Phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh trong tiếng Anh

Học phát âm từ lâu đã là một phần quan trọng và quen thuộc trong tiếng Anh giao tiếp. Mặc dù trông có vẻ quen thuộc, nhưng phần phát âm này cũng gây nhiều khó khăn cho người học tiếng Anh do có nhiều quy tắc phức tạp. Trong kỹ năng Speaking IELTS và việc sử dụng tiếng Anh nói chung, 44 âm trong bảng phiên âm quốc tế IPA đóng vai trò quan trọng, giúp người học cải thiện kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng STUDY4 khám phá cách phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh trong tiếng Anh.

I. Kiến thức về Âm vô thanh (Voiceless sounds)

1. Âm vô thanh (Voiceless sounds) là gì?

Âm vô thanh (Voiceless sounds) là những âm mà khi phát ra, thanh quản không tạo độ rung. Các âm này tạo ra tiếng xì, tiếng bật hoặc tiếng hơi gió, vì chúng không được tạo từ thanh quản mà hình thành từ luồng không khí trong khoang miệng. 

Âm vô thanh là gì?

Âm vô thanh là gì?

2. Hướng dẫn cách đọc âm vô thanh

Âm vô thanh gồm 9 âm như sau: /p/, /k/, /f/, /t/, /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /h/.

 

Cách đọc

Ví dụ

/p/

Cách phát âm giống với âm /p/ trong tiếng Việt. Đặt hai môi lại với nhau để ngăn luồng khí vào miệng, sau đó bật mạnh khí ra để tạo ra âm này.

pen (bút), pink (màu hồng)

/t/

Tương tự âm /t/ trong tiếng Việt. Đặt đầu lưỡi dưới nướu và dùng hơi thật mạnh. Khi luồng khí bật ra, đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới. Hai răng khít chặt và mở ra khi luồng khí mạnh thoát ra.

table (cái bàn), time (thời gian)

/k/

Nó giống với âm tiếng Việt /k/, nhưng có âm mạnh hơn. Nâng chúng lên bằng cách sử dụng phần sau của lưỡi. Đợi đến khi lưỡi chạm nhẹ vào phần mềm và bật ra bằng khí mạnh.

key (chìa khóa), cat (con mèo)

/f/

Âm tiếng Việt /ph/ giống như âm tiếng Anh /f/. Cách phát âm rất đơn giản: chỉ cần chạm nhẹ vào môi dưới bằng hàm trên.

fun (vui vẻ), five (số năm)

/s/

Đặt lưỡi lên lợi hàm trên nhẹ nhàng để tạo ra luồng khí thoát từ giữa mặt lưỡi và lợi.

sun (mặt trời), see (nhìn thấy)

/ʃ/

Chu môi ra viền môi tạo thành hình tròn và hướng về phía trước. Sau đó, nâng lưỡi cho đến khi nó chạm vào lợi hàm trên.

ship (tàu), shop (cửa hàng)

/θ/

Đặt đầu lưỡi giữa hai hàm răng và giữ thanh quản không rung. Lưu ý đặt đúng để có luồng khí thoát ra giữa hai hàm răng và lưỡi.

thanks (cảm ơn), bath (tắm)

/tʃ/

Môi phải chu ra và hơi tròn khi đọc, nhưng cách phát âm giống âm tiếng Việt /ch/. Cho đến khi có khí thoát ra trên bề mặt lưỡi, đặt lưỡi thẳng và chạm vào hàm dưới.

church (nhà thờ), watch (đồng hồ)

/h/

Nó giống với âm "H" của tiếng Việt. Khi đọc, chỉ cần mở môi và hạ thấp lưỡi để khí thoát ra, đảm bảo thanh quản không rung.

house (nhà), happy (hạnh phúc)

II. Kiến thức về Âm hữu thanh (Voiced sounds)

1. Âm hữu thanh (Voiced sounds) là gì?

Những âm có thể làm rung thanh quản được gọi là âm hữu thanh. Bạn có thể cảm nhận được độ rung của các âm này bằng cách đặt tay lên vùng thanh quản của mình.

Âm hữu thanh được phân thành 3 nhóm chính như sau:

  • Các nhóm nguyên âm sẽ bao gồm: / i /. / i: /; / e /. / æ /; / ɔ /, / ɔ: /, / a: /, / ʊ /, / u: /, / ə /, / ʌ /, / ə: /. 
  • Nhóm các âm mũi: / m /, / n /, / ŋ /.
  • Một số các âm khác:  /r/, /l/,  /w/, /j/, /b/, /g/, /v/, /d/, /z/, /ð/, /ʒ/, /dʒ/.

 Âm hữu thanh là gì?

 Âm hữu thanh là gì?

2. Hướng dẫn cách đọc âm hữu thanh

 

Cách đọc

Ví dụ

/b/

Cách phát âm khá giống với âm b trong tiếng Việt. Bạn nên bặm hai môi vào nhau để ngăn luồng khí vào miệng. Sau đó, bạn phải bật mạnh luồng khí ra để phát âm.

bat (con dơi), baby (em bé)

/d/

Để phát âm /d/, đặt đầu lưỡi dưới nướu răng cửa dưới. Hai hàm răng khít lại và mở ra khi luồng khí mạnh thoát ra.

day (ngày), dance (nhảy múa)

/g/

Nâng phần sau của lưỡi lên cho đến khi chạm vào ngạc mềm, sau đó hạ lưỡi xuống khi luồng khí mạnh bật ra để tạo ra âm /g/.

game (trò chơi), garden (vườn)

/v/

Để phát âm /v/, đặt hàm trên chạm nhẹ vào môi dưới và đẩy luồng khí ra.

van (xe tải nhỏ), voice (giọng nói)

/ð/

Để phát âm /ð/, đặt lưỡi giữa hai hàm răng, để luồng khí thoát ra giữa lưỡi và răng, đồng thời làm rung thanh quản.

that (đó), they (họ)

/z/

Để tạo ra âm /z/, đặt nhẹ lưỡi lên hàm trên, nâng ngạc mềm để luồng khí thoát ra từ giữa mặt lưỡi và lợi, làm rung thanh quản.

zoo (sở thú), zero (số không)

/ʒ/

Để phát âm /ʒ/, khép hờ hai răng, mở miệng và làm tròn môi. Sau đó, cong lưỡi chạm vào lợi, rồi nhanh chóng hạ lưỡi xuống để luồng hơi thoát ra ngoài.

measure (đo lường), treasure (kho báu)

/dʒ/

Để phát âm /dʒ/, chu môi, để hai hàm răng chạm vào nhau, thổi hơi mạnh qua khe răng và bật mạnh luồng hơi ra ngoài.

judge (thẩm phán), jump (nhảy)

/m/

Âm /m/ tương tự như cách phát âm chữ "m" trong tiếng Việt. Phát âm đúng khi hai môi ngậm lại và luồng khí thoát qua mũi.

mother (mẹ), moon (mặt trăng)

/n/

Để tạo âm /n/, thanh quản rung, khí bị chặn ở lưỡi và ngạc mềm nên thoát ra từ mũi. Môi hé mở, phần sau của lưỡi nâng lên và chạm ngạc mềm.

night (đêm), name (tên)

/ŋ/

Để phát âm /ŋ/, nâng cuống lưỡi lên mà không chạm vào răng, rồi phát âm bằng cách gằn vòm họng.

long (dài), king (vua)

/l/

Để phát âm /l/, cong lưỡi nhẹ cho đến khi lưỡi chạm vào răng hàm trên, làm rung thanh quản và mở rộng môi.

light (ánh sáng), leaf (lá cây)

/r/

Để tạo âm /r/, cong lưỡi vào trong, làm tròn môi và hơi chu về phía trước. Khi luồng khí thoát ra, lưỡi thả lỏng và môi mở rộng.

run (chạy), river (sông)

/y/

Để phát âm /y/, mở rộng miệng và môi, cong lưỡi nhưng không chạm vào răng và lợi.

yellow (màu vàng), young (trẻ)

/w/

Đặt lưỡi ở trạng thái thả lỏng, làm tròn môi và chu về phía trước. Khi luồng khí thoát ra, lưỡi vẫn thả lỏng và môi mở rộng.

wind (gió), window (cửa sổ)

/j/

Phát âm /j/ tương tự như âm /d/ trong tiếng Việt, nhưng cần dùng gấp ba lần lực để nhả âm. Đặt lưỡi dựa vào mặt trong của răng hàm và tránh chạm vào ngạc cứng. Nâng lưỡi đến vòm lợi.

yet (chưa), yoga (yoga)

III. Phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh trong tiếng Anh

Phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh trong tiếng Anh

Phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh trong tiếng Anh

Ngoài việc kiểm tra bảng IPA, chúng ta cũng nên thử nghiệm tự mình để phân biệt phụ âm hữu thanh và phụ âm vô thanh:

Âm vô thanh

Âm hữu thanh

Không có rung động dải tiếng:

Khi phát âm âm vô thanh, không có sự hoạt động của dải tiếng trong cổ họng. Điều này có nghĩa là không có rung động của dải tiếng (voicebox) khi phát âm.

Có rung động dải tiếng:

Khi phát âm âm hữu thanh, dải tiếng trong cổ họng hoạt động và tạo ra âm thanh bằng cách chạm vào nhau để sản sinh ra âm thanh.

Thực hiện bằng cách thổi khí:

Âm vô thanh thường được tạo ra khi thổi khí mà không có sự rung động của dải tiếng. 

Thực hiện bằng cách tạo rung động:

Rung động của dải tiếng thường được sử dụng để tạo ra âm hữu thanh

Dòng hơi từ phổi:

âm vô thanh được tạo ra khi có dòng khí từ phổi đi qua đường hô hấp và tạo ra âm thanh khi không có sự rung động của dải tiếng (voicebox).

 

Dòng hơi kèm theo rung động:

Khi dòng khí từ phổi đi qua đường hô hấp, các dải tiếng rung động tạo ra âm thanh.

IV. Bài tập phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh trong tiếng Anh

Sau khi tìm hiểu xong phần lý thuyết bên trên, hãy cùng làm một số bài tập dưới để phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh trong tiếng Anh nhé! Kiểm tra đáp án ngay bên dưới.

Bài 1: Chọn từ có phát âm âm hữu thanh hoặc âm vô thanh

  1. Chọn từ có phát âm âm hữu thanh: 

a) cap b) bag c) pat d) back

  1. Chọn từ có phát âm âm vô thanh: 

 a) van b) jam c) pig d) gap

  1. Chọn từ có phát âm âm hữu thanh: 

 a) mess b) much c) tough d) cat

  1. Chọn từ có phát âm âm vô thanh: 

 a) bed b) jab c) fog d) dub

  1. Chọn từ có phát âm âm hữu thanh: 

 a) ship b) gym c) judge d) chat

  1. Chọn từ có phát âm âm vô thanh: 

a) vine b) jump c) dodge d) edge

  1. Chọn từ có phát âm âm hữu thanh: 

a) sit b) gin c) jar d) chip

  1. Chọn từ có phát âm âm vô thanh: 

a) jab b) bud c) log d) rug

  1. Chọn từ có phát âm âm hữu thanh: 

a) tap b) jug c) lip d) chop

  1. Chọn từ có phát âm âm hữu thanh: 

a) dad b) lad c) tag d) rag

Đáp án

  1. b) bag (âM HỮU THANH)
  2. a) van (ÂM VÔ THANH)
  3. b) much (ÂM HỮU THANH)
  4. c) fog (ÂM VÔ THANH)
  5. d) chat (ÂM HỮU THANH)
  6. b) jump (ÂM VÔ THANH)
  7. c) jar (ÂM HỮU THANH)
  8. a) jab (ÂM VÔ THANH)
  9. b) jug (ÂM HỮU THANH)
  10. c) tag (ÂM VÔ THANH)

Bài 2: Điền từ còn thiếu với âm hữu thanh hoặc âm vô thanh

  1. The word "bat" has a ______ sound at the beginning. 
  2. The word "dog" has a ______ sound at the beginning. 
  3. The word "sip" has a ______ sound at the beginning.
  4. The word "van" has a ______ sound at the beginning. 
  5. The word "cup" has a ______ sound at the beginning.
  6. The word "jug" has a ______ sound at the beginning.
  7. The word "pat" has a ______ sound at the beginning. 
  8. The word "badge" has a ______ sound at the beginning.
  9. The word "kit" has a ______ sound at the beginning. 
  10. The word "gag" has a ______ sound at the beginning. 

Đáp án:

  1. voiceless (âm vô thanh)
  2. voiced (âm hữu thanh)
  3. voiceless (âm vô thanh)
  4. voiced (âm hữu thanh)
  5. voiceless (âm vô thanh)
  6. voiced (âm hữu thanh)
  7. voiceless (âm vô thanh)
  8. voiced (âm hữu thanh)
  9. voiceless (âm vô thanh)
  10. voiced (âm hữu thanh)

Lời kết

Thông qua bài viết trên, STUDY4 đã giúp người học hiểu sự khác biệt giữa âm hữu thanh và âm vô thanh, cũng như hướng dẫn cách tự kiểm tra khi phát âm và giới thiệu các cặp phụ âm theo từng loại. Mặc dù đã hiểu lý thuyết, người học cần thực hành thường xuyên để phát âm tự nhiên, lưu loát hơn. Hy vọng bài viết mang lại giá trị và có thể áp dụng trong quá trình học của người đọc.