Describe a person you know who shows their feelings openly - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a person you know who shows their feelings openly” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a person you know who shows their feelings openly

You should say:

  • Who this person is
  • How well you know this person
  • How you feel about this person

And explain why you think this person shows their feelings so openly.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One person I know who shows their feelings openly is my cousin An. She is the embodiment of emotional transparency, and it's something both admirable and refreshing.

An wears her emotions on her sleeve. Whether it's joy, sadness, excitement, or frustration, her expressions and body language make her feelings clear. When happy, her face lights up with a radiant smile and infectious laughter. Conversely, when upset, her furrowed brow and open display of tears and frustration leave no room for ambiguity.

An openly shares her thoughts and feelings, whether it's expressing joy in good times or discussing her worries candidly. Her honesty and authenticity create a reassuring atmosphere, making her a reliable and transparent friend.

This open expression of feelings has its advantages. It helps her build genuine connections with people as they appreciate her sincerity. She's a great friend and confidante, always willing to lend a listening ear and offer emotional support.

In a world where many people often mask their emotions, An's ability to express her feelings openly is a refreshing and honest approach that fosters strong and meaningful relationships.

Từ vựng cần lưu ý:

  • embodiment (n): hiện thân 
  • transparency (n): rõ ràng
  • frustration (n): sự bực bội 
  • body language: ngôn ngữ cơ thể
  • infectious (adj): lan tỏa 
  • furrowed (adj): nhăn nhó, cau mày 
  • ambiguity (n): sự mơ hồ 
  • candidly (adv): thẳng thắn 
  • authenticity (n): sự chân thực 
  • transparent (adj): minh bạch 
  • sincerity (n): chân thành 
  • confidante (n): bạn tâm giao 
  • refreshing (adj): mới mẻ 
  • foster (v): thúc đẩy 

Bài dịch:

Một người mà tôi biết hay bộc lộ tình cảm một cách cởi mở là em họ An của tôi. Cô ấy là hiện thân của sự trong sáng về cảm xúc, và đó là điều gì đó vừa đáng ngưỡng mộ vừa sảng khoái.

An thể cảm xúc của mình một cách công khai. Cho dù đó là niềm vui, nỗi buồn, sự phấn khích hay thất vọng, biểu cảm và ngôn ngữ cơ thể của cô ấy đều thể hiện rõ ràng cảm xúc của cô ấy. Khi vui, gương mặt cô bừng sáng với nụ cười rạng rỡ và tiếng cười lan tỏa. Ngược lại, khi buồn bã, những cái cau mày và những giọt nước mắt lộ rõ ​​và sự thất vọng của cô ấy không để lại chỗ cho sự mơ hồ.

An chia sẻ một cách cởi mở những suy nghĩ và cảm xúc của mình, cho dù đó là bày tỏ niềm vui trong những thời điểm tốt đẹp hay thẳng thắn thảo luận về những lo lắng của mình. Sự trung thực và chân thực của cô ấy tạo ra một bầu không khí yên tâm, khiến cô ấy trở thành một người bạn đáng tin cậy và minh bạch.

Sự thể hiện cảm xúc một cách cởi mở này có những ưu điểm của nó. Nó giúp cô xây dựng mối liên hệ chân thành với mọi người khi họ đánh giá cao sự chân thật của cô. Cô ấy là một người bạn và người bạn tâm giao tuyệt vời, luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ về mặt tinh thần.

Trong một thế giới mà nhiều người thường che giấu cảm xúc của mình, khả năng bày tỏ cảm xúc của mình một cách cởi mở là một cách tiếp cận mới mẻ và trung thực nhằm thúc đẩy các mối quan hệ bền chặt và có ý nghĩa.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. In what different ways do people show feelings?

Mọi người thể hiện cảm xúc theo những cách khác nhau nào?

Bài mẫu:

“People express their feelings in many ways. Some might use words to communicate their emotions directly, while others convey feelings through non-verbal cues like body language, facial expressions, and gestures. Additionally, actions often speak louder than words, with people demonstrating their feelings by doing things for others or spending time together. It's a rich palette of emotions, each painted in its unique way through communication.”

Từ vựng:

  • convey (v): truyền tải 
  • gesture (n): cử chỉ 
  • demonstrate (v): biểu hiện
  • palette (n): bảng 

Bài dịch:

Mọi người thể hiện cảm xúc của mình bằng nhiều cách. Một số người có thể sử dụng từ ngữ để truyền đạt cảm xúc của họ một cách trực tiếp, trong khi những người khác truyền đạt cảm xúc thông qua các tín hiệu phi ngôn ngữ như ngôn ngữ cơ thể, nét mặt và cử chỉ. Ngoài ra, hành động thường có ý nghĩa hơn lời nói, mọi người thể hiện cảm xúc của mình bằng cách giúp đỡ người khác hoặc dành thời gian cho nhau. Đó là một bảng cảm xúc phong phú, mỗi cảm xúc được vẽ theo cách riêng thông qua giao tiếp.

2.2. Do children show their feelings more than adults?

Trẻ em có thể hiện cảm xúc của mình nhiều hơn người lớn không?

Bài mẫu:

“Absolutely. Children tend to express their feelings more openly than adults. They haven't developed the same level of emotional restraint or social filters, so their emotions often show on their faces and in their actions. It can be refreshing and honest, but as we grow up, we tend to learn to hide our emotions to fit in socially. Nevertheless, it's essential for both kids and adults to express their feelings in a healthy way.”

Từ vựng:

  • restraint (n): kiềm chế 
  • honest (adj): trung thực 
  • fit in: hòa nhập 
  • essential (adj): cần thiết 

Bài dịch:

Chắc chắn rồi. Trẻ em có xu hướng thể hiện cảm xúc của mình một cách cởi mở hơn người lớn. Chúng chưa phát triển được mức độ kiềm chế cảm xúc hoặc các bộ lọc xã hội như người lớn, vì vậy cảm xúc của chúng thường thể hiện ngay trên khuôn mặt và hành động. Nó có thể mới mẻ và trung thực, nhưng khi lớn lên, chúng ta có xu hướng học cách che giấu cảm xúc của mình để hòa nhập với xã hội. Tuy nhiên, điều cần thiết là cả trẻ em và người lớn đều nên thể hiện cảm xúc của mình một cách lành mạnh.

2.3. Do men and women show their feelings in different ways?

Đàn ông và phụ nữ có thể hiện cảm xúc của mình theo những cách khác nhau không?

Bài mẫu:

“Men and women often express their feelings differently, but it's not a one-size-fits-all situation. Traditionally, women may be more verbally expressive, while men might lean towards action or non-verbal cues. Yet, individual personalities play a significant role. It's important to recognize and respect these differences, but remember that feelings are unique to each person, so open and empathetic communication is key in any relationship.”

Từ vựng:

  • one-size-fits-all: công thức chung 
  • expressive (adj): thể hiện, biểu đạt 
  • recognize (v): thừa nhận 
  • empathetic (adj): đồng cảm 

Bài dịch:

Đàn ông và phụ nữ thường thể hiện cảm xúc của mình một cách khác nhau, nhưng đó không phải là công thức chung cho tất cả. Theo truyền thống, phụ nữ có thể biểu đạt bằng lời nói nhiều hơn, trong khi đàn ông có thể thiên về hành động hoặc tín hiệu phi ngôn ngữ. Tuy nhiên, tính cách cá nhân đóng một vai trò quan trọng. Điều quan trọng là ta cần nhận ra và tôn trọng những khác biệt này, nhưng hãy nhớ rằng cảm xúc của mỗi người là duy nhất, vì vậy giao tiếp cởi mở và đồng cảm là chìa khóa trong bất kỳ mối quan hệ nào.

2.4. What’s the difference between males and females in terms of expressing their feelings?

Sự khác biệt giữa nam và nữ trong việc thể hiện cảm xúc của họ là gì?

Bài mẫu:

“It's interesting how individuals, regardless of gender, can express their feelings uniquely. Generally, society may have certain expectations about how men and women should express emotions. Yet, it's essential to remember that emotional expression is diverse and personal. People, whether male or female, can express themselves in various ways, influenced by their personalities, upbringing, and cultural backgrounds. The key is to respect and embrace this diversity, allowing everyone to express their feelings authentically.”

Từ vựng:

  • expectation (n): kỳ vọng 
  • diverse (adj): đa dạng 
  • upbringing (n): sự nuôi dưỡng, nền tảng 
  • authentically (adv): một cách chân thực 

Bài dịch:

Thật thú vị khi các cá nhân, bất kể giới tính, đều có thể bày tỏ cảm xúc của mình một cách riêng biệt. Nói chung, xã hội có thể có những kỳ vọng nhất định về cách đàn ông và phụ nữ nên thể hiện cảm xúc. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là việc thể hiện cảm xúc rất đa dạng và mang tính cá nhân. Mọi người, dù là nam hay nữ, đều có thể thể hiện bản thân theo nhiều cách khác nhau, bị ảnh hưởng bởi tính cách, quá trình nuôi dạy và nền tảng văn hóa của họ. Điều quan trọng là tôn trọng và đón nhận sự đa dạng này, cho phép mọi người bày tỏ cảm xúc của mình một cách chân thực.

2.5. How can people benefit from expressing their emotions openly?

Mọi người có thể được lợi gì từ việc thể hiện cảm xúc của mình một cách cởi mở?

Bài mẫu:

“Expressing emotions openly can be incredibly beneficial. It fosters stronger relationships, as it helps others understand us better. It's like emotional bonding glue. Moreover, it relieves stress, makes us feel lighter, and often leads to problem-solving. It's like decluttering your emotional closet. So, sharing your feelings can improve your well-being and create more understanding and supportive connections with those around you.”

Từ vựng:

  • beneficial (adj): có lợi 
  • relieve (v): giảm 
  • declutter (v): dọn dẹp 
  • supportive (adj): hỗ trợ 

Bài dịch:

Thể hiện cảm xúc một cách cởi mở có thể mang lại lợi ích vô cùng lớn. Nó thúc đẩy các mối quan hệ bền chặt hơn vì nó giúp người khác hiểu chúng ta hơn. Nó giống như chất keo gắn kết tình cảm. Hơn nữa, nó làm giảm căng thẳng, khiến chúng ta cảm thấy nhẹ nhàng hơn và thường giúp giải quyết vấn đề. Nó giống như việc dọn dẹp tủ đựng cảm xúc của bạn. Vì vậy, chia sẻ cảm xúc của bạn có thể cải thiện sức khỏe của bạn và tạo ra nhiều sự kết nối thấu hiểu và hỗ trợ hơn với những người xung quanh.

2.6. Are there any disadvantages of expressing emotions openly?

Việc bộc lộ cảm xúc một cách cởi mở có bất lợi gì không?

Bài mẫu:

“Sure, there can be a few downsides to expressing emotions openly. In some situations, it might make others uncomfortable or be perceived as unprofessional. It can also lead to misunderstandings or vulnerability. But overall, it's about finding the right balance. Openly sharing emotions can foster better relationships, but it's essential to be mindful of the context and your audience to avoid potential drawbacks.”

Từ vựng:

  • uncomfortable (adj): không thoải mái 
  • unprofessional (adj): thiếu nghiên nghiệp 
  • vulnerability (n): sự tổn thương 
  • mindful (adj): chú ý 

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, việc thể hiện cảm xúc một cách cởi mở có thể có một số nhược điểm. Trong một số trường hợp, nó có thể khiến người khác khó chịu hoặc bị coi là thiếu chuyên nghiệp. Nó cũng có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc sự tổn thương. Nhưng nhìn chung, đó là việc tìm kiếm sự cân bằng phù hợp. Chia sẻ cảm xúc một cách cởi mở có thể thúc đẩy các mối quan hệ tốt hơn, nhưng điều cần thiết là phải chú ý đến bối cảnh và đối tượng của bạn để tránh những hạn chế tiềm ẩn.

2.7. Do people express their emotions more openly now than in the past?

Mọi người hiện nay có thể hiện cảm xúc của mình một cách cởi mở hơn so với trước đây không?

Bài mẫu:

“Yes, it seems people are more open about their emotions nowadays. In the past, there might have been more stigma around showing vulnerability. But today, there's a growing acceptance that it's healthy to express how you feel. Social changes and awareness of mental health have contributed to this positive shift. It's a great thing, as it promotes understanding and support among people.”

Từ vựng:

  • stigma (n): kỳ thị 
  • acceptance (n): sự chấp nhận
  • mental health: sức khỏe tinh thần 
  • promote (v): thúc đẩy 

Bài dịch:

Đúng vậy, có vẻ như ngày nay mọi người đã cởi mở hơn về cảm xúc của mình. Trong quá khứ, có thể bạn sẽ bị kỳ thị hơn về việc thể hiện sự tổn thương. Nhưng ngày nay, người ta ngày càng chấp nhận rằng việc bày tỏ cảm xúc của mình là điều lành mạnh. Những thay đổi xã hội và nhận thức về sức khỏe tinh thần đã góp phần tạo nên sự thay đổi tích cực này. Đó là một điều tuyệt vời vì nó thúc đẩy sự hiểu biết và hỗ trợ giữa mọi người.

2.8. Why do employers hire staff who are more sensitive to people’s emotions?

Tại sao nhà tuyển dụng lại thuê nhân viên nhạy cảm hơn với cảm xúc của mọi người?

Bài mẫu:

“Hiring employees with emotional sensitivity can be a game-changer for employers. These individuals often excel in interpersonal relationships, enhancing team dynamics and customer interactions. Their ability to understand and empathize with colleagues and clients can lead to better communication, conflict resolution, and overall workplace harmony.”

Từ vựng:

  • interpersonal (adj): giữa các cá nhân 
  • empathize (v): đồng cảm 
  • resolution (n): giải quyết 

Bài dịch:

Tuyển dụng nhân viên nhạy cảm về mặt cảm xúc có thể là yếu tố thay đổi cuộc chơi đối với nhà tuyển dụng. Những cá nhân này thường xuất sắc trong các mối quan hệ giữa các cá nhân, nâng cao sự năng động trong nhóm và tương tác với khách hàng. Khả năng hiểu và đồng cảm của họ với đồng nghiệp và khách hàng có thể giúp họ giao tiếp tốt hơn, giải quyết xung đột và tạo nên sự hài hòa ở nơi làm việc.

2.9. Do you agree that people base most of their decisions on emotion not logic?

Bạn có đồng ý rằng hầu hết mọi người đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc chứ không phải logic không?

Bài mẫu:

“Yes, I agree. Emotions often play a significant role in decision-making. Our feelings, desires, and values heavily influence choices, even if we don't always realize it. Logic certainly has its place, but it's emotions that often guide our preferences, relationships, and the things we're truly passionate about. So, it's safe to say that decisions are a mix of both, but emotions hold a substantial sway.”

Từ vựng:

  • decision-making: đưa ra quyết định 
  • passionate (adj): đam mê
  • substantial (adj): đáng kể 

Bài dịch:

Đúng, tôi đồng ý. Cảm xúc thường đóng một vai trò quan trọng trong việc ra quyết định. Cảm xúc, mong muốn và các giá trị của chúng ta ảnh hưởng rất nhiều đến sự lựa chọn, ngay cả khi chúng ta không phải lúc nào cũng nhận ra điều đó. Logic chắc chắn có vai trò của nó, nhưng chính cảm xúc mới là yếu tố định hướng sở thích, các mối quan hệ và những điều chúng ta thực sự đam mê. Vì vậy, có thể nói rằng các quyết định là sự kết hợp của cả hai, nhưng cảm xúc có ảnh hưởng đáng kể.

2.10. Is emotional maturity more important than intelligence for leaders?

Sự trưởng thành về cảm xúc có quan trọng hơn trí thông minh đối với người lãnh đạo không?

Bài mẫu:

“While both emotional maturity and intelligence are essential for leaders, they serve different functions. Intelligence provides problem-solving and strategic capabilities, while emotional maturity contributes to effective teamwork, empathy, and conflict resolution. Successful leadership often requires a balance of both qualities, as each complements the other, fostering a well-rounded and impactful leader.”

Từ vựng:

  • maturity (n): sự trưởng thành 
  • capability (n): khả năng 
  • complement (v): bổ sung, hỗ trợ 
  • well-rounded (adj): toàn diện 

Bài dịch:

Mặc dù sự trưởng thành về mặt cảm xúc và trí thông minh đều cần thiết cho các nhà lãnh đạo nhưng chúng có các chức năng khác nhau. Trí thông minh mang lại khả năng giải quyết vấn đề và chiến lược, trong khi sự trưởng thành về mặt cảm xúc góp phần làm việc nhóm hiệu quả, đồng cảm và giải quyết xung đột. Sự lãnh đạo thành công thường đòi hỏi sự cân bằng của cả hai phẩm chất, vì mỗi phẩm chất này hỗ trợ cho nhau, củng cố cho một nhà lãnh đạo toàn diện và có tầm ảnh hưởng.

👉Tham khảo khóa học IELTS Speaking của STUDY4:

KHÓA HỌC [IELTS Intensive Speaking] cung cấp cho bạn những bài luyện tập để đạt điểm số cao trong phần thi này!

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh qua audio minh họa và chữa phát âm tự động;

📝Học cách trả lời từ samples chuẩn (bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập);

📚Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học;

🔊Thực hành luyện nói: Tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.

🎙️Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a person you know who shows their feelings openly” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!