Describe a difficult thing you did well - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a difficult thing you did well” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a difficult thing you did well

You should say

  • What it was
  • How you overcame the difficulties
  • Whether you got help

And explain how you felt after you succeeded.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One particularly difficult challenge I tackled and managed to excel at was organizing a charity run at my university. It was a daunting task, primarily because it was the first time I'd ever taken on such a large-scale event, involving not just students but also faculty and local community members.

The first hurdle was the planning phase, which required precise coordination of various elements—like route planning, securing permits, arranging for water stations, and not to mention, promoting the event to ensure a good turnout. It was a real test of my organizational skills and patience, I must admit.

Then there was the financial aspect, which involved managing a tight budget while trying to maximize donations for our chosen charity. I had to reach out to numerous potential sponsors, a task that pushed me out of my comfort zone and honed my persuasive communication skills.

Despite the challenges, the event was a success with over 300 participants and significant funds raised for charity. Seeing the community come together was immensely rewarding. This experience taught me valuable lessons in leadership, resilience, and teamwork. It was tough but extremely fulfilling.

Từ vựng cần lưu ý:

  • tackle (v): giải quyết, đối mặt
  • excel (v): trở nên giỏi giang
  • charity (n): từ thiện 
  • daunting (adj): ám ảnh, sợ hãi
  • large-scale (adj): quy mô lớn
  • faculty (n): khoa
  • hurdle (n): rào
  • route planning (n): lập tuyến đường
  • securing permit (n): xin giấy phép an toàn
  • turnout (n): số lượng người xuất hiện tại sự kiện
  • resilience (n): sự kiên trì

Bài dịch:

Một thử thách đặc biệt khó khăn mà tôi đã đương đầu và xuất sắc vượt qua là tổ chức một cuộc chạy bộ từ thiện tại trường đại học của tôi. Đây là một nhiệm vụ đầy thách thức, chủ yếu vì đây là lần đầu tiên tôi đảm nhận một sự kiện quy mô lớn như vậy, không chỉ liên quan đến sinh viên mà còn cả giảng viên và các thành viên trong cộng đồng địa phương.

Khó khăn đầu tiên là giai đoạn lập kế hoạch, yêu cầu phải phối hợp chính xác các yếu tố khác nhau như lập tuyến đường, xin giấy phép, sắp xếp các trạm nước, chưa kể đến việc quảng bá sự kiện để đảm bảo số lượng người tham gia đông đủ. Tôi phải thừa nhận, đây thực sự là một bài kiểm tra về kỹ năng tổ chức và sự kiên nhẫn của tôi.

Sau đó là khía cạnh tài chính, đòi hỏi phải quản lý một ngân sách hạn chế trong khi cố gắng tối đa hóa số tiền quyên góp cho tổ chức từ thiện mà chúng tôi đã chọn. Tôi phải liên hệ với nhiều nhà tài trợ tiềm năng, một nhiệm vụ đẩy tôi ra khỏi vùng an toàn của mình và rèn luyện kỹ năng giao tiếp thuyết phục của tôi.

Dù có nhiều thử thách, sự kiện đã thành công với hơn 300 người tham gia và số tiền quyên góp đáng kể cho từ thiện. Nhìn thấy cộng đồng cùng nhau chung tay thật sự rất đáng quý. Trải nghiệm này đã dạy cho tôi những bài học quý giá về lãnh đạo, sự kiên cường và làm việc nhóm. Nó thật sự khó khăn nhưng vô cùng thỏa mãn.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Should people set goals for themselves?

Có nên đặt mục tiêu cho bản thân không?

Bài mẫu:

“Absolutely, setting goals is crucial for personal growth and achievement. It gives us direction, motivation, and a sense of purpose. Without goals, we risk drifting aimlessly through life, without any sense of progress or accomplishment.”

Từ vựng:

  • crucial (adj): quan trọng
  • achievement (n): thành tựu
  • direction (n): phương hướng
  • drift (v): trôi dạt, di chuyển chậm một cách không có phương hướng
  • aimlessly (adv): một cách vô định, không có mục tiêu
  • progress (n): tiến triển
  • accomplishment (n): thành tựu

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, đặt mục tiêu là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân và thành tựu. Nó cho chúng ta phương hướng, động lực và cảm giác có mục đích. Nếu không có mục tiêu, chúng ta có nguy cơ trôi dạt vô định trong cuộc sống, mà không cảm thấy tiến bộ hay đạt được điều gì.

2.2. How would you define success?

Bạn định nghĩa thành công như thế nào?

Bài mẫu:

“Success, to me, isn't just about achieving wealth or fame. It's about realizing your full potential and finding fulfillment in what you do. It's about setting and achieving meaningful goals, maintaining positive relationships, and making a positive impact on the world around you.”

Từ vựng:

  • wealth (n): sự giàu có
  • fame (n): sự nổi tiếng, danh tiếng
  • fulfillment (n): sự ý nghĩa, sự đủ đầy
  • impact (n): ảnh hưởng

Bài dịch:

Đối với tôi, thành công không chỉ là đạt được sự giàu có hay nổi tiếng. Nó là việc nhận ra tiềm năng đầy đủ của bản thân và tìm thấy sự thỏa mãn trong những gì mình làm. Nó là việc đặt ra và đạt được những mục tiêu có ý nghĩa, duy trì các mối quan hệ tích cực, và tạo ra ảnh hưởng tích cực lên thế giới xung quanh.

2.3. How can we judge whether young people are successful nowadays?

Làm thế nào để đánh giá xem giới trẻ hiện nay có thành công hay không?

Bài mẫu:

“Nowadays, we often judge the success of young people based on a variety of factors, including academic achievements, career advancements, entrepreneurial endeavors, and contributions to society. Additionally, factors like personal growth, resilience, and emotional intelligence are increasingly recognized as indicators of success.”

Từ vựng:

  • academic achievement (n): thành tựu học thuật
  • career advancement (n): sự thăng tiến trong sự nghiệp
  • entrepreneurial endeavor (n): việc cố gắng kinh doanh
  • resilience (n): kiên trì
  • emotional intelligence (n): trí thông minh cảm xúc
  • indicator (n): chỉ số

Bài dịch:

Ngày nay, chúng ta thường đánh giá sự thành công của giới trẻ dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm thành tích học tập, tiến bộ trong sự nghiệp, các hoạt động kinh doanh khởi nghiệp, và những đóng góp cho xã hội. Ngoài ra, các yếu tố như sự phát triển cá nhân, khả năng chịu đựng và trí tuệ cảm xúc cũng ngày càng được công nhận là những chỉ số của sự thành công.

2.4. Are successful people often lonely?

Người thành công có thường cô đơn không?

Bài mẫu:

“While success can sometimes lead to isolation, it's not necessarily true that successful people are often lonely. Success can bring about changes in social dynamics, leading to shifts in relationships and priorities. However, maintaining a strong support network and nurturing meaningful connections can help mitigate feelings of loneliness.’

Từ vựng:

  • isolation (n): sự cô lập
  • dynamic (n): động lực
  • priority (n): ưu tiên
  • network (n): mạng lưới quan hệ
  • nurturing (v): nuôi dưỡng
  • mitigate (v): giảm thiểu

Bài dịch:

Mặc dù thành công đôi khi có thể dẫn đến sự cô lập, nhưng không nhất thiết là những người thành công thường cô đơn. Thành công có thể mang lại những thay đổi trong động lực xã hội, dẫn đến sự thay đổi trong các mối quan hệ và ưu tiên. Tuy nhiên, duy trì một mạng lưới hỗ trợ mạnh mẽ và nuôi dưỡng các mối quan hệ ý nghĩa có thể giúp giảm thiểu cảm giác cô đơn.

2.5. What kinds of success can students achieve at school?

Những hình thức thành công nào học sinh có thể đạt được ở trường?

Bài mẫu:

“Students can achieve various forms of success at school, including academic excellence, leadership roles, participation in extracurricular activities, and personal growth. Success can also be measured by overcoming challenges, developing critical thinking skills, and demonstrating resilience in the face of adversity.”

Từ vựng:

  • academic excellence (n): sự xuất sắc trong học tập
  • leadership role (n): vai trò lãnh đạo
  • extracurricular activities (n): hoạt động ngoại khóa
  • critical thinking skill (n): kỹ năng tư duy phản biện
  • adversity (n): sự khó khăn

Bài dịch:

Học sinh có thể đạt được nhiều loại thành công khác nhau ở trường, bao gồm thành tích học tập xuất sắc, vai trò lãnh đạo, tham gia các hoạt động ngoại khóa và phát triển cá nhân. Thành công cũng có thể được đo lường bằng việc vượt qua các thử thách, phát triển kỹ năng tư duy phản biện và thể hiện sự kiên cường trước khó khăn.

2.6. Should students be proud of their success?

Học sinh có nên tự hào về thành công của mình không?

Bài mẫu:

“Absolutely, students should be proud of their success. Celebrating achievements, no matter how small, fosters a positive mindset and boosts self-confidence. It acknowledges their hard work and dedication, motivating them to continue striving for excellence and setting new goals. Pride in one's accomplishments is a healthy and essential aspect of personal development.”

Từ vựng:

  • mindset (n): tư duy
  • self-confidence (n): sự tự tin
  • acknowledge (v): nhận thức, nhận biết, công nhận
  • strive for (ph.v): vươn lên, cố gắng, phấn đấu
  • accomplishment (n): thành tựu

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, học sinh nên tự hào về thành công của mình. Ăn mừng những thành tựu, dù nhỏ đến đâu, sẽ thúc đẩy tư duy tích cực và nâng cao sự tự tin. Nó công nhận sự nỗ lực và tận tâm của họ, động viên họ tiếp tục phấn đấu cho sự xuất sắc và đặt ra những mục tiêu mới. Tự hào về những thành tựu của mình là một khía cạnh lành mạnh và thiết yếu của sự phát triển cá nhân.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a difficult thing you did well” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!