Khi nào dùng Do Does trong tiếng Anh?

Bài viết giới thiệu về cách sử dụng câu hỏi bắt đầu với "Do/Does" trong thì Hiện tại đơn, một trong những thì đơn giản nhất trong học tiếng Anh, nhưng lại rất quan trọng. Câu hỏi như "Do you enjoy learning English?" và "Where does she go?" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hôm nay, hãy cùng nhau khám phá và học về cách dùng "do" và "does" trong tiếng Anh qua bài học này với STUDY4.

I. Định nghĩa do, does

Do là một động từ không quy tắc trong tiếng Anh, có hai dạng chính: do và does, và biến thành did và done khi chuyển sang quá khứ. 

Does là dạng số ít của động từ "do" trong thì hiện tại. Does thường đi kèm với các chủ ngữ như He, She, It hoặc các danh từ số ít không đếm được. 

Do và does cũng được sử dụng như là trợ động từ trong câu khẳng định.

S + do/does + O.

→ Ví dụ: Maria does her makeup before going out. (Maria trang điểm trước khi ra ngoài.)

Định nghĩa do, does

Định nghĩa do, does

II. Khi nào dùng Do Does trong tiếng Anh?

Khi nào dùng Do Does trong tiếng Anh?

Khi nào dùng Do Does trong tiếng Anh?

1. Khi nào sử dụng “do”

Động từ "Do" có nghĩa là thực hiện, làm, hoàn thành và thường được sử dụng với các đại từ nhân xưng như "you, we, they", và trong trường hợp đặc biệt là với "I", cũng như với các danh từ đếm được số nhiều khác.

1.1. Do làm động từ chính trong câu

Khi "do" là động từ chính trong câu, nó có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Để hiểu rõ các ý nghĩa này, bạn cần phải dựa vào ngữ cảnh của câu.

  • Thực hiện hoặc tham gia vào một hành động cụ thể nào đó.

Khi bạn chưa thể xác định chính xác hành động cần làm là gì, bạn có thể sử dụng "do". Lúc này, "do" mang ý nghĩa của các hành động chung chung, không cụ thể hoặc rõ ràng.

→ Ví dụ: Can you do something about the noise in the office? It's getting hard to concentrate. (Bạn có thể làm gì đó về tiếng ồn trong văn phòng không? Rất khó để tập trung.)

  • Đạt được điều gì đó

Để nói về việc hoàn thành một nhiệm vụ nào đó, "do" có thể được dùng như một động từ chính.

→ Ví dụ: We did a lot of work on the project over the weekend. (Chúng tôi đã làm nhiều việc trên dự án vào cuối tuần.)

  • Để hỏi nếu bạn muốn biết nghề nghiệp hoặc công việc của một người, bạn có thể sử dụng động từ "do". 

→ Ví dụ: What does your brother do? (Anh bạn làm nghề gì?)

  • Sản xuất hoặc tạo ra gì đó

→ Ví dụ: He did a great job designing the new website. (Anh ấy đã làm việc tuyệt vời trong việc thiết kế trang web mới.)

  • Đồng ý, chấp nhận một thứ gì đó

Do có thể được sử dụng như một động từ chính kết hợp với trợ động từ "will" hoặc "will not" để biểu thị sự chấp nhận, đồng ý hoặc từ chối một điều gì đó.

→ Ví dụ: "Would you like some more cakes?" - "No thanks, this cake will do." ("Bạn muốn thêm bánh không?" - "Không cám ơn, cái này đủ rồi.")

1.2. Do làm trợ động từ trong câu

a. Trong câu phủ định

Trừ khi động từ chính là "be", trong hầu hết các trường hợp khác, bạn cần thêm "do not" (không) hoặc "does not" (không) trước động từ chính để tạo câu phủ định. Hãy nhớ điều này và điều chỉnh hình thức của động từ "do" hoặc "does" phù hợp với câu.

S + do not = don’t + V + O.

→ Ví dụ: They don't live in that neighborhood anymore. (Họ không còn sống ở khu phố đó nữa.)

b. Trong câu hỏi với các chủ ngữ: I, you, we, they

Cấu trúc của trợ động từ "do" sẽ khác với cấu trúc của cả câu khẳng định và câu phủ định, vì trợ động từ "do" sẽ đứng đầu câu.

Do/Don’t + S + V + O?

→ Ví dụ: Don't they usually arrive early for meetings? (Họ không thường đến sớm cho các cuộc họp sao?)

c. Nhấn mạnh động từ chính của câu

Bạn cũng có thể sử dụng động từ do để nhấn mạnh động từ chính của câu. Ở vị trí này, động từ chính luôn ở dạng nguyên mẫu. Trợ động từ do là rất quan trọng.

Bình thường

Nhấn mạnh

They appreciate the support from their community.

They do appreciate the support from their community. (Họ thật sự đánh giá cao sự ủng hộ từ cộng đồng của họ.)

d. Tạo câu hỏi đuôi

Nếu câu không có động từ chính là động từ khiếm khuyết (do, does), động từ "to be", động từ ở dạng hoàn thành (have), bạn có thể sử dụng trợ động từ "do" để tạo câu hỏi đuôi cho câu đó. Câu hỏi đuôi sẽ có dạng khẳng định nếu câu chính là câu phủ định, và có dạng phủ định nếu câu chính là câu khẳng định.

→ Ví dụ: You enjoy reading mystery novels, don't you? (Bạn thích đọc tiểu thuyết huyền bí phải không?)

1.3. Do làm động từ thay thế trong câu

Bạn có thể sử dụng "do" để thay thế các từ trong một mệnh đề mà không cần phải lặp lại chúng. "Do" ở đây có nghĩa tương đương với cụm từ mà nó thay thế.

→ Ví dụ:

  • A: I love playing soccer and basketball. (Tôi thích chơi bóng đá và bóng rổ.)
  • B: I used to play basketball, but now I only do soccer. (Tôi từng chơi bóng rổ, nhưng bây giờ tôi chỉ chơi bóng đá thôi.)

Tuy nhiên, không thể áp dụng cách này nếu động từ được thay thế là dạng nguyên thể có "to". Trong trường hợp đó, bạn chỉ cần loại bỏ động từ và giữ nguyên "to", hoặc có thể sử dụng "do so", "do it" hoặc "do that".

→ Ví dụ: It is not often I listen to classical music, but that night I really wanted to do so. (Tôi không thường xuyên nghe nhạc cổ điển nhưng tối hôm đó tôi thực sự muốn nghe.)

Ngoài ra, bạn có thể đặt trước "do" một động từ khiếm khuyết để nó thay thế động từ chính và tất cả những gì đi sau nó.

→ Ví dụ: I doubt he will do. He's always forgetful about these things. (Tôi nghi ngờ. Anh ấy luôn quên những điều này.)

2. Khi nào sử dụng “does”

"Does" có thể được biến đổi thành "do" khi được sử dụng với các đại từ nhân xưng như "he/she/it", các danh từ số ít hoặc không đếm được

2.1. Do làm trợ động từ trong câu

a. Trong câu phủ định

Tương tự như "do", ngoài chức năng làm động từ chính, "does" cũng được sử dụng như một trợ động từ trong câu phủ định với cấu trúc

S + does not = doesn’t + V + O.

→ Ví dụ: The experiment doesn't prove their theory correct. (Thí nghiệm không chứng minh lý thuyết của họ là đúng.)

b. Trong câu hỏi

"Does" có cấu trúc khác với các câu phủ định và khẳng định. Câu sẽ có cấu trúc bắt đầu bằng trợ động từ "do":

Does/Doesn’t + S + V + O ?

→ Ví dụ: Does it usually snow in this region during winter? (Ở khu vực này có mưa tuyết vào mùa đông thường không?)

c. Nhấn mạnh ý nghĩa cho động từ chính

S + does + V + O 

→ Ví dụ: The new policy does address the concerns of all employees regarding work-life balance. (Chính sách mới thực sự giải quyết những lo ngại của tất cả nhân viên về cân bằng công việc và cuộc sống.)

Does cũng được tìm thấy trong một số cấu trúc đảo ngữ. Vị trí và sử dụng của does sẽ khác nhau cho từng cấu trúc. Để hiểu rõ hơn về các cấu trúc của đảo ngữ, hãy đọc thêm. 

d. Tạo câu hỏi đuôi

Nếu câu có động từ chính không phải là động từ khiếm khuyết, động từ to be, động từ ở thể hoàn thành, hoặc động từ has, bạn có thể sử dụng trợ động từ does để tạo câu hỏi đuôi cho câu đó. Câu hỏi đuôi sẽ có dạng khẳng định nếu câu chính ở dạng phủ định, và ngược lại, sẽ có dạng phủ định nếu câu chính là câu khẳng định.

→ Ví dụ: She likes reading novels in her spare time, doesn't she? (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết vào thời gian rảnh, phải không?)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng does, bạn phải xác định rõ các chủ ngữ có thể được sử dụng làm trợ động từ. Chỉ được sử dụng với các chủ ngữ he, she, it và các danh từ số ít và không đếm được. Bạn sử dụng do với các danh từ khác.
  • Does chỉ được sử dụng trong dạng hiện tại. Không được sử dụng trong các trường hợp khác mà bạn cần lưu ý để sử dụng và dịch nghĩa sao cho phù hợp với ý đồ biểu đạt và văn cảnh.
  • Trong cấu trúc câu nhấn mặt sử dụng does, từ này được phát âm rõ ràng và có trọng âm, thường được áp dụng trong giao tiếp hàng ngày và các tài liệu văn nói thông thường.

III. Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. Why __________ you always forget to call me back? 

A. Do B. Does

  1. __________ your sister enjoys reading books in her free time?

A. Do B. Does

  1. He __________ his best to learn French before his trip to Paris.

A. Do B. Does

  1. __________ your friends like to watch movies on weekends? 

A. Do B. Does

  1. The new regulations require all employees to attend training sessions, __________? 

A. Do B. Does

  1. She __________ know how to swim when she was younger. 

A. Do B. Does

  1. __________ your parents celebrate their wedding anniversary every year? 

A. Do B. Does

  1. The company policy states that employees must submit their expense reports by the end of each month, __________?

A. Do B. Does

  1. __________ your neighbors complain about noise from your apartment? 

A. Do B. Does

  1. The children __________ enjoy playing in the park after school. 

A. Do B. Does

Đáp án

  1. Why do you always forget to call me back?
  2. Does your sister enjoy reading books in her free time?
  3. He does his best to learn French before his trip to Paris.
  4. Do your friends like to watch movies on weekends?
  5. The new regulations require all employees to attend training sessions, do they?
  6. She did know how to swim when she was younger.
  7. Do your parents celebrate their wedding anniversary every year?
  8. The company policy states that employees must submit their expense reports by the end of each month, do they?
  9. Do your neighbors complain about noise from your apartment?
  10. The children do enjoy playing in the park after school.

Bài 2: Điền “do” hoặc “does” vào chỗ trống

  1. What __________ you think about the new restaurant in town?
  2. __________ your sister know how to cook traditional dishes?
  3. Why __________ they always choose to travel during the summer?
  4. __________ your boss expect everyone to work overtime this weekend?
  5. How often __________ your friends go hiking in the mountains?
  6. __________ your teacher give homework over the weekend?
  7. Where __________ your family usually go for vacation?
  8. __________ your car have good mileage on highways?
  9. __________ your neighbors recycle their waste regularly?
  10. How often __________ your dog chase squirrels in the park?

Đáp án

  1. What do you think about the new restaurant in town?
  2. Does your sister know how to cook traditional dishes?
  3. Why do they always choose to travel during the summer?
  4. Does your boss expect everyone to work overtime this weekend?
  5. How often do your friends go hiking in the mountains?
  6. Does your teacher give homework over the weekend?
  7. Where does your family usually go for vacation?
  8. Does your car have good mileage on highways?
  9. Do your neighbors recycle their waste regularly?
  10. How often does your dog chase squirrels in the park?

Lời kết

Bài viết đã cung cấp cho bài học những kiến thức cơ bản liên quan đến việc sử dụng "do" và khi nào dùng Do Does trong tiếng Anh?. Nếu có gì thắc mắc hay cần hỗ trợ, hãy comment ngay phía bên dưới nhé!