Describe a person who thinks music is important and enjoys music - Bài mẫu IELTS Speaking sample

“Describe a person who thinks music is important and enjoys music” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a person who thinks music is important and enjoys music

You should say:

  • Who this person is
  • How you knew him/her
  • What music he/she likes
  • Why he/she thinks music is important

And explain how you feel about him/her.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

I’d like to talk about my neighbor, Alex, who has a deep passion for music. He’s currently training to become a professional violinist. 

We got to know each other when he moved into the apartment next door about a year ago. Our shared love for music sparked our first conversation, and it didn’t take long for me to see just how dedicated he is to perfecting his craft.

Alex has a particular fondness for classical music, especially works by Beethoven and Bach. He often practices in his living room, and these practices can last hours on end. It's actually amazing to hear him play; his skills are nothing short of impressive. He believes that music is essential because it has the power to express complex emotions and connect people in many profound ways. For him, music has the ability to tell stories and evoke feelings that words alone sometimes fail to capture.

I really admire Alex’s dedication and passion for music. It’s clear that he’s not just playing the violin but living and breathing it. His commitment to his goals and his enthusiasm for music make him an inspiring person to be around. Seeing someone work so hard to pursue their dreams reminds me of the importance of perseverance and passion when it comes to doing what we love.

Từ vựng cần lưu ý:

  • passion (n): đam mê
  • dedicated (adj): tận tụy
  • have a fondness for sth: yêu thích gì đó
  • impressive (adj): ấn tượng
  • profound (adj): sâu sắc
  • evoke (v): khơi gợi
  • dedication (n): sự cống hiến
  • commitment (n): sự cam kết
  • enthusiasm (n): sự nhiệt tình
  • perseverance (n): tính kiên trì

Bài dịch:

Tôi muốn nói về người hàng xóm của tôi, Alex, người có niềm đam mê sâu sắc với âm nhạc. Hiện tại anh ấy đang luyện tập để trở thành một nghệ sĩ vĩ cầm chuyên nghiệp.

Chúng tôi quen nhau khi anh ấy chuyển đến căn hộ bên cạnh cách đây khoảng một năm. Tình yêu chung của chúng tôi dành cho âm nhạc đã khơi dậy cuộc trò chuyện đầu tiên của chúng tôi và không mất nhiều thời gian để tôi thấy anh ấy tận tâm như thế nào để hoàn thiện nghề của mình

Alex đặc biệt thích nhạc cổ điển, đặc biệt là các tác phẩm của Beethoven và Bach. Anh ấy thường luyện tập trong phòng khách của mình và những buổi luyện tập này có thể kéo dài hàng giờ liền. Thật tuyệt khi được nghe anh ấy chơi; kỹ năng của anh ấy thực sự ấn tượng. Anh ấy tin rằng âm nhạc là điều cần thiết vì nó có sức mạnh thể hiện những cảm xúc phức tạp và kết nối mọi người theo nhiều cách sâu sắc. Đối với anh ấy, âm nhạc có khả năng kể chuyện và gợi lên những cảm xúc mà đôi khi chỉ bằng lời nói không thể diễn tả được.

Tôi thực sự ngưỡng mộ sự tận tâm và niềm đam mê âm nhạc của Alex. Rõ ràng là anh ấy không chỉ chơi vĩ cầm mà còn sống và hít thở nó. Sự cam kết của anh ấy với mục tiêu của mình và sự nhiệt tình của anh ấy dành cho âm nhạc khiến anh ấy trở thành một người truyền cảm hứng. Nhìn thấy ai đó làm việc chăm chỉ để theo đuổi ước mơ của mình khiến tôi nhớ đến tầm quan trọng của sự kiên trì và đam mê khi làm những gì chúng ta yêu thích.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What do you think about playing music for children in class?

Bạn nghĩ gì về việc cho trẻ em nghe nhạc trong lớp học?

Bài mẫu:

“I think playing music in class can be incredibly beneficial for children. It can create a more engaging and enjoyable learning environment, helping to boost their mood and focus. Music often enhances memory and can make lessons more memorable. Not to mention, it can aid in teaching rhythm and language skills, making learning a more dynamic experience.”

Từ vựng:

  • engaging (adj): cuốn hút, hấp dẫn
  • boost (v): nâng cao
  • memorable (adj): đáng nhớ
  • rhythm (n): nhịp điệu

Bài dịch:

Tôi nghĩ rằng chơi nhạc trong lớp học có thể cực kỳ có lợi cho trẻ em. Nó có thể tạo ra một môi trường học tập hấp dẫn và thú vị hơn, giúp nâng cao tâm trạng và sự tập trung của trẻ. Âm nhạc thường tăng cường trí nhớ và có thể khiến bài học đáng nhớ hơn. Chưa kể, nó có thể hỗ trợ dạy nhịp điệu và kỹ năng ngôn ngữ, giúp việc học trở thành trải nghiệm năng động hơn.

2.2. Why do many teachers incorporate music into the classroom?

Tại sao nhiều giáo viên đưa âm nhạc vào lớp học?

Bài mẫu:

“Teachers use music to make the classroom more dynamic and engaging. It helps capture students' attention and makes lessons more memorable. Music also sets a positive tone and can improve classroom management. By incorporating music, teachers can create a more enjoyable and stimulating learning environment for their students.”

Từ vựng:

  • dynamic (adj): năng động, có động lực
  • tone (n): giọng điệu
  • incorporate (v): kết hợp, đưa vào
  • stimulating (adj): kích thích

Bài dịch:

Giáo viên sử dụng âm nhạc để làm cho lớp học năng động và hấp dẫn hơn. Nó giúp thu hút sự chú ý của học sinh và làm cho bài học đáng nhớ hơn. Âm nhạc cũng tạo ra giai điệu tích cực và có thể cải thiện việc quản lý lớp học. Bằng cách kết hợp âm nhạc, giáo viên có thể tạo ra một môi trường học tập thú vị và kích thích hơn cho học sinh của mình.

2.3. Do you think there are any advantages to a shop with music playing? 

Bạn có nghĩ việc mở nhạc trong một cửa hàng có lợi thế nào không?

Bài mẫu:

“Yes, music in a shop can definitely enhance the shopping experience. It creates a pleasant atmosphere and makes the store feel more inviting. Music can also influence how long people stay and how much they spend. Upbeat tunes might make shoppers feel more energetic, while relaxing music can encourage them to linger.”

Từ vựng:

  • atmosphere (n): bầu không khí
  • inviting (adj): mời gọi, hấp dẫn
  • upbeat (adj): vui vẻ, vui tươi
  • tune (n): giai điệu
  • energetic (adj): nhiều năng lượng
  • linger (v): nán lại, chần chừ

Bài dịch:

Có, âm nhạc trong cửa hàng chắc chắn có thể nâng cao trải nghiệm mua sắm. Nó tạo ra bầu không khí dễ chịu và khiến cửa hàng trở nên mời gọi hơn. Âm nhạc cũng có thể ảnh hưởng đến thời gian mọi người ở lại và số tiền họ chi tiêu. Những giai điệu vui tươi có thể khiến người mua sắm cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn, trong khi âm nhạc thư giãn có thể khuyến khích họ nán lại.

2.4. Would people’s shopping behaviour be affected in a shop with music?

Liệu hành vi mua sắm của mọi người có bị ảnh hưởng khi cửa hàng có nhạc không?

Bài mẫu:

“Absolutely. The type of music playing can impact shopping behavior. Upbeat music can make people shop faster and feel more energetic, while slower music might encourage them to take their time and explore more. The right music can create a vibe that influences how much and how long people shop.”

Từ vựng:

  • take one’s time: dành thời gian hơn, từ từ
  • vibe (n): cảm giác, rung cảm
  • influence (v): ảnh hưởng, tác động

Bài dịch:

Chắc chắn rồi. Loại nhạc phát có thể tác động đến hành vi mua sắm. Nhạc sôi động có thể khiến mọi người mua sắm nhanh hơn và cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn, trong khi nhạc chậm hơn có thể khuyến khích họ dành thời gian và khám phá nhiều hơn. Nhạc phù hợp có thể tạo ra cảm xúc ảnh hưởng đến mức độ và thời gian mọi người mua sắm.

2.5. What do you think would be the effect of background music in a film?

Bạn nghĩ nhạc nền trong phim sẽ có tác dụng gì?

Bài mẫu:

“Background music in a film is crucial for setting the mood and enhancing the emotional impact. It can build tension, create atmosphere, and heighten dramatic moments. Music helps to guide the audience’s emotional responses and makes scenes more immersive and memorable, adding depth to the overall viewing experience.”

Từ vựng:

  • tension (n): sự căng thẳng
  • immersive (adj): đắm chìm
  • depth (n): chiều sâu

Bài dịch:

Nhạc nền trong phim đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên tâm trạng và tăng cường tác động cảm xúc. Nó có thể tạo nên sự căng thẳng, tạo bầu không khí và làm tăng thêm những khoảnh khắc kịch tính. Âm nhạc giúp dẫn dắt phản ứng cảm xúc của khán giả và làm cho các cảnh phim trở nên đắm chìm và đáng nhớ hơn, tăng thêm chiều sâu cho toàn bộ trải nghiệm xem.

2.6. Why are musical movies so popular?

Tại sao phim ca nhạc lại được ưa chuộng đến vậy?

Bài mẫu:

“Musical movies are popular because they combine catchy songs with engaging stories. They offer a lively and entertaining experience that appeals to many people. The music and dance numbers add excitement and can uplift viewers. Plus, the memorable tunes often stick with you long after the film ends, making the experience more enjoyable.”

Từ vựng:

  • catchy (adj): hấp dẫn, bắt tai
  • engaging (adj): lôi cuốn
  • lively (adj): sống động
  • uplift (v): cải thiện tinh thần, cảm xúc

Bài dịch:

Phim ca nhạc được ưa chuộng vì chúng kết hợp những bài hát bắt tai với những câu chuyện lôi cuốn. Chúng mang đến trải nghiệm sống động và giải trí hấp dẫn nhiều người. Những tiết mục âm nhạc và khiêu vũ tạo thêm sự phấn khích và có thể nâng cao tinh thần cho người xem. Thêm vào đó, những giai điệu đáng nhớ thường đọng lại trong bạn rất lâu sau khi bộ phim kết thúc, khiến trải nghiệm trở nên thú vị hơn.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a person who thinks music is important and enjoys music” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!