Describe an activity you usually do that wastes your time - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe an activity you usually do that wastes your time” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an activity you usually do that wastes your time

You should say:

  • What it is
  • When you usually do it
  • Why you do it

And explain why you think it wastes your time.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

Well, one activity that I reckon definitely chews up a lot of my time is scrolling through social media. It’s something I tend to do pretty much every day, usually in the evenings, or honestly, whenever I find myself with a spare moment. You know, those times when you just flop down on the couch and think you’ll just check one thing, and then, before you know it, you’re an hour deep into watching cat videos and food blogs.

So, why do I do it? Well, initially, it's always just to catch up, see what's happening with my friends, the news, and maybe follow up on some event. But it's incredibly easy to get sidetracked. Social media platforms are designed to keep you engaged as long as possible—they’re really good at showing you stuff that catches your eye. Plus, there’s always that slight fear of missing out, isn’t there? If you don’t check your phone, you might miss something big.

But why do I think it wastes my time? Honestly, most of the stuff I end up looking at is either not important or just repetitive. And it eats into the time I could use much more productively—like working on a hobby, reading, or even just getting some extra sleep. The irony is, I often end up feeling neither relaxed nor entertained, just more drained. I guess it’s about finding that balance, right? But, as of now, I definitely see it as a bit of a time-waster.

Từ vựng cần lưu ý:

  • reckon (v): thừa nhận, chắc chắn
  • scroll (v): lướt 
  • spare (adj): rảnh 
  • couch (n): ghế bành, ghế sofa
  • catch up: cập nhật 
  • sidetrack (v): đi chệch hướng 
  • fear (n): nỗi sợ 
  • stuff (n): mọi thứ, điều gì đó 
  • repetitive (adj): lặp lại 
  • productively (adv): có năng suất 
  • irony (n): điều trớ trêu 
  • drained (adj): kiệt sức
  • time-waster (n): điều lãng phí thời gian 

Bài dịch:

Một hoạt động mà tôi nghĩ chắc chắn tiêu tốn rất nhiều thời gian của tôi là lướt mạng xã hội. Đó là điều tôi có xu hướng làm khá nhiều mỗi ngày, thường là vào buổi tối, hoặc thành thật mà nói, bất cứ khi nào tôi thấy mình có thời gian rảnh rỗi. Bạn biết đấy, những lúc bạn ngồi phịch xuống ghế và nghĩ rằng mình sẽ chỉ kiểm tra một thứ, rồi sau đó, trước khi bạn nhận ra điều đó, bạn đã dành cả tiếng đồng hồ để xem video về mèo và blog về ẩm thực.

Vậy tại sao tôi lại làm điều đó? Ban đầu, nó chỉ là để cập nhật tin tức, xem điều gì đang xảy ra với bạn bè của tôi, tin tức và có thể theo dõi một số sự kiện. Nhưng nó lại cực kỳ dễ bị lạc hướng. Các nền tảng truyền thông xã hội được thiết kế để giúp bạn tương tác lâu nhất có thể-chúng thực sự giỏi trong việc hiển thị cho bạn những nội dung thu hút sự chú ý của bạn. Ngoài ra, luôn có một nỗi sợ về bỏ lỡ thông tin, phải không? Nếu không kiểm tra điện thoại, bạn có thể bỏ lỡ điều gì đó lớn lao.

Nhưng tại sao tôi lại nghĩ việc đó làm lãng phí thời gian của tôi? Thành thật mà nói, hầu hết những thứ tôi xem đều không quan trọng hoặc chỉ lặp đi lặp lại. Và nó ngốn hết thời gian mà tôi có thể sử dụng hiệu quả hơn nhiều-chẳng hạn như thực hiện sở thích nào đó, đọc sách hoặc thậm chí chỉ ngủ thêm một chút. Điều trớ trêu là, cuối cùng tôi thường cảm thấy không được thư giãn cũng như không được giải trí mà càng kiệt sức hơn. Tôi đoán giải pháp chính là việc tìm kiếm sự cân bằng, phải không? Nhưng hiện tại, tôi chắc chắn thấy việc đó hơi lãng phí thời gian.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. How do you balance life and work?

Làm thế nào để bạn cân bằng giữa cuộc sống và công việc?

Bài mẫu:

“Balancing life and work really boils down to prioritizing and setting clear boundaries. I try to allocate specific times for work and ensure I stick to them. Outside those hours, I focus on personal activities or relaxation. It’s also crucial to delegate tasks when possible and say no to commitments that overextend my schedule. Keeping a planner helps a lot to visually organize my time and responsibilities.”

Từ vựng:

  • boil down to (phrasal verb): nguyên nhân chính của việc gì đó 
  • allocate (v): phân bổ 
  • delegate (v): giao phó nhiệm vụ 
  • overextend (v): kéo dài quá mức

Bài dịch:

Cân bằng cuộc sống và công việc chính là tập trung vào việc ưu tiên và thiết lập ranh giới rõ ràng. Tôi cố gắng phân bổ thời gian cụ thể cho công việc và đảm bảo rằng tôi tuân thủ chúng. Ngoài những giờ đó, tôi tập trung vào các hoạt động cá nhân hoặc thư giãn. Điều quan trọng nữa là giao phó nhiệm vụ khi có thể và nói không với những cam kết khiến lịch trình của tôi bị kéo dài quá mức. Việc giữ một bản kế hoạch giúp tôi sắp xếp thời gian và trách nhiệm một cách trực quan rất nhiều.

2.2. Will you continue doing something when you are aware that it’s a waste of time?

Liệu bạn có tiếp tục làm điều gì đó khi nhận thấy điều đó là lãng phí thời gian không?

Bài mẫu:

“Occasionally, yes, if it provides some emotional or stress relief. For example, watching a favorite TV show can feel like procrastination, but it also helps me unwind and recharge. However, I try to be mindful and not let these activities consume more time than they should. It’s about striking a balance and ensuring it doesn’t interfere with my productivity or responsibilities.”

Từ vựng:

  • procrastination (n): trì hoãn 
  • mindful (adj): lưu tâm 
  • interfere (v): can thiệp, ảnh hưởng 
  • productivity (n): năng suất 

Bài dịch:

Thỉnh thoảng, nếu nó giúp giảm bớt cảm xúc hoặc căng thẳng. Ví dụ, xem một chương trình truyền hình yêu thích có thể khiến tôi cảm thấy trì hoãn nhưng nó cũng giúp tôi thư giãn và nạp lại năng lượng. Tuy nhiên, tôi cố gắng lưu tâm và không để những hoạt động này tiêu tốn nhiều thời gian hơn mức cần thiết. Đó là việc đạt được sự cân bằng và đảm bảo nó không ảnh hưởng đến năng suất hoặc các trách nhiệm của tôi.

2.3. What kinds of things make people feel pressured?

Những điều gì khiến mọi người cảm thấy áp lực?

Bài mẫu:

“High expectations, either self-imposed or from others, are a major source of pressure. Deadlines, competition in the workplace, and social comparisons through platforms like social media also contribute significantly. Financial worries and striving for personal or professional success can further intensify this pressure, making people feel like they're constantly having to meet high standards.”

Từ vựng:

  • self-imposed (adj): tự đặt ra 
  • financial worry: lo lắng về tài chính 
  • strive (v): phấn đấu 
  • intensify (v): làm tăng thêm 

Bài dịch:

Những kỳ vọng cao, do bản thân đặt ra hoặc từ người khác là các nguồn áp lực chính. Thời hạn giải quyết công việc, sự cạnh tranh tại nơi làm việc và sự so sánh xã hội thông qua các nền tảng như mạng xã hội cũng góp phần đáng kể vào việc này. Những lo lắng về tài chính và phấn đấu để đạt được thành công cá nhân hoặc nghề nghiệp có thể làm tăng thêm áp lực này, khiến mọi người cảm thấy như họ liên tục phải đáp ứng những tiêu chuẩn cao.

2.4. Why do some people refuse to abide by rules?

Tại sao một số người từ chối tuân thủ các quy tắc?

Bài mẫu:

“Some people might refuse to follow rules if they feel the rules are unfair or impinge on their freedom. Others might resist due to a lack of understanding of the benefits those rules provide. There’s also a psychological aspect where some individuals naturally challenge authority as a way of asserting independence or expressing dissent against what they perceive as control.”

Từ vựng:

  • impinge on sth (phrasal verb): xâm phạm, tác động lên 
  • psychological (adj): tâm lý 
  • assert (v): khẳng định 
  • dissent (n): sự bất đồng 

Bài dịch:

Một số người có thể từ chối tuân theo các quy tắc nếu họ cảm thấy các quy tắc đó không công bằng hoặc xâm phạm quyền tự do của họ. Những người khác có thể phản đối do thiếu hiểu biết về lợi ích mà các quy tắc đó mang lại. Ngoài ra còn có một khía cạnh tâm lý trong đó một số cá nhân thách thức quyền lực một cách tự nhiên như một cách khẳng định sự độc lập hoặc bày tỏ sự bất đồng quan điểm chống lại những gì họ cho là quyền kiểm soát.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an activity you usually do that wastes your time” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!