Describe a skill you can teach others - Bài mẫu IELTS Speaking sample

“Describe a skill you can teach others” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a skill you can teach others

You should say:

  • what it is
  • when you learned it
  • how you taught others

How you feel about this skill.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One skill I'm confident in teaching others is photography. My passion for photography started during my teenage years, and over the years, I've honed my skills through practice and learning from experienced photographers.

I can teach the basics of photography, including how to use different types of cameras, from DSLRs to smartphone cameras. I can explain concepts like composition, lighting, and perspective, and demonstrate how to apply them to capture visually appealing images. Additionally, I can teach post-processing techniques using photo editing software, enhancing the captured images.

What makes me an effective photography instructor is my ability to simplify complex concepts and adapt my teaching style to cater to the learner's level, whether they are beginners or have some experience. I also emphasize the importance of practice and experimentation to improve their photography skills.

Teaching photography is not just about the technical aspects but also about fostering creativity and the ability to see the beauty in everyday moments. It's a skill that not only allows for self-expression but also opens up opportunities for capturing precious memories and moments in a visually engaging way.

Từ vựng cần lưu ý:

  • hone (v): mài giũa
  • composition (n): bố cục 
  • demonstrate (v): minh họa 
  • capture (v): chụp
  • post-processing: hậu kỳ
  • simplify (v): đơn giản hóa
  • cater (v): phù hợp
  • emphasize (v): nhấn mạnh 
  • experimentation (n): thử nghiệm 
  • foster (v): thúc đẩy
  • self-expression (n): sự thể hiện bản thân 

Bài dịch:

Một kỹ năng mà tôi tự tin có thể dạy cho người khác là nhiếp ảnh. Niềm đam mê của tôi với nhiếp ảnh bắt đầu từ thời kỳ thiếu niên, và qua các năm, tôi đã mài giũa kỹ năng của mình thông qua việc thực hành và học hỏi từ các nhiếp ảnh gia có kinh nghiệm.

Tôi có thể dạy những kiến thức cơ bản về nhiếp ảnh, bao gồm cách sử dụng các loại máy ảnh khác nhau, từ DSLRs đến máy ảnh điện thoại thông minh. Tôi có thể giải thích các khái niệm như bố cục, ánh sáng và góc nhìn, và minh họa cách áp dụng chúng để chụp những hình ảnh hấp dẫn về mặt hình ảnh. Ngoài ra, tôi cũng có thể dạy các kỹ thuật xử lý hậu kỳ bằng phần mềm chỉnh sửa ảnh, nâng cao chất lượng của các bức ảnh đã chụp.

Điều làm cho tôi trở thành một giảng viên nhiếp ảnh hiệu quả là khả năng đơn giản hóa những khái niệm phức tạp và điều chỉnh phong cách giảng dạy của mình để phù hợp với cấp độ của người học, cho dù họ là người mới bắt đầu hay đã có một số kinh nghiệm. Tôi cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hành và thử nghiệm để cải thiện kỹ năng nhiếp ảnh của họ.

Dạy nhiếp ảnh không chỉ là về các khía cạnh kỹ thuật mà còn về việc nuôi dưỡng sự sáng tạo và khả năng nhìn nhận vẻ đẹp trong những khoảnh khắc hàng ngày. Đó là một kỹ năng không chỉ cho phép tự biểu đạt mình mà còn mở ra cơ hội để lưu giữ những ký ức quý giá và những khoảnh khắc một cách hấp dẫn về mặt hình ảnh.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What kind of people are good at teaching?

Những kiểu người nào có thể dạy giỏi?

Bài mẫu:

“Effective teachers possess qualities like patience, strong communication skills, adaptability, and a passion for their subject. They create engaging learning environments, tailor their teaching to individual student needs, and foster a supportive atmosphere. Good teachers are enthusiastic about their subject, inspiring curiosity, and encouraging critical thinking. Also, they are empathetic, understanding of the challenges students face, and are dedicated to helping them learn and grow.”

Từ vựng:

  • patience (n): sự kiên nhẫn
  • adaptability (n): khả năng thích ứng 
  • supportive (adj): hấp dẫn, hỗ trợ 
  • curiosity (n): sự tò mò 
  • empathetic (adj): đồng cảm 

Bài dịch:

Một giáo viên dạy giỏi sở hữu những phẩm chất như kiên nhẫn, kỹ năng giao tiếp tốt, khả năng thích ứng và niềm đam mê với môn học của họ. Họ tạo ra môi trường học tập hấp dẫn, điều chỉnh việc giảng dạy theo nhu cầu của từng học sinh và nuôi dưỡng bầu không khí hỗ trợ. Những giáo viên giỏi rất nhiệt huyết với môn học của họ, truyền cảm hứng cho sự tò mò và khuyến khích tư duy phản biện. Ngoài ra, họ còn đồng cảm, thấu hiểu những thách thức mà học sinh gặp phải và tận tâm giúp đỡ các em học hỏi và phát triển.

2.2. What qualities should teachers have?

Giáo viên cần có những phẩm chất gì?

Bài mẫu:

“Teachers should possess qualities like patience, strong subject knowledge, effective communication skills, adaptability, and a passion for teaching. Patience helps in understanding and addressing students' needs. Profound subject knowledge ensures quality education. Effective communication fosters learning. Adaptability enables them to tailor teaching methods. Lastly, a genuine passion for teaching motivates and inspires students, making learning an enjoyable and fruitful experience.”

Từ vựng:

  • adaptability (n): khả năng thích ứng 
  • profound (adj): sâu sắc
  • tailor (v): điều chỉnh 
  • genuine (adj): thực sự 
  • fruitful (adj): hiệu quả

Bài dịch:

Giáo viên cần có những phẩm chất như kiên nhẫn, kiến thức môn học vững chắc, kỹ năng giao tiếp hiệu quả, khả năng thích ứng và niềm đam mê giảng dạy. Sự kiên nhẫn giúp hiểu và giải quyết nhu cầu của học sinh. Kiến thức chuyên môn sâu sắc đảm bảo chất lượng giáo dục. Giao tiếp hiệu quả thúc đẩy việc học tập. Khả năng thích ứng cho phép họ điều chỉnh phương pháp giảng dạy. Cuối cùng, niềm đam mê giảng dạy thực sự sẽ thúc đẩy và truyền cảm hứng cho học sinh, khiến việc học trở thành một trải nghiệm thú vị và hiệu quả.

2.3. What skills does a good teacher need?

Một giáo viên giỏi cần có những kỹ năng gì?

Bài mẫu:

“A good teacher needs a diverse skill set. They should possess strong communication skills to convey information effectively, patience to accommodate various learning paces, adaptability to tailor teaching methods to student needs, and passion for the subject matter. Besides, classroom management, empathy, and the ability to inspire and motivate students are vital. Good teachers create a positive and engaging learning environment, fostering student growth and success.”

Từ vựng:

  • diverse (adj): đa dạng 
  • accommodate (v): đáp ứng 
  • inspire (v): truyền cảm hứng 
  • engaging (adj): hấp dẫn 

Bài dịch:

Một giáo viên giỏi cần có nhiều kỹ năng đa dạng. Họ phải có kỹ năng giao tiếp tốt để truyền đạt thông tin hiệu quả, kiên nhẫn để đáp ứng các nhịp độ học tập khác nhau, khả năng thích ứng để điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp với nhu cầu của học sinh và niềm đam mê với môn học. Bên cạnh đó, khả năng quản lý lớp học, sự đồng cảm và khả năng truyền cảm hứng, động viên học sinh là rất quan trọng. Giáo viên giỏi tạo ra một môi trường học tập tích cực và hấp dẫn, thúc đẩy sự phát triển và thành công của học sinh.

2.4. Why do teachers need to be kind to students?

Tại sao giáo viên cần phải nhẹ nhàng với học sinh?

Bài mẫu:

“Teachers should be kind to students because it fosters a positive and inclusive learning environment. Kindness encourages trust, open communication, and student well-being. When students feel respected and cared for, they are more motivated to learn and engage in the educational process. Moreover, kindness from teachers can have a lasting impact on students' emotional and psychological development, contributing to their overall growth and success.”

Từ vựng:

  • inclusive (adj): hòa nhập 
  • motivate (v): tạo động lực
  • lasting (adj): lâu dài 
  • psychological (adj): tâm lý

Bài dịch:

Giáo viên nên nhẹ nhàng với học sinh vì điều đó thúc đẩy một môi trường học tập tích cực và hòa nhập. Lòng tốt khuyến khích sự tin tưởng, giao tiếp cởi mở và sức khỏe của học sinh. Khi học sinh cảm thấy được tôn trọng và quan tâm, các em sẽ có động lực học tập và tham gia vào quá trình học tập nhiều hơn. Hơn nữa, lòng tốt của giáo viên có thể có tác động lâu dài đến sự phát triển tâm lý và cảm xúc của học sinh, góp phần vào sự phát triển và thành công chung của các em.

2.5. Which do you think is more important, practical skills or academic skills?

Bạn nghĩ kỹ năng nào quan trọng hơn, kỹ năng thực tiễn hay kỹ năng học thuật?

Bài mẫu:

“Both practical and academic skills have their value. Practical skills are often immediately applicable to real-life situations, while academic skills provide a solid foundation of knowledge. The importance depends on one's goals and the specific context. A balanced approach, combining theoretical knowledge with practical application, is often the most effective. Practical skills enable us to navigate everyday challenges, while academic skills help us understand the underlying principles that guide those practical skills.”

Từ vựng:

  • real-life (adj): thực tế
  • theoretical (adj): lý thuyết
  • navigate (v): điều hướng, vượt qua
  • underlying (adj): cơ bản 

Bài dịch:

Cả kỹ năng thực tế và học thuật đều có giá trị của chúng. Kỹ năng thực hành thường được áp dụng ngay vào các tình huống thực tế cuộc sống, trong khi kỹ năng học thuật cung cấp nền tảng kiến thức vững chắc. Tầm quan trọng phụ thuộc vào mục tiêu của mỗi người và bối cảnh cụ thể. Một cách tiếp cận cân bằng, kết hợp kiến thức lý thuyết với ứng dụng thực tế thường là hiệu quả nhất. Kỹ năng thực hành giúp chúng ta vượt qua những thử thách hàng ngày, trong khi kỹ năng học thuật giúp chúng ta hiểu các nguyên tắc cơ bản hướng dẫn những kỹ năng thực tế đó.

2.6. What things can young people teach older people?

Người trẻ có thể dạy người lớn tuổi những điều gì?

Bài mẫu:

“Young people can teach older generations some skills related to technology, such as using smartphones, social media, and digital tools. They often have fresh perspectives on contemporary issues, promoting tolerance and inclusivity. Younger individuals might also share their knowledge of current trends and pop culture, facilitating intergenerational understanding and dialogue. These exchanges can bridge generational gaps and enrich the collective wisdom of society.”

Từ vựng:

  • perspective (n): quan điểm
  • contemporary (adj): hiện đại 
  • intergenerational (adj): giữa các thế hệ 
  • bridge (v): thu hẹp 
  • wisdom (n): trí tuệ

Bài dịch:

Người trẻ có thể dạy thế hệ lớn tuổi một số kỹ năng liên quan đến công nghệ, chẳng hạn như sử dụng điện thoại thông minh, mạng xã hội và các công cụ kỹ thuật số. Họ thường có những quan điểm mới mẻ về các vấn đề hiện đại, đề cao sự khoan dung và hòa nhập. Các cá nhân trẻ hơn cũng có thể chia sẻ kiến thức của họ về các xu hướng hiện tại và văn hóa đại chúng, tạo điều kiện cho sự hiểu biết và đối thoại giữa các thế hệ. Những trao đổi này có thể thu hẹp khoảng cách thế hệ và làm phong phú thêm trí tuệ chung của xã hội.

2.7. Which age group is the best one at learning new things?

Nhóm tuổi nào học những điều mới tốt nhất?

Bài mẫu:

“The ability to learn new things isn't necessarily linked to a specific age group. Learning is a lifelong process, and people of all ages can excel at it. Yet, younger individuals may have more flexible minds and adapt to new concepts more readily, while older individuals often have more life experience and a deeper understanding of certain subjects. Overall, the effectiveness of learning depends on each person’s motivation, methods, and the specific topic being learned.”

Từ vựng:

  • excel (v): hoàn thành xuất sắc
  • flexible (adj): đa dạng 
  • effectiveness (n): sự hiệu quả
  • motivation (n): động lực 

Bài dịch:

Khả năng học hỏi những điều mới không nhất thiết phải gắn liền với một nhóm tuổi cụ thể. Học tập là một quá trình suốt đời và mọi người ở mọi lứa tuổi đều có thể học tập xuất sắc. Tuy nhiên, những người trẻ tuổi có thể có đầu óc linh hoạt hơn và thích nghi với các khái niệm mới dễ dàng hơn, trong khi những người lớn tuổi hơn thường có nhiều kinh nghiệm sống hơn và hiểu biết sâu sắc hơn về một số chủ đề nhất định. Nhìn chung, hiệu quả của việc học phụ thuộc vào động lực, phương pháp và chủ đề cụ thể được học của mỗi người.

2.8. What skills do people take a long time to learn? Why?

Những kỹ năng nào mọi người phải mất nhiều thời gian để học? Tại sao?

Bài mẫu:

“Some skills that often take a long time to learn include mastering a musical instrument, becoming fluent in a new language, and honing professional expertise. These skills require time due to their complexity and the need for consistent practice and dedication. Developing proficiency in any field is a gradual process, involving overcoming challenges, refining techniques, and gaining experience, which collectively demand a substantial investment of time and effort.”

Từ vựng:

  • master (v): thành thạo 
  • expertise (n): chuyên môn 
  • complexity (n): sự phức tạp 
  • overcome (v): vượt qua
  • substantial (adj): đáng kể

Bài dịch:

Một số kỹ năng thường mất nhiều thời gian để học bao gồm thành thạo một nhạc cụ, thông thạo một ngôn ngữ mới và trau dồi chuyên môn chuyên nghiệp. Những kỹ năng này đòi hỏi thời gian do tính phức tạp của chúng cũng như nhu cầu thực hành và cống hiến liên tục. Việc phát triển trình độ thành thạo trong bất kỳ lĩnh vực nào là một quá trình diễn ra từ từ, bao gồm việc vượt qua thử thách, cải thiện kỹ năng và tích lũy kinh nghiệm, tất cả đều đòi hỏi sự đầu tư đáng kể về thời gian và công sức.

2.9. What skills should children learn before school?

Trẻ nên học những kỹ năng gì trước khi đến trường?

Bài mẫu:

“Before starting school, children should develop essential skills like communication, motor skills, and socialization. Communication involves basic language abilities and listening. Motor skills include fine and gross motor coordination, which aids in writing and physical activities. Social skills like sharing, empathy, and cooperation are also vital for effective interaction with peers. These foundational skills prepare children for a successful transition to formal education.”

Từ vựng:

  • motor skill: kỹ năng vận động
  • aid (v): hỗ trợ 
  • cooperation (n): hợp tác
  • transition (n): chuyển tiếp 

Bài dịch:

Trước khi bắt đầu đi học, trẻ nên phát triển các kỹ năng cần thiết như giao tiếp, kỹ năng vận động và hòa nhập xã hội. Giao tiếp liên quan đến khả năng ngôn ngữ cơ bản và khả năng nghe. Kỹ năng vận động bao gồm phối hợp vận động tinh và vận động thô, hỗ trợ cho các hoạt động thể chất và viết. Các kỹ năng xã hội như chia sẻ, đồng cảm và hợp tác cũng rất quan trọng để tương tác hiệu quả với bạn bè. Những kỹ năng nền tảng này chuẩn bị cho trẻ chuyển tiếp thành công sang chương trình giáo dục chính quy.

2.10. What’s the difference between the roles of teachers and parents in education?

Sự khác biệt giữa vai trò của giáo viên và phụ huynh trong giáo dục là gì?

Bài mẫu:

“Teachers and parents play distinct but complementary roles in education. Teachers impart structured knowledge and skills in a formal setting. They follow a curriculum, provide expertise, and assess progress. Parents, on the other hand, offer support, guidance, and reinforcement of values at home. They contribute to a child's holistic development, instilling character and values. Both are essential for a well-rounded education.”

Từ vựng:

  • complementary (adj): bổ sung 
  • impart (v): truyền đạt 
  • reinforcement (n): củng cố 
  • holistic (adj): toàn diện 
  • well-rounded (adj): toàn diện 

Bài dịch:

Giáo viên và phụ huynh đóng những vai trò riêng biệt nhưng bổ sung cho nhau trong giáo dục. Giáo viên truyền đạt kiến thức và kỹ năng có cấu trúc trong một môi trường chính thức. Họ tuân theo một chương trình giảng dạy, cung cấp kiến thức chuyên môn và đánh giá sự tiến bộ. Mặt khác, cha mẹ lại đưa ra sự hỗ trợ, hướng dẫn và củng cố các giá trị tại nhà. Chúng góp phần vào sự phát triển toàn diện của trẻ, thấm nhuần tính cách và các giá trị. Cả hai đều cần thiết cho một nền giáo dục toàn diện.

2.11. How do adults learn a new skill?

Người lớn học một kỹ năng mới như thế nào?

Bài mẫu:

“Adults learn new skills through some common methods. Formal education, workshops, and online courses are common. Practice, trial and error, and seeking guidance from experts also play a significant role. Additionally, adults often learn by observing and emulating others. Motivation and setting clear goals are key factors. Learning styles vary, so individuals may combine these approaches to suit their preferences and needs.”

Từ vựng:

  • trial and error: thử nghiệm 
  • emulate (v): bắt chước
  • approach (n): phương pháp 

Bài dịch:

Người lớn học các kỹ năng mới thông qua một số phương pháp phổ biến. Giáo dục chính quy, hội thảo và các khóa học trực tuyến là phổ biến. Thực hành, thử nghiệm cũng như tìm kiếm sự hướng dẫn từ các chuyên gia cũng đóng một vai trò quan trọng. Ngoài ra, người lớn thường học bằng cách quan sát và bắt chước người khác. Có động lực và đặt mục tiêu rõ ràng là những yếu tố then chốt. Các phong cách học tập đều khác nhau, vì vậy các cá nhân có thể kết hợp các phương pháp này để phù hợp với sở thích và nhu cầu của họ.

2.12. Is the Internet good for learning new skills?

Internet có tốt cho việc học các kỹ năng mới không?

Bài mẫu:

“Absolutely, the Internet is an invaluable resource for learning new skills. It offers a vast array of online courses, tutorials, and educational content on various subjects. It's accessible 24/7, making it convenient for self-paced learning. The internet provides opportunities to acquire both academic and practical skills, from language learning to coding and DIY projects. It democratizes education, making knowledge accessible to people worldwide, and it's an indispensable tool for personal and professional growth.”

Từ vựng:

  • invaluable (adj): vô giá
  • self-paced (adj): theo nhịp độ của cá nhân 
  • acquire (v): đạt được 
  • democratize (v): dân chủ hóa 
  • indispensable (adj): không thể thiếu 

Bài dịch:

Hoàn toàn có thể, Internet là một nguồn tài nguyên vô giá để học các kỹ năng mới. Nó cung cấp một loạt các khóa học, hướng dẫn và nội dung giáo dục trực tuyến về nhiều chủ đề khác nhau. Nó có thể truy cập 24/7, thuận tiện cho việc tự học theo nhịp độ cá nhân. Internet mang lại cơ hội để có được cả kỹ năng học thuật và thực tế, từ học ngôn ngữ đến viết mã và các dự án DIY. Nó dân chủ hóa giáo dục, giúp mọi người trên toàn thế giới có thể tiếp cận kiến thức và là công cụ không thể thiếu cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.

2.13. Is it more important for students to be taught academic skills or so-called soft skills?

Dạy các kỹ năng học thuật hay kỹ năng mềm cho học sinh thì quan trọng hơn?

Bài mẫu:

“Both academic and soft skills are important for students. Academic skills are essential for subject mastery and career prospects, while soft skills like communication and teamwork are crucial for effective collaboration in the workplace. A balance is key, as students need a strong academic foundation to excel and the soft skills to apply their knowledge effectively and adapt in a rapidly changing, globalized world.”

Từ vựng:

  • career prospect: triển vọng nghề nghiệp 
  • collaboration (n): hợp tác
  • adapt (v): thích ứng 
  • globalized (adj): toàn cầu hóa

Bài dịch:

Cả kỹ năng học thuật và kỹ năng mềm đều quan trọng đối với sinh viên. Kỹ năng học thuật rất cần thiết để thành thạo kiến thức học thuật và triển vọng nghề nghiệp, trong khi các kỹ năng mềm như giao tiếp và làm việc nhóm rất quan trọng để hợp tác hiệu quả tại nơi làm việc. Sự cân bằng là điều quan trọng vì sinh viên cần có nền tảng học thuật vững chắc để hoàn thành tốt và các kỹ năng mềm để áp dụng kiến thức một cách hiệu quả và thích ứng trong một thế giới toàn cầu hóa và thay đổi nhanh chóng.

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a skill you can teach others” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!