Công thức Cấu trúc So Sánh Hơn trong tiếng Anh

Chủ đề ngữ pháp cơ bản thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài thi trong tiếng Anh là công thức so sánh hơn. Tuy nhiên, những người học tiếng Anh không thể sử dụng tốt cấu trúc so sánh hơn. Vậy so sánh hơn là gì? Các cấu trúc so sánh hơn như thế nào? Tìm hiểu toàn bộ kiến thức về công thức so sánh hơn trong tiếng Anh trong bài viết dưới đây với STUDY4!

I. So sánh (comparison) là gì trong tiếng Anh?

So sánh hơn (Comparative Sentences) là cách so sánh giữa hai hoặc nhiều người, đồ vật hoặc hiện tượng dựa trên một hoặc nhiều tiêu chí nhất định. Bởi vì điều này, một trong số các đối tượng được so sánh được cho là có thành tích, phẩm chất hoặc đặc điểm cao hơn so với các đối tượng khác.

→ Ví dụ: His new novel is more thought-provoking than his earlier works. (Cuốn tiểu thuyết mới của anh ấy đầy suy ngẫm hơn so với những tác phẩm trước đây.)

So sánh (comparison) là gì trong tiếng Anh?

So sánh (comparison) là gì trong tiếng Anh?

II. Phân biệt trạng từ, tính từ ngắn/dài trong câu so sánh hơn 

Khi sử dụng so sánh trong tiếng Anh, bạn cần điều chỉnh tính từ, trạng từ và thậm chí danh từ để phù hợp với ý muốn truyền đạt. Người học phải hiểu rõ sự khác biệt giữa các dạng của tính từ và trạng từ khi áp dụng công thức so sánh.

Phân biệt trạng từ, tính từ ngắn/dài trong câu so sánh hơn 

Phân biệt trạng từ, tính từ ngắn/dài trong câu so sánh hơn 

1. Tính từ ngắn/ dài

  • Tính từ ngắn (short adjectives) là những từ chỉ gồm một hoặc hai âm tiết và kết thúc bằng các đuôi như –y, –le, –ow, –er, –et.

→ Ví dụ: happy (hạnh phúc), slow (chậm), narrow (hẹp), low (thấp), sweet (ngọt)

  • Tính từ dài (long adjectives) là những từ có ba âm tiết trở lên.

→ Ví dụ: reliable (đáng tin cậy), responsible (có trách nhiệm), educational (có tính giáo dục)

2. Trạng từ ngắn/ dài

  • Trạng từ ngắn (short adverbs) là những từ chỉ gồm một âm tiết.

→ Ví dụ: fast (nhanh), hard (chăm chỉ), late (muộn)

  • Trong khi đó, trạng từ dài (long adverbs) là những từ có hai âm tiết trở lên.

→ Ví dụ: carefully (cẩn thận), suddenly (bất ngờ), consistently (kiên định), automatically (tự động), patiently (kiên nhẫn)

III. Các loại cấu trúc so sánh tiếng Anh

Các loại cấu trúc so sánh tiếng Anh

Các loại cấu trúc so sánh tiếng Anh

Các câu so sánh được sử dụng trong tiếng Anh được chia thành ba loại:

  • So sánh nhất: Dùng để so sánh một đối tượng có điểm nổi bật nhất so với các đối tượng khác.
  • So sánh ngang bằng: Dùng để so sánh một đối tượng có các điểm tương đương hoặc giống với một hoặc nhiều đối tượng khác cùng loại.
  • So sánh hơn kém: Dùng để so sánh một đối tượng với các đối tượng khác để xác định điểm nổi bật hơn hoặc kém hơn.

IV. Cấu trúc câu so sánh hơn

Cấu trúc câu so sánh hơn

Cấu trúc câu so sánh hơn

1. So sánh hơn với tính từ ngắn, trạng từ ngắn

Đối với tính từ hoặc trạng từ ngắn, bạn thêm đuôi "-er" vào từ để tạo thành dạng so sánh hơn.

S + V + Tính từ ngắn-er/ Trạng từ ngắn-er + than + O/ N/ mệnh đề/ đại từ

→ Ví dụ: My laptop runs smoother than before after the update. (Máy tính xách tay của tôi hoạt động mượt mà hơn sau khi được cập nhật.)

  • Quy tắc thêm “-er” vào tính từ ngắn trong so sánh hơn:

Trường hợp

Quy tắc thêm “-er”

Ví dụ

Tính từ ngắn kết thúc bằng nguyên âm - phụ âm 

Sẽ được nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi "-er".

wide -> wider

(rộng -> rộng hơn)

→ Ví dụ: The river here is wider than the one upstream. (Dòng sông ở đây rộng hơn dòng sông ở hạ lưu.)

Đối với tính từ ngắn kết thúc là "-y"

bạn thay "y" bằng "i" và thêm đuôi "-er".

happy -> happier

→ Ví dụ: She has a happier life now. (Cô ấy có cuộc sống hạnh phúc hơn rồi).

Nếu tính từ ngắn đã có đuôi "-e"

bạn chỉ cần thêm "-r".

Large -> Larger (lớn -> lớn hơn)

→ Ví dụ: They moved to a larger house after their second child was born. (Họ đã chuyển đến một ngôi nhà lớn hơn sau khi đứa con thứ hai ra đời.)

Các tính từ có hai âm tiết và kết thúc bằng -er, -ow, -y, -le cũng được xem là tính từ ngắn.

 

simple -> simpler

(đơn giản -> đơn giản hơn)

→ Ví dụ: This manual offers a simpler approach to assembling the furniture. (Sách hướng dẫn này cung cấp một cách tiếp cận đơn giản hơn để lắp ráp đồ nội thất.)

2. So sánh hơn với tính từ dài, trạng từ dài

Hãy thêm "more" trước tính từ (hoặc trạng từ) khi tính từ dài có hai âm tiết trở lên.

S + V + more + Tính từ dài/ Trạng từ dài + than + O/ N/ mệnh đề/ đại từ

→ Ví dụ: He is more responsible with his finances than his younger brother. (Anh ta có trách nhiệm hơn với tài chính của mình so với em trai của anh ta.)

Lưu ý: 

  • Một số tính từ không thể dùng để so sánh hơn vì chúng mang ý nghĩa tuyệt đối hoặc hoàn hảo. Ví dụ như: perfect (hoàn hảo), unique (duy nhất), entire (toàn bộ), absolutely (một cách tuyệt đối), v.v.
  • Ngoài những trường hợp được nêu trong quy tắc này, có một số trường hợp bất quy tắc khắc mà bạn cần lưu ý. Dù không tuân theo quy tắc khi chuyển sang dạng so sánh hơn của các loại tính từ/trạng từ ngắn và dài, các từ vẫn được theo sau bởi "than".

S + V + Tính từ/ Trạng từ bất quy tắc + than + O/ N/ mệnh đề/ đại từ

Tính từ/Trạng từ

So sánh hơn

Ví dụ

good

better

He had a better understanding of the project requirements than his colleagues. (Anh ấy hiểu rõ yêu cầu dự án hơn các đồng nghiệp của mình.)

bad

worse

This car has worse gas mileage than my old one. (Chiếc xe này tiêu tốn nhiên liệu tệ hơn chiếc cũ của tôi.)

much/many

more

He has more experience in this field than anyone else on the team. (Anh ấy có nhiều kinh nghiệm hơn bất kỳ ai khác trong nhóm.)

far

farther/further

She decided to move further away from her family for her career. (Cô ấy quyết định chuyển đi xa hơn gia đình để phát triển sự nghiệp.)

little

less

She had less time to prepare for the exam than she expected. (Cô ấy có ít thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi hơn dự kiến.)

  • Để nhấn mạnh ý tưởng, thêm much/ far/ a lot trước cụm từ so sánh.

→ Ví dụ: The new movie is a lot more entertaining than the one we watched last weekend. (Bộ phim mới thú vị hơn bộ phim chúng ta xem vào cuối tuần trước rất nhiều.)

3. Câu so sánh hơn kiểu bội số

Sử dụng câu so sánh để đánh giá một thứ gấp hai, ba hoặc bốn lần so với thứ khác, được gọi là so sánh gấp theo bội số.

S + V + số lần + as + Adj/adv + as + N

→ Ví dụ: The new washing machine is three times as efficient as the previous model. (Máy giặt mới hiệu suất cao gấp ba lần so với mẫu trước đó.)

4. Câu so sánh hơn kiểu “càng – càng”

Cấu trúc nhấn mạnh trạng thái hiện tại đang muốn đề cập, tức là càng A càng B được so sánh hơn theo cách được gọi là so sánh cấp tiếp hoặc "càng - càng".

The + so sánh hơn + S + V + the + so sánh hơn

→ Ví dụ: The earlier you wake up, the more time you will have to prepare for the day. (Bạn càng dậy sớm, bạn sẽ có nhiều thời gian hơn để chuẩn bị cho ngày mới.)

V. Những lỗi sai hay gặp trong câu so sánh

Những lỗi sai hay gặp trong câu so sánh

Những lỗi sai hay gặp trong câu so sánh

Trong khi sử dụng câu so sánh, cả trong giao tiếp lẫn văn viết, chúng ta cần chú ý đến những lỗi sau đây:

  • Nhầm lẫn giữa so sánh nhất và so sánh hơn: Khi so sánh hai hoặc nhiều sự vật hoặc hiện tượng, trong đó một trong số chúng nổi bật hơn so với các đối tượng khác dựa trên các tiêu chí cụ thể, cấu trúc so sánh hơn được sử dụng. Tuy nhiên, một sự vật hoặc hiện tượng nổi bật nhất được so sánh bằng cấu trúc so sánh nhất.
  • Sử dụng sai câu so sánh: Sử dụng sai cấu trúc so sánh là một lỗi phổ biến mà nhiều người mắc phải. Khi sử dụng câu so sánh, chúng ta cần chọn các chủ thể cùng loại để so sánh.

→ Ví dụ: Her presentation was more informative than Peter.

                 Her presentation was more informative than Peter's presentation. (Bài thuyết trình của cô ấy có nhiều thông tin hơn bài thuyết trình của Peter.)

  • Thiếu việc sử dụng "else" hoặc "other": Khi so sánh một cá thể với một nhóm hoặc một tập thể, không được bỏ qua việc sử dụng "other" hoặc "else".

→ Ví dụ: This restaurant serves tastier food than any restaurant in town.

                This restaurant serves tastier food than any other restaurant in town. (Nhà hàng này phục vụ món ăn ngon hơn bất kỳ nhà hàng nào khác trong thành phố.)

  • Nhầm lẫn giữa less và fewer: Hãy nhớ rằng khi sử dụng cấu trúc so sánh, "less" được sử dụng cho các danh từ không đếm được và "fewer" được sử dụng cho các danh từ đếm được.

→ Ví dụ: She has less books on her shelf compared to him.

               She has fewer books on her shelf compared to him. (Cô ấy có ít sách hơn anh ta trên kệ sách của mình.)

  • Đại từ nhân xưng sau từ "than" nên là chủ ngữ chứ không phải tân ngữ. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, quy tắc này không luôn được áp dụng một cách tuyệt đối.

→ Ví dụ: Đúng ngữ pháp: Sarah is more punctual than he.

                Giản lược trong văn nói: Sarah is more punctual than him. (Sarah đến đúng giờ hơn anh ấy.)

VI. Bài tập cấu trúc so sánh hơn

Bài 1: Điền dạng đúng của tính từ trong ngoặc (sử dụng cấu trúc so sánh hơn).

  1. This painting is (beautiful) _______ than the one in the gallery next door.
  2. Peter is (tall) _______ than his younger brother.
  3. Today's exam was (difficult) _______ than the one last month.
  4. Summer in this city is (hot) _______ than in the countryside.
  5. Her new job is (stressful) _______ than her previous position.
  6. This restaurant is (popular) _______ than the one we visited last week.
  7. The film we watched yesterday was (exciting) _______ than the one we saw last weekend.
  8. The new computer is (powerful) _______ than the one I had before.
  9. These shoes are (comfortable) _______ than my old ones.
  10. The traffic in the city center is (busy) _______ than in the suburbs.
  11. The new version of the software is _________ (efficient) than the old one.
  12. Linda is _________ (patient) than her sister.
  13. Climbing Mount Everest is _________ (challenging) than climbing Mount Kilimanjaro.
  14. This novel is _________ (long) than the one I read last week.
  15. The coffee is _________ (hot) than I prefer.
  16. Today's traffic is _________ (bad) than usual.
  17. Learning a new language is _________ (challenging) than learning to play a musical instrument.
  18. Sarah is _________ (smart) than her classmates.
  19. The weather in summer is _________ (hot) than in spring.
  20. This book is _________ (exciting) than the one I read last month.

Đáp án

  1. This painting is more beautiful than the one in the gallery next door.
  2. Peter is taller than his younger brother.
  3. Today's exam was more difficult than the one last month.
  4. Summer in this city is hotter than in the countryside.
  5. Her new job is more stressful than her previous position.
  6. This restaurant is more popular than the one we visited last week.
  7. The film we watched yesterday was more exciting than the one we saw last weekend.
  8. The new computer is more powerful than the one I had before.
  9. These shoes are more comfortable than my old ones.
  10. The traffic in the city center is busier than in the suburbs.
  11. The new version of the software is more efficient than the old one.
  12. Linda is more patient than her sister.
  13. Climbing Mount Everest is more challenging than climbing Mount Kilimanjaro.
  14. This novel is longer than the one I read last week.
  15. The coffee is hotter than I prefer.
  16. Today's traffic is worse than usual.
  17. Learning a new language is more challenging than learning to play a musical instrument.
  18. Sarah is smarter than her classmates.
  19. The weather in summer is hotter than in spring.
  20. This book is more exciting than the one I read last month.

Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu so sánh hơn dưới đây và sửa lại cho đúng:

  1. This laptop is more cheaper than the one I bought last year.
  2. Today's weather is more better than yesterday.
  3. She sings more beautifully than any other girl in the choir.
  4. His new car runs more faster than his old one.
  5. The new restaurant downtown is more crowded than the one in our neighborhood.
  6. His performance was more better than last time.
  7. The new restaurant is more popular than any other in town.
  8. The weather today is more hotter than yesterday.
  9. This smartphone is more thinner than the previous model.
  10. She speaks English more fluently than anyone else in her class.

Đáp án

  1. This laptop is cheaper than the one I bought last year. → Sửa lỗi: "more cheaper" -> "cheaper"
  2. Today's weather is better than yesterday. → Sửa lỗi: "more better" -> "better"
  3. Đúng rồi.
  4. His new car runs faster than his old one. → Sửa lỗi: "more faster" -> "faster"
  5. Đúng rồi.
  6. His performance was better than last time. → Sửa lỗi: "more better" -> "better"
  7. Đúng rồi.
  8. The weather today is hotter than yesterday. → Sửa lỗi: "more hotter" -> "hotter"
  9. Đúng rồi
  10. Đúng rồi

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Bài viết trên đã giải thích rất chi tiết về cấu trúc và cách sử dụng của câu so sánh hơn trong tiếng Anh. Đây là một chủ đề ngữ pháp cơ bản và thường xuyên xuất hiện trong cả giao tiếp và văn viết tiếng Anh. STUDY4 hy vọng rằng những kiến thức và thông tin trong bài viết sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình học tập và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.