Âm tiết đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành từ vựng tiếng Anh, giúp bạn phát âm chính xác và hiểu rõ các quy tắc đọc. Để phát âm âm tiết đúng, trước tiên, bạn cần biết cách phân loại và các quy tắc xác định âm tiết trong tiếng Anh. Với nhiều thông tin cần nắm bắt, STUDY4 sẽ giúp bạn làm chủ kiến thức qua bài viết này.
I. Âm tiết trong tiếng Anh là gì?
Âm tiết trong tiếng Anh được hiểu là một từ hoặc một phần của từ, mỗi âm tiết chứa âm của một nguyên âm đơn hoặc đôi. Một âm tiết thường bao gồm nguyên âm và các phụ âm kèm theo. Số lượng âm tiết trong từ được xác định bởi số lượng nguyên âm, do đó một từ có thể chứa một hoặc nhiều âm tiết, góp phần tạo nên nhịp điệu khi phát âm.
Âm tiết trong tiếng Anh là gì?
Âm tiết có tác động đáng kể đến cách phát âm từ trong tiếng Anh. Vì vậy, việc xác định số lượng âm tiết trong một từ là cần thiết để có thể phát âm chính xác và rõ ràng, đặc biệt là đối với từ mới.
Một từ tiếng Anh bao gồm hai thành phần: nguyên âm (U, E, O, A, I) và phụ âm (b, c, d, f, g, h, k, m, n,..., x, z).
→ Ví dụ. Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ (Từ 3 âm tiết có 3 nguyên âm e, u, i)
II. Các loại âm tiết trong tiếng Anh
Các loại âm tiết trong tiếng Anh
Khi bàn về các loại âm tiết trong tiếng Anh, STUDY4 nhắc đến bốn loại chính:
- Âm tiết mở
- Âm tiết đóng
- Âm tiết mở có r
- Âm tiết mở có "re"
Trước khi phân loại, người đọc cần hiểu rõ sự khác biệt giữa âm tố (sound) và âm tiết (syllable). Âm tố gồm có nguyên âm (vowel) và phụ âm (consonant) theo bảng phiên âm quốc tế IPA. Âm tiết được cấu thành từ một nguyên âm hoặc một nguyên âm kết hợp với một hoặc nhiều phụ âm.
1. Âm tiết đóng
Âm tiết đóng thường kết thúc bằng một phụ âm (không bao gồm "r") và trong trường hợp này, nguyên âm được phát âm ngắn.
→ Ví dụ: Breakfast /ˈbrɛk.fəst/ ⇒ Âm tiết /brɛk/ kết thúc bằng phụ âm /k/ và âm tiết /fəst/ kết thúc bằng phụ âm /t/ => âm tiết đóng.
2. Âm tiết mở
Đây là loại âm tiết thường kết thúc bằng một nguyên âm, và nguyên âm trước đó được phát âm kéo dài. Trong trường hợp nguyên âm kết thúc bằng âm “e” và liền trước nó là một phụ âm, thì âm “e” sẽ không được phát âm, được gọi là “e” câm.
→ Ví dụ: Create /kriˈeɪt/ ⇒ 2 âm tiết /kri/ /eɪt/ kết thúc lần lượt bằng nguyên âm /i/ /eɪ/ => âm tiết mở (vì "e" câm).
3. Âm đóng mở có điều kiện với phụ âm “r”
Khi âm tiết mở có điều kiện với phụ âm "R", nguyên âm đứng trước chữ "R" sẽ được phát âm dài, mặc dù từ đó có thể kết thúc bằng một phụ âm. Tuy nhiên, nguyên âm này sẽ được nhấn mạnh nhưng không kéo dài như trong âm tiết mở.
→ Ví dụ: Bird /bɜːd/ ⇒ nguyên âm /ɜː/ trước R được phát âm dài nhưng kết thúc bằng phụ âm /d/.
4. Âm tiết đóng mở có điều kiện với “re”
Khi một từ kết thúc bằng "re," âm "e" ở cuối sẽ không được phát âm, và nguyên âm ngay trước đó sẽ được nhấn mạnh hơn trong cách phát âm.
→ Ví dụ: Spare /speə/ ⇒ nguyên âm /eə/ trước "re" được nhấn mạnh.
III. Cách xác định số âm tiết của từ
Cách xác định số âm tiết của từ
Để phát âm chính xác một từ trong tiếng Anh, người học cần không chỉ hiểu cách phát âm âm tiết mà còn phải xác định đúng các âm tiết trong từ đó. Để xác định số lượng âm tiết của một từ, bạn có thể sử dụng những phương pháp sau. Một trong những cách đơn giản và phổ biến nhất là đếm số nguyên âm (u, e, o, a, i) trong từ.
→ Ví dụ:
- Từ có 1 âm tiết: sun, milk, jump, plant,....
- Từ có 2 âm tiết: basket, table, doctor, music,....
- Từ có 3 âm tiết: chocolate, family, excellent, animal,....
- Từ có 4 âm tiết: opportunity, university curriculum…
1. Hai nguyên âm đứng cạnh nhau
Nếu một từ có hai nguyên âm đứng cạnh nhau, chúng sẽ được tính là một âm tiết.
→ Ví dụ: teeth, boil, beach,...
Tuy nhiên, cũng có những trường hợp ngoại lệ khi hai nguyên âm gần nhau vẫn được coi là hai âm tiết.
→ Ví dụ: poet, create, idea,....
2. Xác định âm tiết dựa trên vị trí âm /y/
Tùy thuộc vào vị trí của âm “y” trong từ, nó có thể được coi là nguyên âm hoặc phụ âm khi xác định số âm tiết trong tiếng Anh.
- Khi âm “y” xuất hiện ở vị trí giữa hoặc cuối từ, nó sẽ được coi là một nguyên âm và sẽ tạo thành một âm tiết.
→ Ví dụ: bicycle, syrup, gym,....
- Khi âm “y” đứng ở đầu từ, nó sẽ được xem là phụ âm và không được tính vào số âm tiết của từ.
→ Ví dụ: yellow, youth, yes,....
3. Từ có nguyên âm /e/ đứng ở cuối
- Khi xác định số âm tiết trong một từ tiếng Anh, bạn không nên coi âm “e” ở cuối từ là một âm tiết.
→ Ví dụ: face, stone, hope, drive,...
- Tuy nhiên, trong những từ kết thúc bằng một phụ âm kèm theo đuôi “le,” phần “le” sẽ được tính là một âm tiết.
→ Ví dụ: bottle, candle, fable, paddle,....
IV. Hướng dẫn phát âm và sử dụng 44 âm tiết ở trong tiếng Anh
Bảng phiên âm quốc tế IPA trong tiếng Anh gồm 44 âm tiết, bao gồm 24 phụ âm và 20 nguyên âm. Để quá trình phát âm diễn ra suôn sẻ, việc tìm hiểu và nắm vững bảng phiên âm này là rất quan trọng.
Đối với nguyên âm
Âm |
Mô Tả |
Độ Dài Hơi |
Môi |
Lưỡi |
Ví dụ |
/i:/ |
Âm "i" dài, phát âm kéo dài âm “i” trong khoang miệng khi nói. |
Dài |
Môi mở rộng như khi mỉm cười |
Lưỡi nâng cao |
beef /biːf/ |
/ɪ/ |
Âm "i" ngắn, phát âm rất nhanh (khoảng một nửa độ dài âm "i" trong tiếng Việt). |
Ngắn |
Môi mở rộng sang hai bên |
Lưỡi hạ thấp |
sit /sɪt/ |
/u:/ |
Âm "u" dài, phát âm kéo dài âm “u” và sử dụng hơi trong khoang miệng để tạo âm. |
Dài |
Môi tròn |
Lưỡi nâng cao |
tooth /tuːθ/ |
/ʊ/ |
Âm "u" ngắn, phát âm tương tự âm "ư" trong tiếng Việt với hơi rất ngắn từ cổ họng. |
Ngắn |
Môi hơi tròn |
Lưỡi hạ thấp hơn |
book /bʊk/ |
/ə/ |
Âm tương tự âm "ơ" trong tiếng Việt nhưng rất ngắn và nhẹ. |
Ngắn |
Môi hơi mở rộng |
Lưỡi thả lỏng |
teacher /ˈtiː.tʃɚ/ |
/e/ |
Âm tương tự âm "e" trong tiếng Việt nhưng rất ngắn. |
Ngắn |
Môi mở rộng hơn so với khi phát âm /ɪ/ |
Lưỡi hạ thấp hơn so với âm /ɪ/ |
bed /bed/ |
/ɒ/ |
Âm "o" ngắn, phát âm giống âm "o" trong tiếng Việt nhưng rất ngắn. |
Ngắn |
Môi hơi tròn |
Lưỡi hạ thấp |
box /bɒks/ |
/ɜ:/ |
Âm "ơ" cong lưỡi, phát âm như âm /ə/ rồi cong lưỡi và phát âm từ khoang miệng. |
Dài |
Môi hơi mở rộng |
Cong lưỡi, chạm vào vòm miệng sau khi kết thúc âm |
girl /ɡɝːl/ |
/æ/ |
Âm "a" bẹt, pha trộn giữa âm "e" và âm "a," với cảm giác âm bị đè xuống. |
Dài |
Môi dưới hạ thấp, miệng mở rộng |
Lưỡi hạ rất thấp |
bad /bæd/ |
/ɔ:/ |
Âm "o" cong lưỡi, phát âm tương tự âm "o" trong tiếng Việt và cong lưỡi khi kết thúc. |
Dài |
Tròn môi |
Cong lưỡi để chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm |
four /fɔːr/ |
/ɑ:/ |
Âm "a" kéo dài, âm phát ra từ khoang miệng. |
Dài |
Miệng mở rộng |
Lưỡi hạ thấp |
far /fɑːr/ |
/ʌ/ |
Âm tương tự âm "ă" trong tiếng Việt, pha trộn giữa âm "ơ" và âm "ăn," phải bật hơi ra khi nói. |
Ngắn |
Miệng thu hẹp |
Lưỡi nâng lên hơi cao |
cut /kʌt/ |
/ʊə/ |
Âm bắt đầu bằng /ʊ/ rồi chuyển dần sang /ə/. |
Dài |
Môi mở rộng dần nhưng không hoàn toàn |
Lưỡi đẩy dần ra phía trước |
sewer/sʊə(r)/ |
/ɪə/ |
Âm bắt đầu bằng /ɪ/ rồi chuyển dần sang /ə/. |
Dài |
Môi từ dẹt thành hình tròn dần |
Lưỡi điều chỉnh dần về phía sau |
fear /fɪə(r)/ |
/eɪ/ |
Âm bắt đầu bằng /e/ rồi chuyển dần sang /ɪ/. |
Dài |
Môi dẹt dần sang hai bên |
Lưỡi hướng dần lên trên |
wait /weɪt/ |
/eə/ |
Âm bắt đầu bằng /e/ rồi chuyển dần sang /ə/. |
Dài |
Môi hơi thu hẹp |
Lưỡi đưa dần về phía sau |
hair /heər/ |
/aɪ/ |
Âm bắt đầu bằng /ɑ:/ rồi chuyển dần sang /ɪ/. |
Dài |
Môi dẹt dần sang hai bên |
Lưỡi nâng lên và đẩy ra phía trước |
rice /raɪs/ |
/ɔɪ/ |
Âm bắt đầu bằng /ɔ:/ rồi chuyển dần sang /ɪ/. |
Dài |
Môi dẹt dần sang hai bên |
Lưỡi nâng lên và đẩy ra phía trước |
boy /bɔɪ/ |
/aʊ/ |
Âm bắt đầu bằng /ɑ:/ rồi chuyển dần sang /ʊ/. |
Dài |
Môi tròn dần |
Lưỡi thụt dần về phía sau |
about /əˈbaʊt/ |
/əʊ/ |
Âm bắt đầu bằng /ə/ rồi chuyển dần sang /ʊ/. |
Dài |
Môi từ hơi mở đến hơi tròn |
Lưỡi lùi dần về phía sau |
show /ʃəʊ/ |
Đối với phụ âm
Âm |
Mô tả |
Vô thanh/ Hữu thanh |
Ví dụ |
/b/ |
Mím chặt hai môi, đẩy luồng hơi ra phía trước khoang miệng rồi mở nhanh để hơi thoát ra ngoài. |
hữu thanh |
bicycle /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ |
/p/ |
Giữ chặt hai môi, chặn dòng khí đi lên và mở môi đột ngột để luồng khí bật ra ngoài. |
vô thanh |
picture /ˈpɪk.tʃər/ |
/v/ |
Môi dưới và răng trên gần nhau nhưng không chạm vào nhau, hơi từ từ thoát qua khe hở hẹp giữa chúng, dây thanh cũng rung lên. |
hữu thanh |
vice /vaɪs/ |
/f/ |
Giống như âm /v/ nhưng dây thanh không rung. |
hữu thanh |
coffee /ˈkɒfɪ/ |
/j/ |
Thân lưỡi nâng lên chạm vào phần ngạc cứng ở trên, rồi từ từ hạ lưỡi xuống, dây thanh rung lên. |
hữu thanh |
yellow /ˈjel.əʊ/ |
/h/ |
Môi thư giãn, miệng hơi mở và luồng hơi thoát ra nhẹ nhàng như hơi thở. |
vô thanh |
hate /heɪt/ |
/g/ |
Miệng hơi mở, cuống lưỡi nâng lên chạm vào ngạc mềm, rồi hạ lưỡi nhanh chóng để luồng hơi thoát ra, dây thanh rung lên. |
hữu thanh |
get /ɡet/ |
/k/ |
Giống âm /g/ nhưng dây thanh không rung. |
vô thanh |
kite /kaɪt/ |
/m/ |
Mím hai môi, luồng hơi di chuyển qua mũi mà không phải miệng. |
hữu thanh |
milk /mɪlk/ |
/l/ |
Thả lỏng môi, đầu lưỡi đặt vào phần lợi phía sau hàm trên, luồng hơi thoát qua hai bên của lưỡi. |
hữu thanh |
like /laɪk/ |
/n/ |
Đầu lưỡi chạm vào lợi phía sau hàm trên, luồng hơi thoát qua mũi. |
hữu thanh |
noon /nuːn/ |
/ŋ/ |
Cuống lưỡi nâng lên chạm vào ngạc mềm, luồng hơi thoát qua mũi. |
hữu thanh |
strong /strɒŋ/ |
/s/ |
Lưỡi chạm vào mặt trong của răng cửa trên, đầu lưỡi đưa gần ngạc trên và đẩy hơi ra ngoài qua khe hở. |
vô thanh |
speech /spiːtʃ/ |
/r/ |
Miệng hơi mở, đầu lưỡi di chuyển lên trên và sau đó ra phía sau, dây thanh rung lên. |
hữu thanh |
read /riːd/ |
/ʃ/ |
Mặt lưỡi chạm vào hàm trên, đầu lưỡi hơi cong và vào trong khoang miệng một chút. |
vô thanh |
shape /ʃeɪp/ |
/z/ |
Lưỡi chạm vào mặt trong của răng cửa trên, đầu lưỡi gần ngạc trên và đẩy hơi ra ngoài qua khe hở giữa răng và đầu lưỡi. |
hữu thanh |
zipper /ˈzɪpər/ |
/d/ |
Đầu lưỡi chạm vào phần lợi phía sau hàm trên, khi lưỡi hạ xuống, luồng hơi bật ra và dây thanh rung lên. |
hữu thanh |
date /deɪt/ |
/dʒ/ |
Khép hàm, hai môi chuyển động về phía trước, đầu lưỡi chạm vào phần lợi phía sau hàm trên, rồi hạ lưỡi nhanh chóng để luồng hơi bật ra, dây thanh rung lên. |
hữu thanh |
jacket /ˈdʒækɪt/ |
/θ/ |
Đầu lưỡi đặt giữa răng cửa trên và răng cửa dưới, đẩy hơi ra ngoài qua khe giữa răng và đầu lưỡi. |
vô thanh |
think /θɪŋk/ |
/ð/ |
Đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng cửa, thổi hơi từ khoang miệng ra ngoài, tạo ra âm thanh do luồng hơi bị chặn. |
hữu thanh |
without /wɪˈðaʊt/ |
/w/ |
Môi mở tròn, hơi hướng ra ngoài giống như khi phát âm /u:/, rồi từ từ hạ hàm dưới và phát âm /ə/. |
hữu thanh |
water /ˈwɑːtər/ |
/tʃ/ |
Đầu lưỡi chạm vào ngạc trên, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng, hạ lưỡi xuống để hơi thoát ra. |
vô thanh |
cheer /tʃɪə(r)/ |
/t/ |
Lưỡi chạm vào mặt trong của răng trên, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng, lưỡi hạ xuống nhanh để hơi thoát ra. |
vô thanh |
talk /tɔːk/ |
/ʒ / |
Mặt lưỡi chạm vào hàm trên, đầu lưỡi vào trong khoang miệng và có xu hướng cong lên, đẩy hơi ra ngoài qua khe giữa hàm trên và đầu lưỡi. |
hữu thanh |
vision /ˈvɪʒn/ |
Lời kết
Việc nhận diện âm tiết trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm chính xác và sử dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp. Hãy theo dõi STUDY4 thường xuyên để không bỏ lỡ các bài học mới và cập nhật thêm kiến thức.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment