Phân biệt With, Within, Without trong tiếng Anh

Cấu trúc "Without" là một thành tố ngữ pháp quen thuộc trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt khi bạn tìm hiểu về các câu điều kiện. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ tổng hợp các kiến thức cần thiết để giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chính xác cấu trúc này. Cùng khám phá ngay nhé!

I. Khái niệm With/ Within/ Without

1. With là gì?

"With" thường có nghĩa là “với” hoặc “cùng”, và được dùng để diễn tả sự đồng hành, kết hợp, hoặc sự có mặt cùng ai đó hoặc cái gì đó.

→ Ví dụ: He fixed the car with the help of his neighbor. (Anh ấy sửa chữa chiếc xe với sự giúp đỡ của hàng xóm.)

With là gì?

2. Within là gì?

"Within" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian hoặc không gian mà ở đó một sự việc hoặc tình huống xảy ra.

→ Ví dụ: The decision should be made within 24 hours to ensure timely processing. (Quyết định nên được đưa ra trong vòng 24 giờ để đảm bảo xử lý kịp thời.)

Within là gì?

3. Without là gì?

Trong từng vai trò là giới từ hay trạng từ, "without" có thể được dịch với các nghĩa khác nhau:

  • Khi "without" đóng vai trò là giới từ: Nó mang ý nghĩa là thiếu hoặc không có một người, sự vật, hay sự việc nào đó.

→ Ví dụ: She spoke candidly without worrying about offending anyone. (Cô ấy nói thẳng thắn mà không lo lắng về việc làm ai đó bị xúc phạm.)

  • Khi "without" đóng vai trò là trạng từ: Khi "without" đóng vai trò là trạng từ, nó thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện bên ngoài hoặc vắng mặt một cái gì đó. Trong nhiều tình huống, "without" còn được dịch là "mà không có điều đó."

→ Ví dụ: The house looks deserted without its usual lights on. (Ngôi nhà trông như bị bỏ hoang khi không có đèn sáng như thường lệ.)

Without là gì?

II. Cách dùng With/ Within/ Without

1. Cách dùng With

  • Dùng để biểu thị rằng bạn làm một việc gì đó cùng với người khác hoặc nhóm người.

→ Ví dụ: The team brainstormed ideas with the project manager. (Nhóm đã cùng đưa ra ý tưởng cùng với người quản lý dự án.)

  • Dùng để chỉ các nguyên liệu, thành phần, hoặc yếu tố được kết hợp trong một quy trình.

→ Ví dụ: He baked the cake with chocolate chips and walnuts. (Anh ấy nướng chiếc bánh với các miếng chocolate và hạt óc chó.)

  • Chỉ rằng một người hoặc một vật có một đặc điểm hoặc thuộc tính cụ thể.

→ Ví dụ: The athlete was recognized for his performance with a medal and a certificate. (Vận động viên được công nhận vì thành tích của mình với một huy chương và giấy chứng nhận.)

  • Chỉ rằng cái gì đó được sử dụng hoặc cung cấp để thực hiện một hành động.

→ Ví dụ: He repaired the chair with a screwdriver and some nails. (Anh ấy sửa chữa chiếc ghế bằng một cái tua vít và một vài cái đinh.)

  • Chỉ sự tương tác giữa các cá nhân hoặc quan hệ giữa các đối tượng.

→ Ví dụ: She negotiated with the supplier to get a better price. (Cô ấy thương lượng với nhà cung cấp để có được giá tốt hơn.)

2. Cách dùng Within

  • Within thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian mà trong đó một hành động hoặc sự việc phải được thực hiện hoặc xảy ra.

→ Ví dụ: The report needs to be reviewed within a week of submission. (Báo cáo cần được xem xét trong vòng một tuần kể từ khi nộp.)

  • Within được dùng để chỉ rằng một cái gì đó nằm trong một khu vực hoặc phạm vi nhất định về mặt không gian.

→ Ví dụ: The new housing development is within the suburban area. (Dự án nhà ở mới nằm trong khu vực ngoại ô.)

  • Within có thể được sử dụng để chỉ sự nằm trong một phạm vi hoặc giới hạn cụ thể, không chỉ về không gian hoặc thời gian mà còn về các tiêu chuẩn hoặc quy định.

→ Ví dụ: The software operates within the parameters set by the developers. (Phần mềm hoạt động trong các tham số do các nhà phát triển đặt ra.)

  • Within cũng có thể dùng để chỉ các tình trạng hoặc điều kiện về mặt tinh thần hoặc cảm xúc.

→ Ví dụ: The sense of purpose he discovered within himself motivated him to pursue his goals. (Cảm giác mục đích mà anh ấy khám phá ra trong chính mình đã thúc đẩy anh theo đuổi các mục tiêu của mình.)

3. Cấu trúc và cách dùng Without

a. Cấu trúc Without cùng V-ing

Với cấu trúc này, "without" có nghĩa là “mà không có” hoặc “mà thiếu đi” một yếu tố nào đó. Bạn cần chú ý rằng cấu trúc này sẽ có ba trường hợp cụ thể.

Trường hợp 1: Chủ ngữ (S) của động từ chính (V) phải trùng với chủ ngữ của danh động từ (V-ing) khi sử dụng sau "without."

S + V + without + V-ing

→ Ví dụ: He completed the marathon without taking a break. (Anh ấy hoàn thành cuộc marathon mà không nghỉ ngơi.)

Trường hợp 2: Chủ ngữ (S) của động từ chính (V) không trùng với chủ ngữ của danh động từ (V-ing) đứng sau "without."

S + V + without + O + V-ing

→ Ví dụ: Without her manager approving the budget, the team couldn't proceed with the new campaign. (Nếu không có sự phê duyệt ngân sách của người quản lý của cô ấy, nhóm không thể tiếp tục với chiến dịch mới.)

Trường hợp 3: dạng bị động

S + V + without + being + V3

→ Ví dụ: The report was published without being edited for clarity. (Báo cáo đã được xuất bản mà không được chỉnh sửa để rõ ràng.)

b. Cấu trúc Without đi cùng danh từ

Với cấu trúc này, "without" có nghĩa là “thiếu” một cái gì đó hoặc một ai đó. Trong cấu trúc “without + N”, chủ ngữ và động từ chính sẽ khớp với chủ ngữ của danh động từ (V-ing) đi sau.

S + V + without + N

→ Ví dụ: The film lacks emotional depth without a strong storyline. (Bộ phim thiếu chiều sâu cảm xúc nếu không có một cốt truyện mạnh mẽ.)

c. Cấu trúc Without trong câu điều kiện

"Without" có thể được sử dụng trong vế mô tả điều kiện, tương đương với "if … not." Vì vậy, trong câu điều kiện, chúng ta có thể gặp các cấu trúc với "without" như sau:

  • Câu điều kiện loại 1: Cấu trúc này được sử dụng để mô tả một kết quả hiển nhiên sẽ xảy ra nếu thiếu một điều kiện thực tế nào đó. 

Without N/V-ing, S + will/can (not) + V

→ Ví dụ: Without a reservation, you might not get a table at the restaurant. (Nếu không có đặt bàn trước, bạn có thể không có được chỗ ngồi tại nhà hàng.)

  • Câu điều kiện loại 2: Cấu trúc "Without" trong câu điều kiện loại 2 được sử dụng để nói về một điều kiện và kết quả giả định, không xảy ra ở hiện tại.

Without N/V-ing, S + would/could (not) + V

→ Ví dụ: Without proper nutrition, children would not grow up healthy. (Nếu không có dinh dưỡng đầy đủ, trẻ em sẽ không trưởng thành khỏe mạnh.)

  • Câu điều kiện loại 3: Cấu trúc này được dùng để diễn tả một điều kiện và kết quả giả định, không xảy ra trong quá khứ.

Without N/V-ing, S + would/could (not) + have + V3

→ Ví dụ: Without the early warning system, the damage from the storm would have been much worse. (Nếu không có hệ thống cảnh báo sớm, thiệt hại do bão có thể đã tồi tệ hơn rất nhiều.)

Chú ý:

  • "Without" có thể được đặt ở cả hai vị trí: đầu câu và giữa câu.
  • Sử dụng mạo từ “a” hoặc “an” trước danh từ đếm được số ít sau "without". 

→ Ví dụ: "without tablet" trở thành "without a table".

  • Không sử dụng "without" để diễn tả ý nghĩa “apart from …” (ngoại trừ …) hoặc “in addition to …” (ngoài …). 
  • Vì "without" đã mang ý nghĩa phủ định, nên không nên sử dụng từ hoặc cấu trúc phủ định ngay sau "without". 

→ Ví dụ: 

Incorrect: Without not taking notes, she forgot many details of the lecture.

Correct: Without taking notes, she forgot many details of the lecture. (Nếu không ghi chép, cô ấy đã quên nhiều chi tiết của bài giảng.)

III. Phân biệt With, Within, Without trong tiếng Anh

Từ

Ý Nghĩa Chính

Cách Sử Dụng

Ví Dụ

With

Chỉ sự đồng hành, kết hợp, sở hữu, hoặc sử dụng công cụ

- Để chỉ sự hiện diện cùng với ai đó hoặc cái gì đó.

- Để chỉ sự kết hợp giữa các yếu tố.

- Để diễn tả đặc điểm của người hoặc vật.

- Để chỉ sự sử dụng công cụ hoặc phương tiện.

- I went to the cinema with my friends.

- She made the cake with chocolate.

- He is a person with great talent.

- He cut the paper with scissors.

Within

Chỉ giới hạn về thời gian, không gian, phạm vi, hoặc điều kiện

- Để chỉ thời gian trong đó một hành động phải được thực hiện.

- Để chỉ không gian trong đó cái gì đó nằm.

- Để chỉ phạm vi, giới hạn, hoặc điều kiện.

- Để chỉ trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc nội tại.

- Please submit the report within 24 hours.

- The treasure is hidden within the cave.

- The project is well within the budget.

- She found peace within her heart.

Without

Chỉ sự thiếu vắng hoặc không có một cái gì đó

- Để chỉ sự thiếu vắng của một thứ mà thường được mong đợi.

- Để chỉ không có sự hỗ trợ hoặc điều kiện nào đó.

- She left the house without her keys.

- He managed to fix the car without any help.

IV. Bài tập phân biệt With, Within, Without trong tiếng Anh

Bài 1: Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách chọn từ phù hợp: "with," "within," hoặc "without."

  1. The team finished the project __________ any additional help.
  2. The deadline for submitting the application is __________ two weeks.
  3. She went to the party __________ her best friends.
  4. The document was filed __________ the required timeframe.
  5. He managed to repair the computer __________ any professional assistance.
  6. The restaurant is located __________ a short distance from the hotel.
  7. You must submit the report __________ delay.
  8. They solved the problem __________ any further complications.

Đáp án

  1. without
  2. within
  3. with
  4. within
  5. without
  6. within
  7. without
  8. without

Bài 2: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

The CEO was impressed __________ the new marketing strategy.

  • A) with
  • B) within
  • C) without

The cat disappeared __________ a trace.

  • A) with
  • B) within
  • C) without

The construction work should be completed __________ the end of the year.

  • A) with
  • B) within
  • C) without

She felt a sense of accomplishment __________ achieving her goals.

  • A) with
  • B) within
  • C) without

The package should arrive __________ three to five business days.

  • A) with
  • B) within
  • C) without

Đáp án

  1. A) with
  2. C) without
  3. B) within
  4. B) within
  5. B) within

Lời kết

Hy vọng rằng với bài viết về phân biệt With, Within, Without trong tiếng Anh mà STUDY4 đã chia sẻ, người học sẽ nắm vững kiến thức về cấu trúc này hơn. Hãy lưu lại bài học và thường xuyên luyện tập, cũng như thực hành các bài tập để củng cố kiến thức.