Describe an intelligent person you know - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe an intelligent person you know” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an intelligent person you know

You should say

  • Who the person is
  • What he/she does
  • Why you think he/she is smart

How do you feel about him/her.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

I'd like to talk about a classmate I knew in high school, Hoang, who left a lasting impression on me as an exceptionally intelligent individual. Hoang was not only academically gifted but also had a remarkable ability to apply his intelligence to various aspects of life.

Academically, he consistently led our class, effortlessly simplifying complex concepts to aid his peers. His prowess in mathematics and science was remarkable. Beyond excelling in exams, he patiently tutored others in challenging subjects.

Hoang's exceptional intelligence stood out through his holistic thinking, problem-solving skills, and insatiable intellectual curiosity. He actively participated in thought-provoking discussions, both in and out of the classroom, covering a wide array of topics.

Hoang's intelligence extended beyond academics. He was a talented musician, a skillful artist, and a well-rounded athlete. His ability to excel in such diverse areas highlighted his exceptional adaptability and the depth of his intelligence.

Moreover, Hoang's humility and willingness to collaborate were notable. His influence at our high school not only elevated academic standards but also motivated us to pursue excellence in all our pursuits.

In summary, Hoang, my high school classmate, was a brilliant and versatile individual who left a profound impact on our school community.

Từ vựng cần lưu ý:

  • impression (n): ấn tượng 
  • exceptionally (adv): cực kỳ 
  • gifted (adj): có tài năng 
  • remarkable (adj): vượt trội
  • effortlessly (adv): dễ dàng 
  • prowess (n): năng lực 
  • excel (v): giỏi, xuất sắc 
  • holistic (adj): toàn diện 
  • insatiable (adj): không chán nản 
  • thought-provoking (adj): kích thích tư duy 
  • extend (v): vượt qua 
  • well-rounded (adj): toàn diện 
  • adaptability (n): sự thích ứng 
  • humility (n): khiêm nhường 
  • brilliant (adj): thông minh 

Bài dịch:

Tôi muốn nói về một người bạn cùng lớp mà tôi biết ở trường trung học, Hoàng, người đã để lại ấn tượng lâu dài trong tôi là một người cực kỳ thông minh. Hoàng không chỉ có năng khiếu về học thuật mà còn có khả năng vượt trội trong việc áp dụng trí thông minh của mình vào nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống.

Về học thuật, anh ấy luôn dẫn đầu lớp chúng tôi, dễ dàng đơn giản hóa các khái niệm phức tạp để hỗ trợ các bạn cùng lớp. Năng lực của anh ấy trong toán học và khoa học thật đáng chú ý. Ngoài việc hoàn thành xuất sắc trong các kỳ thi, anh còn kiên nhẫn dạy kèm người khác những môn học khó.

Trí thông minh vượt trội của Hoàng nổi bật nhờ tư duy tổng thể, kỹ năng giải quyết vấn đề và trí tò mò về học thuật không chán nản. Anh tích cực tham gia vào các cuộc thảo luận kích thích tư duy cả trong và ngoài lớp học về nhiều chủ đề.

Trí thông minh của Hoàng không chỉ về học thuật. Anh là một nhạc sĩ tài năng, một nghệ sĩ khéo léo và một vận động viên giỏi. Khả năng vượt trội trong các lĩnh vực đa dạng như vậy đã làm nổi bật khả năng thích ứng đặc biệt và trí thông minh sâu sắc của anh ấy.

Hơn nữa, tính khiêm tốn và sẵn sàng hợp tác của Hoàng cũng rất đáng chú ý. Ảnh hưởng của anh ở trường trung học của chúng tôi không chỉ làm nâng cao tiêu chuẩn học tập mà còn thúc đẩy chúng tôi theo đuổi sự xuất sắc trong mọi hoạt động của mình.

Tóm lại, Hoàng, bạn cùng lớp cấp ba của tôi, là một cá nhân thông minh và đa năng, người đã để lại ảnh hưởng sâu sắc đến cộng đồng trường học của chúng tôi.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What kinds of games can help children become more intelligent?

Những loại trò chơi nào có thể giúp trẻ thông minh hơn?

Bài mẫu:

“Games that promote critical thinking, problem-solving, and strategy can enhance a child's intelligence. Board games like chess develop logical reasoning, while puzzles and brain teasers improve cognitive skills. Educational video games can boost memory and knowledge. Outdoor activities like scavenger hunts encourage creativity and teamwork. These games stimulate various aspects of a child's intelligence and are both fun and educational.”

Từ vựng:

  • critical thinking: tư duy phản biện 
  • logical reasoning: suy luận logic
  • cognitive (adj): nhận thức 
  • scavenger hunt: đi tìm đồ vật 

Bài dịch:

Các trò chơi thúc đẩy tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và chiến lược có thể nâng cao trí thông minh của trẻ. Các trò chơi trên bàn cờ như cờ vua phát triển khả năng suy luận logic, trong khi các câu đố và trò chơi trí tuệ cải thiện kỹ năng nhận thức. Trò chơi điện tử mang tính giáo dục có thể tăng cường trí nhớ và kiến thức. Các hoạt động ngoài trời như đi tìm đồ vật khuyến khích sự sáng tạo và tinh thần đồng đội. Những trò chơi này kích thích các khía cạnh khác nhau của trí thông minh của trẻ, vừa vui nhộn vừa mang tính giáo dục.

2.2. Do you agree that talking to children is the best way to develop their intelligence?

Bạn có đồng ý rằng nói chuyện với trẻ là cách tốt nhất để phát triển trí thông minh của chúng không?

Bài mẫu:

“Yes, talking to children is a fundamental way to boost their intelligence. Conversations stimulate their cognitive development, language skills, and critical thinking. It enhances vocabulary and problem-solving abilities. However, it's not the sole method. A holistic approach involving varied experiences, reading, and hands-on activities is ideal. Engaging dialogue is a powerful tool, but a mix of methods is key to nurturing a well-rounded, intelligent child.”

Từ vựng:

  • fundamental (adj): cơ bản 
  • stimulate (v): kích thích 
  • holistic (adj): toàn diện 
  • hands-on (adj): thực hành 
  • well-rounded (adj): toàn diện 

Bài dịch:

Đúng vậy, nói chuyện với trẻ là cách cơ bản để tăng cường trí thông minh của chúng. Cuộc trò chuyện kích thích sự phát triển nhận thức, kỹ năng ngôn ngữ và tư duy phê phán của trẻ. Nó tăng cường vốn từ vựng và khả năng giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, đó không phải là phương pháp duy nhất. Một cách tiếp cận toàn diện bao gồm các trải nghiệm, hoạt động đọc và thực hành đa dạng là rất lý tưởng. Một cuộc đối thoại hấp dẫn là một công cụ đắc lực, nhưng sự kết hợp nhiều phương pháp mới là chìa khóa để nuôi dưỡng một đứa trẻ thông minh và toàn diện.

2.3. Does spending lots of time on computers make children less intelligent?

Dành nhiều thời gian cho máy tính có khiến trẻ kém thông minh hơn không?

Bài mẫu:

“Spending excessive time on computers alone doesn't necessarily make children less intelligent. It can, however, affect their development if it replaces essential activities like physical exercise, social interaction, or reading. Balancing screen time with diverse activities is crucial for a child's overall growth. Intelligent use of technology, like educational apps, can enhance cognitive skills, but moderation is key to a child's healthy development.”

Từ vựng:

  • excessive (adj): nhiều 
  • social interaction: tương tác xã hội 
  • cognitive (adj): nhận thức 
  • moderation (n): điều độ 

Bài dịch:

Dành quá nhiều thời gian cho máy tính không hẳn sẽ khiến trẻ kém thông minh hơn. Tuy nhiên, nó có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ nếu nó thay thế các hoạt động thiết yếu như tập thể dục, tương tác xã hội hoặc đọc sách. Cân bằng thời gian sử dụng thiết bị với các hoạt động đa dạng là rất quan trọng cho sự phát triển toàn diện của trẻ. Việc sử dụng công nghệ một cách thông minh, như các ứng dụng giáo dục có thể nâng cao kỹ năng nhận thức, nhưng sự điều độ là chìa khóa cho sự phát triển lành mạnh của trẻ.

2.4. Who plays a more important role in a child’s development, teachers or parents?

Ai đóng vai trò quan trọng hơn trong sự phát triển của trẻ, giáo viên hay cha mẹ?

Bài mẫu:

“Both teachers and parents play essential roles in a child's development. Teachers provide structured education, while parents offer love, guidance, and moral values. A balanced collaboration between the two is often the most effective way to nurture a well-rounded individual. Parents provide the foundation, while teachers build upon it, making both indispensable in a child's growth and learning.”

Từ vựng:

  • moral (adj): đạo đức
  • collaboration (n): sự hợp tác
  • nurture (v): nuôi dưỡng 
  • indispensable (adj): không thể thiếu 

Bài dịch:

Cả giáo viên và phụ huynh đều đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển của trẻ. Giáo viên cung cấp nền tảng giáo dục có hệ thống, trong khi cha mẹ cung cấp tình yêu thương, sự hướng dẫn và các giá trị đạo đức. Sự hợp tác cân bằng giữa cả hai thường là cách hiệu quả nhất để nuôi dưỡng một cá nhân toàn diện. Cha mẹ cung cấp nền tảng, trong khi giáo viên xây dựng nền tảng đó, khiến cả hai đều trở thành phần không thể thiếu trong sự phát triển và học tập của trẻ.

2.5. What is the difference between the role of a teacher and a parent in the education of children?

Sự khác biệt giữa vai trò của giáo viên và phụ huynh trong việc giáo dục trẻ em là gì?

Bài mẫu:

“The roles of a teacher and a parent in a child's education differ significantly. Teachers provide formal education in a structured setting, imparting knowledge and skills. Parents, on the other hand, offer emotional support, values, and life lessons. They create a foundation for a child's character development. While teachers focus on academic growth, parents play a broader role in shaping a child's overall personality and values, complementing the formal education provided by teachers.”

Từ vựng:

  • differ (v): khác nhau 
  • formal education: giáo dục chính quy 
  • impart (v): truyền đạt 
  • complement (v): bổ sung, hỗ trợ 

Bài dịch:

Vai trò của giáo viên và phụ huynh trong việc giáo dục trẻ em có khác nhau đáng kể. Giáo viên cung cấp chương trình giáo dục chính quy trong một môi trường có cấu trúc, truyền đạt kiến thức và kỹ năng. Mặt khác, cha mẹ lại đưa ra những hỗ trợ về mặt tinh thần, giá trị và bài học cuộc sống. Chúng tạo nền tảng cho sự phát triển tính cách của trẻ. Trong khi giáo viên tập trung vào sự phát triển học tập thì phụ huynh đóng vai trò rộng hơn trong việc hình thành nhân cách và giá trị tổng thể của trẻ, bổ sung cho phần giáo dục chính quy do giáo viên cung cấp.

2.6. In what jobs is intelligence particularly important?

Trí thông minh đặc biệt quan trọng trong những công việc nào?

Bài mẫu:

“Intelligence is crucial in a wide range of jobs, but it's particularly important in roles like scientific research, data analysis, and strategic planning. These professions demand problem-solving, critical thinking, and the ability to process complex information. Nevertheless, intelligence is valuable in almost any job, as it contributes to adaptability, learning, and making informed decisions, which are universally valuable in the workforce.”

Từ vựng:

  • data analysis: phân tích dữ liệu 
  • problem-solving: giải quyết vấn đề 
  • valuable (adj): có giá trị 
  • informed (adj): sáng suốt 

Bài dịch:

Trí thông minh rất quan trọng trong nhiều ngành nghề, tuy nhiên nó đặc biệt quan trọng trong các vai trò như nghiên cứu khoa học, phân tích dữ liệu và lập kế hoạch chiến lược. Những ngành nghề này đòi hỏi khả năng giải quyết vấn đề, tư duy phản biện và khả năng xử lý thông tin phức tạp. Tuy nhiên, trí thông minh có giá trị trong hầu hết mọi công việc vì nó góp phần vào khả năng thích ứng, học hỏi và đưa ra những quyết định sáng suốt, những điều có giá trị phổ biến toàn cầu trong thị trường lao động.

2.7. What ways do people use to assess someone’s intelligence?

Mọi người sử dụng những cách nào để đánh giá trí thông minh của ai đó?

Bài mẫu:

“There are plenty of methods to assess people’s intelligence, including academic achievements like grades and degrees. Problem-solving skills, creativity, and adaptability in different situations also reflect intelligence. Some observe verbal communication, assessing vocabulary and articulation. Emotional intelligence, or the ability to understand and manage emotions, is another indicator. Besides, some use standardized IQ tests, although these have limitations. Overall, intelligence is a multifaceted concept that's often assessed in diverse ways.”

Từ vựng:

  • assess (v): đánh giá 
  • reflect (v): phản ánh 
  • articulation (n): phát âm 
  • standardized (adj): tiêu chuẩn 
  • limitation (n): hạn chế 
  • multifaceted (adj): nhiều mặt, đa dạng 

Bài dịch:

Có rất nhiều phương pháp để đánh giá trí thông minh của con người, bao gồm cả thành tích học tập như điểm số và bằng cấp. Kỹ năng giải quyết vấn đề, tính sáng tạo và khả năng thích ứng trong các tình huống khác nhau cũng phản ánh trí thông minh. Một số sẽ quan sát giao tiếp bằng lời nói, đánh giá từ vựng và cách phát âm. Trí tuệ cảm xúc, hay khả năng hiểu và quản lý cảm xúc cũng là một chỉ số khác. Ngoài ra, một số người sử dụng các bài kiểm tra IQ tiêu chuẩn, mặc dù chúng có những hạn chế nhất định. Nhìn chung, trí thông minh là một khái niệm đa dạng thường được đánh giá theo nhiều cách khác nhau.

2.8. Should managers use intelligence tests when employing new staff?

Người quản lý có nên sử dụng các bài kiểm tra trí thông minh khi tuyển dụng nhân viên mới không?

Bài mẫu:

“No, managers should not rely solely on intelligence tests when hiring new staff. While intelligence is valuable, it's just one aspect of a candidate's suitability for a job. Recruitment should consider a broader range of factors, such as skills, experience, personality, and cultural fit. Overreliance on intelligence tests can overlook other essential qualities and may not guarantee a successful employee. A more holistic approach to hiring is generally more effective.”

Từ vựng:

  • suitability (n): sự phù hợp 
  • cultural fit: sự phù hợp về văn hóa 
  • overlook (v): bỏ qua 
  • guarantee (v): đảm bảo 

Bài dịch:

Không, các nhà quản lý không nên chỉ dựa vào các bài kiểm tra trí thông minh khi tuyển dụng nhân viên mới. Mặc dù trí thông minh rất có giá trị nhưng nó chỉ là một khía cạnh đánh giá mức độ phù hợp của ứng viên với công việc. Việc tuyển dụng nên xem xét nhiều yếu tố hơn, chẳng hạn như kỹ năng, kinh nghiệm, tính cách và sự phù hợp về mặt văn hóa. Việc phụ thuộc quá nhiều vào các bài kiểm tra trí thông minh có thể bỏ qua những phẩm chất cần thiết khác và có thể không đảm bảo có được một nhân viên thành công. Một cách tiếp cận toàn diện hơn để tuyển dụng thường sẽ có hiệu quả hơn.

2.9. Do you agree that being intelligent can sometimes be a disadvantage in the workplace?

Bạn có đồng ý rằng thông minh đôi khi có thể là một bất lợi ở nơi làm việc?

Bài mẫu:

“Yes, in some cases, being highly intelligent can indeed be a disadvantage in the workplace. Extremely intelligent individuals might find it challenging to connect with colleagues who have different levels of intelligence, potentially leading to isolation. They could also become frustrated if their ideas or work standards are not met by others. Moreover, too much focus on intellect may hinder skills like teamwork and adaptability, which are vital in many workplaces.”

Từ vựng:

  • indeed (adv): thực sự 
  • challenging (adj): khó khăn 
  • isolation (n): sự cô lập 
  • frustrated (adj): bực bội 
  • hinder (v): cản trở 

Bài dịch:

Đúng vậy, trong một số trường hợp, việc quá thông minh thực sự có thể là một bất lợi ở nơi làm việc. Những cá nhân cực kỳ thông minh có thể gặp khó khăn khi kết nối với những đồng nghiệp có mức độ thông minh khác nhau, có khả năng dẫn đến sự cô lập. Họ cũng có thể trở nên thất vọng nếu ý tưởng hoặc tiêu chuẩn công việc của họ không được người khác đáp ứng. Hơn nữa, việc tập trung quá nhiều vào trí tuệ có thể cản trở các kỹ năng như làm việc nhóm và khả năng thích ứng, những kỹ năng rất quan trọng ở nhiều nơi làm việc.

2.10. In what areas of life will Artificial Intelligence play an important role in the future?

Trí tuệ nhân tạo sẽ đóng vai trò quan trọng trong những lĩnh vực nào của cuộc sống trong tương lai?

Bài mẫu:

“Artificial Intelligence (AI) will play a significant role in numerous aspects of our future lives. This includes healthcare, where AI can assist in diagnosis and personalized treatment. In transportation, AI is driving developments in self-driving vehicles. It's also shaping industries like finance, customer service, and education, making processes more efficient and tailored to individual needs. In essence, AI will impact almost every sector, making our lives more convenient and productive.”

Từ vựng:

  • diagnosis (n): chẩn đoán
  • self-driving vehicle: phương tiện tự lái 
  • impact (v): tác động 
  • productive (adj): hiệu quả 

Bài dịch:

Trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống tương lai của chúng ta. Điều này bao gồm chăm sóc sức khỏe, nơi AI có thể hỗ trợ chẩn đoán và cung cấp điều trị được cá nhân hóa. Trong lĩnh vực giao thông vận tải, AI đang thúc đẩy sự phát triển của phương tiện tự lái. Nó cũng đang định hình các ngành như tài chính, dịch vụ khách hàng và giáo dục, làm cho các quy trình trở nên hiệu quả hơn và phù hợp hơn với nhu cầu cá nhân. Về bản chất, AI sẽ tác động đến hầu hết mọi lĩnh vực, giúp cuộc sống của chúng ta thuận tiện và hiệu quả hơn.

2.11. Will artificial Intelligence be able to match human Intelligence?

Liệu Trí tuệ nhân tạo có thể sánh được với trí tuệ con người không?

Bài mẫu:

“Artificial Intelligence has made significant strides, but fully matching human intelligence remains a complex challenge. While AI excels in specific tasks, human intelligence encompasses a wide range of abilities like creativity, emotional understanding, and complex decision-making. AI may come close in some aspects but replicating the entirety of human intelligence, including intuition and consciousness, remains uncertain and controversial.”

Từ vựng:

  • strides (n): bước tiến 
  • encompass (v): bao gồm 
  • replicate (v): tái tạo 
  • intuition (n): trực giác 
  • controversial (adj): gây tranh cãi 

Bài dịch:

Trí tuệ nhân tạo đã có những bước tiến đáng kể, nhưng việc giống hoàn toàn trí thông minh của con người vẫn là một thử thách phức tạp. Trong khi AI vượt trội trong các nhiệm vụ cụ thể, trí thông minh của con người bao gồm nhiều khả năng như sáng tạo, hiểu biết về cảm xúc và đưa ra quyết định phức tạp. AI có thể tiến gần đến một số khía cạnh nhưng việc tái tạo toàn bộ trí thông minh của con người, bao gồm cả trực giác và ý thức vẫn còn chưa chắc chắn và gây tranh cãi.

2.12. Are there any risks to humanity if we rely on artificial Intelligence?

Liệu có rủi ro nào cho nhân loại nếu chúng ta dựa vào Trí tuệ nhân tạo không?

Bài mẫu:

“Indeed, relying heavily on artificial intelligence carries risks. These include job displacement, loss of privacy, and the potential for bias in AI decision-making. There's also the concern of AI systems becoming too autonomous, posing ethical and security issues. It is vital to find an equilibrium between utilizing AI's capabilities and establishing protective measures to avert unforeseen repercussions and ensure that it serves humanity's interests rather than posing risks.”

Từ vựng:

  • displacement (n): sự thay thế 
  • autonomous (adj): tự chủ, tự động 
  • equilibrium (n): sự cân bằng 
  • establish (v): thiết lập 
  • avert (v): ngăn ngừa 
  • repercussion (n): hậu quả 

Bài dịch:

Quả thực, việc phụ thuộc nhiều vào trí tuệ nhân tạo tiềm ẩn nhiều rủi ro. Chúng bao gồm mất việc, mất quyền riêng tư và khả năng sai lệch trong việc ra quyết định của AI. Ngoài ra còn có mối lo ngại về việc hệ thống AI trở nên quá tự chủ, đặt ra các vấn đề về đạo đức và an ninh. Điều quan trọng là phải tìm ra sự cân bằng giữa việc sử dụng các khả năng của AI và thiết lập các biện pháp bảo vệ để ngăn chặn những hậu quả không lường trước được và đảm bảo rằng nó phục vụ lợi ích của nhân loại thay vì gây ra rủi ro.

👉Tham khảo khóa học IELTS Speaking của STUDY4:

KHÓA HỌC [IELTS Intensive Speaking] cung cấp cho bạn những bài luyện tập để đạt điểm số cao trong phần thi này!

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh qua audio minh họa và chữa phát âm tự động;

📝Học cách trả lời từ samples chuẩn (bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập);

📚Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học;

🔊Thực hành luyện nói: Tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.

🎙️Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an intelligent person you know” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!