Describe an occasion when you wore your best clothes - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe an occasion when you wore your best clothes” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an occasion when you wore your best clothes

You should say:

  • What this occasion was
  • What clothes you wore
  • Why you chose to wear these clothes

And explain how you felt about wearing your best clothes.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One memorable occasion when I wore my best clothes was my cousin's wedding last summer. It was a grand event held at a luxurious banquet hall, and I knew I needed to dress to impress.

For the occasion, I opted for a stylish navy blue suit paired with a crisp white dress shirt and a vibrant silk tie. I completed the look with polished black leather shoes and accessorized with a matching belt and a sleek watch. I chose this outfit because I wanted to strike the perfect balance between elegance and sophistication, suitable for a formal event like a wedding.

Wearing my best clothes made me feel confident and empowered. The suit fit me impeccably, accentuating my figure and enhancing my overall appearance. As I walked into the venue, I received compliments from friends and family, which boosted my self-esteem and made me feel proud of my outfit choice. Moreover, dressing up for such a special occasion added to the excitement and joy of celebrating my cousin's love and union.

Overall, wearing my best clothes for the wedding was not only a fashion statement but also a reflection of my respect and admiration for the happy couple, making the occasion even more memorable and enjoyable.

Từ vựng cần lưu ý:

  • grand (adj): hoành tráng 
  • luxurious (adj): sang trọng 
  • banquet (n): bữa tiệc 
  • stylish (adj): sành điệu 
  • crisp (n): gọn gàng, tinh khôi 
  • tie (n): cà vạt 
  • polished (adj): bóng loáng 
  • sleek (adj): cao cấp, thanh lịch 
  • elegance (n): thanh lịch 
  • sophistication (n): tinh tế, sang trọng 
  • impeccably (adv): hoàn hảo 
  • accentuate (v): làm nổi bật
  • compliment (n): lời khen 
  • self-esteem (n): lòng tự trọng 
  • celebrate (v): chúc mừng 
  • admiration (n): sự ngưỡng mộ 

Bài dịch:

Một dịp đáng nhớ khi tôi mặc bộ quần áo đẹp nhất của mình là vào đám cưới của người anh họ vào mùa hè năm ngoái. Đó là một sự kiện hoành tráng được tổ chức tại một sảnh tiệc sang trọng, và tôi biết rằng mình cần phải ăn mặc thật ấn tượng.

Vào dịp này, tôi đã chọn một bộ vest màu xanh navy sành điệu kết hợp với áo sơ mi trắng tinh khôi và cà vạt lụa sặc sỡ. Tôi hoàn thiện bộ trang phục với đôi giày da đen bóng loáng và phối cùng thắt lưng cùng màu và đồng hồ thanh lịch. Tôi chọn bộ trang phục này vì muốn đạt được sự cân bằng hoàn hảo giữa vẻ thanh lịch và sang trọng, phù hợp cho một sự kiện trang trọng như đám cưới.

Việc mặc bộ quần áo đẹp nhất khiến tôi cảm thấy tự tin và mạnh mẽ. Bộ vest vừa vặn hoàn hảo, tôn lên dáng vóc và cải thiện diện mạo tổng thể của tôi. Khi bước vào nơi tổ chức, tôi nhận được những lời khen ngợi từ bạn bè và gia đình, điều này nâng cao lòng tự trọng của tôi và khiến tôi tự hào về lựa chọn trang phục của mình. Hơn nữa, việc diện đồ đẹp cho một dịp đặc biệt như vậy đã tăng thêm sự phấn khích và niềm vui khi chúc mừng tình yêu và sự kết hợp của anh họ tôi.

Nhìn chung, việc mặc bộ quần áo đẹp nhất cho đám cưới không chỉ là một tuyên bố thời trang mà còn thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ của tôi đối với cặp đôi hạnh phúc, làm cho dịp này càng thêm đáng nhớ và thú vị.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. On which occasions do people wear formal clothes in your country?

Ở nước bạn người ta mặc trang phục trang trọng vào những dịp nào?

Bài mẫu:

“In my country, people wear formal clothes on various occasions such as weddings, religious ceremonies, graduations, and important business events. These events typically require attire that reflects respect, professionalism, and cultural norms, prompting individuals to dress formally to mark the significance of the occasion.”

Từ vựng:

  • religious ceremony: nghi lễ tôn giáo 
  • attire (): trang phục 
  • professionalism (n): sự chuyên nghiệp 
  • prompt (v): nhắc nhở, gợi ý 

Bài dịch:

Ở đất nước tôi, mọi người mặc trang phục trang trọng trong nhiều dịp khác nhau như đám cưới, nghi lễ tôn giáo, lễ tốt nghiệp và các sự kiện kinh doanh quan trọng. Những sự kiện này thường yêu cầu trang phục phản ánh sự tôn trọng, tính chuyên nghiệp và chuẩn mực văn hóa, nhắc nhở các cá nhân phải ăn mặc trang trọng để đánh dấu tầm quan trọng của sự kiện.

2.2. Why do some people dislike wearing formal clothes?

Tại sao một số người không thích mặc quần áo trang trọng?

Bài mẫu:

“Some people may dislike wearing formal clothes due to discomfort, feeling constrained or restricted in formal attire. Others may find formal clothing too expensive, impractical for daily wear, or simply prefer more casual styles that allow for greater freedom of movement and expression.”

Từ vựng:

  • discomfort (n): khó chịu, không thoải mái 
  • constrained (adj): gò bó 
  • impractical (adj): không thực tế, thiếu tính thực tiễn 
  • casual (adj): giản dị, thoải mái 

Bài dịch:

Một số người có thể không thích mặc quần áo trang trọng vì sự khó chịu, cảm thấy gò bó hoặc hạn chế trong trang phục trang trọng. Những người khác có thể thấy quần áo trang trọng quá đắt tiền, không thực tế để mặc hàng ngày hoặc đơn giản là thích những phong cách thoải mái hơn cho phép tự do di chuyển và thể hiện nhiều hơn.

2.3. Do you think people spend too much money on clothes for special occasions?

Bạn có nghĩ mọi người chi quá nhiều tiền vào quần áo cho những dịp đặc biệt không?

Bài mẫu:

“Yes, some people may spend a significant amount of money on clothes for special occasions, especially for weddings or milestone events. While it's natural to want to look good and feel confident on important occasions, overspending on clothing can lead to financial strain and may not align with one's priorities or values.”

Từ vựng:

  • milestone (n): cột mốc quan trọng 
  • overspending (n): chi tiêu quá mức 
  • financial strain: khó khăn về tài chính 
  • align (v): phù hợp 

Bài dịch:

Đúng vậy, một số người có thể chi một số tiền đáng kể cho quần áo cho những dịp đặc biệt, đặc biệt là cho đám cưới hoặc các sự kiện quan trọng. Mặc dù việc muốn mình trông đẹp và cảm thấy tự tin trong những dịp quan trọng là điều hiển nhiên, nhưng việc chi tiêu quá mức cho quần áo có thể dẫn đến khó khăn về tài chính và có thể không phù hợp với các ưu tiên hoặc giá trị của một người.

2.4. Why do some people like wearing the traditional clothes of their country?

Tại sao một số người thích mặc trang phục truyền thống của đất nước họ?

Bài mẫu:

“Some people appreciate wearing the traditional clothes of their country as a way to connect with their cultural heritage, express their identity, and showcase their pride in their roots. Traditional clothing often carries symbolic significance and reflects the rich history, customs, and values of a community or region.”

Từ vựng:

  • cultural heritage: di sản văn hóa 
  • identity (n): bản sắc 
  • symbolic (adj): mang tính biểu tượng 
  • reflect (v): phản ánh 

Bài dịch:

Một số người thích mặc trang phục truyền thống của đất nước họ như một cách để kết nối với di sản văn hóa, thể hiện bản sắc và thể hiện niềm tự hào về cội nguồn của họ. Trang phục truyền thống thường mang ý nghĩa biểu tượng và phản ánh lịch sử, phong tục và giá trị phong phú của một cộng đồng hoặc khu vực nào đó.

2.5. Do you think people will stop wearing traditional clothes in the future?

Bạn có nghĩ trong tương lai mọi người sẽ ngừng mặc quần áo truyền thống không?

Bài mẫu:

“While the trend towards globalization and modernization may influence fashion choices, traditional clothing is likely to endure as an integral part of cultural identity and heritage. While some aspects of traditional dress may evolve over time, they are unlikely to disappear entirely, as they hold deep cultural and historical significance for many people.”

Từ vựng:

  • modernization (n): hiện đại hóa 
  • endure (v): tồn tại 
  • integral (adj): không thể thiếu 
  • evolve (v): phát triển 

Bài dịch:

Trong khi xu hướng toàn cầu hóa và hiện đại hóa có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn thời trang, trang phục truyền thống có thể sẽ tồn tại như một phần không thể thiếu trong bản sắc và di sản văn hóa. Mặc dù một số khía cạnh của trang phục truyền thống có thể phát triển theo thời gian nhưng chúng khó có thể biến mất hoàn toàn vì chúng vẫn mang ý nghĩa văn hóa và lịch sử sâu sắc đối với nhiều người.

2.6. Is it a good thing for people around the world to dress in a similar way?

Việc mọi người trên khắp thế giới ăn mặc giống nhau có phải là điều tốt không?

Bài mẫu:

“While diversity in fashion allows for individual expression and cultural identity, a degree of uniformity in global fashion trends can promote inclusivity and foster a sense of unity across different cultures. However, it's essential to strike a balance between celebrating cultural diversity and embracing global fashion trends without erasing unique cultural identities.”

Từ vựng:

  • uniformity (n): độ đồng nhất 
  • inclusivity (n): tính toàn diện 
  • strike a balance: đạt được sự cân bằng 
  • embrace (v): nắm bắt

Bài dịch:

Trong khi sự đa dạng trong thời trang cho phép thể hiện cá nhân và bản sắc văn hóa, mức độ đồng nhất trong xu hướng thời trang toàn cầu có thể thúc đẩy tính toàn diện và nâng cao cảm giác thống nhất giữa các nền văn hóa khác nhau. Tuy nhiên, điều cần thiết là phải đạt được sự cân bằng giữa tôn vinh sự đa dạng văn hóa và nắm bắt xu hướng thời trang toàn cầu mà không xóa bỏ bản sắc văn hóa độc đáo.

2.7. Do you think people place too much importance on fashionable clothing?

Bạn có nghĩ mọi người quá coi trọng quần áo thời trang không?

Bài mẫu:

“While fashion can be a form of self-expression and creativity, placing too much importance on fashionable clothing can lead to materialism, superficiality, and unrealistic beauty standards. It's important to prioritize comfort, authenticity, and personal style over fleeting trends and external validation.”

Từ vựng:

  • self-expression (n): thể hiện bản thân 
  • materialism (n): chủ nghĩa vật chất 
  • superficiality (n): sự hời hợt, giả tưởng 
  • fleeting (adj): nhất thời 

Bài dịch:

Trong khi thời trang có thể là một hình thức thể hiện bản thân và sự sáng tạo, việc chú tâm quá nhiều vào quần áo thời trang có thể dẫn đến chủ nghĩa vật chất, sự hời hợt và những tiêu chuẩn cái đẹp không thực tế. Điều quan trọng là phải ưu tiên sự thoải mái, tính chân thực và phong cách cá nhân hơn là những xu hướng nhất thời và sự công nhận từ bên ngoài.

2.8. Do you think about the view that the fashion industry must consider environmental issues more?

Bạn có đồng tình với quan điểm ngành thời trang phải quan tâm đến vấn đề môi trường nhiều hơn không?

Bài mẫu:

“Yes, the fashion industry must consider environmental issues more seriously to mitigate its negative impact on the planet. From sustainable sourcing of materials to ethical production practices and reducing waste, the fashion industry has a responsibility to address environmental concerns and adopt more eco-friendly and ethical practices.”

Từ vựng:

  • mitigate (v): giảm thiểu 
  • sustainable (adj): bền vững 
  • ethical (adj): có đạo đức 
  • eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường 

Bài dịch:

Đúng vậy, ngành thời trang phải quan tâm tới các vấn đề môi trường một cách nghiêm túc hơn để giảm thiểu tác động tiêu cực của nó đối với hành tinh. Từ nguồn nguyên liệu bền vững đến thực hành sản xuất có đạo đức và giảm chất thải, ngành thời trang có trách nhiệm giải quyết các mối quan tâm về môi trường và áp dụng các thực hành có đạo đức và thân thiện với môi trường hơn.

2.9. Do you think fashion design is a meaningful art form?

Bạn có nghĩ thiết kế thời trang là một loại hình nghệ thuật có ý nghĩa không?

Bài mẫu:

“Fashion design can indeed be a meaningful art form, as it involves creativity, innovation, and cultural expression. Fashion designers often draw inspiration from various sources, including art, history, nature, and social issues, to create clothing that reflects their vision and values. Fashion has the power to evoke emotions, challenge norms, and shape identity, making it a dynamic and influential art form that resonates with people around the world.”

Từ vựng:

  • innovation (n): sự đổi mới 
  • inspiration (n): cảm hứng 
  • evoke (v): khơi gợi 
  • dynamic (adj): năng động 
  • resonate (v): gây tiếng vang 

Bài dịch:

Thiết kế thời trang thực sự có thể là một loại hình nghệ thuật có ý nghĩa vì nó liên quan đến sự sáng tạo, đổi mới và thể hiện văn hóa. Các nhà thiết kế thời trang thường lấy cảm hứng từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm nghệ thuật, lịch sử, thiên nhiên và các vấn đề xã hội để tạo ra những bộ quần áo phản ánh tầm nhìn và giá trị của họ. Thời trang có khả năng khơi gợi cảm xúc, thách thức các chuẩn mực và định hình bản sắc, khiến nó trở thành một loại hình nghệ thuật năng động và có sức ảnh hưởng, gây được tiếng vang với mọi người trên khắp thế giới.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an occasion when you wore your best clothes” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!