Describe a place (city/town) that is good for people to live in - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a place (city/town) that is good for people to live in” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a place (city/town) that is good for people to live in

You should say:

  • Where it is
  • How you knew this place
  • What it is like

And explain why it is better than other places to live in.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

I’d like to talk about Da Nang, a coastal city in Vietnam that I think is an ideal place for people to live. Da Nang is located in central Vietnam, along the coast, and it’s well-known for its stunning beaches, laid-back lifestyle, and friendly locals. I first heard about Da Nang from friends who had visited and couldn't stop raving about how beautiful and peaceful it was.

The city itself has this perfect blend of urban development and natural beauty, striking the ideal balance between the hustle and bustle of city life and the tranquility of nature. Specifically, on one side, you’re amazed by  modern infrastructure with good schools, hospitals, as well as shopping centers, and on the other side, you’re surrounded by breathtaking landscapes like the Marble Mountains and the famous My Khe Beach. The weather is generally pleasant, neither too hot nor too cold, always just right, making it a comfortable place to live year-round.

Unlike bigger cities like Hanoi or Ho Chi Minh City, Da Nang is less crowded and chaotic, which means less traffic, less pollution, and a slower pace of life. It’s also considered one of the safest cities in Vietnam, making it a great place for families.

On top of that, the people here are definitely nothing short of amazing. They are considerate, helpful, welcoming and they know the place like the back of their hand. My friend still vividly remembers how thoughtful the locals were when they lent a hand as she got lost. 

So I have to say that Da Nang has it all, offering convenience, affordability, and natural beauty in a way that few other cities can match -  a true peaceful haven.

Từ vựng cần lưu ý:

  • coastal (adj): ven biển
  • well-known (adj): nổi tiếng
  • rave (v): khen ngợi
  • hustle and bustle: hối hả, nhộn nhịp
  • tranquility (n): sự yên bình
  • breathtaking (adj): ngoạn mục
  • pleasant (adj): dễ chịu
  • chaotic (adj): hỗn loạn
  • pollution (n): ô nhiễm
  • considerate (adj): chu đáo
  • thoughtful (adj): nhiệt tình, chu đáo
  • affordability (n): phải chăng

Bài dịch:

Tôi muốn nói về Đà Nẵng, một thành phố ven biển ở Việt Nam mà tôi nghĩ là nơi lý tưởng để sinh sống. Đà Nẵng nằm ở miền Trung Việt Nam, dọc theo bờ biển và nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp, lối sống thoải mái và người dân địa phương thân thiện. Lần đầu tiên tôi nghe về Đà Nẵng là từ những người bạn đã đến thăm và họ không ngừng khen ngợi về vẻ đẹp và sự yên bình của nơi này.

Bản thân thành phố có sự kết hợp hoàn hảo giữa sự phát triển đô thị và vẻ đẹp thiên nhiên, tạo nên sự cân bằng lý tưởng giữa sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành thị và sự yên bình của thiên nhiên. Cụ thể, một mặt, bạn sẽ ngạc nhiên trước cơ sở hạ tầng hiện đại với các trường học, bệnh viện tốt cũng như các trung tâm mua sắm, mặt khác, bạn được bao quanh bởi những cảnh quan ngoạn mục như Ngũ Hành Sơn và Bãi biển Mỹ Khê nổi tiếng. Thời tiết nói chung dễ chịu, không quá nóng cũng không quá lạnh, nó luôn vừa phải, khiến nơi đây trở thành nơi thoải mái để sinh sống quanh năm.

Không giống như các thành phố lớn như Hà Nội hay Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng ít đông đúc và hỗn loạn hơn, nghĩa là ít giao thông hơn, ít ô nhiễm hơn và nhịp sống chậm hơn. Nơi đây cũng được coi là một trong những thành phố an toàn nhất tại Việt Nam, khiến nơi đây trở thành một nơi tuyệt vời cho các gia đình.

Trên hết, người dân ở đây thậm chí còn tuyệt vời hơn. Họ chu đáo, nhiệt tình, hiếu khách và họ biết nơi này rõ như lòng bàn tay. Bạn tôi vẫn nhớ như in cách người dân địa phương chu đáo như thế nào khi họ giúp đỡ khi cô ấy bị lạc.

Vì vậy, tôi phải nói rằng Đà Nẵng có tất cả, cung cấp sự tiện lợi, giá cả phải chăng và vẻ đẹp tự nhiên theo cách mà ít thành phố nào khác có thể sánh được - một thiên đường yên bình thực sự.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. How different is life in the countryside to life in the city?

Cuộc sống ở nông thôn khác với cuộc sống ở thành phố như thế nào?

Bài mẫu:

“I suppose life in the countryside is generally much more laid-back compared to city life. You get wide-open spaces, fresh air, and a slower pace. Cities, on the other hand, are bustling/buzzing with activity, offering more job opportunities, entertainment, and amenities. While cities can be noisy and crowded, the countryside provides tranquility and close-knit communities. It comes down to whether you prefer the hustle and bustle or the peace and quiet.”

Từ vựng:

  • laid-back (adj): thoải mái
  • bustling (adj): nhộn nhịp
  • amenity (n): tiện nghi
  • close-knit (adj): gắn kết

Bài dịch:

Tôi cho rằng cuộc sống ở nông thôn thường thoải mái hơn nhiều so với cuộc sống ở thành phố. Bạn có không gian rộng mở, không khí trong lành và nhịp sống chậm rãi hơn. Ngược lại, các thành phố nhộn nhịp/ồn ào với nhiều hoạt động, mang đến nhiều cơ hội việc làm, giải trí và tiện nghi hơn. Trong khi thành phố có thể ồn ào và đông đúc, thì nông thôn lại mang đến sự yên tĩnh và cộng đồng gắn bó chặt chẽ. Tôi thấy đây là điều sẽ tùy thuộc vào việc bạn thích sự hối hả và nhộn nhịp hay sự yên bình và tĩnh lặng.

2.2. What are the major changes that have happened in your city?

Những thay đổi lớn nào đã diễn ra ở thành phố của bạn?

Bài mẫu:

“As far as I’m concerned, in recent years, my city has undergone significant transformations, particularly with its infrastructure. There have been new developments in public transportation, such as an expanded bus network, and the construction of modern residential and commercial complexes. The city has also focused on improving its tourism sector with new attractions and enhanced facilities. These changes have made the city more accessible and appealing to both residents and visitors.”

Từ vựng:

  • undergo (v): trải qua
  • transformation (n): sự biến đổi
  • residential (adj): khu dân cư
  • appealing (adj): hấp dẫn

Bài dịch:

Theo tôi, trong những năm gần đây, thành phố của tôi đã trải qua những thay đổi đáng kể, đặc biệt là về cơ sở hạ tầng. Đã có những phát triển mới về giao thông công cộng, chẳng hạn như mở rộng mạng lưới xe buýt và xây dựng các khu phức hợp dân cư và thương mại hiện đại. Thành phố cũng tập trung vào việc cải thiện ngành du lịch của mình bằng các điểm tham quan mới và các cơ sở vật chất tối tân. Những thay đổi này đã khiến thành phố tôi trở nên dễ tiếp cận và hấp dẫn hơn đối với cả người dân và du khách.

2.3. What factors will contribute to whether a place is good to live in or not?

Những yếu tố nào sẽ góp phần quyết định được một nơi có đáng sống hay không?

Bài mẫu:

“I guess, there are several factors that determine if a place is good to live in. Key among them are the quality of life, including safety, cleanliness, and access to essential services like healthcare and education. On top of that, affordability and job opportunities also play a significant role. Also, a pleasant environment with recreational spaces and a welcoming community can make a place more attractive.”

Từ vựng:

  • cleanliness (n): sự sạch sẽ
  • affordability (n): khả năng chi trả
  • recreational (adj): giải trí
  • attractive (adj): hấp dẫn, thu hút

Bài dịch:

Tôi nghĩ rằng có một số yếu tố quyết định xem một nơi có đáng sống hay không. Yếu tố then chốt trong số đó là chất lượng cuộc sống, bao gồm sự an toàn, sạch sẽ và khả năng tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Trên hết, khả năng chi trả và cơ hội việc làm cũng đóng vai trò quan trọng không kém. Ngoài ra, một môi trường dễ chịu với không gian giải trí và cộng đồng chào đón có thể khiến một nơi trở nên hấp dẫn hơn.

2.4. What are the differences between big cities and small ones?

Sự khác biệt giữa các thành phố lớn và nhỏ là gì?

Bài mẫu:

“Well, personally, I reckon that big cities are typically characterized by their fast pace, high population density, and a wide range of services and entertainment options. They offer more job opportunities and diverse cultural experiences but can be more stressful and expensive. On the other hand, small cities or towns usually provide a more laid-back atmosphere, lower cost of living, and a stronger sense of community. However, they might lack the diversity and range of amenities found in larger cities.”

Từ vựng:

  • density (n): mật độ
  • diverse (adj): đa dạng
  • cost of living: chi phí sinh hoạt
  • community (n): cộng đồng

Bài dịch:

Cá nhân tôi cho rằng các thành phố lớn thường có đặc điểm là nhịp độ nhanh, mật độ dân số cao và nhiều dịch vụ và lựa chọn giải trí. Chúng cung cấp nhiều cơ hội việc làm hơn và trải nghiệm văn hóa đa dạng nhưng cũng có thể sẽ căng thẳng và tốn kém hơn. Mặt khác, các thành phố hoặc thị trấn nhỏ thường mang lại bầu không khí thoải mái hơn, chi phí sinh hoạt thấp hơn và ý thức cộng đồng mạnh mẽ hơn. Tuy nhiên, chúng có thể thiếu sự đa dạng và nhiều tiện nghi như các thành phố lớn hơn.

2.5. What has happened to towns and villages in recent years in your country?

Điều gì đã xảy ra với các thị trấn và làng mạc trong những năm gần đây ở đất nước bạn?

Bài mẫu:

“Well, honestly, as far as I’m concerned, in recent years, many towns and villages in Vietnam have experienced significant development. There’s been a push to modernize with improvements in infrastructure like roads and utilities. Some areas are becoming more commercialized, attracting businesses and tourists. However, this growth also brings its share of challenges, such as keeping the local culture alive and dealing with rising traffic. In that context, I strongly believe that striking a balance between development and preservation is something that many towns should focus on.”

Từ vựng:

  • modernize (v): hiện đại hóa
  • commercialize (v): thương mại hóa
  • rising (adj): tăng 
  • preservation (n): sự bảo tồn

Bài dịch:

Thành thật mà nói, theo tôi, trong những năm gần đây, nhiều thị trấn và làng mạc ở Việt Nam đã có sự phát triển đáng kể. Đã có một sự thúc đẩy hiện đại hóa với những cải thiện về cơ sở hạ tầng như đường sá và tiện ích. Một số khu vực đang trở nên thương mại hóa hơn, thu hút các doanh nghiệp và khách du lịch. Tuy nhiên, sự phát triển này cũng mang lại những thách thức, chẳng hạn như duy trì văn hóa địa phương và giải quyết tình trạng giao thông ngày càng tăng. Trong bối cảnh đó, tôi tin chắc rằng việc cân bằng giữa phát triển và bảo tồn là điều mà nhiều thị trấn nên tập trung vào.

2.6. What are the differences between cities and towns?

Sự khác biệt giữa thành phố và thị trấn là gì?

Bài mẫu:

“To the best of my knowledge, cities are typically larger and more densely populated than towns. They offer a wider range of services, including extensive public transportation, diverse job markets, and numerous cultural and recreational activities. Towns, on the other hand, are smaller and often have a stronger sense of community. While they might not have as many amenities or job opportunities found in cities, they generally provide a more relaxed lifestyle compared to the hustle and bustle of city life.”

Từ vựng:

  • densely populated: đông đúc người dân
  • extensive (adj): rộng rãi
  • amenity (n): tiện ích
  • lifestyle (n): nhịp sống 

Bài dịch:

Theo hiểu biết của tôi, thành phố thường lớn hơn và đông dân hơn thị trấn. Chúng cung cấp nhiều dịch vụ hơn, bao gồm giao thông công cộng rộng rãi, thị trường việc làm đa dạng và nhiều hoạt động văn hóa và giải trí. Mặt khác, thị trấn sẽ nhỏ hơn và thường có ý thức cộng đồng mạnh mẽ hơn. Mặc dù chúng có thể không có nhiều tiện nghi hoặc cơ hội việc làm như ở thành phố, nhưng nhìn chung chúng mang lại lối sống thoải mái hơn so với cuộc sống hối hả và nhộn nhịp của thành phố.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a place (city/town) that is good for people to live in” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!