“She sings.” Bạn có nghĩ câu này hơi đơn điệu không? “She sings beautifully.” Câu nói đã trở nên hấp dẫn hơn rồi phải không? Trạng từ, cũng như danh từ, động từ và tính từ, đều đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Bạn có hiểu cách dùng của trạng từ không?. Cách nào để phân loại và sử dụng từng loại trạng từ? Hãy đọc bài viết sau của STUDY4 để biết thêm kiến thức về về trạng từ trong tiếng Anh!
I. Trạng từ là gì?
Trạng từ, còn được gọi là adverb, là những từ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho động từ đi cùng. Trạng từ trong tiếng Anh sẽ bổ sung thông tin về đặc điểm, tính chất, hoàn cảnh cho những từ loại khác, cụ thể đó là: tính từ/ động từ/ mệnh đề/ trạng từ khác.
Trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng các trạng từ để trả lời các câu hỏi có từ để hỏi như: làm thế nào (how), khi nào (when), ở đâu (where), tại sao (why), hoặc các câu hỏi về mức độ như:đến mức nào (to what extent), how much (bao nhiêu).
→ Ví dụ: He studies hard to pass the exam. (Anh ấy học chăm chỉ để đỗ kỳ thi.)
Xem thêm: Tổng hợp các loại Từ Loại (Parts of speech) trong tiếng Anh
Trạng từ là gì?
II. Chức năng của trạng từ
Về cơ bản, sử dụng trạng từ sẽ giúp vẽ một bức tranh đầy đủ hơn khi mô tả một sự kiện. Chức năng này bổ sung thêm thông tin về sự vật, sự việc; khi có mệnh đề trạng từ hoặc trạng từ đứng một mình, trạng từ hoàn thành chức năng này.
Chức năng của trạng từ
Một số chức năng cơ bản nhất của trạng từ thường gặp là:
1. Dùng để bổ sung thêm thông tin về sự vật hoặc sự việc
→ Ví dụ: She spoke eloquently about the environmental issues. (Cô ấy nói một cách lưu loát về các vấn đề môi trường.)
2. Dùng để bổ nghĩa cho động từ
Trạng từ được sử dụng trong tiếng Anh để miêu tả và làm cho động từ hành động trở nên sinh động, thú vị và hấp dẫn hơn.
→ Ví dụ: The dog barked loudly at the stranger. (Chú chó sủa to với người lạ.)
3. Dùng để bổ nghĩa cho trạng từ khác
Trạng từ trong tiếng Anh cung cấp thêm thông tin và ý nghĩa cho các trạng từ khác để làm rõ động từ trước đó trong câu.
→ Ví dụ: She spoke so softly that I could barely hear her. (Cô ấy nói một cách nhẹ nhàng đến mức tôi gần như không nghe thấy.)
=> "Softly" (nhẹ nhàng) là trạng từ được bổ nghĩa bởi trạng từ "so," thể hiện mức độ của cách nói.
4. Dùng để bổ nghĩa cho tính từ
→ Ví dụ: She looked extremely happy at the surprise party. (Cô ấy trông hạnh phúc cực kỳ tại buổi tiệc bất ngờ.)
5. Dùng để bổ nghĩa cho cụm giới từ
→ Ví dụ: He walked slowly through the narrow alley. (Anh ấy đi bộ chậm qua con ngõ hẹp.)
6. Dùng để bổ nghĩa cho cả câu
→ Ví dụ: Surprisingly, the experiment yielded positive results. (Ngạc nhiên thay, thí nghiệm đã mang lại kết quả tích cực.)
III. Cách thành lập trạng từ và cách nhận biết trạng từ tiếng Anh
Cách thành lập trạng từ và cách nhận biết trạng từ tiếng Anh
1. Cách thành lập trạng từ
Chỉ cần thêm đuôi "ly" sau một tính từ để tạo ra trạng từ từ tính từ.
Adj + -ly → Adv |
→ Ví dụ: Unfortunate (tính từ) → Unfortunately (trạng từ)
*Chú ý:
- Khi tính từ có đuôi -y chuyển sang trạng từ, nó phải được đưa thành đuôi -ily.
→ Ví dụ: angry (tức giận) → angrily (một cách tức giận)
- Khi tính từ trở thành trạng, đuôi "ic" phải được đổi thành "ically".
→ Ví dụ: fantastic (tuyệt vời) → fantastically (một cách tuyệt vời)
- Khi tính từ trở thành trạng, đuôi "le" hoặc "ue" phải được đổi thành "ly"
→ Ví dụ: unique (duy nhất) → uniquely (một cách duy nhất)
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
2. Cách nhận biết trạng từ
Phần lớn, chúng ta có thể dựa vào trạng từ thường có đuôi "ly" để xác định liệu một từ vựng có phải là trạng từ trong tiếng Anh hay không.
→ Ví dụ: quickly, intently, carelessly, ugly,…
Những quy tắc sau đây không thêm hậu tố "ly" vào trạng từ nào:
Không phải từ nào cũng có đuôi—ly |
Một số trạng từ không có đuôi -ly |
Một số trạng từ có dạng thức giống tính từ |
Một số từ vừa là trạng từ, vừa là tính từ |
Một số tính từ trong tiếng Anh có thể ở cả hai trạng từ: trạng từ đuôi -ly và trạng từ bất quy tắc. |
* Tính từ tiếng Anh tận cùng là -ly: comely (đẹp, dễ thương), friendly (thân thiện), costly (đắt đỏ), lively (sống động),...
* Danh từ tiếng Anh tận cùng là -ly: ally (đồng minh) → ally supply (nguồn cung), assembly (buổi họp) jelly (sương sương, lỏng lẻo) * Động từ tiếng Anh tận cùng là -ly: rely (tin cậy), apply (nộp đơn), identify (nhận diện) |
trạng từ tần xuất (seldom, hardly,...), pretty (khá), very (rất),... |
early (sớm), fast (nhanh), hard (khó), low (thấp), high (cao), close (gần),…
|
hourly (hàng giờ), daily (hàng ngày), weekly (hàng đêm), quarterly (hàng quý), yearly (hàng năm),.... Vì vậy, vị trí các trạng từ trong tiếng Anh sẽ khác nhau tùy thuộc vào nội dung và cách dùng của trạng từ trong câu. |
hard (chăm chỉ)
high (cao)
late (trễ)
|
IV. Phân loại trạng từ
Phân loại trạng từ
Các loại trạng từ |
Ý nghĩa & cách dùng |
Ví dụ |
Trạng từ chỉ thời gian (Time) |
|
She will arrive soon. (Cô ấy sẽ đến sớm.) |
Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) |
|
I rarely go to the gym, but I plan to start going more frequently to improve my fitness. (Tôi hiếm khi đến phòng tập, nhưng tôi dự định bắt đầu đi thường xuyên hơn để cải thiện sức khỏe.) |
Trạng từ chỉ cách thức (Manner) |
|
He completed the task carefully. (Anh ấy hoàn thành công việc một cách cẩn thận.) |
Trạng từ chỉ nơi chốn (Place) |
|
The treasure is believed to be hidden somewhere deep within the old castle. Nobody has found it yet. (Người ta tin rằng kho báu được giấu ở một nơi sâu bên trong lâu đài cũ. Chưa ai phát hiện nó.) |
Trạng từ chỉ mức độ (Grade) |
|
His performance at the competition was exceptionally outstanding. (Màn trình diễn của anh ấy tại cuộc thi đặc biệt xuất sắc.) |
Trạng từ nghi vấn (Questions) |
|
Do you really believe that everything will be okay in the end? (Bạn thật sự tin rằng mọi thứ sẽ ổn định cuối cùng chứ?) |
Trạng từ quan hệ (Relation) |
|
She vividly recalls the time when we first traveled together to the mountains. (Cô ấy nhớ rõ thời điểm khi chúng tôi lần đầu tiên đi du lịch cùng nhau đến núi.) |
V. Vị trí trạng từ trong tiếng Anh
Vị trí trạng từ trong tiếng Anh
1. Vị trí trạng từ trong câu
Các trạng từ tiếng Anh trong một câu phụ thuộc vào loại trạng đó, vì vậy bạn nên biết mục đích của từng trạng.
Vị trí trạng từ trong tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Đầu câu |
|
|
Giữa câu |
Lưu ý:
|
|
Cuối câu |
Trạng từ chỉ cách thức, thời gian và nơi chốn là những trạng từ thường đứng ở cuối câu. |
|
*Lưu ý:
- Trong những câu có nhiều trạng từ và cụm trạng từ ở cuối câu, trạng từ đơn thường đứng trước cụm trạng từ.
- Nếu các loại trạng từ cùng xuất hiện trong một câu, chúng nên được sắp xếp một cách hợp lý. Trong một câu, các loại trạng từ được ưu tiên theo thứ tự sau:
Trạng từ chỉ cách thức - Trạng từ chỉ địa điểm - Trạng từ chỉ tần suất - Trạng từ chỉ thời gian - Trạng từ chỉ mục đích
→ Ví dụ: I spoke quietly in the library during the exam so as not to disturb others. (Tôi nói nhỏ trong thư viện trong suốt kì thi để không làm phiền người khác.)
=> Trong câu này:
- spoke – động từ
- quietly – trạng từ chỉ cách thức
- in the library – trạng từ chỉ địa điểm
- during the exam – trạng từ chỉ thời gian
- so as not to disturb others – mệnh đề trạng từ, mô tả mục đích (because không sử dụng trực tiếp trong câu này, nhưng ý mục đích vẫn được truyền đạt)
2. Vị trí của trạng từ với các từ loại khác
Vị trí trạng từ trong tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Trước động từ thường |
adv + V |
She swiftly crossed the finish line. (Cô ấy vượt qua vạch đích một cách nhanh chóng.) |
Giữa tobe và V |
have/has + adv + V-ed/V3 |
She has already completed the project. (Cô ấy đã hoàn thành dự án rồi.) |
Sau too |
V + too + adv |
She spoke too quickly for me to understand. (Cô ấy nói quá nhanh, tôi không hiểu được.) |
Trước enough |
V + adv + enough |
The team didn't practice hard enough to win the match. (Đội không tập đủ chăm chỉ để giành chiến thắng trong trận đấu.) |
Sau tobe và trước adj |
to be + adv + adj |
She seems very happy about the news. (Cô ấy dường như rất vui vẻ về tin tức.) |
VI. Bài tập trạng từ
Bài 1: Gạch dưới trạng từ thích hợp nhất cho mỗi chỗ trống
- Someone obviously/currently/fortunately must have picked it up by mistake.
- He could really/cheerfully/easily have stolen the painting without anyone knowing.
- I may surely/well/dearly have made a mistake.
- You really/clearly/needlessly shouldn’t have spent so much on my present.
- Bill rarely/simply/certainly wouldn’t listen to anything we said.
- I couldn’t just/yet/already have left without saying a word.
- Certainly/Rarely/Surely you can’t seriously believe that I am guilty!
- I opened the window, I greatly/surely/simply had to get some fresh air.
- I still/unfortunately’/surely couldn’t have come to your party,
- How dangerous! You could still/strongly/well have been injured!
Đáp án:
1. obviously
2. easily
3. well
4. really
5. simply
6. just
7. surely
8. simply
9. still
10. well
Bài 2:
1. The woman will go to the match ______.
A. Sometime
B. Anywhere
C. Even if it rains
2. It’s time to eat ____!
A. Tomorrow
B. Now
C. Never
3. The ice-cream is ______ frozen.
A. Anywhere
B. Completely
C. Inside
4. Tom _____ late on weekdays.
A. Gets always up
B. Always gets up
C. Gets up always
5. Close the door before you go _____.
A. Out
B. Seldom
C. Immediately
Đáp án
- C 2. B 3. B 4. B 5. A
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Vậy bài viết trên của STUDY4 đã tổng hợp tất cả các kiến thức về trạng từ tiếng Anh. Hãy cố gắng luyện tập thành thạo các bài tập trạng từ và vận dụng vào trong giao tiếp nhé. Khi sử dụng tốt trạng từ, giao tiếp của bạn chắc chắn sẽ nâng lên tầm cao mới.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment