điểm đến mới được yêu thích tại thị trấn. Brew Haven đã nhanh chóng trở thành điểm đến lý tưởng của những người đam mê cà phê, mang đến một không gian thú vị để thưởng thức tách cà phê, kết nối với bạn bè và tận hưởng giây phút yên bình trong thành phố nhộn nhịp của chúng ta.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. What kinds of shops are popular in your city?

Loại cửa hàng nào phổ biến ở thành phố của bạn?

Bài mẫu:

“In my city, a variety of shops are popular. Fashion boutiques, electronic stores, and supermarkets are highly frequented. Additionally, there is a growing trend of specialty shops such as organic food stores, artisanal coffee shops, and vintage clothing boutiques. These unique shops cater to niche interests and provide a personalized shopping experience. Moreover, with the rise of online shopping, e-commerce platforms have gained popularity, offering convenience and a wide range of products to residents.”

Từ vựng:

  • frequent (v): lui tới
  • artisanal (adj): thủ công
  • cater (v): phục vụ
  • niche (adj): đặc biệt, ít người có
  • e-commerce (n): nền tảng trực tuyến

Bài dịch:

Ở thành phố của tôi, rất nhiều cửa hàng nổi tiếng. Các cửa hàng thời trang, cửa hàng điện tử và siêu thị rất thường xuyên được mọi người lui tới. Ngoài ra, có một xu hướng gia tăng các cửa hàng đặc sản như cửa hàng thực phẩm hữu cơ, cửa hàng cà phê thủ công hay cửa hàng quần áo cổ điển. Những cửa hàng độc đáo này phục vụ cho các sở thích ít người muốn và cung cấp trải nghiệm mua sắm được cá nhân hóa. Hơn nữa, với sự gia tăng của mua sắm trực tuyến, các nền tảng thương mại điện tử đã trở nên phổ biến, mang đến sự tiện lợi và nhiều loại sản phẩm cho cư dân.

2.2. Why do young people enjoy going to boutiques?

Tại sao giới trẻ thích đến cửa hàng thời trang?

Bài mẫu:

“Young people enjoy going to boutiques for several reasons. Firstly, boutiques often offer unique and trendy fashion items that cater to their style preferences. Secondly, the personalized and intimate shopping experience in boutiques can make them feel special and valued. Additionally, boutiques often provide a curated selection of high-quality products, allowing young people to express their individuality and stand out from the crowd. Overall, boutiques provide a more exclusive and tailored shopping experience that appeals to the tastes and desires of young people.”

Từ vựng:

  • boutique (n): cửa hàng thời trang 
  • intimate (adj): (adj): thân mật
  • curated (adj): tuyển chọn
  • stand out (phrasal verb): nổi bật
  • appeal (v): thu hút

Bài dịch:

Những người trẻ tuổi thích đi đến các cửa hàng thời trang vì nhiều lý do. Đầu tiên, các cửa hàng thường cung cấp các mặt hàng thời trang độc đáo và hợp thời trang phục vụ cho sở thích cho phong cách của họ. Thứ hai, trải nghiệm mua sắm được cá nhân hóa và thân mật trong các cửa hàng có thể khiến họ cảm thấy đặc biệt và có giá trị. Ngoài ra, các cửa hàng thường cung cấp các sản phẩm được tuyển chọn chất lượng cao, cho phép những người trẻ tuổi thể hiện cá tính và nổi bật giữa đám đông. Nhìn chung, các cửa hàng mang đến trải nghiệm mua sắm độc quyền và phù hợp hơn, thu hút thị hiếu và mong muốn của giới trẻ.

2.3. Do you think location is the key factor that attracts customers?

Bạn có nghĩ rằng vị trí là yếu tố quan trọng thu hút khách hàng không?

Bài mẫu:

“Location can indeed be a crucial factor in attracting customers. A well-situated establishment in a busy area with high footfall has a greater chance of catching people's attention and drawing them in. A convenient location that is easily accessible can also increase customer convenience and encourage repeat visits. However, it's important to note that other factors like product quality, customer service, and pricing also play significant roles in attracting and retaining customers. The location alone may not guarantee success, but it certainly contributes to a business's visibility and potential customer base.”

Từ vựng:

  • crucial (adj): quan trọng
  • well-situated establishment: vị trí tốt
  • footfall (n): lượng người qua lại
  • guarantee (v): đảm bảo

Bài dịch:

Vị trí thực sự có thể là một yếu tố quan trọng trong việc thu hút khách hàng. Một cơ sở có vị trí tốt trong một khu vực sầm uất với lượng người qua lại nhiều sẽ có nhiều cơ hội thu hút sự chú ý của mọi người và thu hút khách hàng hơn. Một vị trí thuận tiện, dễ tiếp cận cũng có thể làm tăng sự thuận tiện cho khách hàng và khuyến khích các lượt ghé thăm lần sau. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý là các yếu tố khác như chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng và giá cả cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. Một mình yếu tố vị trí có thể không đảm bảo thành công, nhưng nó chắc chắn góp phần vào khả năng được biết đến của doanh nghiệp và cơ sở khách hàng tiềm năng.

2.4. What is the difference between a small shop and a large shop?

Cửa hàng nhỏ và cửa hàng lớn có gì khác nhau?

Bài mẫu:

“The difference between a small shop and a large shop lies in several aspects. Small shops are typically more compact and have a limited selection of products. They often offer personalized customer service and a sense of familiarity. On the other hand, large shops are spacious with a wide range of products and brands. They may have self-service options and offer more variety. Large shops may also provide a one-stop shopping experience and often have higher footfall due to their size and reputation.”

Từ vựng:

  • compact (adj): nhỏ gọn
  • familiarity (n): cảm giác quen thuộc
  • spacious (adj): rộng rãi
  • self-service (adj): tự phục vụ
  • reputation (n): danh tiếng

Bài dịch:

Sự khác biệt giữa một cửa hàng nhỏ và một cửa hàng lớn nằm ở một số khía cạnh. Các cửa hàng nhỏ thường nhỏ gọn hơn và có ít lựa chọn sản phẩm hơn. Họ thường cung cấp dịch vụ khách hàng được cá nhân hóa và tạo cảm giác quen thuộc. Mặt khác, các cửa hàng lớn thường rộng rãi với nhiều loại sản phẩm và thương hiệu. Họ có thể có các tùy chọn tự phục vụ và cung cấp đa dạng sản phẩm hơn. Các cửa hàng lớn cũng có thể cung cấp trải nghiệm mua sắm một cửa và thường có lượng khách hàng ghé thăm cao hơn do quy mô và danh tiếng của họ.

2.5. How important are price and quality in influencing consumer behavior?

Giá cả và chất lượng ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng quan trọng đến mức nào?

Bài mẫu:

“Price and quality play significant roles in shaping consumer behavior. While price is often a primary consideration, consumers also prioritize quality. The balance between the two depends on individual preferences and purchasing power. A lower price may attract budget-conscious buyers, but quality reassurance can justify higher prices. Ultimately, consumers seek value for their money, weighing price against perceived quality. The interplay between price and quality greatly influences purchase decisions, and businesses must understand this dynamic to effectively cater to consumer needs.”

Từ vựng:

  • reassurance (n): sự đảm bảo
  • justify (v): biện minh
  • interplay (n): sự tương trợ lẫn nhau
  • dynamic (n): động lực

Bài dịch:

Giá cả và chất lượng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi của người tiêu dùng. Trong khi giá cả thường là yếu tố được cân nhắc đầu tiên, người tiêu dùng cũng ưu tiên chất lượng. Sự cân bằng của chúng phụ thuộc vào sở thích cá nhân và khả năng mua. Giá thấp hơn có thể thu hút người mua quan tâm đến ngân sách, nhưng sự đảm bảo về chất lượng có thể đảm bảo bán được giá cao hơn. Cuối cùng, người tiêu dùng tìm kiếm sự giá trị đồng tiền của họ, cân nhắc về giá cả sẽ cao hơn so với chất lượng cảm nhận. Tác động qua lại giữa giá cả và chất lượng ảnh hưởng lớn đến quyết định mua hàng, các doanh nghiệp cần hiểu động lực này để đáp ứng hiệu quả nhu cầu của người tiêu dùng.

2.6. Why is cheap fashion so popular?

Tại sao thời trang giá rẻ lại được ưa chuộng?

Bài mẫu:

“Cheap fashion is popular primarily due to affordability and accessibility. In today's fast-paced consumer culture, people seek trendy clothing at affordable prices. Cheap fashion allows individuals to follow the latest trends without breaking the bank. Additionally, the availability of low-cost fashion options through online platforms and fast fashion retailers makes it convenient for people to purchase new clothing frequently. However, the environmental and ethical implications of cheap fashion are a growing concern, raising the need for sustainable and responsible alternatives.”

Từ vựng:

  • affordability (n): khả năng chi trả
  • break the bank (idiom): tốn quá nhiều tiền
  • ethical (adj): đạo đức
  • alternative (n): lựa chọn thay thế

Bài dịch:

Thời trang giá rẻ phổ biến chủ yếu do khả năng chi trả và khả năng tiếp cận. Trong nền văn hóa tiêu dùng nhanh ngày nay, mọi người tìm kiếm quần áo hợp thời trang với giá cả phải chăng. Thời trang giá rẻ cho phép các cá nhân chạy theo những xu hướng mới nhất mà không tốn quá nhiều chi phí. Ngoài ra, sự sẵn có của các lựa chọn thời trang giá rẻ thông qua các nền tảng trực tuyến và các nhà bán lẻ thời trang nhanh giúp mọi người dễ dàng mua quần áo mới thường xuyên. Tuy nhiên, những tác động về mặt môi trường và đạo đức của thời trang giá rẻ đang là mối lo ngại ngày càng lớn, làm tăng nhu cầu về các lựa chọn thay thế bền vững và có trách nhiệm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a new shop that has recently opened in your city/town” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!