Cách đọc số đếm tiếng Trung

Việc nắm vững cách đọc số đếm tiếng Trung cơ bản là vô cùng cần thiết bởi chúng không chỉ xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày mà còn rất quan trọng trong học tập, công việc và thương mại. Do vậy, nếu vẫn chưa biết cách đọc số đếm tiếng Trung thì đây chính là bài viết dành cho bạn. Cùng theo dõi ngay nhé!

I. Cách đọc số đếm tiếng Trung cơ bản

Để đọc số đếm tiếng Trung một cách chính xác, bạn cần nắm vững quy tắc cơ bản về cách ghép các con số và đơn vị lại với nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách đọc số đếm tiếng Trung cơ bản, giúp bạn dễ dàng áp dụng khi giao tiếp và học tập.

Cách đọc số đếm tiếng Trung cơ bản

Cách đọc số đếm tiếng Trung cơ bản

1. Cách đọc số đếm từ 0 đến 10 trong tiếng Trung

Bắt đầu học số đếm tiếng Trung, chúng ta cần phải làm quen với các con số từ 0 đến 10. Đây là những con số cơ bản và cũng là nền tảng vững chắc cho bạn khi học các số lớn hơn sau này. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách đọc số đếm từ 0 đến 10 trong tiếng Trung, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và học thuộc nhanh chóng.

Số

Chữ tiếng Trung

Pinyin

Hán Việt

0

líng

linh

1

nhất

2

èr

nhị

3

sān

tam

4

tứ

5

ngũ

6

liù

lục

7

thất

8

bát

9

jiǔ

cửu

10

shí

thập

2. Cách đọc số hàng chục trong tiếng Trung 

Sau khi đã nắm vững cách đọc các số từ 0 đến 10, bước tiếp theo là học cách đọc các số hàng chục trong tiếng Trung. Nhìn chung, cách đọc số hàng chục trong tiếng Trung khá đơn giản. Chi tiết như sau: 

2.1. Cách đọc số 11 đến 19 trong tiếng Trung

Công thức đọc số 11 đến 19 trong tiếng Trung sẽ gồm hai phần: 

十 + số phần sau

Trong đó: 

  • 十 (shí): Mười
  • Số phần sau: Là các số từ 1 đến 9

Dưới đây là bảng hướng dẫn cách đọc số từ 11 đến 19 mà STUDY4 đã tổng hợp lại: 

Chữ tiếng Trung

Pinyin

Hán Việt

Nghĩa Tiếng Việt

十一

shí yī

THẬP NHẤT

11

十二

shí èr

THẬP NHỊ

12

十三

shí sān

THẬP TAM

13

十四

shí sì

THẬP TỨ

14

十五

shí wǔ

THẬP NGŨ

15

十六

shí liù

THẬP LỤC

16

十七

shí qī

THẬP THẤT

17

十八

shí bā

THẬP BÁT

18

十九

shí jiǔ

THẬP CỬU

19

2.2. Cách đọc số từ 20 - 99 trong tiếng Trung

Cách đọc số hàng chục trong tiếng Trung

Cách đọc số từ 20 - 99 trong tiếng Trung

Công thức đọc số từ 20 - 99 trong tiếng Trung gồm 3 phần: 

Số hàng chục + 十 + số lẻ phía sau

Trong đó: 

  • Số hàng chục: Là các số tự nhiên từ 2 đến 9
  • 十 (shí): Mười
  • Số lẻ phía sau: Các số từ 1 đến 9.

Lưu ý, nếu số lẻ phía sau là 0, bạn chỉ cần lược bỏ phần này. STUDY4 sẽ giúp bạn lấy một vài ví dụ để có thể dễ dàng tiếp thu hơn nhé: 

Chữ tiếng Trung

Pinyin

Hán Việt

Nghĩa Tiếng Việt

二十

èr shí

NHỊ THẬP

hai mươi

二十一

èr shí yī

NHỊ THẬP NHẤT

hai mươi mốt

二十二

èr shí èr

NHỊ THẬP NHỊ

hai mươi hai

二十三

èr shí sān

NHỊ THẬP TAM

hai mươi ba

二十四

èr shí sì

NHỊ THẬP TỨ

hai mươi bốn

二十五

èr shí wǔ

NHỊ THẬP NGŨ

hai mươi lăm

二十六

èr shí liù

NHỊ THẬP LỤC

hai mươi sáu

二十七

èr shí qī

NHỊ THẬP THẤT

hai mươi bảy

二十八

èr shí bā

NHỊ THẬP BÁT

hai mươi tám

二十九

èr shí jiǔ

NHỊ THẬP CỬU

hai mươi chín

三十

sān shí

TAM THẬP

ba mươi

三十一

sān shí yī

TAM THẬP NHẤT

ba mươi mốt

三十二

sān shí èr

TAM THẬP NHỊ

ba mươi hai

三十三

sān shí sān

TAM THẬP TAM

ba mươi ba

三十四

sān shí sì

TAM THẬP TỨ

ba mươi bốn

三十五

sān shí wǔ

TAM THẬP NGŨ

ba mươi lăm

三十六

sān shí liù

TAM THẬP LỤC

ba mươi sáu

三十七

sān shí qī

TAM THẬP THẤT

ba mươi bảy

三十八

sān shí bā

TAM THẬP BÁT

ba mươi tám

三十九

sān shí jiǔ

TAM THẬP CỬU

ba mươi chín

四十

sì shí

TỨ THẬP

bốn mươi

四十一

sì shí yī

TỨ THẬP NHẤT

bốn mươi mốt

四十二

sì shí èr

TỨ THẬP NHỊ

bốn mươi hai

四十三

sì shí sān

TỨ THẬP TAM

bốn mươi ba

四十四

sì shí sì

TỨ THẬP TỨ

bốn mươi bốn

四十五

sì shí wǔ

TỨ THẬP NGŨ

bốn mươi lăm

四十六

sì shí liù

TỨ THẬP LỤC

bốn mươi sáu

四十七

sì shí qī

TỨ THẬP THẤT

bốn mươi bảy

四十八

sì shí bā

TỨ THẬP BÁT

bốn mươi tám

四十九

sì shí jiǔ

TỨ THẬP CỬU

bốn mươi chín

五十

wǔ shí

NGŨ THẬP

năm mươi

五十一

wǔ shí yī

NGŨ THẬP NHẤT

năm mươi mốt

五十二

wǔ shí èr

NGŨ THẬP NHỊ

năm mươi hai

五十三

wǔ shí sān

NGŨ THẬP TAM

năm mươi ba

五十四

wǔ shí sì

NGŨ THẬP TỨ

năm mươi bốn

五十五

wǔ shí wǔ

NGŨ THẬP NGŨ

năm mươi lăm

五十六

wǔ shí liù

NGŨ THẬP LỤC

năm mươi sáu

五十七

wǔ shí qī

NGŨ THẬP THẤT

năm mươi bảy

五十八

wǔ shí bā

NGŨ THẬP BÁT

năm mươi tám

五十九

wǔ shí jiǔ

NGŨ THẬP CỬU

59

九十

Jiǔ shí 

CỬU THẬP

90

九十九

Jiǔ shí jiǔ 

CỬU THẬP CỬU 

99

3. Cách đọc số hàng trăm trong tiếng Trung

Khi đọc số từ 100 đến 999 trong tiếng Trung, bạn kết hợp các chữ số theo cấu trúc sau:

Số hàng trăm + 百 (bǎi) + Số hàng chục + 十 (shí) + Số hàng đơn vị

Lưu ý: 

  • Nếu số hàng chục là 0, bạn bỏ "十" và chỉ đọc số hàng trăm và số hàng đơn vị.
  • Nếu số hàng đơn vị là 0, bạn bỏ số hàng đơn vị.
  • Nếu số hàng chục là 0 nhưng có số hàng đơn vị, bạn thêm từ "零" (líng) để biểu thị khoảng trống.

Tham khảo bảng ví dụ dưới đây của STUDY4 để hiểu hơn về cách đọc số hàng trăm trong tiếng Trung: 

Số

Cách đọc

Pinyin

100

一百

yī bǎi

101

一百零一

yī bǎi líng yī

102

一百零二

yī bǎi líng èr

103

一百零三

yī bǎi líng sān

104

一百零四

yī bǎi líng sì

105

一百零五

yī bǎi líng wǔ

106

一百零六

yī bǎi líng liù

107

一百零七

yī bǎi líng qī

150

一百五十

yī bǎi wǔ shí

208

二百零八

èr bǎi líng bā

220

二百二十

èr bǎi èr shí

222

二百二十二

èr bǎi èr shí èr

267

二百六十七

èr bǎi liù shí qī

290

二百九十

èr bǎi jiǔ shí

300

三百

sān bǎi

350

三百五十

sān bǎi wǔ shí

355

三百五十五

sān bǎi wǔ shí wǔ

400

四百

sì bǎi

407

四百零七

sì bǎi líng qī

408

四百零八

sì bǎi líng bā

480

四百八十

sì bǎi bā shí

500

五百

wǔ bǎi

520

五百二十

wǔ bǎi èr shí

555

五百五十五

wǔ bǎi wǔ shí wǔ

560

五百六十

wǔ bǎi liù shí

566

五百六十六

wǔ bǎi liù shí liù

600

六百

liù bǎi

700

七百

qī bǎi

800

八百

bā bǎi

900

九百

jiǔ bǎi

999

九百九十九

jiǔ bǎi jiǔ shí jiǔ

4. Cách đọc số hàng nghìn trong tiếng Trung

Cách đọc số hàng nghìn trong tiếng Trung cũng tương tự với hàng trăm. Cụ thể, khi đọc các số hàng nghìn, bạn kết hợp các chữ số với từ "千" (qiān - thiên) cho hàng nghìn, "百" (bǎi - bách) cho hàng trăm, "十" (shí - thập) cho hàng chục và các chữ số lẻ.

Cách đọc số hàng nghìn trong tiếng Trung

Cách đọc số hàng nghìn trong tiếng Trung

Cách đọc số hàng nghìn trong tiếng Trung như sau: 

Số hàng nghìn + 千 (qiān) + Số hàng trăm + 百 (bǎi) + Số hàng chục + 十(shí) + Số hàng đơn vị

Ví dụ:

  • 4567: 四千五百六十七 (sì qiān wǔ bǎi liù shí qī) - Bốn nghìn năm trăm sáu mươi bảy

Ngoài ra, bạn cần lưu ý một số vấn đề như sau: 

  • Số tròn nghìn: Nếu số tròn nghìn, bạn chỉ cần đọc số hàng nghìn và thêm "千" phía sau, các thành phần còn lại có thể lược bỏ

Ví dụ:

1000: 一千 (yī qiān) - Một nghìn (Không đọc: 一千零百零十零)

2000: 二千 (èr qiān) - Hai nghìn

5000: 五千 (wǔ qiān) - Năm nghìn

  • Số tròn trăm: Trong trường hợp này, bạn chỉ cần đọc số hàng nghìn +  千 (qiān) + Số hàng trăm + 百 (bǎi). Thậm chí một số trường hợp, người ta có thể lược bỏ luôn chữ 百 (bǎi). 

Ví dụ:

1200: 一千二百 (yī qiān èr bǎi) - Một nghìn hai trăm

3400: 三千四百 (sān qiān sì bǎi) - Ba nghìn bốn trăm

  • Hàng chục là số 0: Nếu hàng chục là số 0, bạn thêm "零" (líng) để biểu thị khoảng trống.

Ví dụ:

1050: 一千零五十 (yī qiān líng wǔ shí) - Một nghìn lẻ năm mươi

2089: 二千零八十九 (èr qiān líng bā shí jiǔ) - Hai nghìn lẻ tám mươi chín

  • Cả hàng trăm và hàng chục là số 0: Nếu cả hai là số 0, bạn cũng dùng "零" trước số đơn vị.

Ví dụ:

1009: 一千零九 (yī qiān líng jiǔ) - Một nghìn lẻ chín

3005: 三千零五 (sān qiān líng wǔ) - Ba nghìn lẻ năm

  • Hàng trăm là số 0: Nếu hàng trăm là số 0 nhưng hàng chục không phải là 0, bạn thêm "零" trước hàng chục.

Ví dụ:

2067: 二千零六十七 (èr qiān líng liù shí qī) - Hai nghìn không trăm sáu mươi bảy

  • Một số ví dụ khác:

9001: 九千零一 (jiǔ qiān líng yī) - Chín nghìn lẻ một

7006: 七千零六 (qī qiān líng liù) - Bảy nghìn lẻ sáu

5. Cách đọc số hàng vạn trở lên trong tiếng Trung

Tiếp theo, STUDY4 sẽ chia sẻ tới cho bạn cách đọc số hàng vạn trở lên trong tiếng Trung kèm ví dụ cụ thể. 

5.1. Tìm hiểu về đơn vị số đếm trong tiếng Trung

Trước tiên, để nắm vững được cách đọc số đếm tiếng Trung cơ bản đến nâng cao, chúng ta phải biết được các đơn vị số đếm trong tiếng Trung. Dưới đây là bảng STUDY4 đã tổng hợp để các bạn dễ dàng theo dõi hơn: 

Đơn vị đếm

Pinyin

Hán Việt

Nghĩa Tiếng Việt

NHẤT

một

shí

THẬP

mười

bǎi

BÁCH

trăm

qiān

THIÊN

nghìn

wàn

VẠN

chục nghìn

十万

shí wàn

THẬP VẠN

trăm nghìn

百万

bǎi wàn

BÁCH VẠN

triệu

千万

qiān wàn

THIÊN VẠN

chục triệu

亿

ỨC

trăm triệu/tỷ

十亿

shí yì

THẬP ỨC

chục tỷ

zhào

TRIỆU

nghìn tỷ

5.2. Cách đọc số hàng vạn trở lên trong tiếng Trung

Tương tự với cách đọc số hàng nghìn trong tiếng Trung, với các số hàng vạn trở lên, bạn chỉ cần áp dụng quy tắc: Số + đơn vị đếm.

Ví dụ: 

Số đếm

Chữ Hán

Phiên âm

10,000

一万 (yī wàn)

Mười nghìn (một vạn)

20,000

二万 (èr wàn)

Hai mươi nghìn (hai vạn)

12,345

一万二千三百四十五 (yī wàn èr qiān sān bǎi sì shí wǔ)

Mười hai nghìn ba trăm bốn mươi lăm

10,001

一万零一 (yī wàn líng yī)

Mười nghìn lẻ một

50,020

五万零二十 (wǔ wàn líng èr shí)

Năm mươi nghìn lẻ hai mươi

70,605

七万零六百零五 (qī wàn líng liù bǎi líng wǔ)

Bảy mươi nghìn lẻ sáu trăm lẻ năm

100,000

十万 (shí wàn)

Một trăm nghìn

205,000

二十万五千 (èr shí wàn wǔ qiān)

Hai trăm linh năm nghìn

999,999

九十九万九千九百九十九 (jiǔ shí jiǔ wàn jiǔ qiān jiǔ bǎi jiǔ shí jiǔ)

Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín

1,000,000

一百万 (yī bǎi wàn)

Một triệu

2,345,678

二百三十四万五千六百七十八 (èr bǎi sān shí sì wàn wǔ qiān liù bǎi qī shí bā)

Hai triệu ba trăm bốn mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi tám

100,000,000

一亿 (yī yì)

Một trăm triệu

1,000,000,000,000

一兆 (yī zhào)

Một nghìn tỷ

3,456,789,123,000

三兆四千五百六十七亿八千九百一十二万三千 (sān zhào sì qiān wǔ bǎi liù shí qī yì bā qiān jiǔ bǎi yī shí èr wàn sān qiān)

Ba nghìn bốn trăm năm mươi sáu tỷ bảy trăm tám mươi chín triệu một trăm hai mươi ba nghìn

6. Những lưu ý khi đọc số đếm trong tiếng Trung

Khi học số đếm trong tiếng Trung, bạn cần lưu ý một số quy tắc quan trọng để tránh nhầm lẫn khi sử dụng:

6.1. Cách sử dụng số "2" trong tiếng Trung

Số 2 trong tiếng Trung có hai cách biểu thị là 二 (èr) và 两 (liǎng). Mỗi từ có cách sử dụng riêng:

a. Trường hợp 1: Số 2 đọc là 二 (èr)

Số 2 đọc là 二 (èr) khi chúng thuộc hàng đơn vị (khi đếm số theo thứ tự) hoặc hàng chục: 

Ví dụ: 

  • 1, 2, 3, 4 (một, hai, ba, bốn) = 一, 二, 三, 四 (yī, èr, sān, sì)
  • 20: 二十 (èr shí), không đọc là liǎng shí 
  • 12 = 十二 (shí èr), không đọc là shí liǎng.
  • 22 = 二十二 (èr shí èr), không đọc là èr shí liǎng hay liǎng shí liǎng.

b. Trường hợp 2: Số 2 đọc là 两 (liǎng)

Dùng trong các số đếm khi đứng trước lượng từ hoặc các đơn vị lớn như "百" (bǎi - trăm), "千" (qiān - nghìn), "万" (wàn - vạn), "亿" (yì - trăm triệu). 

Ví dụ:

  • 222: 两百二十二 (liǎng bǎi èr shí èr)
  • 2000: 两千 (liǎng qiān) 
  • 20,000: 两万 (liǎng wàn)

6.2. Cách đọc số 0 trong tiếng Trung (零 - líng)

Khi có số 0 (零) trong số đếm, bạn cần lưu ý rằng không thêm đơn vị đo lường sau số 0. Đây là quy tắc thuộc cách đọc số đếm tiếng Trung cơ bản, bạn nhất định không được bỏ qua. 

Ví dụ:

  • 10,561,065 = 一千零五十六万, 一千零六十五 (yī qiān líng wǔ shí liù wàn, yī qiān líng liù shí wǔ).
  • 1008: 一千零八 (yī qiān líng bā)

II. Cách đọc số lẻ trong tiếng Trung chi tiết

Trong tiếng Trung, để đọc số lẻ (số thập phân), bạn cần biết cách đọc phần nguyên, dấu thập phân và phần thập phân. Số lẻ được đọc giống như số nguyên, nhưng có thêm dấu chấm thập phân và đọc phần lẻ sau dấu chấm từng số một.

Cách đọc số lẻ trong tiếng Trung

Cách đọc số lẻ trong tiếng Trung chi tiết

Cụ thể, cách đọc số lẻ trong tiếng Trung như sau: 

Phần nguyên + 点 (diǎn - "dấu chấm") + đọc từng chữ số sau dấu chấm

Ví dụ:

  • 1.5: 一点五 (yī diǎn wǔ) - Một phẩy năm.
  • 3.14: 三点一四 (sān diǎn yī sì) - Ba phẩy một bốn.
  • 2.718: 二点七一八 (èr diǎn qī yī bā) - Hai phẩy bảy một tám.
  • 0.75: 零点七五 (líng diǎn qī wǔ) - Không phẩy bảy năm.
  • 123.45678: 一百二十三点四五六七八 (yī bǎi èr shí sān diǎn sì wǔ liù qī bā) - Một trăm hai mươi ba phẩy bốn năm sáu bảy tám.

Ngoài ra, khi đọc số lẻ trong tiếng Trung, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau: 

  • Nếu có số 0 trong phần thập phân, nó vẫn được đọc bình thường là 零 (líng).

Ví dụ:

3.06: 三点零六 (sān diǎn líng liù) - Ba phẩy không sáu.

100.01: 一百点零一 (yī bǎi diǎn líng yī) - Một trăm phẩy không một.

  • Nếu có số 0 trong phần nguyên, bạn đọc 零 (líng) cho phần nguyên trước dấu thập phân.

Ví dụ:

0.5: 零点五 (líng diǎn wǔ) - Không phẩy năm.

0.002: 零点零零二 (líng diǎn líng líng èr) - Không phẩy không không hai.

III. Cách đọc phân số và cách đọc phần trăm trong tiếng Trung

Khi học tiếng Trung, ngoài các số nguyên, bạn cũng cần biết cách đọc phân số và phần trăm. Việc nắm vững cách đọc phân số và phần trăm giúp bạn diễn đạt chính xác hơn khi gặp các con số phức tạp trong cuộc sống hàng ngày. Những hướng dẫn chi tiết về cách đọc phân số và cách đọc phần trăm trong tiếng Trung dưới đây sẽ giúp bạn tự tin sử dụng các con số này trong giao tiếp.

1. Hướng dẫn cách đọc phân số trong tiếng Trung

Trước tiên là cách độc phân số trong tiếng Trung. Bạn chỉ cần áp dụng theo công thức sau: 

Mẫu số + 分之 + tử số

Trong đó

  • 分之 (fēn zhī) đóng vai trò là từ nối giữa tử số và mẫu số.
  • Tử số là số đứng phía trên 
  • Mẫu số là số đứng phía dưới 

Ví dụ:

Phân số cơ bản:

  • 1/2: 二分之一 (èr fēn zhī yī) - Hai phần một.
  • 3/4: 四分之三 (sì fēn zhī sān) - Bốn phần ba.
  • 5/6: 六分之五 (liù fēn zhī wǔ) - Sáu phần năm.
  • 7/9: 九分之七 (jiǔ fēn zhī qī) - Chín phần bảy.
  • 15/20: 二十分之十五 (èr shí fēn zhī shí wǔ) - Hai mươi phần mười lăm.
  • 1/10: 十分之一 (shí fēn zhī yī) - Mười phần một.

2. Cách đọc phần trăm trong tiếng Trung

Thực tế, cách đọc phần trăm trong tiếng Trung chính với cách đọc phân số trong tiếng Trung với số có mẫu là 100 (百). Cụ thể, trong tiếng Trung, phần trăm được biểu thị bằng từ 百分之 (bǎi fēn zhī), có nghĩa là "trên một trăm phần". 

Cấu trúc:

百分之 + Tử số

Ví dụ:

  • 50%: 百分之五十 (bǎi fēn zhī wǔ shí) - Năm mươi phần trăm.
  • 25%: 百分之二十五 (bǎi fēn zhī èr shí wǔ) - Hai mươi lăm phần trăm.
  • 100%: 百分之百 (bǎi fēn zhī bǎi) - Một trăm phần trăm.
  • 0.5%: 百分之零点五 (bǎi fēn zhī líng diǎn wǔ) - Không phẩy năm phần trăm.
  • 0.25%: 百分之零点二五 (bǎi fēn zhī líng diǎn èr wǔ) - Không phẩy hai lăm phần trăm.
  • 12.5%: 百分之十二点五 (bǎi fēn zhī shí èr diǎn wǔ) - Mười hai phẩy năm phần trăm.
  • 99.99%: 百分之九十九点九九 (bǎi fēn zhī jiǔ shí jiǔ diǎn jiǔ jiǔ) - Chín mươi chín phẩy chín chín phần trăm.

Khi đọc số phần trăm trong tiếng Trung, bạn chỉ cần lưu ý các số phần trăm dưới 1% sẽ dùng 零 (líng) để biểu thị số 0 trước dấu thập phân.

Ví dụ: 

  • 0,05%: 百分之零点零五 (bǎi fēn zhī líng diǎn líng wǔ): Không chấm không năm phần trăm
  • 0.0005: 百分之零点零零零五 (bǎi fēn zhī líng diǎn líng líng líng wǔ): Không chấm không không không năm phần trăm

IV. Cách đọc số điện thoại trong tiếng Trung

Khi học tiếng Trung, việc biết cách đọc số điện thoại là một kỹ năng quan trọng, đặc biệt là trong việc trao đổi thông tin cá nhân, liên hệ công việc hay đặt dịch vụ. 

Cách đọc số điện thoại trong tiếng Trung

Cách đọc số điện thoại trong tiếng Trung

Cách đọc số điện thoại trong tiếng Trung cũng sẽ có quy tắc riêng, cụ thể như sau: 

  • Để đọc số điện thoại trong tiếng Trung, bạn cần đọc lần lượt từng chữ số riêng lẻ, không gộp thành nhóm như cách đọc số thông thường. 
  • Khi đọc số điện thoại trong tiếng Trung, số 1 (一) thường được đọc là "yāo" (幺) thay vì "yī", nhằm tránh nhầm lẫn với từ khác.
  • Số 0 trong số điện thoại vẫn được đọc là líng (零) như trong số đếm thông thường.

Ví dụ cách đọc số điện thoại:

  • 135-7890-1234: yāo sān wǔ qī bā jiǔ líng yī èr sān sì (幺三五七八九零一二三四)
  • 130-0123-4567:yāo sān líng líng yī èr sān sì wǔ liù qī (幺三零零幺二三四五六七)
  • 0987 567 567: líng jiǔ bā qī wǔ liù qī wǔ liù qī (零九八七 五六七 五六七)

Lời kết

Như vậy, STUDY4 đã chia sẻ cho bạn tất tần tật các quy tắc số đếm trong tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, cách đọc số lẻ, phân số cũng như phần trăm. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thể hiểu và ghi nhớ cách đọc các con số trong tiếng Trung, từ đó áp dụng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày một cách hiệu quả.