Describe a small shop or store you often go to - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a small shop or store you often go to” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a small shop or store you often go to

You should say

  • Where it is
  • What type of people go there
  • What types of goods are sold there

And explain why you go there and like/dislike most about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

There’s this quaint little bookshop I frequent, nestled in the corner of our neighborhood—it's called "The Reading Nook." It's a charming spot that seems almost tucked away from the hustle and bustle of the city. The store isn’t very large, but every inch of space is utilized perfectly, with shelves reaching nearly to the ceiling, crammed with books of every genre you could imagine.

The atmosphere in "The Reading Nook" is just as inviting as a warm cup of tea on a rainy day. As soon as you step inside, you're greeted by the comforting smell of old paper and the sight of colorful book spines. It's like stepping into another world, really. The owner, Mrs. Allen, always has a smile and a book recommendation ready. She has this uncanny ability to know exactly what you’re in the mood to read next.

What keeps me going back, besides my never-ending reading list, is the sense of community Mrs. Allen has cultivated. There’s a small corner of the shop with a couple of chairs and a coffee table, where people often gather to discuss their latest reads or the book club’s choice of the month. It’s this personal touch, the cozy ambiance mixed with good conversation, that makes "The Reading Nook" more than just a store—it’s a haven for book lovers like myself.

Từ vựng cần lưu ý:

  • quaint (adj): cổ kính, dị thường
  • nestle (v): nằm trong, ở, đặt tại một địa điểm nào đó
  • nook (n): một không gian nhỏ được ẩn náu hoặc bảo vệ
  • charming spot (n): một nơi hấp dẫn
  • tuck away (v): giấu kín ở một nơi an toàn
  • hustle and bustle (n): ồn ào náo nhiệt
  • be crammed with (v): được phủ đầy, được lấp đầy
  • genre (n): thể loại
  • book spine (n): gáy sách
  • uncanny (adj): lạ thường, dị thường
  • never-ending (adj): bất tận
  • personal touch (n): dấu ấn cá nhân
  • ambiance (n): bầu không khí
  • haven (n): nơi yên bình, yêu thích
  • book lover (n): người yêu sách

Bài dịch:

Có một tiệm sách nhỏ xinh mà tôi thường lui tới, nằm nép mình ở góc khu phố của chúng tôi - tiệm có tên là "Góc Đọc Sách." Đó là một nơi quyến rũ dường như bị tách biệt khỏi sự ồn ào và nhộn nhịp của thành phố. Tiệm sách không lớn, nhưng mọi khoảng không gian đều được sử dụng một cách hoàn hảo, với các kệ sách cao gần chạm trần, chất đầy những quyển sách thuộc mọi thể loại mà bạn có thể tưởng tượng.

Không khí trong "Góc Đọc Sách" ấm cúng như một tách trà nóng vào ngày mưa. Ngay khi bước vào, bạn sẽ được chào đón bởi mùi giấy cũ thân quen và cảnh tượng những gáy sách đủ màu sắc. Nó giống như bước vào một thế giới khác vậy. Bà chủ tiệm, bà Allen, luôn nở nụ cười và có sẵn một gợi ý sách cho bạn. Bà ấy có khả năng tuyệt vời trong việc biết chính xác bạn đang muốn đọc gì tiếp theo.

Điều giữ chân tôi quay lại, ngoài danh sách đọc không bao giờ kết thúc, là cảm giác cộng đồng mà bà Allen đã tạo nên. Có một góc nhỏ trong tiệm với vài chiếc ghế và một bàn cà phê, nơi mọi người thường tụ tập để thảo luận về những cuốn sách mới đọc hoặc lựa chọn của câu lạc bộ sách trong tháng. Chính sự chăm chút cá nhân này, không gian ấm cúng hòa quyện với những cuộc trò chuyện thú vị, đã biến "Góc Đọc Sách" trở thành một nơi trú ngụ cho những người yêu sách như tôi.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. How do you view online shopping?

Bạn nhìn nhận như thế nào về mua sắm trực tuyến?

Bài mẫu:

“I view online shopping as incredibly convenient and efficient. It’s fantastic for comparing prices and finding a wide variety of products without leaving home. Especially for someone with a busy schedule, being able to shop at any hour is a real plus. However, it lacks the tactile experience you get from a physical store, where you can actually see, touch, and try out products.”

Từ vựng:

  • efficient (adj): hiệu quả
  • variety (n): đa dạng
  • lack (v): thiếu 
  • tactile (adj): cảm giác chạm được vào
  • try out (ph.v): thử

Bài dịch:

Tôi thấy mua sắm trực tuyến vô cùng tiện lợi và hiệu quả. Thật tuyệt khi có thể so sánh giá cả và tìm thấy nhiều loại sản phẩm khác nhau mà không cần phải rời khỏi nhà. Đặc biệt đối với những người có lịch trình bận rộn, việc có thể mua sắm vào bất kỳ giờ nào thực sự là một ưu điểm lớn. Tuy nhiên, nó thiếu trải nghiệm thực tế mà bạn có thể thấy, chạm và thử sản phẩm tại cửa hàng vật lý.

2.2. Are there any changes in the way people shop today compared to the past?

Có sự thay đổi nào trong cách mọi người mua sắm ngày nay so với trước đây không?

Bài mẫu:

“Definitely, there’s been a significant shift in shopping habits from the past to today. Previously, shopping was more about visiting local stores or markets, which allowed for a personal touch and direct interaction with sellers. Nowadays, online shopping has taken a front seat, providing convenience and a broader selection but diminishing those personal interactions and the sensory experience of shopping in physical stores.”

Từ vựng:

  • shopping habit (n): thói quen mua sắm
  • interaction (n): tương tác
  • seller (n): người bán
  • take a front seat (phrase): trở nên được ưu tiên
  • selection (n): sự lựa chọn
  • diminish (v): giảm thiểu

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, có một sự thay đổi đáng kể trong thói quen mua sắm từ trước đến nay. Trước đây, mua sắm chủ yếu là việc ghé thăm các cửa hàng hoặc chợ địa phương, cho phép có sự tương tác cá nhân và trực tiếp với người bán. Ngày nay, mua sắm trực tuyến đã trở thành lựa chọn hàng đầu, mang lại sự tiện lợi và nhiều lựa chọn hơn, nhưng cũng giảm bớt những tương tác cá nhân và trải nghiệm cảm quan của việc mua sắm tại cửa hàng vật lý.

2.3. Is there any difference between the shopping habits of the old and young?

Có sự khác biệt nào giữa thói quen mua sắm của người già và người trẻ không?

Bài mẫu:

“Yes, there are noticeable differences between the shopping habits of the old and young. Older generations often prefer shopping in physical stores where they can directly interact with the products and salespeople, valuing this traditional experience. Younger people, however, lean towards online shopping for its convenience and speed, often driven by the latest tech and trends.”

Từ vựng:

  • noticeable (adj): đáng chú ý
  • physical store (n): cửa hàng vật lý
  • salespeople (n): người bán hàng
  • lean toward (ph.v): hứng thú với thứ gì đó và có khả năng sẽ thực hiện một hành động cụ thể nào đó

Bài dịch:

Có sự khác biệt rõ rệt giữa thói quen mua sắm của người già và người trẻ. Thế hệ lớn tuổi thường thích mua sắm tại các cửa hàng vật lý, nơi họ có thể trực tiếp tương tác với sản phẩm và nhân viên bán hàng, coi trọng trải nghiệm truyền thống này. Trong khi đó, người trẻ lại nghiêng về mua sắm trực tuyến vì sự tiện lợi và nhanh chóng, thường bị thúc đẩy bởi công nghệ và xu hướng mới nhất.

2.4. What is the difference between going to the shopping mall and going to a small shop?

Sự khác biệt giữa việc đi đến trung tâm thương mại và đi đến cửa hàng nhỏ là gì?

Bài mẫu:

Going to a shopping mall offers a broad and comprehensive shopping experience under one roof, with the added benefit of social and entertainment options like cinemas and food courts. On the other hand, visiting a small shop usually provides a more personalized service, unique products that aren't mass-produced, and a quieter, more focused shopping environment.

Từ vựng:

  • comprehensive (adj): toàn diện
  • food court (n): khu ẩm thực
  • personalized service (n): dịch vụ cá nhân hóa
  • unique (adj): độc nhất
  • mass-produced (v): được sản xuất hàng loạt

Bài dịch:

Đi đến trung tâm mua sắm mang lại trải nghiệm mua sắm rộng lớn và toàn diện ở một nơi, với lợi ích bổ sung của các tùy chọn giải trí và xã hội như rạp chiếu phim và khu ẩm thực. Ngược lại, ghé thăm cửa hàng nhỏ thường mang lại dịch vụ cá nhân hóa hơn, sản phẩm độc đáo không được sản xuất hàng loạt, và môi trường mua sắm yên tĩnh, tập trung hơn.

2.5. What are the advantages and disadvantages of online shopping?

Những ưu điểm và nhược điểm của mua sắm trực tuyến là gì?

Bài mẫu:

The advantages of online shopping include convenience, the ability to easily compare prices, and access to a wide range of products. However, its disadvantages are also notable; there's a lack of personal interaction, and you can't physically inspect products before purchasing. Also, the wait for shipping can be a downside, and the environmental impact of packaging and transporting goods is significant.

Từ vựng:

  • convenience (n): sự thuận tiện
  • notable (adj): đáng chú ý
  • personal interaction (n): sự tương tác cá nhân
  • inspect (v): điều tra, tham khảo
  • downside (n): bất lợi, điểm trừ

Bài dịch:

Ưu điểm của mua sắm trực tuyến bao gồm sự tiện lợi, khả năng dễ dàng so sánh giá cả và tiếp cận với một loạt sản phẩm phong phú. Tuy nhiên, nhược điểm của nó cũng đáng chú ý; thiếu sự tương tác cá nhân, và bạn không thể kiểm tra sản phẩm trước khi mua. Ngoài ra, thời gian chờ đợi giao hàng có thể là một điểm trừ, và tác động môi trường của việc đóng gói và vận chuyển hàng hóa là đáng kể.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a small shop or store you often go to” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!