cách dùng So Sánh Nhất trong tiếng Anh

Cùng với so sánh hơn, so sánh bằng và so sánh kép, cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Khi biết cách áp dụng cấu trúc này vào các tình huống khác nhau, bạn sẽ cải thiện đáng kể khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Tuy nhiên, không phải người học nào cũng biết cách sử dụng cấu trúc so sánh nhất một cách chính xác. Bài viết này của STUDY4 sẽ cung cấp cho người học phương pháp sử dụng cấu trúc so sánh nhất với tính từ và trạng từ, cùng với các bài tập có đáp án chi tiết.

I. So sánh nhất là gì?

Một trong ba cấu trúc so sánh cơ bản của tiếng Anh là so sánh nhất (superlative). Đây là loại câu được sử dụng để so sánh ba sự vật hoặc sự việc trở lên và tìm ra chủ thể tốt nhất so với các chủ thể khác.

→ Ví dụ: That was the most challenging project I have ever worked on. (Đó là dự án thách thức nhất mà tôi từng làm.)

Trong cấu trúc so sánh này, các đặc điểm của một đối tượng nằm ở giới hạn cao trên hoặc giới hạn dưới được mô tả bằng tính từ hoặc trạng từ ở dạng so sánh nhất. 

→ Ví dụ: He is the least punctual person I know. (Anh ấy là người ít chấp hành đúng giờ nhất mà tôi biết.)

So sánh nhất là gì?

So sánh nhất là gì?

II. Phân biệt trạng từ, tính từ ngắn/dài 

Khi sử dụng so sánh trong tiếng Anh, bạn cần thay đổi tính từ, trạng từ (và đôi khi cả danh từ) để phù hợp với ý nghĩa muốn truyền tải.

Người học cần nắm vững sự khác biệt giữa các dạng của tính từ và trạng từ khi áp dụng công thức so sánh.

Phân biệt trạng từ, tính từ ngắn/dài trong câu so sánh hơn 

Phân biệt trạng từ, tính từ ngắn/dài trong câu so sánh hơn 

1. Tính từ ngắn/ dài

  • Tính từ ngắn (short adjectives) gồm một/ hai âm tiết, và kết thúc bằng đuôi –y, –le, –ow, –er, –et.

→ Ví dụ: slow (chậm), happy (hạnh phúc), narrow (hẹp), sweet (ngọt),...

  • Tính từ dài (long adjectives) có ba âm tiết trở lên.

→ Ví dụ: responsible (có trách nhiệm), intelligent (thông minh),...

2. Trạng từ ngắn/ dài

  • Trạng từ ngắn (short adverbs) là những từ chỉ gồm một âm tiết.

→ Ví dụ: late (muộn), fast (nhanh), hard (chăm chỉ),...

  • Trong khi đó, trạng từ dài (long adverbs) là những từ có hai âm tiết trở lên.

→ Ví dụ: suddenly (bất ngờ), carefully (cẩn thận), patiently (kiên nhẫn),...

III. Các loại cấu trúc so sánh tiếng Anh

Các loại cấu trúc so sánh tiếng Anh

Các câu so sánh được sử dụng trong tiếng Anh được chia thành ba loại:

  • So sánh nhất: Dùng để so sánh một đối tượng có điểm nổi bật nhất so với các đối tượng khác.
  • So sánh ngang bằng: Dùng để so sánh một đối tượng có các điểm tương đương hoặc giống với một hoặc nhiều đối tượng khác cùng loại.
  • So sánh hơn kém: Dùng để so sánh một đối tượng với các đối tượng khác để xác định điểm nổi bật hơn hoặc kém hơn.

IV. Cấu trúc câu so sánh nhất

Cấu trúc câu so sánh nhất

1. So sánh nhất với tính từ và trạng từ ngắn

Khi tính từ hoặc trạng từ ngắn được chuyển sang dạng so sánh nhất, bạn cần thêm đuôi "-est":

S + V + the + Tính từ ngắn-est/ Trạng từ ngắn-est (+ O/ N/ mệnh đề/ đại từ)

→ Ví dụ: This is the shortest route to the airport, according to Google Maps. (Đây là con đường ngắn nhất đến sân bay, theo Google Maps.)

  • Chú ý rằng một số cấu trúc so sánh có thể không cần thành phần "O/N/ mệnh đề/ đại từ" mà vẫn có khả năng giữ được ý nghĩa của câu.

→ Ví dụ: Among all the books I've read this year, this one is the most thought-provoking. (Trong tất cả các cuốn sách mà tôi đã đọc trong năm nay, cuốn này là sách kích thích tư duy nhất.)

  • Quy tắc thêm “-est” vào tính từ ngắn trong so sánh nhất:

Trường hợp

Cách thêm “-est”

Ví dụ

Nếu tính từ có dạng phụ âm - nguyên âm - phụ âm,

chúng ta phải gấp đôi phụ âm cuối của tính từ đó rồi mới thêm est.

thin -> thinnest (mỏng -> mỏng nhất)

→ Ví dụ: The paper-thin crust on this pie is the thinnest I've ever seen. (Lớp vỏ bánh mỏng như giấy này là lớp vỏ mỏng nhất mà tôi từng thấy.)

Tính từ ngắn kết thúc với đuôi “-y”

Thêm đuôi "-est" và thay đổi "y" thành "i".

busy -> busiest (bận rộn -> bận rộn nhất)

→ Ví dụ: Friday evenings are typically the busiest time at the supermarket. (Thứ sáu buổi tối thường là thời điểm tấp nập nhất tại siêu thị.)

Tính từ ngắn đã có sẵn đuôi “-e”

Thêm đuôi “-st”

safe -> safest (an toàn -> an toàn nhất)

→ Ví dụ: This neighborhood is considered one of the safest in the city. (Khu phố này được coi là một trong những nơi an toàn nhất trong thành phố.)

2. So sánh nhất với tính từ và trạng từ dài

Đuôi "-est" không được thêm vào tính từ hoặc trạng từ dài khi chuyển sang dạng so sánh nhất. Thay vào đó, thêm từ "most" vào giữa "the" và tính từ hoặc trạng từ theo công thức sau:

S + V + the + most + Tính từ dài/ Trạng từ dài (+ O/ Clause/ N/ Pronoun)

→ Ví dụ: He owns the most impressive car collection in the neighborhood. (Anh ấy sở hữu bộ sưu tập xe hơi ấn tượng nhất trong khu phố.)

Lưu ý: 

  • Để tạo thành từ so sánh nhất, ta phải thêm từ "most" trước tính từ nếu tính từ có hai âm tiết và kết thúc bằng -ly thay vì thêm đuôi -est.

Tính từ

So sánh nhất

Ví dụ

Quickly (nhanh)

Most quickly (nhanh nhất)

This computer processes data most quickly among all the models we tested. (Máy tính này xử lý dữ liệu nhanh nhất trong tất cả các mẫu chúng tôi đã kiểm tra.)

Likely (giống)

Most likely (giống nhất)

She is the most likely candidate to win the scholarship based on her academic achievements. (Cô ấy là ứng viên có khả năng cao nhất giành được học bổng dựa trên thành tích học tập của mình.)

Lovely (đáng yêu)

Most lovely (đáng yêu nhất)

Her smile is the most lovely expression of happiness I've ever seen. (Nụ cười của cô ấy là biểu hiện hạnh phúc đáng yêu nhất mà tôi từng thấy.)

  • Ngoài sự khác biệt về dạng tính từ và trạng từ như đã nêu trên, cấu trúc câu so sánh nhất với các tính từ và trạng từ bất quy tắc khá tương tự với cấu trúc của các tính từ và trạng từ ngắn.

S + V + the + Tính từ dài/ Trạng từ bất quy tắc (+ O/ N/ mệnh đề/ đại từ)

Tính từ

So sánh nhất

Ví dụ

Good

The best

She received the award for the best performance in the entire competition. (Cô ấy nhận được giải thưởng cho màn trình diễn xuất sắc nhất trong toàn bộ cuộc thi.)

Bad

The worst

The storm last night was the worst we've had in years, with strong winds and heavy rain. (Cơn bão đêm qua là cơn bão tồi tệ nhất mà chúng tôi từng gặp trong nhiều năm, với gió mạnh và mưa lớn.)

Much / many

The most

This book provides the most comprehensive overview of modern history available. (Cuốn sách này cung cấp tổng quan toàn diện nhất về lịch sử hiện đại có sẵn.)

Little

The least

The tiny cabin by the lake required the least maintenance compared to the other vacation homes. (Ngôi nhà gỗ nhỏ bên hồ yêu cầu ít công việc bảo trì nhất so với các ngôi nhà nghỉ dưỡng khác.)

Far

The furthest

The furthest I've ever traveled is to Australia, which is halfway around the world from my home country. (Nơi xa nhất mà tôi từng đi là Australia, nằm giữa chừng đường tròn thế giới so với quê hương của tôi.)

Happy

The happiest

Their wedding day was the happiest moment of their lives. (Ngày cưới của họ là khoảnh khắc hạnh phúc nhất trong đời.)

Simple

The simplest

The simplest solution to this problem is often the most effective. (Giải pháp đơn giản nhất cho vấn đề này thường là hiệu quả nhất.)

Narrow

The narrowest

This mountain pass is the narrowest route to reach the remote village. (Đèo núi này là con đường hẹp nhất để đến làng quê xa xôi.)

Clever

The cleverest

She devised the cleverest strategy to win the chess tournament. (Cô ấy đã đưa ra chiến lược thông minh nhất để giành chiến thắng trong giải đấu cờ vua.)

  • Farthest và furthest thường được sử dụng như nhau nhưng có một số khác biệt trong cách sử dụng:
  • Ở tiếng Anh Mỹ, farthest thường được dùng hơn khi so sánh về khoảng cách vật lý, trong khi furthest thường được dùng để so sánh khoảng cách mang tính hình tượng.
  • Ở tiếng Anh Anh, further thường được sử dụng hơn cho cả hai trường hợp này.
  • Tính từ "-er/-est" và "more/most" có thể được sử dụng.

Từ

So sánh nhất

Nghĩa

Clever

The cleverest/ The most clever

Thông thái

Gentle

The gentlest/ The most gentle

Nhẹ nhàng

friendly

The friendliest/ The most friendly

Thân thiện

Quiet

The quietest/ The most quiet

Im lặng

simple 

The simplest/ The most simple

Đơn giản

Narrow

The narrowest/ The most narrow

Chật hẹp

  • Một điều cần lưu ý là ngoài các dạng trên, có một dạng tính từ tuyệt đối, không có dạng so sánh.

Từ

Không sử dụng

Nghĩa Tiếng Việt

Wrong

Wronger/ Wrongest

Sai trái, không đúng

Unique

More unique/ Most unique

Duy nhất, đơn nhất

Blind

More blind/ Most blind

Dead

Deader/ Deadest

Đã tử vong

Fatal

More fata/ Most fatal

Gây tử vong

Final

More final/ Most final

Cuối cùng

Universal

More universal/ Most universal

Phổ biến, phổ thông

Vertical/Horizontal

More vertical/ Most vertical

Theo chiều dọc/Theo chiều ngang

3. Một số điều cần lưu ý:

Trường hợp

Cách dùng

Ví dụ

Để làm nổi bật chủ thể sở hữu của các đối tượng có đặc điểm "nhất"

"The" có thể được thay thế bằng các đại từ sở hữu như my, his, her, their,…

Her most treasured possession is a necklace passed down through generations. (Vật sở hữu quý giá nhất của cô ấy là một dây chuyền được truyền lại qua các thế hệ.)

Nếu cuối mệnh đề là một trạng từ hoặc tính từ tương tự nhất mà không có danh từ sau nó

có thể giữ "the" trước tính từ hoặc trạng từ hoặc có thể lược bỏ nó.

The story became most interesting towards the end. (Câu chuyện trở nên thú vị nhất vào cuối.)

V. Cách dùng so sánh nhất

  • Trường hợp bình thường: Do chỉ có một người hoặc vật có tính chất này mà ta đang nói tới, khi sử dụng so sánh nhất, "the" thường được đặt ở phía trước.

→ Ví dụ:
"Who has the most relevant experience for this position?", người phỏng vấn hỏi

John tự tin đáp, "I have the most relevant experience," thể hiện nền tảng sâu rộng của mình trong quản lý dự án.

  • Khi tính từ so sánh nhất ở cuối mệnh là "the", chúng ta có thể giữ nó hoặc bỏ nó đi mà không thay đổi nghĩa. Đối với trạng từ, việc lược bỏ "the" có thể tương tự.
  • Đôi khi chúng ta so sánh một thứ trong một thời điểm hoặc tình huống với chính nó trong các tình huống hoặc thời điểm khác (đã được xác định bởi ngữ cảnh rõ ràng). Trong những trường hợp như này, thường không sử dụng "the" và không có danh từ theo sau. Khi có sử dụng "the", nó chỉ ra rằng chúng ta đang so sánh giữa các đối tượng khác nhau.

→ Ví dụ: He is happiest when he's with his family. (Anh ấy hạnh phúc nhất khi ở bên gia đình của mình.)

  • Khi so sánh nhất, the most/least cũng được sử dụng cùng với hậu tố -est. Các trạng từ này được sử dụng khi các tính từ hoặc trạng từ có nghĩa dài hơn, từ hai âm tiết trở lên.

VI. Bài tập cấu trúc so sánh nhất

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất

  1. Which planet in our solar system is ________ by diameter? 

A. larger B. more large C. the largest D. largest

  1. This problem is ________ than the one we solved yesterday. 

A. more complicated B. complicated 

C. the most complicated D. complicating

  1. Among all the cities in Europe, Paris is known for being ________ romantic. 

A. more B. most C. the most D. more than

  1. No other animal is ________ than the cheetah. 

A. the faster B. faster C. more fast D. fastest

  1. This hotel room is ________ than the one we stayed in last year. 

A. more comfortable B. comfortable 

C. the most comfortable D. comfortabler

  1. She is ________ artist in our community. 

A. the talented B. talented C. more talented D. talenteder

  1. That was ________ performance I have ever seen. 

A. amazing B. more amazing 

C. the most amazing D. amazed

  1. New York City is ________ city in the United States. 

A. busier B. busiest C. more busy D. busy

  1. This book is ________ of all the novels written by this author. 

A. the longest B. long C. longer D. longest

  1. Mount Kilimanjaro is ________ mountain in Africa. 

A. higher B. high C. highest D. the highest

Đáp án:

  1. C. the largest
  2. A. more complicated
  3. C. the most
  4. B. faster
  5. C. the most comfortable
  6. B. talented
  7. C. the most amazing
  8. B. busiest
  9. A. the longest
  10. D. the highest

Bài 2: Điền vào chỗ trống từ thích hợp

  1. This is _____ (delicious) cake I've ever tasted.
  2. She is _____  (talented) singer in the group.
  3. That was _____ (interesting) movie I watched last year.
  4. He is _____  (hardworking) employee in the company.
  5. This book is _____  (engaging) novel I've read recently.
  6. The Grand Canyon is _____  (awe-inspiring) natural wonder in the world.
  7. This puzzle is _____  (challenging) one I've encountered.
  8. Mount Everest is _____ (high) peak in the world.
  9. This is _____ (old) tree in our neighborhood.
  10. Jupiter is _____ (large) planet in our solar system.

Đáp án

  1. This is the most delicious cake I've ever tasted.
  2. She is the most talented singer in the group.
  3. That was the most interesting movie I watched last year.
  4. He is the most hardworking employee in the company.
  5. This book is the most engaging novel I've read recently.
  6. The Grand Canyon is the most awe-inspiring natural wonder in the world.
  7. This puzzle is the most challenging one I've encountered.
  8. Mount Everest is the highest peak in the world.
  9. This is the oldest tree in our neighborhood.
  10. Jupiter is the largest planet in our solar system.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này của STUDY4, hy vọng bạn đã học được thêm nhiều kiến thức quan trọng về cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Anh, từ đó nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ Anh của mình. Đừng quên thường xuyên ôn luyện lý thuyết và thực hành các bài tập để làm chủ dạng so sánh này nhé! Chúc bạn học tập hiệu quả!