Describe a child that you know - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a child that you know” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a child that you know

You should say

  • Who this child is
  • How often you see him or her
  • How old this child is
  • What he or she is like

And explain what you feel about this child.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

Let me tell you about my niece, An. She's a bundle of joy, always full of energy and curiosity, just like most kids her age. An is about six years old, and she's got this infectious enthusiasm for life that's just so endearing.

One thing that really stands out about An is her creativity. She's constantly coming up with imaginative stories and drawings, turning even the most mundane activities into adventures. For example, she'll turn a cardboard box into a spaceship and spend hours exploring imaginary planets in her room.

An is also incredibly compassionate. She's always looking out for others, whether it's comforting a friend who's feeling sad or sharing her toys without hesitation. It's heartwarming to see how naturally caring she is at such a young age.

Moreover, An has a keen interest in learning new things. She's like a little sponge, soaking up information from books, TV shows, and even conversations with adults. It's inspiring to see her curiosity and eagerness to explore the world around her.

Overall, An is a delightful child with a vibrant personality and a heart of gold. She brings so much joy and positivity into our lives, and I feel truly fortunate to have her in my family.

Từ vựng cần lưu ý:

  • niece (n): cháu gái
  • infectious (adj): dễ lây lan
  • endearing (adj): đáng yêu
  • stand out (ph.v): nổi bật
  • constantly (adv): luôn luôn
  • mundane (adj): tầm thường, bình thường
  • compassionate (adj): thể hiện sự thông cảm
  • look out for (ph.v): quan tâm, chăm sóc
  • hesitation (n): chần chờ, ngần ngại
  • eagerness (n): khao khát

Bài dịch:

Hãy để tôi kể bạn nghe về cháu gái của tôi, An. Con bé là một nguồn vui vô tận, luôn tràn đầy năng lượng và tò mò, giống như hầu hết các đứa trẻ ở độ tuổi của nó. An khoảng sáu tuổi, và con bé có một sự nhiệt huyết với cuộc sống mà thật sự rất đáng yêu.

Một điều thật sự nổi bật về An là sự sáng tạo của con bé. Con bé liên tục nghĩ ra những câu chuyện và bản vẽ đầy tưởng tượng, biến những hoạt động tẻ nhạt nhất thành những cuộc phiêu lưu. Ví dụ, con bé sẽ biến một chiếc hộp các-tông thành một chiếc phi thuyền và dành hàng giờ khám phá các hành tinh tưởng tượng trong phòng của mình.

An cũng vô cùng giàu lòng nhân ái. Con bé luôn quan tâm đến người khác, dù là an ủi một người bạn đang buồn hay chia sẻ đồ chơi mà không do dự. Thật ấm lòng khi thấy con bé tự nhiên quan tâm đến người khác như thế nào ở độ tuổi còn rất nhỏ.

Hơn nữa, An có một sự quan tâm mạnh mẽ đến việc học hỏi những điều mới mẻ. Con bé giống như một miếng bọt biển nhỏ, hấp thụ thông tin từ sách, chương trình truyền hình, và thậm chí là các cuộc trò chuyện với người lớn. Thật cảm hứng khi thấy sự tò mò và háo hức khám phá thế giới xung quanh của con bé.

Tóm lại, An là một đứa trẻ đáng yêu với tính cách sôi nổi và tấm lòng vàng. Con bé mang lại rất nhiều niềm vui và sự tích cực vào cuộc sống của chúng tôi, và tôi cảm thấy thực sự may mắn khi có con bé trong gia đình.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. How much time do children spend with their parents in your country? Do you think that is enough?

Trẻ em ở nước bạn dành bao nhiêu thời gian với bố mẹ? Bạn có nghĩ rằng điều đó là đủ không?

Bài mẫu:

“In my country, children often spend a significant amount of time with their parents, especially during weekends and holidays. However, with the demands of modern life, such as work and school commitments, the time spent together might not always feel sufficient. Many parents strive to find a balance between work and family life, but there's often a desire for more quality time together.”

Từ vựng:

  • demand (n): nhu cầu
  • commitment (n): sự cam kết
  • sufficient (adj): đủ
  • strive to (ph.v): cố gắng
  • desire (n): mong ước, khát khao

Bài dịch:

Ở nước tôi, trẻ em thường dành một lượng thời gian đáng kể với bố mẹ, đặc biệt là vào các ngày cuối tuần và kỳ nghỉ. Tuy nhiên, với những yêu cầu của cuộc sống hiện đại như công việc và học tập, thời gian dành cho nhau có thể không luôn đủ. Nhiều bậc cha mẹ cố gắng tìm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình, nhưng thường có mong muốn có thêm thời gian chất lượng bên nhau.

2.2. How important do you think spending time together is for the relationships between parents and children? Why?

Bạn nghĩ việc dành thời gian bên nhau quan trọng như thế nào đối với mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái? Tại sao?

Bài mẫu:

“Spending time together is crucial for building strong relationships between parents and children. It fosters bonding, trust, and emotional connection, creating a supportive and nurturing environment for the child's development. Quality time allows for open communication, shared experiences, and the opportunity to create lasting memories, which are essential for cultivating a close and loving relationship.”

Từ vựng:

  • bonding (n): sự hòa hợp
  • nurturing (adj): nuôi dưỡng, giúp phát triển
  • essential (adj): quan trọng
  • cultivate (v): nuôi dưỡng

Bài dịch:

Việc dành thời gian bên nhau rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ vững chắc giữa cha mẹ và con cái. Nó thúc đẩy sự gắn kết, tin tưởng và kết nối cảm xúc, tạo ra một môi trường hỗ trợ và nuôi dưỡng cho sự phát triển của trẻ. Thời gian chất lượng cho phép giao tiếp mở, trải nghiệm chung và cơ hội tạo ra những kỷ niệm lâu dài, điều này rất cần thiết để nuôi dưỡng mối quan hệ gần gũi và yêu thương.

2.3. Have relationships between parents and children changed in recent years? Why do you think that is?

Mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái có thay đổi trong những năm gần đây không? Tại sao bạn nghĩ vậy?

Bài mẫu:

“Yes, relationships between parents and children have evolved in recent years due to various factors such as changes in societal norms, technology, and parenting styles. Increased access to technology has altered communication dynamics, with digital devices sometimes substituting face-to-face interactions. Additionally, shifting family structures and increased emphasis on individualism may influence the parent-child relationship dynamics, leading to more independent and egalitarian relationships.”

Từ vựng:

  • societal norm (n): chuẩn mực xã hội, điều bình thường trong xã hội
  • alter (v): thay đổi
  • dynamic (n): động lực kiểm soát các mối quan hệ
  • substitute (v): thay thế
  • shift (v): thay đổi, biến đổi
  • individualism (n): chủ nghĩa cá nhân
  • parent-child relationship (n): mối quan hệ giữa con cái và cha mẹ
  • egalitarian (adj): bình đẳng

Bài dịch:

Có, mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái đã thay đổi trong những năm gần đây do nhiều yếu tố như thay đổi trong các chuẩn mực xã hội, công nghệ và phong cách nuôi dạy con cái. Sự gia tăng truy cập vào công nghệ đã thay đổi động lực giao tiếp, với các thiết bị kỹ thuật số đôi khi thay thế cho các tương tác mặt đối mặt. Ngoài ra, cấu trúc gia đình thay đổi và sự nhấn mạnh vào chủ nghĩa cá nhân có thể ảnh hưởng đến động lực mối quan hệ cha mẹ-con cái, dẫn đến các mối quan hệ độc lập và bình đẳng hơn.

2.4. What are the most popular free-time activities with children today?

Các hoạt động giải trí phổ biến nhất với trẻ em ngày nay là gì?

Bài mẫu:

“The most popular free-time activities for children today often involve a mix of indoor and outdoor pursuits. Outdoor activities like playing at the park, riding bikes, and exploring nature remain popular, while indoor activities such as gaming, crafting, and watching videos online also attract many children's interests.”

Từ vựng:

  • free-time (adj): thuộc về thời gian rảnh rỗi
  • pursuit (n): một việc làm khi rảnh rỗi
  • attract (v): thu hút

Bài dịch:

Các hoạt động giải trí phổ biến nhất với trẻ em ngày nay thường bao gồm sự kết hợp giữa các hoạt động trong nhà và ngoài trời. Các hoạt động ngoài trời như chơi ở công viên, đi xe đạp và khám phá thiên nhiên vẫn rất phổ biến, trong khi các hoạt động trong nhà như chơi game, làm đồ thủ công và xem video trực tuyến cũng thu hút sự quan tâm của nhiều trẻ em.

2.5. Do you think the free-time activities children do today are good for their health? Why is that?

Bạn có nghĩ rằng các hoạt động giải trí mà trẻ em làm ngày nay tốt cho sức khỏe của chúng không? Tại sao vậy?

Bài mẫu:

“The free-time activities children engage in today can have both positive and negative effects on their health. Outdoor activities promote physical exercise, fresh air, and social interaction, contributing to overall well-being. However, excessive screen time and sedentary behaviors associated with indoor activities can lead to health issues like obesity and decreased physical fitness if not balanced with active pursuits.”

Từ vựng:

  • engage (v): tham gia
  • well-being (n): tâm lý
  • excessive (adj): quá mức
  • sedentary (adj): ít tính vận động
  • obesity (n): béo phì
  • active pursuit (n): hoạt động vận động

Bài dịch:

Các hoạt động giải trí mà trẻ em tham gia ngày nay có thể có cả tác động tích cực và tiêu cực đối với sức khỏe của chúng. Các hoạt động ngoài trời thúc đẩy tập thể dục, không khí trong lành và giao tiếp xã hội, góp phần vào sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, thời gian sử dụng màn hình quá mức và các hành vi ít vận động liên quan đến các hoạt động trong nhà có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như béo phì và giảm thể lực nếu không được cân bằng với các hoạt động tích cực.

2.6. How do you think children’s activities will change in the future? Will this be a positive change?

Bạn nghĩ rằng các hoạt động của trẻ em sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai? Điều này có phải là một sự thay đổi tích cực không?

Bài mẫu:

“In the future, children's activities may continue to evolve with advancements in technology, changing societal norms, and environmental considerations. While some changes may offer new opportunities for learning and exploration, it's essential to ensure a balance between digital engagement and real-world experiences. Encouraging outdoor activities, creative play, and social interactions can promote holistic development and overall well-being, leading to positive changes in children's activities.”

Từ vựng:

  • advancement (n): sự phát triển, nâng cấp
  • consideration (n): sự xem xét, yếu tố
  • digital engagement (n): sự tương tác trực tuyến, các hoạt động trực tuyến
  • holistic (adj): toàn diện

Bài dịch:

Trong tương lai, các hoạt động của trẻ em có thể tiếp tục thay đổi với những tiến bộ trong công nghệ, sự thay đổi trong các chuẩn mực xã hội và các yếu tố môi trường. Mặc dù một số thay đổi có thể mang lại cơ hội mới cho việc học hỏi và khám phá, nhưng điều quan trọng là phải đảm bảo sự cân bằng giữa tương tác kỹ thuật số và trải nghiệm thực tế. Khuyến khích các hoạt động ngoài trời, chơi sáng tạo và tương tác xã hội có thể thúc đẩy sự phát triển toàn diện và sức khỏe tổng thể, dẫn đến những thay đổi tích cực trong các hoạt động của trẻ em.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a child that you know” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!